64 quẻ dịch của kinh dịch
Trong Kinh Dịch, âm dương thể hiện qua vạch đứt và vạch liền, trong đó hào âm là vạch đứt (⚋), hào dương là vạch liền (⚊). Sự kết hợp của ba hào âm dương bất kỳ tạo thành tám quẻ đơn, gọi là bát quái: Càn (乾, ☰), Đoài (兌, ☱), Ly (離, ☲), Chấn (震, ☳), Tốn (巽, ☴), Khảm (坎, ☵), Cấn (艮, ☶) và Khôn (坤, ☷).
Các quẻ đơn này được sắp xếp thành hai hệ thống lớn: "Tiên thiên Bát quái" và "Hậu thiên Bát quái". Tiên thiên Bát quái do Phục Hy sáng tạo, sắp xếp các quẻ trong một vòng tròn đối xứng, biểu thị trạng thái khởi nguyên và cân bằng của vũ trụ. Hậu thiên Bát quái được Chu Văn vương chỉnh lý, sắp xếp các quẻ theo phương vị tự nhiên và thể hiện sự vận động của các yếu tố trong thực tế bằng cách ghép cặp các quẻ với phiên bản lật ngược của chúng . Tám quẻ bất biến khi lật ngược thì được ghép với phiên bản nghịch đảo của chính chúng, nơi hào âm và hào dương hoán đổi vị trí.
Sự hòa hợp giữa hai quẻ đơn Bát quái tạo ra 64 quẻ kép, là toàn bộ hệ thống lục thập tứ quái của Quẻ Dịch.
64 Quẻ Dịch
Bảng dưới đây hiển thị các quẻ theo thứ tự Văn Vương.
1![]() Càn (乾) |
2![]() 坤 (Khôn) |
3![]() 屯 (Truân) |
4![]() 蒙 (Mông) |
5![]() 需 (Nhu) |
6![]() 訟 (Tụng) |
7![]() 師 (Sư) |
8![]() 比 (Tỷ) |
9![]() 小畜 (Tiểu Súc) |
10![]() 履 (Lý) |
11![]() 泰 (Thái) |
12![]() 否 (Bĩ) |
13![]() 同人 (Đồng Nhân) |
14![]() 大有 (Đại Hữu) |
15![]() 謙 (Khiêm) |
16![]() 豫 (Dự) |
17![]() 隨 (Tùy) |
18![]() 蠱 (Cổ) |
19![]() 臨 (Lâm) |
20![]() 觀 (Quan) |
21![]() 噬嗑 (Phệ Hạp) |
22![]() 賁 (Bí) |
23![]() 剝 (Bác) |
24![]() 復 (Phục) |
25![]() 無妄 (Vô Vọng) |
26![]() 大畜 (Đại Súc) |
27![]() 頤 (Di) |
28![]() 大過 (Đại Quá) |
29![]() 坎 (Khảm) |
30![]() 離 (Ly) |
31![]() 咸 (Hàm) |
32![]() 恆 (Hằng) |
33![]() 遯 (Độn) |
34![]() 大壯 (Đại Tráng) |
35![]() 晉 (Tấn) |
36![]() 明夷 (Minh Di) |
37![]() 家人 (Gia Nhân) |
38![]() 睽 (Khuê) |
39![]() 蹇 (Kiển) |
40![]() 解 (Giải) |
41![]() 損 (Tổn) |
42![]() 益 (Ích) |
43![]() 夬 (Quải) |
44![]() 姤 (Cấu) |
45![]() 萃 (Tụy) |
46![]() 升 (Thăng) |
47![]() 困 (Khốn) |
48![]() 井 (Tỉnh) |
49![]() 革 (Cách) |
50![]() 鼎 (Đỉnh) |
51![]() 震 (Chấn) |
52![]() 艮 (Cấn) |
53![]() 漸 (Tiệm) |
54![]() 歸妹 (Quy Muội) |
55![]() 豐 (Phong) |
56![]() 旅 (Lữ) |
57![]() 巽 (Tốn) |
58![]() 兌 (Đoài) |
59![]() 渙 (Hoán) |
60![]() 節 (Tiết) |
61![]() 中孚 (Trung Phu) |
62![]() 小過 (Tiểu Quá) |
63![]() 既濟 (Ký Tế) |
64![]() 未濟 (Vị Tế) |
🌟 TOP 8 QUẺ CÁT LỢI NHẤT TRONG KINH DỊCH
1. Quẻ Thuần Càn (☰☰ – 乾) – Trời
Ý nghĩa: Trời cao mạnh mẽ – tượng trưng cho ý chí vươn lên, sáng tạo, kiên cường.
