Tại sao lại dùng GDP danh nghĩa và GDP theo sức mua tương đương?
Lý do tại sao cùng một nước nhưng có thể “giàu” hoặc “nghèo” khác nhau tùy theo cách đo.
🌍 I. GDP là gì?
-
GDP (Gross Domestic Product) = Tổng giá trị tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong lãnh thổ một quốc gia trong một năm.
-
Tuy nhiên, cách quy đổi giá trị này ra đô la Mỹ (USD) có hai phương pháp khác nhau:
→ dẫn đến GDP danh nghĩa và GDP theo sức mua tương đương (PPP).
💵 II. GDP danh nghĩa (Nominal GDP)
1. Khái niệm:
👉 Là tổng sản phẩm quốc nội tính theo giá thị trường hiện hành, quy đổi sang USD theo tỷ giá hối đoái.
2. Đặc điểm:
-
Phản ánh giá trị kinh tế thực tế trên thị trường quốc tế.
-
Dễ bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá, lạm phát, và sức mạnh đồng tiền.
-
Thường dùng để so sánh quy mô kinh tế, sức mạnh tài chính hoặc khả năng vay nợ quốc tế.
3. Ví dụ:
-
Năm 2024:
-
Nhật Bản có GDP danh nghĩa ~4.200 tỷ USD
-
Ấn Độ có GDP danh nghĩa ~3.700 tỷ USD
→ Nhật Bản vẫn “giàu” hơn Ấn Độ về danh nghĩa, do đồng Yên mạnh và giá hàng hóa cao hơn.
-
🧮 III. GDP theo sức mua tương đương (PPP – Purchasing Power Parity)
1. Khái niệm:
👉 Là GDP điều chỉnh theo chênh lệch giá cả giữa các quốc gia.
Nói cách khác, nó đo một đồng tiền mua được bao nhiêu hàng hóa – dịch vụ trong nước.
2. Mục đích:
-
So sánh mức sống thực tế, năng lực tiêu dùng, hoặc sức mạnh sản xuất nội địa giữa các nước.
-
Loại bỏ ảnh hưởng của tỷ giá và giá cả quốc tế.
3. Ví dụ:
-
Một tô phở ở Việt Nam: 40.000 đồng (~1,6 USD)
-
Một tô mì ở Mỹ: 12 USD
→ Nếu tính theo PPP, 1 USD ở Việt Nam mua được nhiều gấp 7 lần so với ở Mỹ → PPP cao hơn danh nghĩa.
⚖️ IV. So sánh hai chỉ tiêu
| Tiêu chí | GDP danh nghĩa | GDP theo PPP |
|---|---|---|
| Đơn vị tính | USD theo tỷ giá hối đoái | USD theo sức mua tương đương |
| Dùng để đo | Sức mạnh tài chính, quy mô kinh tế quốc tế | Mức sống, năng lực sản xuất thực tế |
| Ảnh hưởng bởi | Biến động tỷ giá, lạm phát quốc tế | Mức giá nội địa |
| Ví dụ đặc trưng | Mỹ, Nhật có GDP danh nghĩa cao | Trung Quốc, Ấn Độ có GDP PPP cao |
| Tổ chức dùng | IMF, WB, OECD (công bố cả hai loại) | WB, CIA World Factbook (dùng nhiều trong nghiên cứu xã hội học) |
🌏 V. Ví dụ minh họa (2024)
| Quốc gia | GDP danh nghĩa (tỷ USD) | GDP PPP (tỷ USD) | Chênh lệch | Nhận xét |
|---|---|---|---|---|
| Mỹ | ~27.000 | ~27.000 | ≈ 0% | Đồng USD mạnh, giá cao |
| Trung Quốc | ~17.700 | ~33.000 | +87% | Hàng hóa rẻ, sức mua nội địa cao |
| Ấn Độ | ~3.700 | ~13.000 | +250% | Sức mua dân trong nước rất lớn |
| Việt Nam | ~450 | ~1.400 | +210% | Đồng nội tệ yếu, giá hàng hóa rẻ hơn phương Tây |
🎯 VI. Tóm lại
-
GDP danh nghĩa: dùng để đánh giá vị thế tài chính – sức mạnh toàn cầu.
-
GDP theo PPP: dùng để đánh giá mức sống và năng lực sản xuất thực tế của người dân.
👉 Khi các tổ chức quốc tế nói rằng BRICS vượt G7 về GDP PPP, điều đó có nghĩa:
Các nước BRICS sản xuất – tiêu dùng nhiều hơn (tính theo giá thực tế),
nhưng vẫn nghèo hơn về sức mạnh tài chính – tiền tệ nếu tính theo danh nghĩa.

