Bảng so sánh toàn diện giữa Triều Tiên và Hàn Quốc?
10 thành tựu nổi bật nhất của Triều Tiên - 10 hạn chế của Triều Tiên
bảng so sánh toàn diện giữa Triều Tiên (Bắc Triều Tiên – DPRK) và Hàn Quốc (Nam Triều Tiên – ROK) theo các khía cạnh địa lý, dân số, kinh tế, xã hội, chính trị và công nghệ, cập nhật đến năm 2024–2025.
🗺️ 1. Thông tin cơ bản
Tiêu chí |
🇰🇵 Triều Tiên (Bắc Triều Tiên) |
🇰🇷 Hàn Quốc (Nam Triều Tiên) |
Tên chính thức |
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (DPRK) |
Đại Hàn Dân Quốc (ROK) |
Thủ đô |
Bình Nhưỡng (Pyongyang) |
Seoul |
Diện tích |
~120.538 km² |
~100.210 km² |
Vị trí địa lý |
Phía Bắc bán đảo Triều Tiên, giáp Trung Quốc và Nga |
Phía Nam bán đảo Triều Tiên, giáp biển Hoàng Hải và biển Nhật Bản |
Khí hậu |
Ôn đới lạnh, mùa đông khắc nghiệt |
Ôn đới ấm, khí hậu hải dương hơn |
Địa hình chủ yếu |
Đồi núi (80% diện tích), ít đồng bằng |
Nhiều đồng bằng, đô thị hóa mạnh |
👥 2. Dân số & xã hội
Tiêu chí |
🇰🇵 Triều Tiên |
🇰🇷 Hàn Quốc |
Dân số (2024) |
~26,5 triệu người |
~52,5 triệu người |
Mật độ dân số |
~220 người/km² |
~530 người/km² |
Tuổi thọ trung bình |
71–73 năm |
83–84 năm |
Tỷ lệ đô thị hóa |
60% |
82% |
Trình độ học vấn |
Phổ cập giáo dục miễn phí, nhưng kiểm soát tư tưởng chặt |
Trình độ cao, hệ thống đại học top châu Á (Seoul National, KAIST, POSTECH…) |
Ngôn ngữ |
Tiếng Triều Tiên |
Tiếng Hàn (Hangul) |
Tôn giáo |
Gần như không công khai (chủ nghĩa Juche – tự lực) |
Phật giáo, Cơ Đốc giáo, vô thần chiếm đa số |
Chỉ số HDI (2023) |
Không công bố chính thức (ước ~0,60) |
0,93 (rất cao – top 20 thế giới) |
💰 3. Kinh tế
Tiêu chí |
🇰🇵 Triều Tiên |
🇰🇷 Hàn Quốc |
GDP danh nghĩa (2024) |
~32 tỷ USD |
~1.73 nghìn tỷ USD |
GDP bình quân đầu người |
~1.200 USD/người |
~33.000 USD/người |
Tốc độ tăng trưởng 2024 |
+3,7% (ước tính của Hàn Quốc) |
+2,2% |
Cơ cấu kinh tế |
Nông nghiệp 21%, công nghiệp 49%, dịch vụ 30% |
Dịch vụ 58%, công nghiệp 39%, nông nghiệp 3% |
Mô hình kinh tế |
Kinh tế kế hoạch tập trung (chủ nghĩa Juche) |
Kinh tế thị trường định hướng xuất khẩu |
Đồng tiền |
Won Triều Tiên (KPW) |
Won Hàn Quốc (KRW) |
Thương mại quốc tế |
Bị trừng phạt, chủ yếu giao thương với Trung Quốc & Nga |
Top 10 quốc gia thương mại toàn cầu |
Xuất khẩu chính |
Khoáng sản, than, dệt may, vũ khí |
Điện tử, ô tô, chip bán dẫn, thép, tàu biển |
Đối tác chính |
Trung Quốc (90% thương mại) |
Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam |
