Số lượng xe điện ở việt nam hiện nay so với xe xăng? thị phần vinfast?
Xe điện
-
Tính đến quý 3/2025, Việt Nam có khoảng 183.240 ô tô điện và 974 xe buýt điện đang lưu hành.
-
Trong năm 2024, tổng doanh số xe điện và xe hybrid đạt khoảng 97.000 xe, trong đó xe điện thuần (BEV) chiếm phần lớn.
-
Ước tính hiện tại số xe điện trên toàn hệ thống (cả ô tô, xe máy điện) vẫn còn tương đối nhỏ so với xe chạy xăng/diesel.
Xe xăng/xe động cơ đốt trong
-
Theo dữ liệu của General Statistics Office of Vietnam, đến năm 2024 có khoảng 6,8 triệu ô tô đăng ký ở Việt Nam.
-
Về xe máy, có thông tin cho thấy số lượng xe máy trong cả nước là khoảng 78 triệu chiếc (cả dài hạn) khi tính đến khoảng thời điểm tiên đoán.
So sánh & nhận xét
-
Như vậy, trong số khoảng 6,8 triệu ô tô, mới có khoảng ~183.000 xe điện => tỷ lệ xe điện trong số ô tô là khoảng ~2,7%.
-
Nếu tính cả xe máy và xe hai bánh, thì số xe điện (ô tô điện + xe buýt điện + xe máy điện) vẫn chiếm phần nhỏ rất nhiều so với số lượng phương tiện động cơ đốt trong.
-
Thị trường xe điện đang tăng trưởng mạnh nhưng vẫn ở giai đoạn đầu so với tổng số phương tiện truyền thống.
-
Vì vậy, nếu bạn hỏi “số lượng xe điện so với xe xăng” thì có thể nói: xe điện chỉ chiếm một phần nhỏ hiện nay, và phần lớn thị trường vẫn là xe chạy xăng/diesel và động cơ đốt trong.
vinfast chiếm được bao nhiêu thị phần xe máy và ô tô Việt Nam?
Dưới đây là một số con số về thị phần của VinFast tại Việt Nam — lưu ý rằng có sự khác biệt giữa thị phần “ô tô” và “xe máy/xe điện”, đồng thời số liệu cập nhật có thể biến động.
Ô tô
-
Trong 5 tháng đầu năm 2025, VinFast bán được khoảng 56.187 xe tại Việt Nam và chiếm khoảng 42,5% thị phần toàn quốc cho phân khúc ô tô.
-
Năm 2024, VinFast bán được hơn 87.000 xe tại Việt Nam và được cho là hãng dẫn đầu thị trường ô tô.
-
VinFast đặt mục tiêu năm 2025 đạt khoảng 200.000 xe ô tô điện trong nước, tương ứng mục tiêu chiếm khoảng 40% thị phần toàn quốc.
Xe máy / xe điện
-
Với xe máy điện & xe đạp điện, dữ liệu cho thấy nửa đầu năm 2025 VinFast bàn giao khoảng 114.484 xe máy điện/xe đạp điện ở Việt Nam.
-
Tuy nhiên, so với tổng lượng xe máy chạy xăng trong nước thì con số này vẫn rất nhỏ: nửa đầu năm 2025, 5 hãng xe máy chạy xăng lớn ở Việt Nam (Honda, Piaggio, Suzuki, SYM, Yamaha) đã bán khoảng 2.284.291 xe.
→ Như vậy, VinFast đang có tăng trưởng nhanh trong mảng xe điện nhưng chưa chiếm thị phần lớn so với xe máy truyền thống.
Kết luận
-
VinFast hiện dẫn đầu thị trường ô tô Việt Nam với thị phần hơn 40%.
-
Trong mảng xe máy/xe điện, VinFast đã có thành tích tốt nhưng mới chỉ chiếm một phần nhỏ so với tổng thị trường xe máy xăng truyền thống.
nếu cấm xe máy/ô tô xăng thì VinFast sẽ tăng trưởng bao nhiêu lần?
