Tại sao khối ngoại liên tục bán ròng 2024-2025?
Việc khối ngoại bán ròng liên tục trong 2024 – 2025 có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân kết hợp — không chỉ “mất niềm tin” hoàn toàn, mà còn chịu tác động từ biến động vĩ mô, kỹ thuật và định hướng dòng vốn thế giới. Dưới đây là các lý do phổ biến được các chuyên gia, báo chí nêu ra:
Những lý do chính khiến khối ngoại bán ròng
Nguyên nhân | Giải thích / minh chứng |
---|---|
Chốt lời sau giai đoạn tăng mạnh | Thị trường Việt Nam đã có nhịp tăng rất mạnh trong 2024 và đầu 2025, khiến định giá nhiều cổ phiếu trở nên “không rẻ” so với kỳ vọng. Khối ngoại – vốn thường là lực dẫn nhịp — có thể bán ra để “chốt” lợi nhuận. |
Rủi ro tỷ giá | Khi đồng VND mất giá so với USD, lợi nhuận tính theo USD (vốn là đồng mà nhà đầu tư ngoại tính) bị co hẹp. Có chuyên gia cho rằng việc lo ngại biến động tỷ giá là một trong các tác nhân chính khiến họ rút vốn |
Chênh lệch lãi suất USD – VND / lợi suất tài sản khác | Nếu lợi suất của các tài sản ở Mỹ hoặc thị trường phát triển tăng lên thì đầu tư vào vốn Việt Nam (cổ phiếu, trái phiếu) trở nên ít hấp dẫn hơn vì rủi ro cao hơn. |
Quỹ theo dõi “frontier markets” rút vốn trước khi nâng hạng | Có nhận định rằng dòng vốn ngoại lớn đầu tư vào Việt Nam chủ yếu từ các quỹ “frontier market”. Khi Việt Nam sắp được xem xét để “nâng hạng” lên thị trường mới nổi (emerging markets), các quỹ này có thể rút vốn trước, chờ “cửa mở” để quay lại hoặc để tái cơ cấu danh mục. |
Yếu tố kỹ thuật & cơ cấu giao dịch | Bán ròng có thể mang tính cơ cấu — ví dụ, quỹ phải cân đối lại tỷ trọng, hoặc bán để đảm bảo dòng tiền cho các quỹ khác, chốt NAV cuối quý. Có nhận định rằng đây là “tín hiệu kỹ thuật, không phải nội tại” của thị trường |
Dịch chuyển dòng vốn toàn cầu | Khi thế giới có các điểm đến hấp dẫn hơn (các nền kinh tế phát triển, các thị trường mới nổi có tăng trưởng tốt), nhà đầu tư ngoại có thể rút vốn từ các thị trường biên như Việt Nam để “chảy” sang các thị trường khác. |
Rủi ro vĩ mô & không chắc chắn chính sách | Những lo ngại về lạm phát, nợ công, dự trữ ngoại hối, áp lực nhập khẩu hay các điều chỉnh chính sách tài chính – tiền tệ có thể khiến nhà đầu tư nước ngoài cảm thấy rủi ro cao hơn. |
Nhận xét & đánh giá
-
Mặc dù khối ngoại bán ròng rất mạnh, thị trường Việt Nam vẫn tăng theo nhịp do dòng tiền nội địa mạnh mẽ — đặc biệt nhà đầu tư cá nhân — bù đắp phần nào áp lực từ dòng vốn ngoại.
-
Việc bán ròng không chắc là dấu hiệu mất hoàn toàn niềm tin dài hạn — nhiều chuyên gia xem đó là cơ hội “thoái vốn kỹ thuật” hoặc điều chỉnh.
-
Điều quan trọng là: để dòng vốn ngoại trở lại lớn, thị trường Việt Nam cần giảm rủi ro tỷ giá, xây dựng khung pháp lý & minh bạch tốt hơn, cải thiện hạ tầng thị trường (ví dụ hệ thống bù trừ – thanh toán) và hoàn thành việc nâng hạng thị trường chứng khoán.
CÁC RỦI RO THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT? SÓNG TĂNG VỪA RỒI CHỦ YẾU DO BANK VÀ NHÓM VIC ...
1. Vai trò của nhóm ngân hàng & nhóm VIC trong tăng trưởng VN-Index
Nhóm ngân hàng
-
Nhiều phiên thị trường, cổ phiếu ngân hàng đứng đầu về đóng góp điểm cho VN-Index. Ví dụ, trong 10 mã đóng góp mạnh nhất, 9 mã đến từ nhóm ngân hàng.
-
Nhóm ngân hàng thường có vốn hóa lớn, thanh khoản cao — do đó khi các mã ngân hàng bật mạnh thì dễ “kéo” chỉ số chung đi lên, kể cả khi phần lớn cổ phiếu khác không tăng.
-
Một số cổ phiếu “đầu ngành” như CTG, TCB, VCB, BID có biến động mạnh trong lợi nhuận hoặc kỳ vọng, nên được dòng tiền “ưu ái” hơn.
-
Tuy nhiên, không phải mọi cổ ngân hàng đều tăng đều — có phân hóa rõ rệt.
Nhóm VIC / cổ phiếu lớn “trụ”
-
VIC (Vingroup) được nhắc đến trong các phiên “hỗ trợ thị trường” khi các mã trụ nhỏ giằng co.
