nhóm “cảnh báo đỏ” cho năm 2026 (những quốc gia có nguy cơ cao hoặc đang trong tình trạng “in or at high risk of debt distress” / đã phải tái cơ cấu / từng vỡ nợ gần đây). Mình trình bày ngắn gọn, kèm điểm cảnh báo chính cho từng nước và nguồn tin chính để bạn dễ kiểm tra.
Phương pháp chọn (tiêu chí “cảnh báo đỏ”)
Mình chọn những nước thỏa ít nhất một trong các tiêu chí sau:
-
IMF / WB đánh giá “in debt distress” hoặc “at high risk of debt distress” theo DSA (Debt Sustainability Analysis).
-
Đã mất khả năng thanh toán, có arrears hoặc đang tái cơ cấu nợ (vừa qua hoặc đang diễn ra).
-
Chỉ số rủi ro chủ quyền (sovereign risk index) cao trên các tracker uy tín (CFR, BIS, các agency).
-
Biểu hiện vĩ mô cảnh báo: nợ/GDP cao, dự trữ ngoại hối thấp so với nợ ngắn hạn, chi phí vay (bond yields) rất cao, thâm hụt ngân sách lớn. (tham khảo báo cáo IMF 2025).
Danh sách “cảnh báo đỏ” (không theo thứ tự), mỗi nước kèm lý do ngắn
-
Ethiopia — Đã có default/tổn thất với trái phiếu quốc tế (2023), nợ ngoại lớn so với xuất khẩu; vẫn trong quá trình thương thảo/tái cơ cấu.
-
Ghana — Đã default cuối 2022; quá trình tái cơ cấu và thỏa thuận với chủ nợ lớn vẫn kéo dài, dễ tổn thương nếu điều kiện bên ngoài xấu.
-
Zambia — Vỡ nợ 2020, dù có tiến triển tái cơ cấu nhưng vẫn chịu rủi ro cao liên quan đến thanh toán song song với yếu tố chính trị/thu ngân sách.
-
Laos — Được liệt vào danh sách các nước EU quan tâm/“high risk” (kết hợp với vĩ mô và nợ nước ngoài lớn).
-
Lebanon — Đã vỡ nợ/chậm thanh toán từ 2020; hệ thống tài chính bị tổn hại nặng, dự trữ ngoại tệ rất thấp.
-
Mozambique — IMF xếp ở mức high risk of debt distress (vấn đề chính trị-pháp lý, dự án khí/khí chậm) → nguy cơ tái cấu trúc. Tin báo chí quốc tế ghi nhận áp lực mạnh 2025.
-
Niger (và một số nước Sahel) — rủi ro tăng do thu ngân sách yếu, chi phí trả nợ công/ngoại tệ cao, nằm trong nhóm châu Phi nhiều rủi ro theo WB/IMF.
-
Argentina — lịch sử tái cơ cấu nhiều lần; chi phí tài trợ cao và dễ nhạy cảm với biến động thị trường toàn cầu. (đã nhiều lần ở ngưỡng rủi ro cao).
-
Venezuela — mặt dù có dầu, nhưng vĩ mô/sanctions khiến khả năng huy động ngoại tệ, trả nợ rất yếu; EU/Commission liệt kê là high-risk trong một số khía cạnh.
-
Maldives / Suriname / Sri Lanka (điển hình) — các nước nhỏ từng trải qua cuộc khủng hoảng nợ gần đây hoặc có cấu trúc nợ rủi ro (du lịch/tiền tệ nhạy cảm). Sri Lanka đã phải tái cơ cấu lớn (2022) nên vẫn thuộc nhóm theo dõi sát.
Ghi chú: tuỳ nguồn khác nhau (IMF, World Bank, rating agencies, báo cáo chuyên sâu) danh sách có thể mở rộng hoặc thu hẹp — nhiều nước rơi/thoát “cảnh báo đỏ” trong năm 2024–2025 do tái cơ cấu thành công (ví dụ một số tiến triển ở Ghana/Zambia trong 2025).
Những chỉ số bạn nên xem kỹ để “đo” mức đỏ
-
Nợ công/GDP, nợ nước ngoài/Xuất khẩu, dự trữ ngoại hối / nợ ngắn hạn (coverage), external debt service / xuất khẩu. (tham khảo DSA IMF/WB). Ngân hàng Thế giới+1
-
Tỷ lệ lãi suất trái phiếu chính phủ (sovereign yields) vs. peer group. Council on Foreign Relations
-
Tình trạng arrears (đã có thanh toán chậm/đình hoãn) hoặc memos MOU với Official Creditors Committee. IMF
Nguồn chính (để bạn đọc sâu)
-
IMF — “Debt Vulnerabilities and Financing Challenges…” (policy papers, DSA). IMF+1
-
World Bank — LIC-DSF / Debt-toolkit (danh sách “in/at high risk of debt distress”). Ngân hàng Thế giới
-
CFR — Sovereign Risk Tracker (chỉ số xác suất default trong 5 năm). Council on Foreign Relations
-
Reuters / báo chí kinh tế (trường hợp Mozambique, Ghana …) để có bằng chứng về arrears / tái cơ cấu. Reuters+1
-
EU Commission list (tham chiếu một số nước được liệt “high risk” theo tiêu chí khác nhưng liên quan). Finance