Để trả lời câu hỏi “nếu cấm xe máy/ô tô xăng thì VinFast sẽ tăng trưởng bao nhiêu lần?” phải nêu rõ giả thiết (cấm diễn ra khi nào, trong bao lâu, và VinFast giữ được bao nhiêu % thị phần khi chuyển đổi). Tôi sẽ đưa ra 3 kịch bản (thận trọng — trung bình — lạc quan), kèm các con số đầu vào và phép tính minh họa. Tất cả số liệu nguồn tham chiếu được ghi bên dưới.
Số liệu tham chiếu (nguồn)
-
Tổng ô tô đăng ký đến cuối 2024: ~6,8 triệu ô tô.
-
Số ô tô điện trên đường (Q3/2025): ~183.000 xe điện.
-
Doanh số VinFast trong năm 2024: ~87.000 xe (toàn bộ dòng VinFast bán trong nước năm 2024).
-
Số xe máy đăng ký (khoảng cuối 2024): ~77 triệu xe máy (ước tính/ báo cáo 2024).
-
VinFast ghi nhận đà tăng rất mạnh ở 2025 (giao hàng EV và xe hai bánh tăng nhanh theo tin Reuters).
Ghi chú: con số thị phần chính xác của VinFast theo từng tháng/năm khác nhau; ở đây tôi dùng doanh số 2024 (87k) làm cơ sở so sánh “mức bán hiện tại”.
Phép tính cơ bản (tiền đề)
-
Ô tô ICE (chạy xăng/diesel) tồn tại hiện có ≈ tổng ô tô − ô tô điện ≈ 6.800.000 − 183.000 ≈ 6.617.000 xe cần thay thế trên toàn quốc (nếu cấm hoàn toàn và yêu cầu thay ngay)
-
Xe máy ICE tồn tại hiện có ≈ ~77.000.000.
-
Ta so sánh “số cần bán thêm” với doanh số VinFast hiện tại (tạm lấy 87.000 xe/năm làm mốc cho ô tô; cho xe hai bánh dùng con số giao hàng VinFast 2025 ~234.536 (9 tháng) báo cáo Reuters — để ước lượng ta có thể dùng ~300k/năm cho hai bánh trong ví dụ lạc quan).
Kịch bản và kết quả (ước tính growth factor)
1) Ô tô — nếu cấm ô tô xăng và VinFast giữ được 40% thị phần chuyển đổi (kịch bản trung bình)
-
Thị trường thay thế: 6.617.000 xe.
-
VinFast chiếm 40% → 2.646.800 xe sẽ là doanh số tích lũy của VinFast để thay thế toàn bộ ô tô ICE.
-
So sánh với doanh số 2024 của VinFast (~87.000): tăng ≈ 2.646.800 / 87.000 ≈ 30,4 lần.
-
So sánh với mục tiêu 2025 (nếu VinFast bán ~200.000 trong năm): tăng ≈ 13,2 lần.
Kết luận: trong kịch bản này VinFast có thể tăng ~13–30 lần doanh số hàng năm so với hiện tại nếu việc chuyển đổi diễn ra “một lần” và VinFast duy trì ~40% thị phần.
2) Ô tô — kịch bản thận trọng (VinFast chỉ chiếm 20% khi chuyển đổi)
-
VinFast sẽ bán ~1.323.400 xe thay thế → so với 87k = ~15,2 lần.
3) Ô tô — kịch bản lạc quan (VinFast chiếm 60%)
-
VinFast bán ~3.970.200 xe → so với 87k = ~45,6 lần.
4) Xe máy/xe hai bánh — kịch bản trung bình (VinFast chiếm 20% khi chuyển đổi)
-
Thị trường thay thế: ~77.000.000 xe. 20% → 15.400.000 xe.
-
Giả sử VinFast hiện bán/ giao ~300.000 xe hai bánh/năm (ước tính thực tế 2025 đang tăng mạnh). So sánh: 15.4M / 0.3M ≈ 51 lần.
-
Nếu VinFast hiện chỉ bán ~234k (9 tháng 2025), thì tỷ lệ lớn hơn tương ứng (≈ 66x).
5) Xe máy — kịch bản thận trọng (10% thị phần)
-
VinFast bán ~7.7M xe → so với 0.3M ≈ ≈25,7 lần.
