Phân tích chính sách kinh tế Sanaenomics mới của Nhật Bản
Phân tích chính sách kinh tế mới của Nhật Bản dưới thời nữ Thủ tướng Sanae Takaichi, hay còn được gọi là “Sanaenomics”, trên ba góc độ: (1) bối cảnh, (2) nội dung chính sách, (3) tác động và thách thức.
🇯🇵 I. Bối cảnh ra đời của “Sanaenomics”
Sau hơn 10 năm thực hiện “Abenomics” của cố Thủ tướng Shinzo Abe (từ 2012), kinh tế Nhật vẫn đối mặt với ba vấn đề lớn:
-
Lạm phát cao hơn mục tiêu 2%, giá tiêu dùng dao động 2,5–3%, làm giảm sức mua.
-
Đồng yen mất giá mạnh do chính sách tiền tệ siêu nới lỏng – khiến chi phí nhập khẩu tăng.
-
Tiền lương gần như “đóng băng” suốt 30 năm, trong khi dân số già và tỷ lệ sinh giảm kỷ lục.
Trong bối cảnh ấy, bà Sanae Takaichi, nữ thủ tướng đầu tiên của Nhật, được kỳ vọng vừa ổn định kinh tế vĩ mô, vừa tạo cú hích cải cách xã hội, đặc biệt là cho người lao động và phụ nữ.
💴 II. Nội dung chính của chính sách “Sanaenomics”
Chính sách của bà Takaichi về cơ bản là tiếp nối tinh thần “Abenomics”, nhưng có điều chỉnh theo hoàn cảnh mới. Có thể tóm gọn trong ba trụ cột:
1. Kiềm chế lạm phát mà không siết tăng trưởng
-
Bà ưu tiên hạ nhiệt giá tiêu dùng nhưng phản đối việc tăng lãi suất mạnh như phương Tây.
-
Giữ tín dụng rẻ và chính sách tiền tệ nới lỏng để hỗ trợ doanh nghiệp, đồng thời giảm bớt áp lực đồng yen yếu thông qua can thiệp tài chính và chính sách ngoại hối linh hoạt.
-
Cách tiếp cận này cho thấy bà theo đuổi “lạm phát kiểm soát”, chứ không “thắt chặt toàn diện”.
2. Tăng lương và phục hồi sức mua
-
Bà kêu gọi doanh nghiệp tăng lương tương xứng với năng suất, coi đây là ưu tiên số một.
-
Dự kiến chính phủ sẽ đưa ra ưu đãi thuế cho công ty tăng lương, cũng như hỗ trợ doanh nghiệp cung cấp dịch vụ giữ trẻ, giúp phụ nữ yên tâm làm việc.
-
Tăng thu nhập nhằm kích cầu tiêu dùng nội địa – yếu tố cốt lõi để phục hồi tăng trưởng bền vững.
3. Tiếp tục kích thích tài khóa và chi tiêu công
-
Dù nợ công của Nhật đã vượt 250% GDP, bà vẫn ủng hộ tăng chi tiêu chính phủ, trợ cấp tiền mặt và đầu tư hạ tầng.
-
Bà cũng duy trì định hướng chi tiêu quốc phòng cao, củng cố quan hệ đồng minh với Mỹ – tương tự chính sách đối ngoại của ông Shinzo Abe.
📈 III. Đánh giá tác động và thách thức
✅ Điểm tích cực
-
Ổn định tâm lý thị trường: Việc kế thừa “Abenomics” giúp nhà đầu tư tin tưởng, khiến chỉ số Nikkei 225 tăng lên gần 50.000 điểm sau khi bà đắc cử.
-
Hỗ trợ tăng trưởng ngắn hạn: Chính sách tiền tệ nới lỏng và chi tiêu công lớn có thể giữ đà phục hồi của nền kinh tế sau đại dịch.
-
Khuyến khích bình đẳng giới: Việc ưu tiên chính sách chăm sóc trẻ em và tăng lương gián tiếp giúp nâng cao vị thế phụ nữ trong lực lượng lao động.
⚠️ Thách thức lớn
-
Nợ công quá cao: Nhật đang có nợ công gần gấp 3 lần GDP – mức kỷ lục thế giới, khiến dư địa tài khóa bị hạn chế.
-
Tiền lương tăng chậm: Nếu doanh nghiệp không đồng thuận tăng lương thực chất, chính sách dễ thất bại như thời Abe.
-
Áp lực dân số và năng suất: Già hóa dân số làm giảm lực lượng lao động, trong khi năng suất lao động Nhật vẫn thấp hơn Mỹ và châu Âu.
-
Bất ổn chính trị nội bộ: Liên minh cầm quyền giữa LDP và đảng Đổi mới Nhật có thể dễ rạn nứt khi ban hành các cải cách nhạy cảm.
🌸 IV. Nhận định tổng quát
“Sanaenomics” có thể xem là phiên bản mềm mại và xã hội hơn của Abenomics – vẫn giữ trọng tâm kích thích kinh tế, nhưng thêm yếu tố dân sinh và cân bằng giới.
Nếu thành công, Nhật Bản có thể:
-
Thoát khỏi vòng luẩn quẩn “lương thấp – tiêu dùng yếu – tăng trưởng chậm”;
-
Củng cố vị thế là nền kinh tế ổn định nhất châu Á giữa thời kỳ bất định toàn cầu.
Tuy nhiên, để đạt được điều đó, bà Sanae Takaichi cần chứng minh năng lực thực thi chính sách – điều mà nhiều thủ tướng Nhật trước đây đã thất bại do nhiệm kỳ ngắn và sức ép đảng phái.

