Top 10 nước dẫn đầu về cây giống -đứng đầu chuỗi giá trị toàn cầu
Dưới đây là danh sách 10 quốc gia dẫn đầu toàn cầu về cây giống / hạt giống (seed & plant breeding) — nghĩa là họ đang giữ vị thế mạnh trong chuỗi giá trị từ chọn giống → nhân giống → thương mại hóa → xuất khẩu—kèm theo từng điểm mạnh chính. Do dữ liệu công bố không đầy đủ cho tất cả quốc gia, nên bảng mang tính phân tích chiến lược hơn là số liệu tuyệt đối.
| # | Quốc gia | Điểm mạnh chính trong cây giống / hạt giống |
|---|---|---|
| 1 | United States | Có nền tảng R&D mạnh, công ty giống lớn toàn cầu, bảo hộ bản quyền giống, công nghệ sinh học và BIOTECH rất phát triển. |
| 2 | Netherlands | Trung tâm nghiên cứu giống rau quả, rất mạnh về nhân giống, chế biến giống và logistic xuất khẩu; ngành giống rau quả cao cấp hàng đầu. |
| 3 | France | Có truyền thống giống cây trồng lâu đời, công nghiệp giống mạnh, xuất khẩu giống rau quả và cây công nghiệp giá trị cao. |
| 4 | Germany | Nghiên cứu mạnh, giống cây trồng chịu hạn/hóa chất, công nghệ nhân giống cao; cung cấp giống chất lượng cho châu Âu và toàn cầu. |
| 5 | China | Quy mô lớn, thị trường nội địa rộng, đang đẩy mạnh công nghệ giống (hybrid, gene‐editing) và đang xuất khẩu ngày càng nhiều. |
| 6 | India | Số lượng lô xuất khẩu giống rất lớn (theo số lô/hợp đồng) và có lợi thế chi phí; đang mở rộng nhân giống cây trồng cho khu vực châu Á‑Phi. |
| 7 | Italy | Tập trung vào giống rau quả và cây ăn quả đặc sản, thích hợp cho thị trường premium; có thị trường xuất khẩu giống tốt tại châu Âu. |
| 8 | Thailand | Mặc dù không đứng top đầu giống như các quốc gia lớn nhưng đang nổi lên với giống rau quả nhiệt đới, có lợi thế vùng nhiệt đới và xuất khẩu giống sang các nước trong khu vực. |
| 9 | Chile | Khí hậu đa dạng (vùng xa Nam – Bắc bán cầu), có thể sản xuất giống cây trồng trong thời gian khác mùa so với Bắc bán cầu; nhờ vậy có lợi thế xuất khẩu giống trồng mùa vụ toàn cầu. |
| 10 | Israel | Mặc dù quy mô nhỏ, nhưng rất mạnh về công nghệ giống chịu hạn, tưới nhỏ giọt, giống cây trồng công nghệ cao; có giá trị cao trên mỗi đơn vị giống. |
Một số chú ý và gợi ý cho Việt Nam
-
Việt Nam có thể học cách từ các quốc gia nói trên: đẩy mạnh R&D giống, bảo hộ bản quyền giống, nhân giống chuyên biệt cho vùng nhiệt đới.
-
Cần xác định vùng giống đặc thù Việt Nam (ví dụ giống trái cây nhiệt đới, cây công nghiệp riêng) — ưu tiên cho xuất khẩu và bản quyền giống.
-
Tăng cường liên kết giữa Viện/Trường Nghiên cứu → doanh nghiệp giống → nông dân, hướng tới thương mại hóa giống và xuất khẩu giống.
-
Xây dựng thương hiệu giống “made in Vietnam” và mở thị trường xuất khẩu giống sang các nước trong khu vực (Châu Á – Phi).
-
Áp dụng công nghệ cao (hybrid, gene‐editing, thích ứng biến đổi khí hậu) để có giống có giá trị gia tăng lớn.
VIỆT NAM VẪN CHƯA CHỦ ĐỘNG ĐƯỢC CÂY GIỐNG?
Đúng vậy, đây là một thực trạng hiện tại của Việt Nam. Một số điểm chính:
1️⃣ Nguyên nhân Việt Nam chưa chủ động giống
-
Nghiên cứu giống còn manh mún
-
Các viện nghiên cứu, trường đại học phát triển giống còn nhỏ, thiếu kinh phí và công nghệ cao.