Tổng hợp ý chính cho hai loại phương tiện
-
Ô tô: VinFast có thể tăng doanh số ít nhất hàng chục lần (từ ~15× đến >40×) tùy thị phần mà hãng nắm giữ trong quá trình chuyển đổi. (Dựa vào: tổng ô tô ~6,8M; ô tô điện hiện ~0.18M; doanh số VinFast 2024 ~87k).
-
Xe máy: vì số lượng rất lớn (~77M), nên số lần tăng trưởng tiềm năng còn cao hơn — có thể lên hàng vài chục lần đến hàng trăm lần so với doanh số hai bánh hiện tại, tùy mức chiếm thị phần
Những lưu ý quan trọng (thực tế làm giảm tốc độ tăng)
-
Cấm “ngay lập tức” là không thực tế. Thay thế hàng triệu xe cần thời gian — tuổi thọ xe, năng lực sản xuất, chuỗi cung ứng, hạ tầng sạc, tài chính người dân đều ảnh hưởng.
-
VinFast phải giữ được thị phần — đối thủ nội/ngoại, ôtô nhập khẩu EV, xe hai bánh điện giá rẻ có thể làm giảm phần VinFast được hưởng.
-
Khả năng sản xuất & xuất khẩu: để bán được hàng triệu chiếc trong nước, VinFast cần mở rộng nhà máy, chuỗi cung ứng và vốn lưu động; nếu không, tăng trưởng thực tế sẽ bị giới hạn.
-
Chính sách trợ giúp (hỗ trợ tài chính cho người thu nhập thấp, trade-in, ưu đãi thuế) sẽ quyết định tốc độ chuyển đổi và ai hưởng lợi nhất.
-
Hạ tầng sạc / lưới điện và logistics cho xe hai bánh cũng là nút thắt lớn.
Kết luận ngắn gọn
-
Nếu (giả sử) chính sách cấm xe xăng được thực hiện và VinFast duy trì vị thế dẫn đầu, VinFast có thể tăng doanh số ô tô từ vài chục lần (thận trọng) đến vài chục lần (lạc quan) so với con số hiện tại — ví dụ 15×–45× (ô tô). Đối với xe máy, vì quy mô thị trường rất lớn, mức tăng có thể rất cao (hàng chục tới hàng trăm lần) tùy chia sẻ thị trường mà VinFast chiếm được. Các con số cụ thể phụ thuộc mạnh vào thời gian chuyển đổi, thị phần thực tế của VinFast và khả năng sản xuất/hạ tầng.
bài học từ trung quốc đối với vinfast việt nam
Câu hỏi này rất hay — vì Trung Quốc chính là tấm gương lớn nhất thế giới về việc chuyển đổi từ xe xăng sang xe điện nội địa, và câu chuyện của VinFast – Việt Nam có nhiều điểm tương đồng về chiến lược, văn hóa, lẫn thách thức.
Dưới đây là 10 bài học cốt lõi từ kinh nghiệm Trung Quốc, kèm theo cách VinFast – Việt Nam có thể rút ra ứng dụng thực tế.
🇨🇳 BÀI HỌC TỪ TRUNG QUỐC
1️⃣ “Đánh chiếm thị trường nội địa trước khi ra quốc tế”
-
Trung Quốc: Các hãng như BYD, NIO, XPeng, Geely, Wuling… đều tập trung chiếm lĩnh thị trường nội địa 1,4 tỷ dân trước. Nhà nước hỗ trợ mạnh mẽ bằng trợ giá, miễn thuế, ưu tiên đăng ký biển số, giúp dân quen xe điện.
-
Bài học cho VinFast: Việt Nam có 100 triệu dân – một “phòng thí nghiệm đủ lớn”. VinFast cần làm chủ thị trường nội địa thật vững, tập trung vào xe đô thị, xe máy điện, hạ tầng trạm sạc trước khi mở rộng toàn cầu.
2️⃣ Hạ tầng sạc là “xương sống” của xe điện
-
Trung Quốc: Đầu tư mạnh vào hệ thống trạm sạc công cộng và pin thay nhanh (swap stations). BYD và NIO có hàng trăm ngàn trạm sạc.
