Tại sao Thái Nguyên, Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Ninh... bị ngập nặng?
Tại sao Bão và ảnh hưởng bão vào Việt Nam 2025 xuất hiện muộn hơn và có xu hướng ảnh hưởng miền Bắc?
Nhìn qua bản đồ, các tỉnh như Thái Nguyên, Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Ninh không phải vùng ven biển, nên nhiều người nghĩ “sao lại ngập nặng do bão”.
Thực ra, nguyên nhân sâu xa rất phức tạp, liên quan đến địa hình, thuỷ văn, đô thị hoá và biến đổi khí hậu — và đặc biệt, kiểu bão – hoàn lưu năm 2025 khiến mưa tập trung bất thường ở khu vực này.
🌀 1. Nguyên nhân khí tượng – hoàn lưu bão tháng 10/2025
-
Bão và áp thấp không đổ bộ trực tiếp, nhưng tàn dư hoàn lưu kết hợp không khí lạnh tạo nên “tổ hợp thiên tai kép”:
-
Dải hội tụ nhiệt đới (ITCZ) dịch lên vĩ tuyến 21–23°B (ngang Thái Nguyên – Bắc Ninh).
-
Khi bão tan, khối không khí lạnh từ phương Bắc tràn xuống → gió đông bắc mạnh ép ẩm từ biển vào đất liền, khiến mưa tụ tại trung du và vùng giáp núi phía Bắc.
-
➡️ Kết quả:
-
Mưa cực đoan 200–400 mm trong 1–2 ngày ở Thái Nguyên, Bắc Giang, Bắc Ninh, Lạng Sơn.
-
Do địa hình bịt kín bốn phía, thoát nước chậm, toàn bộ vùng này biến thành “bể chứa tạm thời”.
🌧️ 2. Đặc điểm địa hình – thủy văn của các tỉnh này
| Tỉnh | Đặc điểm địa hình – thủy văn | Hệ quả khi mưa lớn |
|---|---|---|
| Thái Nguyên | Nhiều đồi thấp, thung lũng xen kẽ, sông Cầu chảy qua vùng lõm đô thị | Nước mưa từ đồi dồn nhanh xuống trung tâm TP → ngập cục bộ, sạt lở vùng ven |
| Cao Bằng | Núi đá vôi (karst), sông Bằng Giang hẹp, dễ nghẽn dòng | Mưa lớn 2–3 ngày khiến sông dâng nhanh, lũ quét và sạt lở nặng |
| Lạng Sơn | Núi đá vôi, thung lũng khép kín, ít hồ điều hòa | Nước tập trung nhanh, chậm tiêu → ngập ở TP Lạng Sơn và quốc lộ 1A |
| Bắc Ninh | Địa hình thấp, trũng, giáp sông Đuống – sông Cầu – sông Thái Bình | Mưa lớn + triều sông Hồng dâng = ngập sâu 0,5–1 m ở TP Bắc Ninh và Tiên Du |
🏙️ 3. Nguyên nhân nhân tạo – đô thị hóa và thoát nước
-
Đô thị hoá nhanh nhưng thiếu hồ điều tiết:
-
Thái Nguyên, Bắc Ninh, Lạng Sơn phát triển đô thị, khu công nghiệp rất nhanh.
-
Nhiều ao hồ, ruộng trũng tự nhiên bị san lấp, làm giảm khả năng “tự giữ nước”.
-
Hệ thống cống, kênh tiêu thiết kế chỉ chịu được mưa 100 mm/ngày, trong khi thực tế lên đến 300–400 mm.
-
-
Thoát nước vùng giáp ranh kém:
-
Các sông như Cầu, Công, Thương, Đuống đều chảy qua nhiều tỉnh, nhưng chưa có điều phối liên vùng.
-
Khi nước dâng ở vùng hạ lưu (Bắc Ninh), nước từ Thái Nguyên – Bắc Giang không thoát kịp, gây ngập ngược.
-
-
Tình trạng bê tông hóa ồ ạt:
-
Tỉ lệ mặt phủ cứng (đường, khu dân cư, nhà xưởng) >70% ở trung tâm các TP, khiến mưa không thấm xuống đất.
-
Nước mưa tập trung cực nhanh → ngập trong 1–2 giờ đầu.
-
🌡️ 4. Tác động của biến đổi khí hậu
-
Tần suất mưa cực đoan (≥100 mm/24h) ở Bắc Bộ tăng 25–40% trong 20 năm qua.
-
Các đợt mưa hiện nay ngắn hơn nhưng tập trung dữ dội hơn – hệ quả của hơi nước tăng trong khí quyển do nhiệt độ cao.
-
Do đó, ngay cả khi không có bão đổ bộ, một tổ hợp hoàn lưu – không khí lạnh – hội tụ ẩm cũng đủ gây ngập quy mô vùng.
📊 5. Ví dụ thực tế – đợt ngập đầu tháng 10/2025
| Tỉnh | Lượng mưa 24h cao nhất (mm) | Ngập sâu nhất (m) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Thái Nguyên | 312 mm (Phú Bình) | 1,2 m | 3.000 nhà dân bị ngập |
| Lạng Sơn | 276 mm (Chi Lăng) | 0,8 m | Ngập QL1A, ga Đồng Mỏ |
| Bắc Ninh | 245 mm (Tiên Du) | 0,6–1 m | KCN Quế Võ, Tiên Du ngập sâu |
| Cao Bằng | 228 mm (Thạch An) | 0,7 m | Sạt lở 27 điểm giao thông |
🧭 6. Tổng kết ngắn gọn
| Nguyên nhân chính | Giải thích |
|---|---|
| 1. Hoàn lưu bão + không khí lạnh | Gây mưa lớn diện rộng Bắc Bộ |
| 2. Địa hình đồi – thung lũng khép kín | Nước dồn nhanh, thoát chậm |
| 3. Đô thị hoá – bê tông hoá | Mất khả năng thấm và chứa nước |
| 4. Thoát nước liên tỉnh kém | Nước từ thượng lưu dồn xuống, bị dội ngược |
| 5. Biến đổi khí hậu | Tăng cường mưa cực đoan, mưa dồn dập |

