Những đặc điểm nổi bật của quá trình đô thị hóa tại Việt Nam hiện nay
Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của quá trình đô thị hóa tại Việt Nam hiện nay:
🌆 1. Tỷ lệ đô thị hóa tăng nhanh nhưng vẫn thấp so với khu vực
-
Tính đến cuối năm 2024, tỷ lệ đô thị hóa toàn quốc đạt 44,3%, vượt chỉ tiêu Quốc hội giao là 43,7% .
-
Mục tiêu đến năm 2025 là đạt ít nhất 45% và hướng tới trên 50% vào năm 2030 .
-
Mặc dù tăng trưởng nhanh, tỷ lệ này vẫn thấp hơn so với nhiều quốc gia trong khu vực và thế giới .
🏙️ 2. Hệ thống đô thị phát triển mạnh về số lượng
-
Đến tháng 12/2023, cả nước có 902 đô thị, bao gồm:
-
2 đô thị loại đặc biệt (Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh)
-
22 đô thị loại I
-
36 đô thị loại II
-
45 đô thị loại III
-
94 đô thị loại IV
-
703 đô thị loại V
-
-
Sự gia tăng số lượng đô thị phản ánh quá trình đô thị hóa diễn ra rộng khắp trên cả nước.
📈 3. Phân bố đô thị không đồng đều giữa các vùng
-
Các đô thị tập trung chủ yếu ở vùng đồng bằng và ven biển, nơi có điều kiện thuận lợi về kinh tế và hạ tầng.
-
Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có số lượng đô thị nhiều nhất, nhưng chủ yếu là đô thị nhỏ
-
Đông Nam Bộ có ít đô thị hơn nhưng lại tập trung nhiều đô thị lớn với dân số đô thị cao nhất cả nước
🛠️ 4. Cơ sở hạ tầng đô thị còn hạn chế
-
Mặc dù có sự cải thiện, cơ sở hạ tầng kỹ thuật và xã hội ở nhiều đô thị vẫn chưa đáp ứng kịp tốc độ đô thị hóa.
-
Các vấn đề như ùn tắc giao thông, ô nhiễm môi trường, thiếu nước sạch và nhà ở vẫn còn tồn tại, đặc biệt ở các đô thị lớn .
🔄 5. Đô thị hóa gắn liền với công nghiệp hóa và hiện đại hóa
-
Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam diễn ra song song với công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
-
Các đô thị trở thành trung tâm kinh tế, văn hóa, giáo dục và là động lực thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của cả nước .
🎯 6. Định hướng phát triển đô thị bền vững
-
Chính phủ đặt mục tiêu phát triển đô thị theo hướng xanh, thông minh và bền vững, với việc tăng cường đầu tư vào hạ tầng và dịch vụ công cộng.
-
Nghị quyết số 06-NQ/TW năm 2022 của Bộ Chính trị nhấn mạnh vai trò của đô thị hóa trong phát triển kinh tế - xã hội và đặt ra mục tiêu xây dựng hệ thống đô thị hiện đại, giàu bản sắc
Tính đến tháng 3 năm 2025, Việt Nam có tổng cộng 25 đô thị loại I, bao gồm:
🏙️ 1. Đô thị loại I trực thuộc Trung ương (4 thành phố):
-
Hải Phòng
-
Đà Nẵng
-
Cần Thơ
-
Huế
🏙️ 2. Đô thị loại I thuộc thành phố trực thuộc Trung ương (1 thành phố):
-
Thành phố Thủ Đức (thuộc TP. Hồ Chí Minh)
🏙️ 3. Đô thị loại I trực thuộc tỉnh (20 thành phố):
-
Thái Nguyên (tỉnh Thái Nguyên)
-
Việt Trì (tỉnh Phú Thọ)
-
Hạ Long (tỉnh Quảng Ninh)
-
Bắc Ninh (tỉnh Bắc Ninh)
-
Hải Dương (tỉnh Hải Dương)
-
Thanh Hóa (tỉnh Thanh Hóa)
-
Vinh (tỉnh Nghệ An)
-
Nha Trang (tỉnh Khánh Hòa)
-
Quy Nhơn (tỉnh Bình Định)
-
Buôn Ma Thuột (tỉnh Đắk Lắk)
-
Pleiku (tỉnh Gia Lai)
-
Đà Lạt (tỉnh Lâm Đồng)
-
Vũng Tàu (tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu)
-
Biên Hòa (tỉnh Đồng Nai)
-
Thủ Dầu Một (tỉnh Bình Dương)
-
Mỹ Tho (tỉnh Tiền Giang)
-
Long Xuyên (tỉnh An Giang)
-
Hoa Lư (tỉnh Ninh Bình)
-
Rạch Giá (tỉnh Kiên Giang)
-
Phú Quốc (tỉnh Kiên Giang)
Các đô thị loại I này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của các vùng và cả nước. Việc phân loại đô thị dựa trên các tiêu chí về quy mô dân số, mật độ dân số, tỷ lệ lao động phi nông nghiệp, trình độ phát triển cơ sở hạ tầng và kiến trúc, cảnh quan đô thị theo quy định tại Nghị quyết 1210/2016/UBTVQH13 và Nghị quyết 26/2022/UBTVQH15.