Dụng: Tốt cho khởi nghiệp, lãnh đạo, khẳng định bản thân.
🔑 “Thiên hành kiện, quân tử dĩ tự cường bất tức.”
2. Quẻ Thuần Khôn (☷☷ – 坤) – Đất
Ý nghĩa: Đất mềm mà dày – tượng trưng cho đức độ, bền bỉ, bao dung, hỗ trợ.
Dụng: Tốt cho xây dựng nền móng, làm hậu phương, dưỡng đức.
🔑 “Địa thế khôn, quân tử dĩ hậu đức tải vật.”
3. Quẻ Địa Thiên Thái (☷☰ – 泰) – Thịnh vượng
Ý nghĩa: Trời – đất giao hòa, vạn vật sinh sôi, thời vận hanh thông.
Dụng: Tốt cho hôn nhân, làm ăn, mọi sự đều thuận.
🔑 Thái là "thông suốt", "vận hội mở", "trên dưới đồng thuận".
4. Quẻ Phong Lôi Ích (☴☳ – 益) – Gia tăng
Ý nghĩa: Ích là lợi ích, mở rộng, có người giúp đỡ, thuận thiên hành đạo.
Dụng: Tốt cho cầu tài, cầu người trợ giúp, phát triển sự nghiệp.
🔑 “Ích dĩ tụ chúng, tiến đức tu nghiệp.”
5. Quẻ Hỏa Thiên Đại Hữu (☲☰ – 大有) – Có lớn
Ý nghĩa: “Đại hữu” là có nhiều – tài lộc dồi dào, danh tiếng vang xa.
Dụng: Tốt cho công danh, thịnh vượng vật chất.
🔑 Thành tựu to lớn, nhưng phải giữ đức mới bền.
6. Quẻ Trạch Địa Tụy (☱☷ – 萃) – Hội tụ
Ý nghĩa: Quy tụ người tài, tạo sức mạnh tập thể, hưng vượng.
Dụng: Tốt cho lãnh đạo, làm dự án lớn, thu hút nhân tài.
🔑 Tụ đúng thì mạnh, tụ sai thì tán.
7. Quẻ Thủy Hỏa Ký Tế (☵☲ – 既濟) – Đã xong
Ý nghĩa: Công việc đã thành, thời cơ đang vào độ viên mãn.
Dụng: Tốt cho hoàn tất mục tiêu, thu hoạch thành quả.
🔑 Tuy đã hoàn tất, nhưng cần giữ gìn để không sụp đổ.
8. Quẻ Phong Trạch Trung Phu (☴☱ – 中孚) – Chân thành
Ý nghĩa: Lòng thành trong sáng, chiêu cảm niềm tin, được người quý mến.
Dụng: Tốt cho đàm phán, hợp tác, xây dựng nhân tâm.
🔑 “Lấy lòng chân thành mà hóa giải mọi xung đột.”