-
Các cổ phiếu vốn hóa lớn (vốn hóa thị trường lớn) có trọng số cao trong chỉ số nên dù không tăng quá mạnh vẫn có tác động đáng kể. Trong nhiều phiên, nhóm vốn hóa lớn chung đã “gánh” chỉ số.
-
Tuy nhiên, VIC thường không “gánh” được bằng ngân hàng — nó đóng vai trò là trụ bổ trợ trong các thời điểm thị trường phân hóa.
Kết luận nhỏ: Đúng — phần lớn đà tăng của VN-Index vừa qua được đóng góp mạnh bởi nhóm ngân hàng + các mã vốn hóa lớn (bao gồm VIC) hơn là sự lan tỏa rộng khắp các ngành.
2. 5 rủi ro nổi bật của thị trường chứng khoán Việt Nam hiện nay
Dưới đây là 5 rủi ro mà tôi cho rằng có trọng lượng cao và cần theo dõi:
Rủi ro | Diễn giải / tác động tiềm năng |
---|---|
Rủi ro tập trung & thiếu lan tỏa | Khi đà tăng chủ yếu do một vài ngành/cổ phiếu trụ kéo, thị trường dễ trở nên mỏng manh: nếu nhóm trụ điều chỉnh thì chỉ số chung dễ “gãy”. |
Rủi ro tỷ giá & chi phí vốn | Nếu VND mất giá hoặc lãi suất USD tăng, chi phí vay vốn, áp lực thanh khoản ngoại tệ, lợi nhuận quy đổi có thể bị ảnh hưởng. |
Rủi ro định giá cao / kịch tính chốt lời | Nhiều cổ phiếu hiện có định giá cao so với “kỳ vọng kinh doanh”, dễ xuất hiện sóng “chốt lời” khi tin xấu hoặc dòng vốn rút ra. |
Rủi ro chính sách & vĩ mô | Nếu có thay đổi chính sách (tiền tệ, thuế, quản lý vốn, tín dụng), hoặc nếu nền kinh tế trong nước ít bền vững (nợ công, lạm phát, tăng trưởng thấp) — thị trường dễ bị ảnh hưởng mạnh. |
Rủi ro thanh khoản & nguồn cung cổ phiếu | Thiếu cổ phiếu chất lượng mới lên sàn, ít cổ “hàng tốt” để dòng tiền xoay vòng; trong khi thanh khoản có thể bị kiệt khi dòng vốn rút. |
Ngoài ra còn các rủi ro phụ khác như: rủi ro pháp lý (thay đổi luật chứng khoán, minh bạch, quản trị công ty), rủi ro hoạt động doanh nghiệp (nợ xấu, quản lý yếu, thay đổi ngành, rủi ro tâm lý / “bong bóng” tin tức.
Nếu các cổ phiếu gẫy trụ thì xác suất vnindex về bao nhiêu điểm?
Đây là một câu hỏi thú vị vì nó liên quan đến trọng số của các cổ phiếu trụ trong VN-Index. Để ước lượng “nếu gãy trụ” thì chỉ số có thể về đâu, ta phải xem 2 yếu tố:
-
Nhóm ngân hàng + VIC/VHM + một vài mã vốn hóa lớn (VCB, BID, CTG, TCB, VIC, VHM, VNM, GAS, HPG…) hiện chiếm tới khoảng 55–60% vốn hóa toàn sàn HoSE → nghĩa là diễn biến của chỉ vài chục mã này có thể quyết định xu hướng VN-Index.
-
Kịch bản mô phỏng (giả định dựa trên mức đóng góp điểm số):
Kịch bản gãy trụ | Giả định | Ước lượng VN-Index có thể lui về |
---|---|---|
Nhẹ (-5% nhóm trụ) | Các cổ phiếu trụ giảm ~5% trong khi phần còn lại giữ trung tính | Giảm khoảng 80–100 điểm so với đỉnh hiện tại |
Vừa (-10% nhóm trụ) | Các cổ phiếu ngân hàng lớn + VIC/VHM giảm ~10% | VN-Index có thể mất 180–220 điểm |
Mạnh (-15% nhóm trụ) | Toàn bộ nhóm trụ lớn rơi mạnh 15% | Chỉ số có thể mất 280–350 điểm, tương ứng quay về quanh vùng 1.350–1.400 (nếu đỉnh đang 1.650–1.700) |
Cực đoan (crash >20%) | Nếu có cú sốc lớn vĩ mô/tỷ giá/thanh khoản | VN-Index có thể quay về vùng 1.200–1.250, tức mất toàn bộ sóng tăng vừa qua |
📌 Nhận xét quan trọng:
-
VN-Index hiện “mỏng manh” do tăng trưởng dựa nhiều vào trụ. Nếu nhóm trụ đồng loạt gãy, khả năng test lại 1.350–1.400 là khá cao (xác suất >50% trong kịch bản tiêu cực vừa).
-
Nếu chỉ một vài trụ điều chỉnh (ví dụ VIC, VHM) trong khi ngân hàng vẫn giữ, VN-Index chỉ lùi nhẹ rồi tích lũy.
-
Điều cần theo dõi không chỉ là điểm số, mà là thanh khoản: nếu dòng tiền nội tiếp tục mạnh, có thể “đỡ” thị trường, còn nếu dòng tiền co lại thì nguy cơ rơi sâu.