20 quốc gia hàng đầu trong lĩnh vực nông – lâm – thủy sản và Bài học cho Việt Nam để nâng giá trị toàn cầu
Dưới đây là bảng 20 quốc gia hàng đầu trong lĩnh vực nông – lâm – thủy sản được chọn lọc dựa trên khả năng xuất khẩu mạnh & chuỗi giá trị tương đối phát triển. Với mỗi quốc gia, tôi liệt kê: tên nước, giá trị sản xuất hoặc xuất khẩu nông sản (nếu có số cụ thể), điểm mạnh chuỗi giá trị, và bài học chính mà nước đó có thể mang lại cho Việt Nam.
⚠️ Lưu ý: số liệu giá trị rất khái quát, nhiều nước không có số xuất khẩu chế biến sâu riêng biệt được công bố đầy đủ. Dữ liệu từ các nguồn như ANDAMAN PARTNERS và báo cáo quốc tế.
Việt Nam có thể chọn học sâu 5‑10 nước trong số này để xác định chiến lược cụ thể.
| # | Quốc gia | Giá trị sản xuất / xuất khẩu nông sản (ước tính) | Điểm mạnh chuỗi giá trị | Bài học cho Việt Nam |
|---|---|---|---|---|
| 1 | United States | Xuất khẩu nông sản ~ US$176 tỷ năm 2024. | Công nghệ cao (máy móc, sinh học), logistics toàn cầu, chế biến sâu (đồ ăn nhanh, thực phẩm chức năng) | Đầu tư mạnh vào R&D + chế biến sâu + xuất khẩu thương hiệu. |
| 2 | Netherlands | Xuất khẩu nông sản ~ > US$140 tỷ năm 2024. | Nhà kính công nghệ cao, diện tích nhỏ nhưng giá trị rất cao, logistics & thương hiệu xuất khẩu mạnh | Quy mô nhỏ vẫn có thể dẫn đầu nếu tập trung công nghệ + thương hiệu. |
| 3 | Brazil | Sản xuất nông nghiệp ~ US$282 tỷ năm 2023. | Quy mô lớn, xuất khẩu nguyên liệu rất mạnh (soybeans, cà phê, đường), lợi thế đất đai | Việt Nam cần tận dụng lợi thế vùng/đất đai & xuất khẩu nguyên liệu – nhưng cần bước tiếp là chế biến sâu hơn. |
| 4 | China | Sản xuất nông nghiệp ~ US$1.69 nghìn tỷ năm 2023. | Quy mô khổng lồ, đa dạng sản phẩm, đi từ nguyên liệu → chế biến → thị trường nội địa lớn + xuất khẩu | Việt Nam có thể học cách chuyển dần từ “đầu ra thô” sang “giá trị gia tăng” bằng thị trường nội địa làm đòn bẩy. |
| 5 | India | Sản xuất nông nghiệp ~ US$537 tỷ năm 2023. | Lao động lớn, đa dạng khí hậu/đất đai, xuất khẩu nhiều mặt hàng (gạo, gia vị, rau quả) | Cần nâng cao hiệu suất + tổ chức hợp tác xã + chế biến để tăng giá trị. |
| 6 | Russia | Sản xuất nông nghiệp ~ US$96 tỷ năm 2023. | Xuất khẩu lớn về ngũ cốc, dầu thực vật, lợi thế tự nhiên | Việt Nam có thể học về cách tận dụng lợi thế tự nhiên và mở rộng thị trường quy mô lớn. |
| 7 | Turkey | Sản xuất nông nghiệp ~ US$89 tỷ năm 2023. | Trái cây, rau quả, hạt đặc sản, chế biến & xuất khẩu vào EU | Việt Nam có thể học cách phát triển sản phẩm đặc sản, chế biến và xuất khẩu vào thị trường khó tính như EU. |
| 8 | France | Sản xuất nông nghiệp ~ US$86 tỷ năm 2023 | Thương hiệu mạnh, sản phẩm cao cấp (phô mai, rượu vang, thực phẩm flagship) | Việt Nam cần phát triển thương hiệu vùng, sản phẩm cao cấp để cạnh tranh ở phân khúc giá trị cao. |
| 9 | Japan | Sản xuất nông nghiệp ~ US$85 tỷ năm 2023. | Công nghệ, chế biến cao, thị trường tiêu dùng nội địa khó tính cũng giúp nâng chuẩn chất lượng | Việt Nam cần nâng chuẩn chất lượng, đáp ứng tiêu chuẩn cao và xây dựng phân khúc premium. |
| 10 | Canada | Được nhắc là một trong các quốc gia lớn xuất khẩu nông sản. | Đất đai rộng, sản xuất nguyên liệu lớn, quản lý quy mô cao | Việt Nam học về quản lý vùng lớn, quy mô & logistics hiệu quả. |
| 11 | Australia | Xuất khẩu mạnh ngũ cốc, thịt; được nhắc trong top sản xuất. | Chất lượng cao, sản phẩm hướng premium, tận dụng xuất khẩu đến các thị trường khó tính | Việt Nam có thể phát triển các niche‑premium sản phẩm từ vùng đặc thù. |
| 12 | Spain | Xuất khẩu trái cây & rau quả chế biến sâu mạnh tại châu Âu. | Khí hậu thuận lợi, chế biến & giá trị gia tăng cao cho rau quả xuất khẩu | Việt Nam có thể chọn vài loại trái cây/rau quả để chế biến sâu, xuất khẩu tương tự. |