🧠 Gợi ý ứng dụng theo mục đích:
Mục tiêu cuộc sống | Quẻ nên dùng |
---|---|
Khởi nghiệp, lãnh đạo | Càn, Đại Hữu |
Hôn nhân, gia đạo | Khôn, Thái |
Tăng tài lộc, làm ăn | Ích, Ký Tế |
Tụ hội, quy tụ nhân lực | Tụy |
Xây lòng tin, ngoại giao | Trung Phu |
rong Kinh Dịch, không có quẻ nào hoàn toàn “xấu” hay “tốt tuyệt đối” — mọi quẻ đều phản ánh quy luật biến hóa của vũ trụ, và thậm chí quẻ xấu vẫn có thể trở thành tốt nếu biết ứng xử đúng thời – đúng mực – đúng hào động. Tuy nhiên, một số quẻ được xem là "hung hiểm, bế tắc, suy thoái", thường báo hiệu khó khăn, cảnh báo, khủng hoảng nếu không thận trọng.
⚠️ TOP 8 QUẺ XẤU NHẤT TRONG KINH DỊCH (tương đối theo nghĩa hung họa)
1. Thiên Địa Bĩ (☰☷ – 否) – Bế tắc
Trời và đất không giao hòa → Trên dưới nghịch nhau, mất thông cảm.
🔻 Mọi việc khó thành, cần chờ thời, tránh hành động lớn.
2. Sơn Địa Bác (☶☷ – 剝) – Mòn rút
Giống như lớp vỏ bị bóc dần → Bị bào mòn, suy yếu, mất chỗ dựa.
🔻 Báo hiệu thời kỳ xuống dốc, mất gốc, bị đe dọa từ bên trong.
3. Thủy Sơn Kiển (☵☶ – 蹇) – Gập ghềnh
Đường đi gian nan, trắc trở liên tục.
🔻 Phải dừng lại, không tiến được, dễ mắc họa nếu nóng vội.
4. Trạch Thủy Khốn (☱☵ – 困) – Khốn đốn
Bị bao vây trong cảnh khó khăn, cô lập.
🔻 Nội tâm lẫn ngoại cảnh đều bức bách → cần kiên nhẫn, bền gan.
5. Sơn Hỏa Bí (☶☲ – 賁) – Trang trí giả tạo
Cái đẹp bề ngoài che giấu nội dung trống rỗng.
🔻 Tốt giả, dễ bị lừa dối, “hoa không quả”. Không nên đầu tư, kết hôn, hợp tác.
6. Hỏa Trạch Khuê (☲☱ – 睽) – Chia rẽ
Bất đồng tư tưởng, ly tán, mâu thuẫn khó hòa giải.
🔻 Xung đột gia đình, nội bộ chia rẽ, dễ mất lòng người.
7. Phong Thủy Hoán (☴☵ – 渙) – Tán loạn
Mọi thứ đang phân rã, chia ly, mất trật tự.
🔻 Không tụ được lực, làm gì cũng tan vỡ nếu không củng cố nội lực trước.
8. Hỏa Sơn Lữ (☲☶ – 旅) – Lữ hành cô độc
Thân ở nơi lạ, xa lạ, dễ cô lập, dễ bị tổn thương.
🔻 Cảnh báo: cô đơn, không có chỗ dựa, dễ mất phương hướng.
📌 Tóm tắt và cảnh báo:
Quẻ | Ý nghĩa chính | Cảnh báo |
---|---|---|
Bĩ (否) | Bế tắc | Không có lối ra, tránh xung đột |
Bác (剝) | Suy mòn | Mất gốc, mất niềm tin |
Kiển (蹇) | Trở ngại | Dừng lại, tránh hành động lớn |
Khốn (困) | Cô lập, khốn cùng | Cần kiên trì, giữ tâm sáng |
Bí (賁) | Hào nhoáng giả tạo | Tránh đầu tư, tin người |
Khuê (睽) | Bất đồng, phân ly | Xung đột, không hợp tác được |
Hoán (渙) | Tan rã | Cần quy tụ lại nội lực |
Lữ (旅) | Lưu lạc, bấp bênh | Không nên mạo hiểm, cô độc |
🔁 Lưu ý cuối cùng:
“Hung” không phải để sợ, mà là để biết sớm mà tránh.
Quẻ xấu, nhưng biết “tĩnh – thuận – nhu – chờ thời” vẫn chuyển hung thành cát.