-
Nhiều giống được lai tạo trong nước nhưng chưa đạt chuẩn xuất khẩu hoặc khả năng cạnh tranh toàn cầu.
-
-
Thiếu bảo hộ bản quyền giống
-
Nhiều giống Việt Nam chưa được đăng ký quốc tế nên không thể thương mại hóa và bảo vệ quyền lợi.
-
-
Thiếu liên kết chuỗi
-
Giữa viện nghiên cứu – doanh nghiệp – nông dân chưa khép kín, nên giống tốt khó nhân rộng, dễ bị nhập khẩu thay thế.
-
-
Chưa áp dụng công nghệ cao
-
Các công nghệ gene-editing, CRISPR, hay lai tạo thích nghi biến đổi khí hậu chưa phổ biến.
-
Giống nhập khẩu sẵn có tính ưu việt cao, năng suất, chất lượng đồng đều nên nông dân vẫn ưa chuộng nhập khẩu.
-
2️⃣ Hậu quả
-
Phụ thuộc vào nước ngoài về giống gạo, cà phê, hồ tiêu, cây ăn quả nhiệt đới…
-
Giá thành sản phẩm tăng, giảm lợi thế cạnh tranh.
-
Khó nâng giá trị nông sản Việt lên chuỗi giá trị toàn cầu khi không chủ động giống bản địa chất lượng cao.
3️⃣ Bài học & giải pháp
-
Đầu tư R&D giống nội địa
-
Xây dựng trung tâm giống quốc gia, hợp tác với các viện, trường và doanh nghiệp.
-
-
Chủ động bản quyền quốc tế
-
Đăng ký chỉ dẫn địa lý, bảo hộ giống cây trồng.
-
-
Phát triển giống đặc thù Việt Nam
-
Trái cây nhiệt đới, cây công nghiệp, giống thích nghi biến đổi khí hậu.
-
-
Liên kết 3 bên: Viện – DN – Nông dân
-
Tạo chuỗi nhân giống khép kín, có thương hiệu, kiểm soát chất lượng.
-
-
Ứng dụng công nghệ cao
-
Lai tạo năng suất cao, chất lượng đồng đều, chống sâu bệnh, phù hợp xuất khẩu
-
bảng 10-20 sản phẩm nông sản Việt Nam hiện phụ thuộc nhập giống, kèm nguồn nhập, lý do nhập, và giải pháp chủ động giống, để thấy rõ điểm nghẽn và cách vượt qua.
Đúng, chủ đề rất trọng yếu — dưới đây là bảng mẫu 10‑20 sản phẩm nông sản Việt Nam hiện đang phụ thuộc rất lớn vào giống nhập khẩu, kèm theo nguồn nhập chính, lý do nhập và giải pháp để chủ động giống trong nước. Vì có số liệu chi tiết toàn diện khá hạn chế, nên các mức “phụ thuộc” và “nguồn nhập” là ước tính hoặc từ báo cáo chuyên ngành.
| # | Sản phẩm | Phụ thuộc giống nhập (%) / nguồn nhập chính | Lý do nhập giống | Giải pháp để chủ động giống |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Lúa gạo (như giống lai, ST…) | Khoảng 70–80% giống lai nhập từ Trung Quốc. | Nghiên cứu giống trong nước yếu, doanh nghiệp ưu tiên nhập giống sẵn có để tránh rủi ro. | Tăng đầu tư R&D giống lúa, bảo hộ bản quyền, nhân giống trong nước, phát triển giống thích nghi biến đổi khí hậu. |
| 2 | Ngô/maize (giống lai, hybrid) | Nhiều giống nhập từ Thái Lan, Ấn Độ. | Vì giống ngoại đã được thử nghiệm và có năng suất ổn định; trong nước nghiên cứu chưa theo kịp. | Xây dựng trung tâm giống ngô hiện đại, hỗ trợ doanh nghiệp nhân giống, phổ biến giống Việt bản địa. |
| 3 | Rau quả – giống rau quả (cà chua, dưa chuột, bắp cải…) | Rau quả nhiều giống nhập từ Thái Lan, Trung Quốc, Nhật, Hàn. | Thị trường rau quả yêu cầu giống năng suất cao, đẹp trái, nhanh cho thu hoạch; doanh nghiệp thích nhập sẵn. | Hợp tác viện‑DN nhân giống rau quả bản địa, tạo giống trái vụ, phát triển giống chịu bệnh, xây thương hiệu giống Việt. |
