Giá vàng việt nam tại sao lại chênh nhiều với giá vàng quốc tế? Việt Nam không có đủ vàng để bán cho người dân?
Tại sao Mỹ, Trung các nước phát triển không sợ vàng hoá nền kinh tế?
Hiện tượng giá vàng trong nước (SJC, DOJI...) luôn cao hơn đáng kể so với giá vàng quốc tế là vấn đề nhiều năm nay. Ta có thể phân tích nguyên nhân và liên hệ với câu hỏi của anh:
1. Nguyên nhân giá vàng Việt Nam cao hơn giá quốc tế
-
Cơ chế độc quyền sản xuất – nhập khẩu
-
Ở Việt Nam, từ 2012 theo Nghị định 24, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) quản lý chặt thị trường vàng miếng, chỉ thương hiệu SJC được coi là “vàng chuẩn”.
-
Doanh nghiệp và ngân hàng không được tự do nhập khẩu vàng → nguồn cung bị hạn chế, thị trường gần như khép kín.
-
-
Nguồn cung hạn chế, cầu lớn
-
Người dân Việt Nam có tâm lý tích trữ vàng (an toàn, chống lạm phát, giữ giá trị).
-
Trong khi đó, không có đủ nguồn vàng miếng hợp pháp để bán, dẫn đến cầu lớn hơn cung → giá trong nước luôn cao.
-
-
Chi phí và rủi ro nhập lậu
-
Vàng vẫn “chảy” qua đường tiểu ngạch, nhưng chi phí vận chuyển, rủi ro pháp lý cao → làm giá vàng lậu cũng không rẻ, khó cân bằng cung cầu.
-
-
Chính sách tỷ giá và quản lý ngoại hối
-
Muốn nhập vàng phải dùng USD. NHNN kiểm soát rất chặt để bảo vệ dự trữ ngoại hối → càng làm thị trường vàng nội địa bị “khóa van” nhập khẩu.
-
2. Tại sao Nhà nước không “bán vàng” cho dân?
-
NHNN không giữ vàng để bán lẻ cho người dân như một cửa hàng, mà nắm vàng trong dự trữ quốc gia để bảo đảm niềm tin tiền tệ, dự phòng khủng hoảng.
-
Nếu bán vàng ra thị trường → dự trữ vàng quốc gia giảm, làm suy yếu “tấm đệm an toàn” tài chính – tiền tệ.
-
Thay vào đó, NHNN thường tổ chức đấu thầu vàng khi chênh lệch quá lớn, nhưng với lượng hạn chế và mục tiêu “hạ nhiệt” hơn là đáp ứng hết nhu cầu dân chúng.
3. Hệ quả
-
Giá vàng SJC có thể cao hơn vàng quốc tế 10–20 triệu đồng/lượng (thậm chí hơn).
-
Người mua vàng trong nước chịu thiệt vì “mua đắt – bán rẻ” khi so với giá thế giới.
-
Vàng trở thành tài sản đầu cơ thay vì kênh tích trữ lành mạnh, gây méo mó dòng vốn (chảy vào vàng thay vì sản xuất, đầu tư).
4. Biện pháp xử lý
-
Nới lỏng nhập khẩu vàng: Cho phép doanh nghiệp có đủ năng lực nhập vàng để cân bằng cung cầu.
-
Đa dạng hóa thương hiệu vàng miếng: Không chỉ độc quyền SJC → giảm tình trạng “siêu chênh lệch”.
-
Chính sách tài chính – tiền tệ ổn định: Khi lạm phát, tỷ giá ổn định, người dân sẽ ít mua vàng tích trữ → giảm áp lực cầu.
-
Khuyến khích kênh đầu tư thay thế: Trái phiếu, chứng khoán, quỹ mở… giúp dòng vốn lưu thông tốt hơn thay vì “nằm chết” trong vàng.
