Cân lượng trong lá số Tử Vi là gì? Cao nhất bao nhiêu? thấp nhất bao nhiêu? tại sao lại ra con số đó?
Cân lượng trong lá số Tử Vi là một phương pháp cổ truyền thường được gọi là “Cân Xương Đoán Số” (hay “Cân Lượng Nhân Mệnh”) – không phải phần cốt lõi trong Tử Vi Đẩu Số, mà là một thuật đoán mệnh độc lập, phổ biến trong dân gian, đặc biệt ở miền Bắc và miền Trung Việt Nam.
🔍 Ý nghĩa của Cân Lượng Nhân Mệnh
-
“Cân xương” nghĩa là gì?
Mỗi người khi sinh ra (theo ngày, giờ, tháng, năm âm lịch) sẽ được gán một trọng lượng tính bằng lượng và chỉ (ví dụ: 5 lượng 2 chỉ). Tổng trọng lượng này được tra trong sách “Cân Xương Đoán Số” để luận đoán số phận, cuộc đời. -
Cách tính:
-
Dựa vào giờ sinh, ngày sinh, tháng sinh, và năm sinh âm lịch.
-
Mỗi yếu tố trên ứng với một số “chỉ” định sẵn (tra bảng).
-
Cộng tất cả lại ra tổng số lượng – chỉ, từ đó tra lời đoán.
-
-
Ý nghĩa con số:
-
Dưới 3 lượng: Thường bị xem là “số khổ”, vất vả, ít phúc khí.
-
Từ 3.2 – 4.8 lượng: Bình thường, trung bình.
-
Từ 5 lượng trở lên: Được xem là người có “trọng số”, phúc lộc lớn, dễ thành công.
-
6 lượng trở lên: Rất hiếm, mang ý nghĩa thiên mệnh lớn, số làm quan hoặc giàu sang.
-
📌 Có nên tin tuyệt đối vào cân lượng?
Không. Mặc dù được lưu truyền rộng rãi và có giá trị tham khảo dân gian, nhưng:
-
Nó không phải là một phần chính thống của Tử Vi Đẩu Số (không có sao, cung, đại vận…).
-
Thiếu cơ sở khoa học, đôi khi cho kết quả trái ngược với lá số Tử Vi thực tế.
-
Một số người "trọng số" nhưng vẫn gặp khó khăn trong đời, hoặc ngược lại.
✅ Ứng dụng hợp lý
-
Xem cân lượng chỉ như một thú vui văn hóa truyền thống, tương tự như xem quẻ đầu năm.
-
Nếu kết hợp với Tử Vi Đẩu Số chính thống, có thể dùng để đối chiếu và làm thêm một yếu tố “gợi mở” (như nhân duyên, vận hội…).
Cân lượng cao nhất bao nhiêu? thấp nhất bao nhiêu?
Trong thuật Cân Xương Đoán Số, mức cân lượng thấp nhất là 2 lượng 1 chỉ (2.1) và cao nhất là 7 lượng 2 chỉ (7.2).
📉 Thấp nhất: 2 lượng 1 chỉ (2.1)
-
Được xem là trọng lượng nhẹ nhất.
-
Theo sách dân gian, người có cân lượng này thường bị xem là:
-
Số phận vất vả, bấp bênh.
-
Khó được người thân giúp đỡ, tự lực là chính.
-
Đường đời nhiều thử thách, ít phúc phần sẵn.
-
🔸Ví dụ lời đoán: “Số này như cây cỏ mọc ven bờ, gặp mưa thì tốt, gặp hạn thì héo, sống phụ thuộc vào hoàn cảnh.”
📈 Cao nhất: 7 lượng 2 chỉ (7.2)
-
Là trọng lượng cao nhất, cực kỳ hiếm gặp.
-
Theo lời đoán cổ:
-
Người này có thiên mệnh lớn, có thể làm quan to, làm nên đại nghiệp.
-
Cuộc sống đủ đầy, vinh hoa phú quý, phúc lộc song toàn.
-
Được nhiều người kính trọng, có số cứu giúp người khác.
-
🔸Ví dụ lời đoán: “Số người quý hiển, đại phúc đại lộc, như rồng lên trời, mệnh làm nên việc lớn.”
🧠 Lưu ý:
-
Cân lượng chỉ là một truyền thống dân gian, không nên tin tuyệt đối hay để nó chi phối tâm lý.
-
Có người 2.3 lượng nhưng đại phú quý; cũng có người 6.5 lượng lại lận đận. Phải kết hợp thêm Tử Vi, Bát Tự, Nhân tướng… mới đánh giá đầy đủ được.
nguyên lý nào để ra con số đó?
Câu hỏi của bạn đi thẳng vào gốc rễ: Cân lượng được tính dựa trên nguyên lý nào? Câu trả lời là:
🧩 Nguyên lý tạo ra con số cân lượng trong Cân Xương Đoán Số
Cân lượng nhân mệnh không dựa trên nguyên lý thiên văn hay tử vi chính thống, mà là một hệ thống chấm điểm kinh nghiệm dân gian truyền lại. Cụ thể:
1. Mỗi yếu tố của ngày sinh âm lịch (năm – tháng – ngày – giờ) được gán một trọng số (số lượng chỉ).
-
Các trọng số này được lập thành bảng tra, và không theo công thức toán học cụ thể, mà theo kinh nghiệm cổ nhân quan sát “người sinh vào thời điểm nào thì sướng khổ ra sao”.
🔢 Cụ thể có 4 bảng điểm:
Yếu tố | Trọng số dao động |
---|---|
Giờ sinh | 0.6 – 1.6 lượng |
Ngày sinh | 0.5 – 1.7 lượng |
Tháng sinh | 0.5 – 1.8 lượng |
Năm sinh | 0.4 – 1.6 lượng |
Tổng cộng bạn sẽ cộng 4 giá trị tương ứng từ 4 bảng → ra tổng số lượng – chỉ.
🧮 Ví dụ:
Một người sinh:
-
Giờ Mão: 1.2 lượng
-
Ngày 10 âm: 1.1 lượng
-
Tháng Giêng: 0.6 lượng
-
Năm Canh Tý: 0.5 lượng
→ Tổng cân lượng: 3.4 lượng
📚 Tại sao lại như vậy?
-
Không có nguyên lý số học hay thiên văn chính xác.
-
Các trọng số được cho là rút ra từ kinh nghiệm thống kê dân gian – kiểu như:
“Người sinh giờ Tý hay long đong, người sinh tháng Giêng thường ít phúc, người sinh năm Nhâm Thìn thường cứng cỏi dễ thành…”
-
Sau đó, tổ hợp lại thành “số mệnh nặng – nhẹ” để luận đoán theo kiểu:
“Xương nhẹ thì số mỏng, xương nặng thì số dày, có phúc khí.”
⚠️ Kết luận:
✅ Cân lượng không dựa trên nguyên lý thiên văn học hay logic số học, mà là một hệ thống điểm số theo kinh nghiệm dân gian.
✅ Chỉ nên coi là tham khảo, không dùng thay thế cho Tử Vi Đẩu Số hay Bát Tự – những hệ thống có nguyên lý sâu sắc và logic hơn.