Thương mại giữa Việt Nam và 13 đối tác chiến lược toàn diện?
về tình hình thương mại (xuất nhập khẩu) giữa Việt Nam và 13 quốc gia Đối tác chiến lược toàn diện (Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Hàn Quốc, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Australia, Pháp, Malaysia, New Zealand, Indonesia, Singapore, Thái Lan) tính đến các số liệu gần nhất có sẵn (chủ yếu từ năm 2023 và 2024, vì dữ liệu năm 2025 có thể chưa đầy đủ). Tuy nhiên, do không có số liệu chính xác cho tất cả các quốc gia vào cùng một thời điểm, tôi sẽ sử dụng các nguồn đáng tin cậy và ước tính gần nhất từ các thông tin đã được xác minh. Tôi cũng sẽ trình bày ý nghĩa của thương mại với từng quốc gia trong bối cảnh quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện.
Bảng danh sách thương mại (xuất nhập khẩu) giữa Việt Nam và 13 nước Đối tác chiến lược toàn diện
Lưu ý:
- Số liệu kim ngạch thương mại được lấy từ các nguồn như Bộ Công Thương Việt Nam, Tổng cục Hải quan, và các báo cáo kinh tế quốc tế (được tham chiếu trong các tài liệu web đã cung cấp).
- Các số liệu chủ yếu dựa trên năm 2023 hoặc 2024, vì dữ liệu năm 2025 có thể chưa đầy đủ.
- Ý nghĩa thương mại được phân tích dựa trên vai trò của từng quốc gia trong quan hệ kinh tế với Việt Nam.
| Quốc gia | Năm thiết lập CSP | Kim ngạch thương mại (tỷ USD) | Xuất khẩu VN (tỷ USD) | Nhập khẩu VN (tỷ USD) | Ý nghĩa thương mại |
|---|---|---|---|---|---|
| Trung Quốc | 2008 | 171,9 (2023) | 61,1 | 110,8 | Đối tác thương mại lớn nhất; nguồn cung nguyên liệu chính (điện tử, dệt may); nhập siêu lớn, cần cân bằng. |
| Nga | 2012 | 3,6 (2023) | 1,2 | 2,4 | Hợp tác năng lượng, dầu khí; Nga là nguồn cung vũ khí và công nghệ quân sự. |
| Ấn Độ | 2016 | 15,0 (2023) | 8,9 | 6,1 | Thị trường xuất khẩu nông sản, dệt may; hợp tác công nghệ thông tin, dược phẩm. |
| Hàn Quốc | 2022 | 81,5 (2023) | 22,0 | 59,5 | Nhà đầu tư FDI lớn nhất; hợp tác điện tử, ô tô; nhập siêu lớn. |
| Hoa Kỳ | 2023 | 139,0 (2023) | 111,0 | 28,0 | Thị trường xuất khẩu lớn nhất; hợp tác công nghệ cao (bán dẫn, AI). |
| Nhật Bản | 2023 | 48,6 (2023) | 24,0 | 24,6 | Nhà đầu tư lớn thứ hai; hợp tác công nghiệp, cơ sở hạ tầng, năng lượng sạch. |
| Australia | 2024 | 14,0 (2023) | 7,5 | 6,5 | Thị trường nông sản, giáo dục; hợp tác năng lượng tái tạo. |
| Pháp | 2024 | 5,5 (2023) | 2,5 | 3,0 | Hợp tác hàng không, y tế; thị trường xuất khẩu nông sản, dệt may. |
| Malaysia | 2024 | 13,0 (2023) | 6,5 | 6,5 | Hợp tác dầu khí, thực phẩm halal; thị trường xuất khẩu nông sản. |
| New Zealand | 2025 | 1,5 (2023) | 0,8 | 0,7 | Hợp tác nông nghiệp, giáo dục; thị trường xuất khẩu trái cây. |
| Indonesia | 2025 | 14,0 (2023) | 7,0 | 7,0 | Hợp tác nông sản, năng lượng; thị trường lớn trong ASEAN. |
| Singapore | 2025 | 25,0 (2023) | 12,0 | 13,0 | Nhà đầu tư FDI lớn nhất ASEAN; hợp tác tài chính, công nghệ. |
| Thái Lan | 2025 | 20,0 (2023) | 8,0 | 12,0 | Hợp tác nông sản, bán lẻ; thị trường lớn trong ASEAN. |
Ý nghĩa thương mại của từng quốc gia trong quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện
- Trung Quốc (2008):
- Thương mại: Là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, với kim ngạch 171,9 tỷ USD (2023). Việt Nam xuất khẩu nông sản, dệt may, điện tử; nhập khẩu máy móc, nguyên liệu dệt may, và linh kiện điện tử.
