Tóm tắt thông tin về khối BRICS update 2025 đối trọng với G7
Dưới đây là bản tổng quan chi tiết – cập nhật đến năm 2025 về khối BRICS, gồm lịch sử, cơ cấu, mục tiêu, thành viên, sức mạnh kinh tế, chính trị và triển vọng tương lai.
🌍 1. Giới thiệu tổng quan
Tiêu chí | Thông tin |
---|---|
Tên đầy đủ | BRICS = Brazil – Russia – India – China – South Africa |
Thành lập | Năm 2009 (Hội nghị thượng đỉnh đầu tiên tại Yekaterinburg, Nga) |
Bổ sung thành viên mới (2024) | Saudi Arabia, UAE, Iran, Egypt, Ethiopia – được gọi là BRICS+ |
Mục tiêu ban đầu | Tăng cường hợp tác giữa các nền kinh tế mới nổi nhằm cải cách trật tự kinh tế – tài chính thế giới vốn do Mỹ và phương Tây chi phối |
Trụ sở Ngân hàng Phát triển Mới (NDB) | Thượng Hải, Trung Quốc |
Ngôn ngữ chính | Tiếng Anh |
Tổng dân số (2025) | Khoảng 3,7 tỷ người (≈ 45% dân số toàn cầu) |
Tổng GDP (PPP) | Khoảng 60 nghìn tỷ USD (≈ 36% GDP toàn cầu) |
Tổng diện tích | Gần 40 triệu km² (≈ 27% diện tích thế giới) |
⚙️ 2. Mục tiêu và triết lý hoạt động
🎯 Mục tiêu chính:
-
Thúc đẩy hợp tác kinh tế – thương mại – tài chính giữa các nước đang phát triển.
-
Giảm sự phụ thuộc vào đồng USD trong thanh toán quốc tế.
-
Cải cách hệ thống tài chính toàn cầu (IMF, WB) để có tiếng nói công bằng hơn.
-
Tăng cường ảnh hưởng chính trị của các nước Nam bán cầu trong các tổ chức quốc tế (LHQ, WTO).
-
Phát triển bền vững, bao trùm, đặc biệt trong các lĩnh vực năng lượng, hạ tầng, công nghệ.
💡 Triết lý nền tảng:
“Thế giới đa cực – Hợp tác cùng có lợi – Tôn trọng chủ quyền – Không can thiệp nội bộ.”
🏛️ 3. Cơ cấu tổ chức
Cơ quan | Vai trò |
---|---|
Hội nghị Thượng đỉnh BRICS | Cấp cao nhất – họp hàng năm giữa lãnh đạo 5 (nay là 10) nước |
Hội đồng Ngoại trưởng, Bộ trưởng Tài chính, Ngân hàng Trung ương | Điều phối chính sách, hợp tác tài chính và an ninh |
Ngân hàng Phát triển Mới (NDB) | Cấp vốn cho các dự án hạ tầng và năng lượng xanh ở nước thành viên và nước đang phát triển |
Quỹ Dự phòng Tiền tệ BRICS (CRA – Contingent Reserve Arrangement) | Dự trữ tài chính chung (≈100 tỷ USD) để hỗ trợ khi có khủng hoảng tiền tệ |
Các nhóm chuyên môn | Nghiên cứu, năng lượng, công nghệ, giáo dục, y tế, môi trường... |
💰 4. Sức mạnh kinh tế
Chỉ tiêu (2025) | Tổng BRICS+ | Tỷ trọng toàn cầu |
---|---|---|
Dân số | ~3,7 tỷ người | 45% |
GDP (danh nghĩa) | ~30.000 tỷ USD | 30% |
GDP (PPP) | ~60.000 tỷ USD | 36% |
Thương mại quốc tế | >20% tổng thương mại toàn cầu | — |
Dự trữ ngoại hối | ~5.000 tỷ USD | ~45% toàn cầu |
Tăng trưởng trung bình | 4–6%/năm | Gấp 2–3 lần G7 |
🏭 5. Vai trò và lợi thế của từng thành viên
Quốc gia | Vai trò chủ lực trong BRICS |
---|---|
Trung Quốc 🇨🇳 | Đầu tàu kinh tế, sản xuất, tài chính, và là nhà đầu tư hạ tầng lớn nhất |
Ấn Độ 🇮🇳 | Trung tâm công nghệ thông tin, dược phẩm và dịch vụ; đối trọng mềm với Trung Quốc |
Nga 🇷🇺 | Sức mạnh năng lượng, vũ khí, quân sự, và chiến lược địa chính trị Á – Âu |
Brazil 🇧🇷 | Cường quốc nông nghiệp và khoáng sản của Nam Mỹ |
Nam Phi 🇿🇦 | Cửa ngõ vào châu Phi, giàu khoáng sản, có vai trò chính trị khu vực |
Saudi Arabia, UAE, Iran | Trục năng lượng – dầu mỏ – tài chính mới, tăng sức mạnh OPEC+ trong BRICS |
Ai Cập, Ethiopia | Trung tâm ảnh hưởng châu Phi, kiểm soát tuyến thương mại Suez và sông Nile |
🏦 6. Ngân hàng Phát triển Mới (NDB)
-
Thành lập: 2014, hoạt động từ 2015
-
Trụ sở: Thượng Hải (Trung Quốc)
-
Vốn điều lệ ban đầu: 100 tỷ USD
-
Mục tiêu:
-
Tài trợ hạ tầng, năng lượng sạch, kết nối khu vực.