-
VinFast: Đã đi đúng hướng khi phủ trạm sạc khắp 63 tỉnh, nhưng cần:
-
Chuẩn hóa công nghệ sạc nhanh (tương thích với tiêu chuẩn quốc tế như CCS, GB/T, Type2);
-
Phát triển mô hình pin thuê (như NIO Battery Swap) để giảm giá xe và tăng tiện lợi.
-
3️⃣ Tập trung vào chuỗi cung ứng nội địa hóa
-
Trung Quốc: Làm chủ 90% chuỗi cung ứng pin, motor, chip và đất hiếm. Điều này giúp BYD, CATL giảm giá thành, không bị phụ thuộc nước ngoài.
-
VinFast: Nên:
-
Hợp tác với các doanh nghiệp Việt Nam để phát triển linh kiện, vỏ xe, hệ thống điều khiển nội địa.
-
Hướng tới sản xuất cell pin trong nước, thay vì nhập khẩu hoàn toàn từ Trung Quốc hoặc Hàn Quốc.
-
Xây dựng hệ sinh thái nội địa (pin – xe – sạc – tái chế – năng lượng tái tạo).
-
4️⃣ Giảm giá thông qua quy mô sản xuất (Economy of Scale)
-
Trung Quốc: BYD và Tesla Shanghai thành công vì quy mô >1 triệu xe/năm → giá thành giảm sâu, tạo lợi thế cạnh tranh.
-
VinFast: Muốn cạnh tranh, cần:
-
Tăng sản lượng ổn định, tránh dao động;
-
Dùng mô hình sản xuất module hóa (nhiều mẫu dùng chung khung, linh kiện).
-
Hợp tác xuất khẩu cùng ASEAN để mở rộng sản lượng khu vực.
-
5️⃣ Chính phủ hỗ trợ mạnh mẽ
-
Trung Quốc: Chính phủ cấp hàng chục tỷ USD trợ giá, miễn thuế tiêu thụ đặc biệt, và bắt buộc các hãng lớn phải có quota xe điện.
-
Việt Nam: Nhà nước có thể học mô hình này:
-
Miễn phí hoặc giảm 50% lệ phí trước bạ xe điện;
-
Ưu tiên đỗ xe, biển số xanh;
-
Cho vay lãi suất thấp để đổi xe xăng sang xe điện;
-
Chính sách nội địa hóa chuỗi pin và linh kiện.
-
6️⃣ Chuyển từ “xe” sang “nền tảng thông minh”
-
Trung Quốc: NIO, XPeng, Zeekr… đã biến xe thành smart devices on wheels – kết hợp AI, 5G, trợ lý ảo, tự lái, hệ sinh thái phần mềm (app store).
-
VinFast: Cần đầu tư phần mềm – AI – trải nghiệm người dùng mạnh hơn:
-
Phát triển “VinAI – VinOS – VinCloud” đồng bộ;
-
Mở API cho các app Việt tích hợp (như bản đồ, thanh toán, du lịch);
-
Hướng tới VinFast OS như “Android của xe Việt”.
-
7️⃣ Thương hiệu và niềm tin người tiêu dùng
-
Trung Quốc: 10 năm trước, xe Trung Quốc bị chê “rẻ, kém bền”; nay họ nâng cấp dần, đặc biệt là BYD, NIO – “chất lượng toàn cầu”.
-
VinFast: Đang đi con đường tương tự.
→ Cần kiên trì xây dựng niềm tin qua chính sách bảo hành dài (10 năm), dịch vụ trọn gói, độ bền pin, và phản hồi khách hàng minh bạch.
8️⃣ Đa dạng sản phẩm và giá
-
Trung Quốc: Có đầy đủ từ xe siêu nhỏ (Wuling Mini EV – 4.000 USD) tới xe hạng sang (NIO, Zeekr – 60.000 USD).
-
VinFast: Mới tập trung từ hạng B–D.
→ Nên mở rộng ra dòng xe mini đô thị giá rẻ (VF3, VF5), vì đây là phân khúc “thay xe máy xăng” — thị trường hàng chục triệu người.
9️⃣ Xuất khẩu thông minh – “đi tắt đón đầu”
-
Trung Quốc: Không đợi trong nước bão hòa mới xuất, mà vừa chiếm nội địa vừa xuất sang các nước đang phát triển (ASEAN, Nam Mỹ, Trung Đông, Đông Âu).
