Tại sao nhà nước không đánh thuế tiền gửi tiết kiệm? có nước nào trên thế giới đánh thuế tiền gửi tiết kiệm không? rủi ro khi đánh thuế tiền gửi tiết kiệm?
Câu này rất hay vì chạm đến “cốt lõi” chính sách thuế và ổn định tài chính.
1. Vì sao hầu hết các nước không đánh thuế trực tiếp tiền gửi tiết kiệm?
-
Khuyến khích tiết kiệm trong hệ thống ngân hàng: Tiền gửi giúp ngân hàng có nguồn vốn rẻ để cho vay sản xuất, kinh doanh. Nếu đánh thuế, người dân dễ rút tiền ra giữ vàng/ngoại tệ/bất động sản → làm giảm vốn huy động, tăng lãi suất cho vay.
-
Dễ tạo tâm lý bất ổn: Người dân coi tiền gửi ngân hàng là “an toàn tuyệt đối”. Đánh thuế trực tiếp có thể bị hiểu nhầm thành “cắt xén tiền gửi” → gây rút tiền hàng loạt.
-
Đã chịu thuế gián tiếp: Lợi tức tiết kiệm thường đã “ẩn” trong thu nhập chịu thuế ban đầu (lương, kinh doanh). Nếu lại đánh tiếp → dễ bị coi là “thuế chồng thuế”.
-
Khó quản lý nhỏ lẻ: Giao dịch gửi/rút nhiều, lãi ít, chi phí quản lý thuế cao hơn số thu thực tế.
2. Có nước nào đánh thuế tiền gửi tiết kiệm không?
Không có nước nào đánh trực tiếp vào số tiền gửi gốc, nhưng đa số các nước đánh thuế vào phần lãi từ tiền gửi (coi như thu nhập đầu tư):
-
Mỹ: Lãi tiền gửi ngân hàng = “interest income”, đánh thuế thu nhập cá nhân theo bậc (10–37%).
-
Úc: Lãi tiết kiệm cộng chung vào thu nhập, đánh thuế theo bậc.
-
Anh: Lãi tiết kiệm đánh thuế nhưng có ngưỡng miễn: £1.000/năm cho thu nhập thấp – trung bình.
-
Nhật Bản: Lãi tiết kiệm bị khấu trừ tại nguồn 20,315% (bao gồm thuế quốc gia và địa phương).
-
Ấn Độ: Lãi tiết kiệm tính vào thu nhập chịu thuế, nhưng có miễn trừ 10.000 INR/năm cho tài khoản tiết kiệm thông thường.
-
Một số nước Bắc Âu (ví dụ Thụy Điển, Na Uy): Lãi tiết kiệm là thu nhập vốn, bị đánh thuế khoảng 30%.
👉 Tóm lại: không ai đánh thuế lên số tiền gốc, nhưng đa số đánh thuế trên lãi suất tiết kiệm.
3. Rủi ro nếu Việt Nam đánh thuế mạnh tiền gửi tiết kiệm
-
Chảy vốn ra ngoài hệ thống ngân hàng: Người dân rút tiền, chuyển sang vàng/đô la/bất động sản, gây thiếu vốn cho ngân hàng → lãi suất cho vay tăng, doanh nghiệp khó tiếp cận vốn.
-
Gia tăng tín dụng đen: Khi ngân hàng thiếu vốn, lãi suất cao, dân dễ vay chợ đen → rủi ro xã hội.
-
Tăng giao dịch “ẩn”: Người dân có thể giữ tiền mặt nhiều hơn, khó kiểm soát, khó điều hành chính sách tiền tệ.
-
Tác động niềm tin: Tiền gửi là “niềm tin” với ngân hàng. Nếu đụng vào, kể cả mức thấp, cũng gây hoang mang.
4. Giải pháp thường được các nước dùng
-
Miễn thuế hoặc miễn ngưỡng cho lãi tiết kiệm nhỏ lẻ (ví dụ < 10 triệu VND/năm).
-
Khấu trừ tại nguồn (với số lãi lớn), tránh người dân phải đi khai báo lắt nhắt.
-
Khuyến khích chuyển đổi: nhiều nước miễn hoặc giảm thuế nếu lãi tiết kiệm tái đầu tư vào trái phiếu chính phủ, chứng chỉ quỹ hưu trí…
👉 Kết luận:
-
Việt Nam hiện không đánh thuế lãi tiền gửi (coi là ưu đãi để hút vốn vào hệ thống).
-
Nếu áp thuế, nên chỉ áp với lãi suất lớn, khấu trừ tại nguồn, và giữ ngưỡng miễn nhỏ lẻ, tránh tác động tâm lý rút tiền hàng loạt.
