1 NĂM VIỆT NAM CHỊU BAO NHIÊU CƠN BÃO VÀ THIỆT HẠI BAO NHIÊU?
🌊 1. Số cơn bão hình thành hoặc đi qua Biển Đông mỗi năm
Theo Tổng cục Khí tượng Thủy văn Việt Nam và Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO):
-
Trung bình mỗi năm có từ 10 đến 12 cơn bão và áp thấp nhiệt đới xuất hiện hoặc đi vào Biển Đông.
-
Trong đó có khoảng 5–7 cơn bão ảnh hưởng trực tiếp đến đất liền Việt Nam (gây mưa, gió mạnh, hoặc thiệt hại đáng kể).
-
Những năm đặc biệt (ví dụ 2017, 2020, 2022) có thể lên tới 14–16 cơn bão/áp thấp trong Biển Đông, với 9–10 cơn tác động trực tiếp đến nước ta.
📘 Nguồn:
-
Tổng cục KTTV, Báo cáo khí tượng năm 2023–2024.
-
Viện KHKT Khí tượng Thủy văn & Biến đổi khí hậu – Bộ TN&MT.
-
Dữ liệu thống kê từ NOAA & JTWC (Trung tâm Cảnh báo Bão Liên hợp Hoa Kỳ).
🌀 2. Số liệu tiêu biểu theo từng giai đoạn
Giai đoạn | Trung bình mỗi năm | Ghi chú |
---|---|---|
1961–1990 | ~11,5 cơn (Biển Đông), 6 cơn ảnh hưởng Việt Nam | Dữ liệu nền của WMO |
1991–2020 | ~12,2 cơn (Biển Đông), 6–7 cơn ảnh hưởng Việt Nam | Khí hậu 30 năm gần nhất |
Một số năm đặc biệt | 2020 có 14 cơn, trong đó 9 ảnh hưởng trực tiếp Việt Nam | Mức cao kỷ lục |
Một số năm ít bão | 2015 chỉ có 5 cơn trong Biển Đông, 2 cơn ảnh hưởng VN | Mức thấp nhất trong 50 năm gần đây |
💸 3. Về thiệt hại trung bình
-
Trung bình mỗi năm, thiên tai liên quan đến bão gây thiệt hại từ 10.000 – 20.000 tỷ đồng, tương đương 0,2 – 0,5% GDP quốc gia.
-
Năm 2020 (bão Molave, Linfa, Goni, Vamco...) là năm nặng nề nhất trong 20 năm qua, thiệt hại khoảng 30.000 tỷ đồng, hơn 230 người chết và mất tích.
✅ Tóm tắt ngắn gọn
Chỉ tiêu | Giá trị trung bình |
---|---|
Bão + ATNĐ hình thành/đi vào Biển Đông | 10–12 cơn/năm |
Bão ảnh hưởng trực tiếp Việt Nam | 5–7 cơn/năm, có năm tới 9–10 cơn |
Thiệt hại kinh tế trung bình | 10.000–20.000 tỷ đồng/năm |
Thiệt hại nặng nhất từng ghi nhận | ≈81.500 tỷ đồng (bão Yagi 2024) |
👉 Kết luận:
Bạn nói “thường phải 9–10 cơn bão” là hoàn toàn đúng — nếu tính cả những cơn hình thành trong Biển Đông, không chỉ những cơn đổ bộ trực tiếp. Sự khác biệt giữa “vào Biển Đông” và “ảnh hưởng đất liền” là lý do các báo cáo có số khác nhau.
PHÂN BỔ CÁC CƠN BÃO VÀO TỪNG VÙNG MIỀN Ở VIỆT NAM?
Câu hỏi của bạn rất hay — vì Việt Nam nằm dọc theo Biển Đông với hơn 3.200 km bờ biển, nên mỗi vùng chịu bão khác nhau rõ rệt cả về tần suất, thời gian trong năm và mức độ thiệt hại.
Dưới đây là bản tổng hợp chi tiết và khoa học nhất dựa trên dữ liệu của Tổng cục Khí tượng Thủy văn (KTTVVN), Viện KHKT BĐKH, NOAA, JTWC 👇
🌀 1. Tổng quan chung
-
Trung bình 10–12 cơn bão/áp thấp nhiệt đới hoạt động ở Biển Đông mỗi năm.