| 13 | Mexico | Là thị trường lớn nhập khẩu nông sản từ Mỹ; đồng thời có xuất khẩu nông sản. | Vị trí địa lý thuận lợi, thị trường Bắc Mỹ, xuất khẩu rau quả & gia vị | Việt Nam học cách tận dụng vị trí & hiệp định thương mại để mở rộng thị trường. |
| 14 | Indonesia | Sản xuất nông nghiệp ~ US$144 tỷ năm 2023 | Dầu cọ, gia vị, quy mô lớn; lợi thế tài nguyên thiên nhiên | Việt Nam học cách khai thác lợi thế địa lý & đặc sản bản địa. |
| 15 | Argentina | Một trong nhà xuất khẩu ngũ cốc, hạt, thịt lớn; trong top wheat/maize exporters. | Sản xuất nguyên liệu lớn, đất đai rộng, xuất khẩu quy mô | Việt Nam học cách tổ chức sản xuất nguyên liệu lớn kết hợp chế biến. |
| 16 | Thailand | Được nhắc trong bảng top 20 sản xuất nông nghiệp | Xuất khẩu gạo, trái cây, chế biến; thương hiệu(s) vùng mạnh | Việt Nam học về phát triển thương hiệu gạo/trái cây xuất khẩu. |
| 17 | Vietnam | Xuất khẩu nông – lâm – thủy sản đạt ~US$62.4 tỷ năm 2024. | Nhiều sản phẩm có lợi thế: gạo, cà phê, trái cây, thủy sản | Việt Nam đang đứng ở giai đoạn chuyển đổi — bài học là phải lên “giá trị gia tăng” và chuỗi giá trị. |
| 18 | Ukraine | Là một trong các quốc gia xuất khẩu ngũ cốc lớn (wheat) trong giai đoạn 2023‑24. | Xuất khẩu nguyên liệu lớn, đất đai rộng, giá cạnh tranh | Việt Nam học cách mở rộng quy mô và tận dụng lợi thế đất đai. |
| 19 | South Africa | Không có số cụ thể trong nguồn nhanh nhưng là cường quốc nông nghiệp châu Phi với xuất khẩu trái cây & nông sản đặc sản. | Thích nghi với thị trường premium (trái cây xuất khẩu, wine) | Việt Nam có thể phát triển nông sản đặc sản (premium) với truy xuất nguồn gốc. |
| 20 | Chile | Xuất khẩu trái cây & thủy sản mạnh, vị trí địa lý thuận lợi; mặc dù không có số cụ thể trong nguồn nhanh. | Thương hiệu trái cây xuất khẩu (nho, cherry, kiwi), logistics lạnh tốt | Việt Nam học về chuỗi xuất khẩu trái cây tươi/đóng gói/chế biến đến thị trường cao cấp. |
📌 Nhận xét tổng hợp & gợi ý chiến lược cho Việt Nam
-
Các quốc gia dẫn đầu đều không chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô mà đã hoặc đang tiến mạnh vào chế biến sâu, thương hiệu, logistics toàn cầu.
-
Việt Nam có lợi thế: vùng đất đa dạng, nhiều sản vật đặc trưng, lao động trẻ, hiệp định thương mại nhiều.
-
Nhưng Việt Nam cần nâng cấp chuỗi giá trị: từ trồng → thu hoạch → chế biến → đóng gói → thương hiệu → xuất khẩu.
-
Cần học hỏi:
-
Hà Lan: công nghệ & nhà kính → giá trị trên m² rất lớn.
-
Mỹ & Brazil: quy mô lớn + logistics.
-
Pháp/Chile: sản phẩm premium/đặc sản & thương hiệu.
-
Nhật: chuẩn chất lượng cao, thị trường khó tính.
-
-
Việt Nam nên chọn một số “sản phẩm mũi nhọn” có thể dẫn đầu toàn cầu rồi nhân rộng mô hình: ví dụ một loại trái cây/rau quả chế biến – thương hiệu quốc tế – chuỗi truy xuất nguồn gốc.
🔍 Giải thích thêm & nhận xét quan trọng:
-
Dữ liệu “giá trị xuất khẩu” đôi khi bao gồm cả chế biến sâu, sản phẩm thực phẩm, đồ uống — không chỉ nguyên liệu thô.
-
Các cường quốc chuyển từ xuất khẩu nguyên liệu → xuất khẩu sản phẩm chế biến cao (ví dụ: Mỹ, Hà Lan) hoặc giữ nguyên ưu thế nguyên liệu với quy mô lớn (Brazil).
-
Điểm mạnh chung bao gồm: quy mô đất/vùng, công nghệ, logistics, thương hiệu, chế biến sâu, thị trường toàn cầu.
✅ Gợi ý áp dụng cho Việt Nam:
-
Học hỏi Mô hình Hà Lan: nâng cao giá trị bằng công nghệ, rau quả cao cấp, logistics nhanh, thương hiệu.
-
Học mô hình Mỹ & Brazil: đạt quy mô lớn, tận dụng lợi thế đất đai, xuất khẩu nguyên liệu lớn nhưng cần tăng chế biến sâu.
-
Học mô hình Pháp & Tây Ban Nha: phát triển thương hiệu, sản phẩm “giá trị gia tăng” cao chứ không chỉ khối lượng.