Bảng so sánh — Thuế lãi tiền gửi (Savings Interest)
| Quốc gia | Lãi tiền gửi có chịu thuế? | Cách đánh (cơ chế) | Tỷ lệ / cơ chế khấu trừ | Ngưỡng / ngoại lệ / lưu ý | Nguồn |
|---|---|---|---|---|---|
| Mỹ | Có | Lãi tiền gửi được coi là interest income và tính vào thu nhập chịu thuế liên bang; ngân hàng gửi Form 1099-INT nếu ≥ $10. | Đánh theo thuế thu nhập cá nhân (biểu lũy tiến 10–37% ở liên bang); tiểu bang có thể thu thêm. | Một số lãi (ví dụ muni bond interest) được miễn thuế liên bang; báo cáo tự động bằng 1099-INT. | |
| Anh (UK) | Có nhưng có Personal Savings Allowance | Lãi là thu nhập chịu thuế; HMRC áp allowance cho người nộp thuế | Phần lãi vượt allowance chịu thuế theo bậc thuế (10%/20%/40%... tùy thu nhập). PSA: £1,000 (basic), £500 (higher), £0 (additional). | Lãi nhỏ thường tự động được tính; HMRC nhận dữ liệu ngân hàng; nhiều người vẫn không biết phải nộp nếu vượt PSA. | |
| Úc | Có | Lãi được cộng vào thu nhập chịu thuế cá nhân (declare in tax return). | Tính theo biểu thuế thu nhập cá nhân Úc (lũy tiến). Không có mức thuế riêng cho “lãi tiết kiệm”. | Người nộp có thể khấu trừ chi phí liên quan; phải khai báo trong tờ khai hàng năm. | |
| Nhật Bản | Có (thường khấu trừ tại nguồn) | Nhiều loại lãi (tiết kiệm, trái phiếu) chịu withholding tax; mức có thể khác nhau theo loại và địa vị người nhận. | Ví dụ: mức thông thường ~15% (đôi khi tổng ~20% khi gồm các phụ thu thuế địa phương). | Một số sản phẩm tiết kiệm có cơ chế ưu đãi; chi tiết phụ thuộc loại thu nhập và cư trú. | |
| Ấn Độ | Có | Lãi tiền gửi tính vào thu nhập; TDS (tax deducted at source) áp cho một số khoản (FDs) theo Section 194A; lãi tài khoản tiết kiệm có khấu trừ/miễn theo điều luật riêng. | TDS thường 10% (nếu trên ngưỡng) cho FDs; lãi tài khoản tiết kiệm được miễn trừ một phần theo Section 80TTA (đến ₹10,000 cho tiết kiệm cá nhân). Tổng thuế tính theo biểu thuế cá nhân. | Nhiều ngưỡng miễn/khấu trừ (ví dụ ₹10,000 savings allowance); nếu không cung cấp PAN, TDS cao hơn. | |
| Trung Quốc | Có (về nguyên tắc) | Theo hệ thống thuế thu nhập cá nhân, interest income là một loại thu nhập chịu thuế theo luật; thực tế áp dụng và mức có thể khác nhau/điều chỉnh. | PwC tóm tắt: các khoản thu nhập như lãi có thể chịu thuế theo mức cố định (ví dụ 20% trong nhóm “other income”), nhưng chính sách chi tiết do Nhà nước quy định. | Thực tiễn quản lý và mức khấu trừ có thể thay đổi; Chính phủ từng áp/chỉnh nhiều chính sách để điều tiết. | |
| Singapore | Có nhưng có ngoại lệ | Nói chung interest income là thu nhập chịu thuế. Tuy nhiên, nhiều khoản lãi từ tiền gửi của approved banks hoặc một số sản phẩm có cách xử lý đặc thù. | Công ty/cá nhân tính theo biểu thuế thu nhập; IRAS liệt kê nguồn lãi nào chịu/không. | Nhiều khoản lãi (ví dụ từ Approved banks ở một số trường hợp) có quy định đặc thù; cũng không có thuế vốn (capital gains). | |
| Hàn Quốc (Nam Hàn) | Có (thường khấu tại nguồn) | Hầu hết lãi nội địa bị withholding tax khi trả; sau đó người nhận kê vào tờ khai nếu cần. | Mức khấu phổ biến ~15.4% (theo PwC summary, mức này là tỷ lệ thường thấy cho cá nhân từ nguồn trong nước). | Người cư trú phải hợp nhất vào thu nhập toàn cầu; có cơ chế giảm/ưu đãi cho một số sản phẩm tiết kiệm. |
Một số ghi chú quan trọng (từ so sánh trên)
-
Không ai đánh thuế “gốc” tiền gửi — thuế áp trên lãi (interest income) hoặc việc khấu trừ tại nguồn/đưa vào tờ khai thuế cá nhân. (Mỹ, UK, Úc, Nhật, Ấn Độ, Trung Quốc, Singapore, Hàn Quốc đều theo nguyên tắc này).
-
Cơ chế khấu trừ tại nguồn (withholding/TDS) rất phổ biến với lãi tiết kiệm lớn hoặc FDs — giúp thu thuế hiệu quả và giảm né thuế (Ấn Độ, Nhật, Hàn Quốc).
-
Nhiều nước có ngưỡng miễn/đặc quyền (UK Personal Savings Allowance, India 80TTA) để bảo vệ người gửi nhỏ lẻ.
Rủi ro chính nếu Việt Nam cân nhắc đánh thuế lãi tiết kiệm (tóm tắt)
-
Rút tiền khỏi hệ thống ngân hàng → giảm vốn cho cho vay, tăng lãi vay; nguy cơ làm khó điều hành tín dụng.
-
Tâm lý mất niềm tin nếu thuế gây cảm giác “bị cắt xén”, có thể đẩy người dân sang giữ vàng/ngoại tệ/tiền mặt.
-
Chi phí hành chính (khai báo, kiểm toán) có thể lớn so với nguồn thu nếu áp lên giao dịch nhỏ.
-
Giải pháp trung hoà: áp ngưỡng miễn cho cá nhân nhỏ lẻ; khấu trừ tại nguồn cho khoản lớn; truyền thông rõ ràng

