Tại sao các nước phát triển lạm phát phù hợp lại thấp hơn Việt Nam các quốc gia mới nổi
Lạm phát bao nhiêu thì phù hợp với nền kinh tế như Việt Nam?
Lý do chính khiến các nước phát triển đặt mục tiêu lạm phát thấp hơn (≈2%) còn các nước mới nổi như Việt Nam phải chấp nhận lạm phát cao hơn (≈3–5%) nằm ở đặc điểm cấu trúc nền kinh tế và mức độ phát triển. Có thể phân tích như sau:
1. Khác biệt về mức độ phát triển
-
Nước phát triển:
-
Nền sản xuất & dịch vụ đã đạt mức bão hòa → tăng trưởng tự nhiên chậm, không cần kích cầu quá nhiều.
-
Người dân có thu nhập cao, sức mua ổn định, nên chỉ cần lạm phát thấp (2%) để giữ giá trị tiền tệ.
-
-
Nước mới nổi:
-
Đang trong giai đoạn công nghiệp hóa – đô thị hóa, nhu cầu vốn và tiêu dùng tăng mạnh.
-
Chấp nhận lạm phát 3–5% để hỗ trợ đầu tư, tín dụng, tạo động lực tăng trưởng GDP.
-
2. Năng suất lao động & cơ cấu chi phí
-
Ở Mỹ, EU, Nhật, Hàn Quốc: năng suất lao động cao → hàng hóa sản xuất ra nhiều → dễ giữ giá ổn định.
-
Ở Việt Nam, Ấn Độ, Indonesia: năng suất thấp, phụ thuộc nhập khẩu nguyên liệu → giá dễ biến động theo thế giới → lạm phát cao hơn.
3. Thị trường tài chính & kỳ vọng lạm phát
-
Nước phát triển: có thị trường vốn, trái phiếu, chứng khoán rất sâu rộng → doanh nghiệp không phụ thuộc hoàn toàn vào tín dụng ngân hàng. Chính sách tiền tệ không cần "bơm quá nhiều tiền", nên giữ được lạm phát thấp.
-
Nước mới nổi: phụ thuộc nhiều vào tín dụng ngân hàng. Nếu lãi suất quá cao (do kiểm soát lạm phát quá thấp) thì đầu tư, sản xuất bị nghẽn → buộc phải chấp nhận lạm phát cao hơn để duy trì tăng trưởng.
4. Văn hóa tiết kiệm – tiêu dùng
-
Mỹ, châu Âu: người dân tiêu dùng mạnh, ít tiết kiệm → chính phủ phải giữ lạm phát thấp để bảo vệ sức mua.
-
Việt Nam, Ấn Độ: dân cư có xu hướng giữ tiền/vàng/ngoại tệ → để khuyến khích chi tiêu và đầu tư, Chính phủ sẵn sàng chấp nhận mức lạm phát cao hơn.
5. Khả năng chống chịu của dân cư
-
Ở Mỹ, EU: mức sống cao, người dân quen với môi trường giá ổn định → chỉ cần lạm phát vượt 3–4% đã gây phản ứng xã hội mạnh.
-
Ở Việt Nam, Indonesia: thu nhập còn tăng nhanh theo phát triển → dân cư có thể chịu đựng lạm phát 4–5% mà chưa gây bất ổn lớn.
✅ Tóm lại:
-
Các nước phát triển chỉ cần lạm phát thấp (≈2%) vì nền kinh tế đã trưởng thành, ổn định, và tăng trưởng dựa nhiều vào năng suất – công nghệ.
-
Các nước mới nổi như Việt Nam phải chấp nhận lạm phát cao hơn (3–5%) để duy trì tốc độ tăng trưởng, tạo dư địa cho chính sách tiền tệ và tài khóa.
Bảng so sánh Mỹ và Việt Nam (2025 – ước tính, dựa trên số liệu mới nhất)
| Tiêu chí | Mỹ (Phát triển) | Việt Nam (Mới nổi) |
|---|---|---|
| Lạm phát mục tiêu | 2% (Fed đặt mục tiêu ổn định dài hạn) | 4% (Chính phủ VN định hướng kiểm soát dưới 4–4,5%) |
| Tăng trưởng GDP | 1,5 – 2,5%/năm (tăng trưởng ổn định, dựa vào công nghệ, dịch vụ) | 5,5 – 6,5%/năm (ưu tiên tốc độ, nhờ công nghiệp hóa, xuất khẩu, đầu tư FDI) |
| Lãi suất chính sách | Fed Funds Rate: 5,25 – 5,5% (cao để kiểm soát lạm phát) | Lãi suất điều hành: ~4,0 – 4,5% (đang ở mức thấp để hỗ trợ tăng trưởng) |
| Năng suất lao động (GDP/người lao động) | ~140.000 USD/lao động/năm (rất cao, do công nghệ & vốn) | ~20.000 USD/lao động/năm (theo PPP, còn thấp, phụ thuộc lao động giá rẻ) |
| Cấu trúc thị trường tài chính | Phát triển toàn diện: thị trường vốn, chứng khoán, trái phiếu doanh nghiệp, quỹ hưu trí… rất sâu rộng → doanh nghiệp huy động vốn chủ yếu qua thị trường tài chính. | Hệ thống ngân hàng chiếm ưu thế (~65–70% tín dụng cung ứng cho nền kinh tế) → doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào tín dụng ngân hàng, ít kênh huy động vốn dài hạn. |
📌 Nhận xét
-
Mỹ: ổn định vĩ mô là ưu tiên số 1 → lạm phát thấp, tăng trưởng vừa phải, dựa vào năng suất & đổi mới công nghệ.
-
Việt Nam: tăng trưởng cao nhưng dễ bị áp lực lạm phát & tỷ giá → phải chấp nhận mức lạm phát mục tiêu cao hơn, đồng thời dựa nhiều vào tín dụng ngân hàng.
-
Khác biệt cốt lõi: Mỹ tăng trưởng dựa vào chất lượng (năng suất, đổi mới), Việt Nam vẫn tăng trưởng dựa vào số lượng (lao động, vốn FDI, tín dụng).