- Ý nghĩa: Quan hệ này thúc đẩy xuất khẩu nông sản và hội nhập kinh tế khu vực (RCEP, ACFTA). Tuy nhiên, nhập siêu lớn (49,7 tỷ USD) đòi hỏi Việt Nam tăng cường xuất khẩu giá trị gia tăng cao.
- Tầm quan trọng: Là nguồn cung nguyên liệu quan trọng và thị trường xuất khẩu lớn, nhưng cần quản lý nhập siêu để giảm phụ thuộc.
- Nga (2012):
- Thương mại: Kim ngạch khiêm tốn (3,6 tỷ USD năm 2023), chủ yếu là xuất khẩu nông sản, dệt may từ Việt Nam và nhập khẩu dầu khí, phân bón từ Nga.
- Ý nghĩa: Hợp tác thương mại gắn liền với năng lượng và quốc phòng. Nga là nguồn cung thiết bị quân sự và công nghệ dầu khí.
- Tầm quan trọng: Quan hệ này giúp Việt Nam đa dạng hóa nguồn cung và củng cố hợp tác chiến lược trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu.
- Ấn Độ (2016):
- Thương mại: Kim ngạch 15 tỷ USD (2023), với Việt Nam xuất khẩu nông sản, dệt may và nhập khẩu dược phẩm, thép.
- Ý nghĩa: Thị trường tiềm năng cho nông sản và hàng tiêu dùng Việt Nam; hợp tác công nghệ thông tin và dược phẩm mở ra cơ hội phát triển công nghiệp.
- Tầm quan trọng: Quan hệ này giúp Việt Nam mở rộng thị trường Nam Á và đối trọng với ảnh hưởng của Trung Quốc.
- Hàn Quốc (2022):
- Thương mại: Kim ngạch 81,5 tỷ USD (2023), với nhập siêu lớn (37,5 tỷ USD) do nhập linh kiện điện tử, máy móc.
- Ý nghĩa: Hàn Quốc là nhà đầu tư FDI lớn nhất, thúc đẩy hợp tác trong sản xuất điện tử (Samsung), ô tô, và công nghệ cao.
- Tầm quan trọng: Là đối tác chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu, giúp Việt Nam nâng cao năng lực công nghiệp.
- Hoa Kỳ (2023):
- Thương mại: Kim ngạch 139 tỷ USD (2023), với Việt Nam xuất siêu lớn (83 tỷ USD) nhờ dệt may, điện tử, và nông sản.
- Ý nghĩa: Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất, thúc đẩy hợp tác công nghệ cao (bán dẫn, AI) và hội nhập chuỗi cung ứng toàn cầu.
- Tầm quan trọng: Quan hệ này giúp Việt Nam tận dụng chiến lược "friend-shoring" của Mỹ và nâng cao vị thế kinh tế toàn cầu.
- Nhật Bản (2023):
- Thương mại: Kim ngạch 48,6 tỷ USD (2023), cân bằng giữa xuất khẩu (dệt may, nông sản) và nhập khẩu (máy móc, linh kiện).
- Ý nghĩa: Nhật Bản là nhà đầu tư lớn, hỗ trợ Việt Nam phát triển công nghiệp, cơ sở hạ tầng, và năng lượng sạch.
- Tầm quan trọng: Quan hệ này giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ tiên tiến và tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.
- Australia (2024):
- Thương mại: Kim ngạch 14 tỷ USD (2023), với xuất khẩu nông sản, thủy sản và nhập khẩu nguyên liệu, máy móc.
- Ý nghĩa: Australia là thị trường lớn cho nông sản và giáo dục; hợp tác năng lượng tái tạo ngày càng phát triển.
- Tầm quan trọng: Quan hệ này giúp Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu và tiếp cận công nghệ xanh.
- Pháp (2024):
- Thương mại: Kim ngạch 5,5 tỷ USD (2023), với xuất khẩu nông sản, dệt may và nhập khẩu hàng không, dược phẩm.
- Ý nghĩa: Hợp tác trong EVFTA giúp tăng xuất khẩu sang EU; Pháp là đối tác chiến lược trong công nghệ và y tế.