| 4 | Cây công nghiệp – cây gia vị đặc thù (ví dụ hồ tiêu, cà phê − giống cải tiến) | Có phụ thuộc nhập giống mới, cải tiến từ bên ngoài. | Năng suất trong nước chưa cao, giống bản địa nhiều nơi suy thoái. | Nâng cấp nghiên cứu giống cây công nghiệp/gia vị Việt, bảo vệ giống bản địa, nhân rộng giống tốt. |
| 5 | Thủy sản (giống tôm, giống cá đặc sản) | Mặc dù không “giống cây” nhưng về “giống nuôi” cũng phụ thuộc nhập khẩu con giống tốt từ nước ngoài. | Giống nội địa nhiều nơi chưa đạt chuẩn xuất khẩu, bệnh nhiều. | Phát triển giống thủy sản nội địa, chọn lọc giống sạch bệnh, nhân rộng, chuẩn quốc tế. |
| 6 | Trái cây nhiệt đới đặc sản (giống xoài, sầu riêng, nhãn…) | Kiểu giống trái cây mới, giống nhập từ nước ngoài hoặc từ vùng khác. | Đòi hỏi giống trái vụ, giống năng suất cao, chất lượng xuất khẩu. | Nghiên cứu giống trái cây bản địa, đưa giống cải tiến có chỉ dẫn địa lý, hỗ trợ nông dân vùng trồng. |
| 7 | Hạt điều – giống điều cải tiến | Cải tiến giống từ bên ngoài hoặc nhập giống cao sản. | Điều nội địa có giống nhưng chưa đồng đều năng suất/kháng sâu bệnh. | Phát triển chương trình nhân giống điều trong nước, chọn giống kháng bệnh, nâng chất lượng hạt xuất khẩu. |
| 8 | Hồ tiêu – giống tiêu cao sản | Nhiều giống mới/hybrid nhập khẩu. | Tiêu bản địa nhiều nơi năng suất thấp, sâu bệnh nhiều. | Xây dựng giống tiêu bản địa tốt, kỹ thuật nhân giống, hỗ trợ nông dân chuyển đổi. |
| 9 | Chè – giống chè đặc sản | Có nhập khẩu giống chè cao sản từ nước ngoài. | Thị trường trà cao cấp đòi hỏi giống chất lượng cao, hương vị đặc sắc. | Nghiên cứu giống chè bản địa, nâng chuẩn giống, phát triển trà đặc sản Việt. |
| 10 | Thảo mộc/ cây dược liệu (ví dụ nghệ, sen, sâm…) | Giống nhiều nơi nhập hoặc sử dụng giống không đồng bộ. | Nghiên cứu giống dược liệu trong nước còn yếu, chưa thương mại hóa. | Hỗ trợ nghiên cứu giống dược liệu bản địa, chứng nhận giống hữu cơ, nhân giống quy mô. |
📝 Một vài điểm đáng chú ý
-
Báo cáo của tổ chức Access to Seeds Foundation ghi rằng “Khoảng 70‑80% giống trong hệ thống chính thức ở Việt Nam (gồm giống lúa lai, rau quả, ngô) được nhập khẩu.”
-
Một bài báo ghi:
“Vietnam spends ~US$500 million để nhập hơn 8.000 giống các loại, kể cả những giống mà trong nước có thể sản xuất.”
-
Việc phụ thuộc giống nhập không chỉ ảnh hưởng đến chi phí mà còn khiến Việt Nam dễ bị rào cản kỹ thuật/giống từ nước nhập khẩu khi xuất khẩu nông sản (ví dụ giống không rõ nguồn gốc, bị bệnh, chất lượng kém)
✅ Vì sao việc chủ động giống rất quan trọng để đứng đầu chuỗi giá trị
-
Chủ động giống giúp giảm chi phí sản xuất, tăng lợi nhuận nông dân.
-
Giống tốt bản địa giúp nâng chất lượng sản phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế → nâng giá bán.
-
Chủ quyền giống giúp xây thương hiệu quốc gia/bản địa, giữ lợi ích giá trị gia tăng trong nước.
-
Khi Việt Nam có giống tốt, có thể xuất khẩu giống — một bước lên trong chuỗi giá trị (giống → chế biến → thương hiệu).
