Tác động quan trọng nhất của vĩ độ đối với các vùng trên Trái Đất là ảnh hưởng đến sự phân bố của năng lượng Mặt Trời, từ đó hình thành các đới khí hậu và đới thực vật khác nhau.
Dưới đây là các tác động chi tiết:
1. Phân bố Nhiệt độ và Hình thành Đới Khí hậu
Vĩ độ là yếu tố quyết định chính đến góc chiếu của ánh sáng Mặt Trời và lượng bức xạ nhận được:
- Vĩ độ thấp (gần Xích đạo - ):
- Mặt Trời luôn chiếu thẳng góc (hoặc gần thẳng góc).
- Lượng nhiệt nhận được lớn nhất và ổn định quanh năm.
- Hình thành Đới nóng (Nhiệt đới), với nhiệt độ cao và biên độ nhiệt ngày/đêm lớn hơn biên độ nhiệt năm.
- Vĩ độ trung bình (Ôn đới - đến ):
- Góc chiếu Mặt Trời thay đổi đáng kể theo mùa (từ tương đối lớn đến xiên).
- Lượng nhiệt nhận được vừa phải, tạo nên sự phân hóa bốn mùa rõ rệt (Xuân, Hạ, Thu, Đông).
- Hình thành Đới ôn hòa (Ôn đới), với biên độ nhiệt năm lớn và nhiệt độ trung bình giảm dần về phía cực.
- Vĩ độ cao (gần Cực - đến ):
- Mặt Trời luôn chiếu rất xiên (hoặc không chiếu sáng trong một số thời kỳ).
- Lượng nhiệt nhận được rất ít.
- Hình thành Đới lạnh (Hàn đới), với nhiệt độ rất thấp, băng tuyết bao phủ và có hiện tượng ngày/đêm dài.
2. Ảnh hưởng đến Chế độ Gió và Mưa
Sự phân bố nhiệt độ theo vĩ độ tạo nên các vùng áp suất khác nhau, từ đó hình thành các đai áp cao và áp thấp trên toàn cầu, chi phối hệ thống gió:
- Vĩ độ thấp (Áp thấp Xích đạo): Không khí nóng bốc lên, gây mưa nhiều.
- Vĩ độ (Áp cao chí tuyến): Không khí hạ xuống, gây ít mưa, hình thành các vùng hoang mạc lớn.
- Vĩ độ (Áp thấp ôn đới): Gió và không khí gặp nhau gây mưa tương đối nhiều.
3. Phân bố Sinh vật và Nông nghiệp
Sự phân hóa khí hậu theo vĩ độ dẫn đến sự phân hóa của các đới sinh vật và các loại hình nông nghiệp:
-
- Đới nóng: Rừng mưa nhiệt đới, xavan; phù hợp trồng cây lương thực, cây công nghiệp nhiệt đới.
- Ôn đới: Rừng lá rộng, rừng hỗn hợp; phù hợp trồng cây lương thực, cây ăn quả, chăn nuôi.
- Hàn đới: Đồng rêu (Tundra), rừng Taiga; chỉ có thể trồng trọt hoặc chăn nuôi vào mùa hè ngắn ngủi.
4. Độ dài Ngày và Đêm
Vĩ độ ảnh hưởng đến sự chênh lệch độ dài ngày và đêm:
- Xích đạo (): Ngày và đêm gần như luôn bằng nhau (khoảng 12 giờ).
- Vĩ độ càng cao: Sự chênh lệch độ dài ngày và đêm càng lớn, đặc biệt rõ rệt tại các vùng cực với hiện tượng Ngày cực (24 giờ sáng) và Đêm cực (24 giờ tối) trong một thời gian dài.
xu hướng cực quang có bị ảnh hưởng bởi vĩ độ?
Có, xu hướng xuất hiện của cực quang bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi vĩ độ.
Cực quang (Bắc cực quang Aurora Borealis và Nam cực quang Aurora Australis) chủ yếu và thường xuyên nhất xuất hiện ở các khu vực vĩ độ cao (gần Cực Bắc và Cực Nam) vì lý do sau:
1. Vai trò của Từ trường Trái Đất
Cực quang được tạo ra khi các hạt mang điện tích cao từ Gió Mặt Trời (electron và proton) va chạm với các nguyên tử khí (Oxy, Nitơ) trong tầng khí quyển trên cao của Trái Đất.
- Trái Đất có một từ trường khổng lồ hoạt động như một lá chắn, làm chệch hướng hầu hết các hạt mang điện tích này.
- Tuy nhiên, ở các cực từ (gần Cực Bắc và Cực Nam), các đường sức từ của Trái Đất hội tụ và đi vào/đi ra khỏi hành tinh.
- Các hạt mang điện tích từ Mặt Trời bị từ trường dẫn hướng và tập trung đi theo các đường sức từ này, đi sâu vào bầu khí quyển tại các vùng cực.
