Việt Nam dự thảo đánh thuế đầu cơ vàng/ bạc? tại sao lại đánh thuế? các vấn đề xảy ra khi đánh thuế vàng/bạc? Các quốc gia đánh thuế vàng/bạc trên thế giới?
Gần đây Chính phủ Việt Nam yêu cầu nghiên cứu, đưa “thu nhập từ mua-bán vàng” vào đối tượng chịu thuế trong dự thảo sửa Luật Thuế thu nhập cá nhân (mục tiêu: minh bạch thị trường, hạn chế đầu cơ và tăng thu ngân sách).
Dưới đây mình tóm — tại sao họ làm vậy, rủi ro/nhược điểm khi đánh thuế, và ví dụ cách một số nước xử lý vàng/bạc.
1) Tại sao nhà nước muốn đánh thuế vàng/bạc?
-
Hạn chế đầu cơ: đánh thuế lợi nhuận khi mua-bán làm giảm động lực lướt sóng, kỳ vọng kiếm lời nhanh qua tích trữ vàng.
-
Tăng minh bạch thị trường: đưa giao dịch vàng vào khuôn khổ thuế giúp ghi nhận luồng thu nhập, dễ kiểm soát hoạt động thương mại.
-
Tăng nguồn thu ngân sách: lợi nhuận từ bán vàng có thể trở thành nguồn thu mới cho ngân sách.
2) Những vấn đề và rủi ro khi đánh thuế vàng/bạc
Mục tiêu hợp lý, nhưng triển khai có thể nảy sinh nhiều vấn đề thực tế:
a. Khó xác định cơ sở tính thuế (cost basis)
-
Dễ gây tranh cãi về giá mua thực tế, thời điểm tính lãi, chi phí (phí, hao hụt gia công), nhất là với người dân mua bán nhỏ lẻ — dẫn đến tranh chấp và chi phí tuân thủ cao.
b. Kích thích thị trường chui / phi chính thức
-
Nếu thuế quá nặng hoặc quản lý phức tạp, giao dịch có thể chuyển sang kênh “chợ đen”, sàn ngang hàng không báo cáo, khiến nhà nước khó kiểm soát và có thể giảm thu thực tế.
c. Tác động lên thanh khoản và ngành kinh doanh kim hoàn
-
Người mua-bán giảm giao dịch → doanh thu của tiệm vàng, doanh nghiệp gia công giảm → ảnh hưởng chuỗi cung ứng (nhập khẩu, chế tác). Báo cáo ở nhiều nước cho thấy giảm giao dịch khi thuế tăng.
d. Phân biệt giữa “đầu tư” và “tiêu dùng/đồ trang sức”
-
Nhiều nước miễn VAT cho vàng thanh khoản (investment gold) nhưng đánh thuế trang sức. Việc phân loại phức tạp, nếu áp dụng không chuẩn sẽ đánh trúng người tiêu dùng thông thường (ví dụ mua làm quà, cưới hỏi).
e. Tác động đến người dân thu nhập thấp / mức tích trữ truyền thống
-
Ở một số vùng, vàng là kênh tích lũy truyền thống; thuế có thể làm giảm giá trị thực của tích lũy hoặc khiến họ chịu gánh nặng tuân thủ.
f. Biến động giá làm khó công tác thu thuế
-
Vàng biến động mạnh; thu thuế trên lợi nhuận thực hiện yêu cầu hệ thống báo cáo, lưu trữ chứng từ tốt — chi phí hành chính lớn.
g. Rủi ro chính sách chồng chéo với chính sách tiền tệ
-
Ở những nền kinh tế có thị trường vàng mỏng, thay đổi thuế có thể gây biến động lớn, làm khó điều hành tiền tệ nếu người dân dịch chuyển sang giữ hàng hóa khác. (kinh nghiệm quốc tế cho thấy cần phối hợp chặt NHNN — Bộ Tài chính)
3) Cách một số quốc gia xử lý (ví dụ điển hình)
Lưu ý: chính sách khác nhau — có nơi đánh thuế lợi nhuận (thuế thu nhập/capital gains), có nơi áp VAT/thuế tiêu thụ, có nơi miễn cho vàng đầu tư.
-
Ấn Độ: điều chỉnh mạnh thuế quan/thuế nhập khẩu từng thời kỳ (ví dụ giảm thuế nhập vàng để chống buôn lậu), và có quy định thu thuế lợi nhuận với một số sản phẩm vàng. (chính sách thường thay đổi theo mục tiêu vĩ mô).
-
Úc: vàng đầu tư (bullion ≥ 99.5% tinh khiết) được miễn GST; lợi nhuận bán vàng tính vào thuế khoán/capital gains tax. (vd: exemptions cho bullion
-
EU / nhiều nước châu Âu: VAT được áp ở mức tiêu chuẩn cho bạc; vàng đầu tư tại nhiều nước EU được miễn VAT nhưng một số sản phẩm (trang sức) bị VAT. Các quy tắc rất phân mảnh giữa các nước.
-
Singapore: không có thuế lợi tức vốn (không đánh CGT trên vàng), là thị trường mua bán thuận lợi.
-
Trung Quốc: từng có thay đổi về phân loại và thuế/hải quan đối với quặng/vật liệu liên quan tới vàng (ví dụ thay đổi khiến nhập khẩu giảm mạnh). Cho thấy thay đổi pháp lý có thể tác động lớn đến dòng hàng.
-
Mỹ/Canada: thuế áp khác nhau theo liên bang và tiểu bang; ở nhiều nơi vàng bán lẻ (bullion) chịu thuế thu nhập/capital gains khi có lợi nhuận; một số tiểu bang ở Mỹ còn có cơ chế đặc thù (mới đây có một số tiểu bang điều chỉnh quy định về tiền tệ bằng vàng/bạc).
4) Một số lộ trình thiết kế chính sách để giảm rủi ro (tham khảo kinh nghiệm quốc tế)
-
Thuế trên lợi nhuận thực hiện (realized gains), không đánh thuế trên giá trị danh nghĩa/giá trị chưa thực hiện.
-
Ngưỡng miễn (de minimis) cho giao dịch nhỏ lẻ để tránh ảnh hưởng người dân bình thường.
-
Miễn/VAT riêng cho vàng đầu tư tinh khiết (bars/coins thỏa chuẩn), đánh thuế cho trang sức/commercial trade.
-
Yêu cầu báo cáo cho các đại lý, tiệm vàng lớn (kết hợp với mã số thuế) — nhưng phải có biện pháp chống chuyển giao sang thị trường chui.
-
Phối hợp Bộ Tài chính — Ngân hàng Nhà nước để tránh xung đột với chính sách tiền tệ và quản lý dự trữ.
5) Kết luận ngắn
-
Ý định của Việt Nam (theo tin tức gần đây) là đưa thu nhập từ giao dịch mua-bán vàng vào đối tượng chịu thuế để minh bạch thị trường, hạn chế đầu cơ và tăng nguồn thu. Việc này có lý do chính đáng nhưng triển khai cần cân nhắc rất cẩn trọng (cơ sở tính thuế, ngưỡng miễn, phân biệt vàng đầu tư vs trang sức, cơ chế báo cáo, chống chuyển sang thị trường chui) để tránh hậu quả không mong muốn.