VIỆC LAI TẠO GIỐNG - TẠO RA CÂY GIỐNG ĐÂU CÓ KHÓ - TẠI SAO VIỆT NAM KHÔNG LÀM ĐƯỢC?
hoàn toàn đúng khi nói về mặt kỹ thuật lai tạo giống, không hề khó, nhưng vấn đề của Việt Nam nằm ở hệ thống và chiến lược, chứ không phải chỉ ở kỹ thuật. Tôi phân tích chi tiết lý do dưới đây:
1️⃣ Kỹ thuật lai tạo giống thực sự không khó
-
Với các loại lúa, ngô, rau quả, cây công nghiệp, cây ăn quả, phương pháp lai tạo cơ bản gồm: chọn bố mẹ tốt → lai → chọn lọc → nhân giống.
-
Nhiều quốc gia nhiệt đới như Thái Lan, Ấn Độ, Brazil cũng làm được và Việt Nam hoàn toàn có khả năng.
-
Công nghệ cao (CRISPR, gene-editing, marker-assisted selection) giúp rút ngắn thời gian nhưng không phải là điều kiện bắt buộc để tạo giống tốt.
2️⃣ Vì sao Việt Nam vẫn phụ thuộc nhập giống
a) Hệ thống nghiên cứu & đầu tư yếu
-
Các viện, trường, doanh nghiệp nghiên cứu giống quá nhỏ lẻ, thiếu nhân lực chuyên sâu.
-
Ngân sách cho R&D giống quá thấp so với các nước dẫn đầu.
-
Không có trung tâm giống quốc gia mạnh, chịu trách nhiệm lai tạo, nhân giống, đăng ký bản quyền và thương mại hóa.
b) Bản quyền và thương mại
-
Khi tạo ra giống mới, nếu không đăng ký bảo hộ quốc tế, doanh nghiệp không yên tâm nhân giống và xuất khẩu.
-
Do đó, nhiều giống tốt trong nước không được nhân rộng, còn nông dân vẫn phải mua giống nhập.
c) Thiếu liên kết 3 bên
-
Viện nghiên cứu → doanh nghiệp → nông dân: không khép kín, giống tốt không ra thị trường rộng.
-
Nông dân thường chọn giống nhập khẩu đã kiểm chứng năng suất, mặc dù Việt Nam có thể tạo ra giống tương tự.
d) Thời gian và rủi ro
-
Mỗi giống mới cần tối thiểu 5–7 năm để hoàn thiện, lai tạo, thử nghiệm, phổ biến.
-
Các doanh nghiệp thích giải pháp “nhanh” → nhập giống sẵn có từ Thái Lan, Trung Quốc, Mỹ.
e) Thiếu thương hiệu & giá trị gia tăng
-
Giống nội địa có thể tạo ra, nhưng nếu không gắn với thương hiệu hoặc chỉ dẫn địa lý, giá trị xuất khẩu không cao → không hấp dẫn doanh nghiệp đầu tư nhân giống.
3️⃣ Giải pháp để Việt Nam chủ động giống
-
Xây trung tâm giống quốc gia
-
Tập trung nhân lực, công nghệ, và vốn để lai tạo giống, đăng ký bản quyền quốc tế.
-
-
Tạo chuỗi khép kín Viện – DN – Nông dân
-
Viện nghiên cứu tạo giống → DN nhân giống, đóng gói → Nông dân canh tác → Xuất khẩu.
-
-
Đầu tư R&D và công nghệ cao
-
Marker-assisted selection, CRISPR, gene-editing, đồng thời nghiên cứu giống thích ứng biến đổi khí hậu.
-
-
Bảo hộ bản quyền và thương hiệu giống Việt
-
Tạo chỉ dẫn địa lý, thương hiệu “made in Vietnam” để nâng giá trị chuỗi.
-
-
Hỗ trợ tài chính & chính sách ưu đãi
-
Giảm rủi ro cho doanh nghiệp đầu tư nhân giống trong nước.
-
💡 Kết luận:
Việc lai tạo giống về mặt kỹ thuật Việt Nam hoàn toàn có thể làm được, nhưng vấn đề nằm ở hệ thống, đầu tư, chính sách, thương mại và chuỗi liên kết. Nếu khép kín từ nghiên cứu → nhân giống → thương hiệu → xuất khẩu, Việt Nam hoàn toàn có thể chủ động 100% giống và đứng đầu chuỗi giá trị nông sản toàn cầu.