⚙️ 4. Khoa học – Công nghệ
Tiêu chí |
🇰🇵 Triều Tiên |
🇰🇷 Hàn Quốc |
Công nghệ thông tin |
Internet nội bộ (Kwangmyong), không kết nối toàn cầu |
Top 5 thế giới về tốc độ Internet |
Công nghiệp vũ khí |
Phát triển mạnh tên lửa, hạt nhân |
Không có hạt nhân (dưới bảo hộ Mỹ) |
Công nghiệp dân dụng |
Yếu, thiếu năng lượng, máy móc lạc hậu |
Điện tử, bán dẫn, ô tô, robot hàng đầu thế giới |
Doanh nghiệp lớn |
Doanh nghiệp nhà nước |
Samsung, Hyundai, LG, SK, Kia… |
Chi tiêu R&D |
Ước < 1% GDP |
> 4,9% GDP (top 3 toàn cầu) |
⚖️ 5. Chính trị – xã hội
Tiêu chí |
🇰🇵 Triều Tiên |
🇰🇷 Hàn Quốc |
Thể chế |
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa độc đảng |
Cộng hòa dân chủ tổng thống chế đa đảng |
Lãnh đạo hiện tại (2025) |
Kim Jong-un |
Yoon Suk Yeol |
Đảng cầm quyền |
Đảng Lao động Triều Tiên (WPK) |
Đảng Quyền lực Nhân dân (People Power Party) |
Tự do báo chí (RSF 2024) |
Xếp hạng gần cuối (179/180) |
Hạng ~60/180 |
Quân đội |
1,3 triệu quân chính quy (top 5 thế giới) |
~0,6 triệu quân chính quy, hiện đại hóa cao |
Chi tiêu quốc phòng (%GDP) |
~20–25% |
~2,6% |
Quan hệ quốc tế |
Bị cô lập, trừng phạt |
Liên minh Mỹ–Nhật–EU, thành viên G20, OECD |
🌾 6. Xã hội & đời sống
Tiêu chí |
🇰🇵 Triều Tiên |
🇰🇷 Hàn Quốc |
Y tế |
Nhà nước bao cấp, thiếu thuốc và thiết bị |
Hệ thống y tế hiện đại, bảo hiểm toàn dân |
Giáo dục |
12 năm phổ cập miễn phí, định hướng chính trị |
Nền giáo dục cạnh tranh cao, chú trọng STEM |
Internet & truyền thông |
Kiểm soát tuyệt đối, không có mạng xã hội toàn cầu |
Tự do, mạng xã hội phát triển mạnh |
Mức sống |
Thấp, thiếu thực phẩm, điện năng |
Cao, nằm trong top 10 nước giàu nhất châu Á |
Di cư & tự do cá nhân |
Hạn chế tuyệt đối |
Tự do di chuyển toàn cầu |
🌍 7. Tổng kết nhanh
Hạng mục |
Triều Tiên 🇰🇵 |
Hàn Quốc 🇰🇷 |
Mức độ phát triển |
Thấp |
Cao (quốc gia phát triển) |
Hướng phát triển |
Tự lực, quân sự hóa |
Toàn cầu hóa, công nghệ cao |
Mô hình chính trị |
Độc tài – tập trung |
Dân chủ – thị trường |
Vai trò quốc tế |
Bị cô lập |
Thành viên G20, ảnh hưởng lớn ở châu Á |
👉 Tóm tắt ngắn gọn:
Hai miền Triều Tiên cùng chia sẻ chung ngôn ngữ, văn hóa và lịch sử, nhưng phát triển theo hai hướng trái ngược.
-
Hàn Quốc trở thành một cường quốc công nghệ – kinh tế – dân chủ hàng đầu thế giới.
-
Triều Tiên duy trì mô hình xã hội chủ nghĩa tự lực, chú trọng quân sự, nhưng bị cô lập, kinh tế nhỏ và phụ thuộc vào Trung Quốc.