Lý thuyết về Kinh tế học hành vi
Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) là một lĩnh vực nghiên cứu kết hợp giữa kinh tế học và tâm lý học, nhằm giải thích cách mà các yếu tố tâm lý, nhận thức, cảm xúc và xã hội ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của cá nhân và tổ chức. Khác với kinh tế học cổ điển giả định con người luôn hành động hợp lý (homo economicus) để tối đa hóa lợi ích, kinh tế học hành vi nhấn mạnh vào các giới hạn của tính hợp lý, dẫn đến các quyết định lệch lạc so với lý thuyết truyền thống. Lĩnh vực này nghiên cứu hậu quả của những quyết định này đối với giá cả thị trường, lợi nhuận và phân bổ nguồn lực.
Lịch sử phát triển
Kinh tế học hành vi có nguồn gốc từ thế kỷ 18, với các nhà kinh tế cổ điển như Adam Smith trong "Lý thuyết về các tình cảm đạo đức" (1759), nhấn mạnh vai trò của cảm xúc và đạo đức trong hành vi kinh tế. Jeremy Bentham cũng xây dựng nền tảng tâm lý cho khái niệm tiện ích. Đến cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, kinh tế học tân cổ điển phát triển mô hình hợp lý, nhưng các nhà như Francis Edgeworth và Vilfredo Pareto vẫn tích hợp yếu tố tâm lý. Trong thế kỷ 20, lĩnh vực này bị loại bỏ khỏi kinh tế học chính thống do ưu tiên toán học và thực nghiệm, nhưng được hồi sinh nhờ cuộc cách mạng nhận thức những năm 1960. Các nhà tâm lý học như Amos Tversky và Daniel Kahneman đã so sánh mô hình nhận thức với lý thuyết kinh tế, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ từ những năm 1970-1980. Đến cuối thế kỷ 20, lĩnh vực này bùng nổ nhờ công trình của Kahneman và Tversky, với giải Nobel Kinh tế 2002 dành cho Kahneman. Theo phân tích của Niels Geiger (2017), số lượng trích dẫn về kinh tế học hành vi tăng vọt sau những năm 1990, phản ánh sự công nhận rộng rãi.
Các lý thuyết chính
- Lý thuyết triển vọng (Prospect Theory): Được Kahneman và Tversky đề xuất năm 1979, lý thuyết này mô tả cách con người ra quyết định dưới rủi ro. Nó bao gồm hai giai đoạn: chỉnh sửa (đơn giản hóa tình huống) và đánh giá (dựa trên điểm tham chiếu, ác cảm tổn thất – tổn thất gây đau đớn gấp 2,25 lần lợi ích tương đương, gia quyền xác suất phi tuyến, và giảm nhạy cảm). Phiên bản tích lũy năm 1992 loại bỏ giai đoạn chỉnh sửa. Ví dụ: Con người thường tránh rủi ro khi có lợi ích nhưng chấp nhận rủi ro để tránh tổn thất, giải thích hiện tượng trốn thuế hoặc cung ứng lao động uốn ngược.
- Giới hạn hợp lý (Bounded Rationality): Do Herbert A. Simon đề xuất (Nobel 1978), cho rằng quyết định bị giới hạn bởi thông tin, thời gian và khả năng nhận thức, dẫn đến "thỏa mãn" (satisficing) thay vì tối ưu hóa.
- Lựa chọn liên thời gian (Intertemporal Choice): Nghiên cứu hành vi không nhất quán theo thời gian, như chiết khấu hyperbol (George Ainslie, 1975), nơi con người ưu tiên lợi ích ngay lập tức hơn tương lai xa, ảnh hưởng bởi kỳ vọng và tâm trạng.
- Nudge Theory (Lý thuyết cú hích): Do Richard Thaler và Cass Sunstein phát triển (2008), sử dụng thiết kế lựa chọn để ảnh hưởng hành vi mà không cưỡng chế, như đặt thực phẩm lành mạnh ở vị trí dễ thấy để khuyến khích lựa chọn tốt hơn.
- Tính công bằng và ác cảm bất bình đẳng: Các mô hình của Ernst Fehr, Armin Falk và Matthew Rabin cho thấy con người không ích kỷ hoàn toàn, mà ưu tiên công bằng, ảnh hưởng đến thiết lập tiền lương.
Các khái niệm quan trọng
- Thiên kiến nhận thức (Cognitive Biases): Các lỗi hệ thống trong suy nghĩ, như thiên kiến xác nhận (confirmation bias – ưu tiên thông tin phù hợp với niềm tin), thiên kiến neo (anchoring – dựa vào thông tin đầu tiên), thiên kiến hiện tại (present bias – ưu tiên lợi ích ngay lập tức), và hiệu ứng sở hữu (endowment effect – đánh giá cao hơn vật sở hữu). Ví dụ: Trong "vấn đề bệnh dịch châu Á", cách trình bày (framing) ảnh hưởng đến lựa chọn cứu người.
- Ác cảm tổn thất (Loss Aversion): Tổn thất gây đau đớn hơn lợi ích, dẫn đến hành vi như miễn cưỡng bán cổ phiếu lỗ.
- Hiệu ứng khung (Framing Effect): Quyết định thay đổi tùy cách trình bày thông tin, ví dụ quảng cáo "90% không béo" hấp dẫn hơn "10% béo".
Các nhà kinh tế học nổi bật
- Daniel Kahneman và Amos Tversky: Cha đẻ của lý thuyết triển vọng, Kahneman nhận Nobel 2002.
- Richard Thaler: Nobel 2017, nổi tiếng với nudge theory và tài chính hành vi.
- Herbert A. Simon: Nobel 1978 cho bounded rationality.
- Vernon L. Smith: Nobel 2002 cho kinh tế học thực nghiệm.
- Ernst Fehr, Matthew Rabin: Nghiên cứu tính công bằng và vị tha đối ứng.
Ứng dụng
Kinh tế học hành vi được áp dụng rộng rãi trong tài chính (giải thích bong bóng thị trường, phản ứng quá mức với thông tin), chính sách công (nudging để tăng tiết kiệm hưu trí hoặc giảm hút thuốc), y tế (cải thiện tuân thủ vaccine), và marketing (sử dụng anchoring để định giá sản phẩm). Ví dụ: Ở Kenya, nền tảng tiền di động M-Pesa cải thiện chia sẻ rủi ro nhờ giảm chi phí giao dịch. Trong kinh doanh, các hiệu ứng như priming (gợi ý ngầm) giúp thay đổi ý định mua hàng.
Phát triển gần đây (đến 2025)
Đến năm 2025, lĩnh vực này đối mặt với thách thức về tính khả lặp (replicability) của các thí nghiệm nudge, với ít hơn nửa số nghiên cứu duy trì hiệu quả lâu dài khi kiểm tra lại (theo đánh giá WSJ 2024). Các vấn đề đạo đức nổi lên với "vibrational nudges" trong môi trường kỹ thuật số, nơi phản hồi haptic tinh tế tăng hành vi mua sắm. Nghiên cứu mới kết hợp AI để giảm bất đối xứng thông tin, ảnh hưởng đến lý thuyết lựa chọn hợp lý.