1. Phát hành thêm cổ phiếu (cổ đông hiện hữu, đối tác chiến lược, ESOP)
-
Ngắn hạn:
-
Gây pha loãng EPS (thu nhập trên mỗi cổ phần) → tâm lý thị trường thường phản ứng tiêu cực, giá cổ phiếu có thể giảm.
-
Ví dụ: BIDV, VietinBank từng phát hành thêm, giá cổ phiếu giảm trong ngắn hạn do lo ngại pha loãng.
-
-
Dài hạn:
-
Nếu vốn tăng giúp mở rộng tín dụng, cải thiện CAR, nâng hạng ngân hàng, thì lợi nhuận tương lai có thể bù đắp và giá cổ phiếu hồi phục.
-
2. Phát hành trái phiếu chuyển đổi / nợ thứ cấp (Tier 2)
-
Ít ảnh hưởng ngay đến EPS vì không pha loãng cổ phần ngay lập tức.
-
Nhưng vẫn tạo áp lực trả lãi, chi phí vốn cao hơn.
-
Khi chuyển đổi thành cổ phiếu → pha loãng xảy ra, nhưng thường theo lộ trình, thị trường có thời gian điều chỉnh.
3. Giữ lại lợi nhuận (chia cổ tức bằng cổ phiếu thay vì tiền mặt)
-
Ngắn hạn: cổ đông không nhận tiền mặt → có thể thất vọng, giá giảm nhẹ.
-
Trung/dài hạn: vốn chủ tăng, ngân hàng có “room” tăng trưởng tín dụng → nếu lợi nhuận cải thiện, giá cổ phiếu hưởng lợi.
-
Đây là cách nhiều bank VN (VCB, MBB, ACB) đang dùng để vừa giữ vốn vừa không áp lực phát hành thêm.
4. Yếu tố tâm lý thị trường
-
Nếu thị trường tin rằng ngân hàng tăng vốn để đáp ứng Basel III/IV, tăng khả năng tăng trưởng tín dụng, thì về lâu dài giá cổ phiếu sẽ được hỗ trợ.
-
Nhưng nếu tăng vốn chỉ để “chữa cháy” (CAR quá thấp, lo ngại rủi ro), nhà đầu tư có thể bán ra → giá giảm mạnh.
🔎 Ví dụ thực tế tại Việt Nam
-
VietinBank (CTG) 2021: phát hành tăng vốn điều lệ → giá cổ phiếu giảm mạnh ngắn hạn do pha loãng, nhưng sau đó hồi phục khi lợi nhuận cải thiện.
-
Techcombank (TCB) giữ lại lợi nhuận để tăng vốn tự có → giá không biến động tiêu cực, thậm chí được đánh giá cao vì giữ tỷ lệ vốn mạnh.
📌 Kết luận:
-
Ngắn hạn: Tăng vốn (đặc biệt bằng phát hành thêm cổ phiếu) thường gây áp lực giảm giá do pha loãng.
-
Dài hạn: Nếu vốn tăng giúp ngân hàng mở rộng tăng trưởng, cải thiện sức khỏe tài chính, giá cổ phiếu sẽ hồi phục và tăng theo kết quả kinh doanh.
📊 Bảng minh họa – Ảnh hưởng tăng vốn tới giá cổ phiếu ngân hàng
| Hình thức tăng vốn | Ngắn hạn (thường xảy ra) | Dài hạn (nếu triển khai thành công) | Ví dụ tại VN |
|---|---|---|---|
| Phát hành thêm cổ phiếu (cho cổ đông hiện hữu, đối tác chiến lược, ESOP) | - EPS bị pha loãng → giá cổ phiếu giảm tạm thời - Nhà đầu tư lo ngại pha loãng lợi ích |
- Vốn chủ sở hữu tăng → CAR cải thiện - Có dư địa mở rộng tín dụng, lợi nhuận tăng → giá hồi phục |
VietinBank (CTG) 2021: giá giảm ngắn hạn, hồi phục sau khi tăng trưởng tín dụng mạnh |
| Phát hành trái phiếu chuyển đổi / nợ thứ cấp (Tier 2) | - Không pha loãng ngay → ít áp lực giá - Nhưng chi phí lãi vay tăng |
- Khi chuyển đổi thành cổ phiếu → có pha loãng nhưng theo lộ trình, dễ hấp thụ | VPBank, HDBank từng phát hành trái phiếu quốc tế để tăng vốn thứ cấp |
| Giữ lại lợi nhuận (chia cổ tức bằng cổ phiếu thay vì tiền mặt) | - Cổ đông thất vọng vì không nhận tiền mặt - Giá giảm nhẹ nếu thị trường kỳ vọng cổ tức cao |
- Vốn tích lũy dày hơn → CAR tăng - Lợi nhuận tăng trưởng ổn định → giá cổ phiếu được hỗ trợ |
Techcombank (TCB), MB (MBB), ACB thường xuyên chia cổ phiếu thưởng thay vì tiền mặt |
| M&A (ngân hàng nhỏ sáp nhập ngân hàng lớn) | - Thị trường có thể lo ngại rủi ro từ ngân hàng yếu - Giá dao động khó lường |
- Tạo ngân hàng quy mô lớn hơn, vốn mạnh hơn - Nếu hợp lực thành công, giá tăng đáng kể |
HDBank – PGBank (đang triển khai), Sacombank dự kiến M&A |
📌 Kết luận:
-
Ngắn hạn: Giá cổ phiếu thường chịu áp lực giảm, đặc biệt với phương án phát hành thêm cổ phiếu (do pha loãng).
-
Dài hạn: Nếu ngân hàng dùng vốn hiệu quả (mở rộng tín dụng, tăng lợi nhuận, giảm rủi ro), giá sẽ hồi phục và có thể cao hơn trước khi tăng vốn.