2. Vùng xuất hiện chủ yếu (Vành đai Cực quang)
Do sự dẫn hướng của từ trường, cực quang hình thành một vòng đai xung quanh mỗi cực từ, được gọi là vành đai cực quang (auroral oval).
- Vành đai này thường nằm ở vĩ độ khoảng đến Bắc và Nam.
- Các khu vực nằm trong hoặc gần vòng đai này (như Na Uy, Thụy Điển, Phần Lan, Iceland, Alaska, Canada, Nam Cực) là nơi có tần suất và cường độ cực quang cao nhất.
3. Sự mở rộng ra Vĩ độ trung bình
Trong điều kiện bình thường, rất hiếm khi thấy cực quang ở vĩ độ thấp hơn. Tuy nhiên, khi hoạt động của Mặt Trời cực kỳ mạnh (ví dụ: trong các trận Bão Từ lớn), lượng hạt mang điện tích được giải phóng tăng lên đáng kể.
- Các cơn bão từ này làm biến dạng và mở rộng vành đai cực quang, cho phép ánh sáng cực quang có thể được quan sát xa hơn, đôi khi xuống đến vĩ độ trung bình ( - ).
- Tuy nhiên, những lần xuất hiện này là không thường xuyên và ánh sáng thường yếu hơn.
địa hình có bị tác động bởi vĩ độ?
Có, địa hình bị tác động gián tiếp nhưng đáng kể bởi vĩ độ thông qua vai trò của vĩ độ trong việc hình thành khí hậu.
Địa hình hiện tại là kết quả của sự tương tác giữa Nội lực (tạo núi, nâng hạ, làm gồ ghề bề mặt) và Ngoại lực (phong hóa, bóc mòn, san bằng). Vĩ độ ảnh hưởng trực tiếp đến các quá trình Ngoại lực, từ đó định hình địa hình bề mặt.
1. Tác động Gián tiếp qua Khí hậu
Như đã đề cập, vĩ độ quyết định lượng nhiệt và ẩm mà một khu vực nhận được, tạo ra các đới khí hậu khác nhau. Khí hậu là nhân tố chính chi phối cường độ và loại hình của quá trình phong hóa (phá hủy đá).
a. Vĩ độ thấp (Vùng Nhiệt đới/Xích đạo)
- Khí hậu: Nóng ẩm, mưa nhiều.
- Quá trình phong hóa chủ yếu: Phong hóa hóa học diễn ra rất mạnh mẽ.
- Nước và nhiệt độ cao làm tăng cường các phản ứng hóa học (hòa tan, ôxi hóa) khiến đá và khoáng vật bị biến đổi sâu sắc.
- Tác động đến địa hình: Tạo ra lớp đất dày, sâu (thường là đất Feralit), và các dạng địa hình đặc trưng như địa hình Carxtơ (hang động đá vôi) phát triển mạnh. Quá trình xói mòn do dòng chảy (sông ngòi, lũ lụt) cũng diễn ra mạnh mẽ.
b. Vĩ độ trung bình (Vùng Ôn đới)
- Khí hậu: Bốn mùa rõ rệt, lạnh vừa phải.
- Quá trình phong hóa: Tổng hợp của cả hóa học và vật lí.
- Quá trình phong hóa diễn ra vừa phải, tạo điều kiện cho thảm thực vật phát triển đa dạng, giúp giữ đất và hạn chế xói mòn so với vùng nhiệt đới.
c. Vĩ độ cao (Vùng Cực và Cận cực)
- Khí hậu: Rất lạnh, có tuyết và băng vĩnh cửu.
- Quá trình phong hóa chủ yếu: Phong hóa vật lí (do nhiệt độ và đóng băng) và tác động của Băng hà.
- Đóng băng/Tan băng: Nước thấm vào khe nứt của đá, khi đóng băng thể tích tăng lên làm phá vỡ đá (Ice wedging).
- Băng hà: Là tác nhân ngoại lực cực kỳ mạnh mẽ, tạo ra các dạng địa hình đặc trưng như thung lũng chữ U (do băng bào mòn), vịnh hẹp băng hà (Fjord), và các tích tụ băng tích.
2. Ảnh hưởng đến Tuyến Tuyết (Snowline)
Vĩ độ còn chi phối tuyến tuyết vĩnh cửu (độ cao mà tại đó tuyết không bao giờ tan):
- Vĩ độ thấp (Xích đạo): Tuyết chỉ tồn tại ở những đỉnh núi rất cao (khoảng - mét) do nền nhiệt độ cao.
- Vĩ độ cao (Cực): Tuyến tuyết nằm ở độ cao thấp (gần mét), dẫn đến sự hình thành các chỏm băng lớn và sông băng ngay cả ở độ cao thấp.
Sự khác biệt về tuyến tuyết này quyết định vị trí và quy mô của các sông băng và chỏm băng, từ đó ảnh hưởng đến việc định hình địa hình núi non (bằng các quá trình băng hà).