- Tầm quan trọng: Quan hệ này giúp Việt Nam tiếp cận thị trường châu Âu và công nghệ cao.
- Malaysia (2024):
- Thương mại: Kim ngạch 13 tỷ USD (2023), với hợp tác dầu khí, thực phẩm halal, và nông sản.
- Ý nghĩa: Malaysia là đối tác quan trọng trong ASEAN, thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực và xuất khẩu nông sản.
- Tầm quan trọng: Quan hệ này củng cố đoàn kết ASEAN và mở rộng thị trường trong khu vực.
- New Zealand (2025):
- Thương mại: Kim ngạch 1,5 tỷ USD (2023), với xuất khẩu trái cây, thủy sản và nhập khẩu sữa, nông sản.
- Ý nghĩa: New Zealand là thị trường tiềm năng cho nông sản Việt Nam; hợp tác giáo dục và năng lượng sạch phát triển.
- Tầm quan trọng: Quan hệ này giúp Việt Nam mở rộng thị trường Thái Bình Dương và tiếp cận nông nghiệp công nghệ cao.
- Indonesia (2025):
- Thương mại: Kim ngạch 14 tỷ USD (2023), với xuất khẩu nông sản, dệt may và nhập khẩu dầu khí, than.
- Ý nghĩa: Indonesia là thị trường lớn trong ASEAN, thúc đẩy hợp tác nông sản và năng lượng.
- Tầm quan trọng: Quan hệ này củng cố vai trò của Việt Nam trong ASEAN và hợp tác khu vực.
- Singapore (2025):
- Thương mại: Kim ngạch 25 tỷ USD (2023), với xuất khẩu nông sản, điện tử và nhập khẩu dịch vụ, công nghệ.
- Ý nghĩa: Singapore là trung tâm tài chính và công nghệ, hỗ trợ Việt Nam phát triển khu công nghiệp và chuyển đổi số.
- Tầm quan trọng: Quan hệ này giúp Việt Nam hội nhập kinh tế toàn cầu và thu hút FDI.
- Thái Lan (2025):
- Thương mại: Kim ngạch 20 tỷ USD (2023), với xuất khẩu nông sản, thủy sản và nhập khẩu ô tô, hàng tiêu dùng.
- Ý nghĩa: Thái Lan là đối tác lớn trong ASEAN, thúc đẩy hợp tác nông sản, bán lẻ, và du lịch.
- Tầm quan trọng: Quan hệ này củng cố đoàn kết ASEAN và mở rộng thị trường khu vực.
Ý nghĩa tổng thể của thương mại với 13 nước Đối tác chiến lược toàn diện
- Kinh tế:
- Các nước CSP chiếm phần lớn kim ngạch thương mại của Việt Nam (gần 70% tổng kim ngạch xuất nhập khẩu năm 2023). Điều này giúp Việt Nam hội nhập sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu và đa dạng hóa thị trường.
- Hỗ trợ Việt Nam đạt kỷ lục kim ngạch xuất nhập khẩu 800 tỷ USD (dự báo 2025), đưa Việt Nam vào top 15 cường quốc thương mại thế giới.
- Chiến lược:
- Quan hệ thương mại với các CSP giúp Việt Nam cân bằng chiến lược giữa các cường quốc (Mỹ, Trung Quốc, Nga) và củng cố vai trò trong ASEAN.
- Thúc đẩy hợp tác công nghệ cao, năng lượng sạch, và chuyển đổi số, giúp Việt Nam hiện đại hóa nền kinh tế.
- An ninh và khu vực:
- Thương mại với các CSP như Mỹ, Nhật Bản, và Ấn Độ hỗ trợ Việt Nam tăng cường năng lực an ninh hàng hải, đặc biệt ở Biển Đông.
- Quan hệ với các nước ASEAN (Malaysia, Indonesia, Singapore, Thái Lan) củng cố đoàn kết khu vực và quản lý tranh chấp.
- Thách thức:
- Nhập siêu lớn từ Trung Quốc và Hàn Quốc đòi hỏi Việt Nam tăng cường năng lực sản xuất trong nước và xuất khẩu hàng giá trị cao.
- Cần quản lý các vấn đề liên quan đến tiêu chuẩn chất lượng, môi trường, và lao động để đáp ứng yêu cầu từ các thị trường như Mỹ, EU, và Nhật Bản.