-
Cấp tín dụng bằng nội tệ, giảm vai trò USD.
-
-
Các dự án tiêu biểu:
-
Tuyến metro Ấn Độ, đường cao tốc Nga, nhà máy điện mặt trời Nam Phi, khu công nghiệp Brazil.
-
⚔️ 7. Ảnh hưởng chính trị – an ninh
-
BRICS đang trở thành đối trọng chiến lược với G7 và NATO.
-
Nga – Trung củng cố liên minh chiến lược trong các vấn đề quốc tế (Ukraine, Trung Đông, Biển Đông).
-
Ủng hộ trật tự thế giới đa cực, trong đó không một quốc gia nào áp đặt được luật chơi toàn cầu.
-
Ủng hộ cải cách Liên Hiệp Quốc, mở rộng Hội đồng Bảo an (cho Ấn Độ, Brazil, Nam Phi).
🔋 8. Lĩnh vực hợp tác trọng tâm
-
Năng lượng và khoáng sản: hợp tác dầu khí, than, uranium, năng lượng tái tạo.
-
Công nghệ số: AI, dữ liệu lớn, thanh toán phi USD, an ninh mạng.
-
Hạ tầng giao thông: “Vành đai và Con đường” kết nối Á – Âu – Phi – Mỹ Latin.
-
Nông nghiệp: bảo đảm an ninh lương thực, chia sẻ công nghệ canh tác.
-
Y tế & giáo dục: phát triển thuốc, đào tạo nhân lực, trao đổi học giả.
🔮 9. Thách thức nội bộ
Vấn đề | Mô tả |
---|---|
Xung đột lợi ích | Căng thẳng Trung – Ấn, cạnh tranh năng lượng giữa Nga – Ả Rập, khác biệt ý thức hệ |
Mức độ phát triển không đồng đều | Từ nền kinh tế khổng lồ (TQ, Ấn) đến các nước nhỏ (Ethiopia, Nam Phi) |
Thiếu cơ chế ràng buộc | Không có hiệp ước quân sự hay hiến chương ràng buộc như EU/NATO |
Phụ thuộc xuất khẩu hàng hóa cơ bản | Nhiều nước còn phụ thuộc dầu, khoáng sản, nông sản |
🚀 10. Triển vọng tương lai (2025–2050)
-
Đến 2035, BRICS có thể vượt G7 về GDP (theo PPP) và sản lượng năng lượng.
-
Đến 2050, BRICS sẽ chiếm hơn 50% dân số và 40% GDP toàn cầu nếu duy trì tăng trưởng hiện nay.
-
Xu hướng:
-
Mở rộng BRICS+ thêm các nước như Indonesia, Thổ Nhĩ Kỳ, Argentina, Nigeria...
-
Hình thành hệ thống tài chính độc lập với phương Tây, bao gồm đồng tiền số chung BRICS.
-
Tăng cường sức mạnh chính trị – an ninh – công nghệ để đối trọng với G7.
-
🧭 Tổng kết
BRICS là biểu tượng của thế giới đang chuyển dịch từ đơn cực (Mỹ – G7) sang đa cực, nơi các quốc gia mới nổi đòi hỏi quyền bình đẳng và tiếng nói mạnh hơn trong trật tự toàn cầu.
Nó phản ánh sự nổi lên của phương Đông và Nam bán cầu, trong kỷ nguyên mà năng lượng, dân số và dữ liệu trở thành “tài sản chiến lược mới”.