-
VinFast: Đang theo hướng tương tự.
→ Cần chọn thị trường dễ chấp nhận xe điện (Philippines, Indonesia, Thái Lan, Brazil, Đông Âu), trước khi cạnh tranh với Tesla tại Mỹ–EU.
🔟 Tư duy dài hạn và kiên định
-
Trung Quốc: Mất hơn 15 năm mới chuyển từ “xe điện thử nghiệm” → “bá chủ EV toàn cầu”.
-
VinFast – Việt Nam: Cần tầm nhìn ít nhất 10–15 năm, không dao động vì lỗ ngắn hạn.
-
Đầu tư vào R&D, pin, phần mềm, tự lái, năng lượng sạch.
-
Xem xe điện là một mắt xích trong hệ sinh thái quốc gia xanh (VinHomes – VinEnergy – VinES – VinAI).
-
🇻🇳 TỔNG KẾT CHO VIỆT NAM & VINFAST
| Trụ cột học từ Trung Quốc | Ứng dụng cho Việt Nam – VinFast |
|---|---|
| 1. Thị trường nội địa vững | Phủ kín 63 tỉnh, đặc biệt vùng nông thôn |
| 2. Chuỗi cung ứng nội địa | Liên kết với doanh nghiệp Việt để làm linh kiện |
| 3. Hạ tầng sạc | Chuẩn hóa – đồng bộ – mở rộng |
| 4. Quy mô sản xuất | Đầu tư nhà máy công suất lớn, xuất ASEAN |
| 5. Chính sách hỗ trợ | Trợ giá, ưu đãi thuế, tín dụng xanh |
| 6. Xe thông minh | Tập trung vào AI, phần mềm, dữ liệu |
| 7. Niềm tin người dùng | Bảo hành dài, chăm sóc minh bạch |
| 8. Phân khúc giá đa dạng | Ra xe mini điện giá rẻ và xe bus điện |
| 9. Xuất khẩu khu vực | ASEAN, Đông Âu, Nam Mỹ |
| 10. Tầm nhìn 10–15 năm | Đặt xe điện trong chiến lược quốc gia xanh |
👉 Tóm lại:
VinFast có thể trở thành “BYD của Đông Nam Á” nếu:
-
Làm chủ chuỗi pin – phần mềm – sạc;
-
Dẫn đầu thị trường nội địa 100 triệu dân;
-
Liên kết nhà nước và doanh nghiệp phụ trợ để hình thành “hệ sinh thái xe điện Việt Nam”.
để thực hiện tham vọng đó thì Vinfast và nhà nước cần làm gì?
Rất hay — câu hỏi này chính là trọng tâm chiến lược phát triển ngành xe điện quốc gia.
Nếu VinFast muốn trở thành “BYD của Đông Nam Á”, thì doanh nghiệp và Nhà nước phải song hành như cách Trung Quốc, Hàn Quốc và Mỹ đã từng làm với BYD, Hyundai, Tesla.
Dưới đây là kế hoạch tổng thể gồm 7 trụ chiến lược – 21 hành động cụ thể, chia rõ vai trò của VinFast và Nhà nước Việt Nam.
🌍 MỤC TIÊU TỔNG THỂ
Đến năm 2035, Việt Nam trở thành trung tâm xe điện của ASEAN, VinFast là hãng top 10 toàn cầu về ô tô điện và top 3 về xe máy điện đô thị.
I. CHIẾN LƯỢC DÀNH CHO VINFAST
1️⃣ Làm chủ công nghệ pin và hệ sinh thái năng lượng
Mục tiêu: Giảm 40–50% chi phí pin, tăng độ tự chủ.
-
🔹 Đầu tư mạnh vào VinES để sản xuất cell pin trong nước, không chỉ pack.
-
🔹 Hợp tác chuyển giao với CATL, LG Energy, BYD, hoặc lập liên minh sản xuất pin khu vực ASEAN.
-
🔹 Xây nhà máy tái chế pin tại Việt Nam (để thu hồi lithium, cobalt).
-
🔹 Kết nối pin – sạc – năng lượng mặt trời – lưu trữ thành chuỗi năng lượng xanh khép kín.