👉 Tóm lại, Việt Nam không phải “không có vàng để bán”, mà vì Nhà nước chủ động hạn chế nhập khẩu vàng để bảo vệ ngoại hối và ổn định vĩ mô. Nhưng chính sự kiểm soát này lại khiến giá vàng trong nước bị “cắt lìa” khỏi giá quốc tế, dẫn đến chênh lệch rất lớn.
Việt Nam bỏ độc quyền vàng miếng cho phép ngân hàng và doanh nghiệp sản xuất và bán vàng tại sao giá vàng vẫn cao và chênh với thế giới?
Dù Việt Nam đã có thông tin bỏ dần độc quyền vàng miếng (không còn chỉ SJC), cho phép ngân hàng – doanh nghiệp được nhập khẩu, gia công và bán vàng, nhưng giá trong nước vẫn cao. Điều này có nhiều nguyên nhân:
1. Chuyển đổi cơ chế chưa đồng nghĩa “cung ngay lập tức dồi dào”
-
Muốn nhập vàng, doanh nghiệp phải có hạn ngạch và ngoại tệ (USD).
-
Nếu tỷ giá USD căng thẳng, chi phí nhập khẩu cao → giá vàng nhập về cũng đội lên.
-
Doanh nghiệp chưa mạnh dạn nhập khẩu nhiều vì sợ rủi ro biến động giá và cơ chế quản lý vẫn đang hoàn thiện.
2. Tâm lý “sính vàng miếng” và nhu cầu quá lớn
-
Người dân Việt Nam vẫn thích giữ vàng miếng như kênh trú ẩn.
-
Khi có thông tin mở cửa thị trường, nhiều người đổ xô mua vàng → cầu tăng nhanh hơn cung → giá vẫn bị đẩy cao.
3. Chi phí sản xuất – lưu thông
-
Khi ngân hàng, doanh nghiệp được phép sản xuất vàng miếng → họ phải đầu tư máy móc, công nghệ, hệ thống phân phối.
-
Giá thành sản xuất + thuế phí + lợi nhuận của doanh nghiệp làm cho vàng trong nước cao hơn giá quốc tế.
4. Tỷ giá ngoại tệ và rủi ro nhập khẩu
-
Nhập khẩu vàng phụ thuộc vào giá USD tại Việt Nam. Nếu USD trong nước cao hơn chính thức (tỷ giá chợ đen), vàng nhập về sẽ bị “đội” giá.
-
Ngoài ra còn chi phí vận chuyển, bảo hiểm, rủi ro tài chính.
5. Thị trường chưa thật sự cạnh tranh
-
Dù bỏ độc quyền, nhưng số lượng ngân hàng/doanh nghiệp đủ điều kiện nhập khẩu, sản xuất vàng vẫn ít.
-
Thị trường mới mở, chưa có nhiều người chơi → cạnh tranh chưa đủ mạnh để kéo giá sát quốc tế.
6. Kỳ vọng đầu cơ
-
Khi người dân tin rằng giá vàng trong nước “luôn cao hơn giá thế giới” → họ sẵn sàng mua giá cao, làm cho giá khó giảm.
-
Các doanh nghiệp kinh doanh vàng cũng dựa vào tâm lý này để giữ mức chênh lệch.
7. Yếu tố chính sách
-
Nhà nước vẫn kiểm soát chặt lượng vàng nhập khẩu để không ảnh hưởng đến dự trữ ngoại hối.
-
Vì vậy, dù “bỏ độc quyền”, cửa nhập vàng vẫn không hoàn toàn mở toang.
✅ Kết luận: Việc bỏ độc quyền vàng mới là bước khởi đầu. Giá vàng Việt Nam vẫn cao vì: nguồn cung chưa đủ dồi dào – tỷ giá USD căng thẳng – tâm lý dân chúng thích vàng – chi phí sản xuất/kinh doanh cao – thị trường chưa thật sự cạnh tranh.