-
Trong đó có khoảng 5–7 cơn ảnh hưởng trực tiếp Việt Nam.
-
Hơn 70% bão đổ bộ vào ven biển miền Trung và Bắc Bộ.
-
Miền Nam và Tây Nam Bộ hiếm bão, chủ yếu chịu ảnh hưởng gián tiếp (mưa lớn, triều cường).
🇻🇳 2. Phân bổ theo vùng địa lý
Vùng | Tần suất trung bình (cơn/năm) | Thời kỳ bão mạnh nhất | Đặc điểm / Hậu quả điển hình |
---|---|---|---|
Bắc Bộ (Quảng Ninh → Ninh Bình) | 1–2 cơn/năm | Tháng 7–9 | Bão thường vào theo hướng Đông – Đông Nam; gây mưa lớn diện rộng, ngập lụt đồng bằng, gió mạnh cấp 10–12. Ví dụ: Bão số 2 (2018), Yagi (2024). |
Bắc Trung Bộ (Thanh Hóa → Hà Tĩnh) | 2–3 cơn/năm | Tháng 8–10 | Là “rốn bão” miền Bắc; địa hình hẹp giữa núi và biển nên dễ lũ quét, sạt lở. Nhiều bão mạnh cấp 12–14 đổ bộ. |
Trung Trung Bộ (Quảng Bình → Quảng Ngãi) | 2–3 cơn/năm | Tháng 9–11 | “Tâm bão” của cả nước. 60% số bão lớn từng vào Việt Nam đổ bộ khu vực này. Các năm 2006, 2009, 2013, 2020 đều có siêu bão. |
Nam Trung Bộ (Bình Định → Ninh Thuận) | 1 cơn/2–3 năm | Tháng 10–12 | Thường là bão muộn, di chuyển nhanh, gây ngập úng lớn. Năm 2017 (bão Damrey) thiệt hại cực nặng ở Khánh Hòa – Ninh Thuận. |
Nam Bộ (Bà Rịa – Vũng Tàu → Cà Mau → Kiên Giang) | 1 cơn/5–10 năm | Tháng 10–12 | Hiếm bão trực tiếp. Tuy nhiên mưa sau bão gây triều cường, sạt lở ven biển. Ghi nhận đáng nhớ: Linda (1997) – bão mạnh hiếm hoi vào Cà Mau. |
Biển Đông – Hoàng Sa, Trường Sa | 10–12 cơn hoạt động/năm | Tháng 6–11 | Khu vực hứng trọn đường đi của hầu hết các xoáy thuận nhiệt đới trước khi áp sát đất liền. |
📊 3. Tỷ lệ phần trăm các vùng chịu bão (trung bình nhiều năm)
Vùng | Tỷ lệ (%) số bão ảnh hưởng trực tiếp |
---|---|
Bắc Bộ | ~20% |
Bắc Trung Bộ | ~25% |
Trung Trung Bộ | ~30–35% |
Nam Trung Bộ | ~10% |
Nam Bộ | ~5% |
Khu vực biển (Hoàng Sa – Trường Sa) | Gần 100% bão đi qua giai đoạn đầu |
📅 4. Diễn biến theo thời gian trong năm
Tháng | Đặc điểm hoạt động bão |
---|---|
Tháng 5–6 | Xuất hiện những cơn đầu mùa, thường gây mưa lớn Bắc Bộ – Bắc Trung Bộ. |
Tháng 7–8 | Mùa bão chính Bắc Bộ, Bắc Trung Bộ. |
Tháng 9–10 | Cao điểm bão Trung Bộ. |
Tháng 11–12 | Bão muộn, lệch về Nam Trung Bộ – Nam Bộ. |
Tháng 1–4 | Hiếm, nhưng có thể có áp thấp hoặc tàn dư bão gây mưa. |
🌧️ 5. Nhận xét – xu hướng hiện nay
-
Biến đổi khí hậu đang làm bão xuất hiện muộn hơn, mạnh hơn và lệch dần về phía Nam Trung Bộ.
-
Các tỉnh như Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận — trước kia hiếm bão — nay bắt đầu tăng tần suất rõ rệt.
-
Bão cũng có xu hướng mưa cực đoan hơn, gây lũ ống – sạt lở nặng ở miền Trung và Tây Bắc.
.