Triều Lý (1009–1225) tồn tại hơn 200 năm, trải qua nhiều đời vua. Mỗi giai đoạn có những công thần trụ cột góp phần dựng nước, giữ nước, mở mang bờ cõi và bảo vệ triều đại. Nếu xếp top 10 công thần trụ cột nhà Lý, ta có thể chọn theo tầm ảnh hưởng, công lao quân sự – chính trị – ngoại giao.
🏆 Top 10 công thần nhà Lý (theo từng giai đoạn)
1. Đào Cam Mộc (thời Lý Công Uẩn – Lý Thái Tổ)
-
Vai trò: Công thần khai quốc.
-
Công lao: Ủng hộ Lý Công Uẩn lên ngôi, góp phần lập ra triều Lý (1009). Là người trung thành, phò tá lúc ban đầu còn nhiều biến động.
2. Lý Thường Kiệt (1019–1105) (thời Lý Thánh Tông – Lý Nhân Tông)
-
Vai trò: Đại tướng kiệt xuất.
-
Công lao: Chỉ huy kháng Tống (1075–1077), làm nên chiến thắng Như Nguyệt. Cũng là nhà ngoại giao, thi sĩ (tác giả “Nam quốc sơn hà”).
-
Được coi là võ tướng số 1 thời Lý.
3. Lý Đạo Thành (?-?) (thời Lý Thánh Tông – Lý Nhân Tông)
-
Vai trò: Đại thần văn trị.
-
Công lao: Làm Thái sư, dạy dỗ Thái tử Càn Đức (sau là Lý Nhân Tông), giúp ổn định chính sự.
-
Đại diện tiêu biểu cho công thần văn trị trung trực.
4. Lý Thường Hiến (có khi nhầm với Lý Thường Kiệt, thực chất là em họ)
-
Vai trò: Tướng lĩnh.
-
Công lao: Hỗ trợ Lý Thường Kiệt trong các chiến dịch quân sự, góp phần lớn trong việc bảo vệ biên cương.
5. Lý Thánh Tông (1023–1072) (cũng là vua, nhưng xét như một công thần)
-
Công lao: Mở rộng bờ cõi về phía Nam, chiếm Chăm Pa (1069), lập nên Thăng Long trở thành trung tâm chính trị, văn hóa.
-
Người khởi xướng thời kỳ hưng thịnh của nhà Lý.
6. Dương Tự Minh (thời Lý Nhân Tông – Lý Anh Tông)
-
Vai trò: Thủ lĩnh biên cương phủ Phú Lương (Thái Nguyên).
-
Công lao: Hai lần được gả công chúa, giữ vững biên giới phía Bắc, ngăn chặn ngoại xâm, được nhân dân tôn kính.
7. Lý Thường Vân / Lý Kế Nguyên (tướng trấn biên thời Lý)
-
Vai trò: Tướng quân.
-
Công lao: Giữ vững biên cương phía Tây – Tây Bắc, giúp nhà Lý ổn định khu vực miền núi.
8. Đỗ Anh Vũ (1113–1158)
-
Vai trò: Quyền thần thời Lý Anh Tông.
-
Công lao: Ban đầu có công dẹp loạn, củng cố triều đình.
-
Tội lỗi: Chuyên quyền, giết hại trung thần, gây chia rẽ triều chính → được coi là “gian thần”, nhưng vẫn là một nhân vật trụ cột, vì nắm giữ thực quyền nhiều năm.
9. Tô Hiến Thành (1102–1179) (thời Lý Anh Tông – Lý Cao Tông)
-
Vai trò: Đại thần, danh tướng, trung thần mẫu mực.
-
Công lao: Dẹp loạn, giữ biên cương, nhiếp chính khi Lý Cao Tông còn nhỏ, chọn người tài giỏi thay vì bè phái (không theo ý hoàng hậu).
-
Được coi là Gia Cát Lượng của Việt Nam, biểu tượng trung liệt.
10. Phạm Bỉnh Di – Phạm Du – Nguyễn Tự (thời Lý Huệ Tông)
-
Vai trò: Các đại thần cuối triều Lý.
-
Công lao: Nỗ lực giữ triều chính khi nhà Lý suy yếu, nhưng do tranh quyền mà dẫn tới rối loạn.
-
Đây cũng là dấu hiệu suy tàn của triều Lý, trước khi nhà Trần lên thay.
🔑 Nhận xét:
-
Thời hưng thịnh: Công thần văn võ song toàn → Đào Cam Mộc, Lý Thường Kiệt, Lý Đạo Thành.
-
Thời trung kỳ: Xuất hiện gian thần xen lẫn trung thần → Đỗ Anh Vũ (gian thần) – Tô Hiến Thành (trung thần).
-
Thời suy tàn: Công thần bị chia rẽ, mất đoàn kết, triều đình suy yếu.