2️⃣ Chuẩn hóa và mở rộng hệ thống sạc toàn quốc
Mục tiêu: 100.000 trạm sạc công cộng đến 2030.
-
🔹 Dùng chuẩn CCS2 và Type2, tương thích quốc tế.
-
🔹 Mở API cho các hãng khác (chia sẻ trạm, thu phí tự động).
-
🔹 Xây “trạm sạc – pin – café – siêu thị mini” như VinFast Hub, giúp tạo điểm dừng sinh thái.
-
🔹 Áp dụng mô hình pin thuê – đổi nhanh (battery swap) ở đô thị đông dân.
3️⃣ Đa dạng hóa sản phẩm – phục vụ mọi phân khúc
Mục tiêu: 1 triệu xe/năm (ô tô + xe máy điện).
-
🔹 Triển khai xe mini giá 200–300 triệu (VF3, VF5) để thay xe máy xăng.
-
🔹 Xe bus điện cỡ nhỏ cho đô thị, logistic điện cho thương mại.
-
🔹 Xe bán tải điện – xe nông thôn (phục vụ sản xuất, du lịch).
-
🔹 Giữ dòng cao cấp (VF8, VF9) để xuất khẩu và giữ thương hiệu.
4️⃣ Tăng năng lực sản xuất và R&D trong nước
Mục tiêu: 70% linh kiện nội địa hóa đến 2030.
-
🔹 Xây trung tâm R&D quốc gia tại Hải Phòng hoặc Hòa Lạc.
-
🔹 Mời startup Việt tham gia: phần mềm, chip, cảm biến, pin, vật liệu nhẹ.
-
🔹 Hợp tác với đại học – viện nghiên cứu để đào tạo 10.000 kỹ sư xe điện.
-
🔹 Đầu tư vào AI tự lái – VinAI – VinBigdata để làm “não bộ” xe điện Việt.
5️⃣ Chiến lược thương hiệu và thị trường
Mục tiêu: VinFast = biểu tượng của “xe xanh Việt Nam”.
-
🔹 Thương hiệu nên gắn với “Vietnam Green Mobility”, không chỉ “xe Vin”.
-
🔹 Đẩy mạnh truyền thông về “niềm tự hào Việt Nam xuất khẩu công nghệ”.
-
🔹 Kết hợp VinHomes, VinPearl, VinUni tạo hệ sinh thái dùng xe điện toàn diện (đi học – đi chơi – đi làm đều trong môi trường xanh).
-
🔹 Duy trì chính sách bảo hành 10 năm, đổi pin miễn phí, để tạo niềm tin người tiêu dùng.
II. CHIẾN LƯỢC DÀNH CHO NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
6️⃣ Chính sách hỗ trợ và ưu đãi toàn ngành
Mục tiêu: Hình thành “Chiến lược quốc gia về xe điện Việt Nam”.
-
🔹 Miễn 100% lệ phí trước bạ xe điện đến 2030.
-
🔹 Miễn thuế nhập khẩu linh kiện xe điện, pin, chip.
-
🔹 Cho vay lãi suất 0–3% cho người đổi xe xăng sang xe điện.
-
🔹 Quy hoạch đất công để xây trạm sạc và bãi đỗ EV.
-
🔹 Áp dụng quota xanh: mỗi hãng xe xăng buộc phải bán ≥30% xe điện hoặc mua tín chỉ carbon.
7️⃣ Hạ tầng, nhân lực và hợp tác quốc tế
Mục tiêu: Tạo môi trường thuận lợi nhất cho ngành xe điện Việt Nam.
-
🔹 Phát triển điện sạch và lưới điện thông minh, ưu tiên EV charging.
-
🔹 Đào tạo nguồn nhân lực công nghiệp 4.0: cơ điện tử, pin, vật liệu, AI.
-
🔹 Ký hiệp định EV Free Zone – Khu công nghiệp xe điện quốc tế (thu hút đầu tư phụ trợ từ Nhật, Hàn, EU).
-
🔹 Tham gia sâu vào chuỗi cung ứng khu vực ASEAN – để Việt Nam thành “Trung tâm sản xuất EV Đông Nam Á”.
III. LỘ TRÌNH THỰC HIỆN 2025–2035 (tóm tắt)
| Giai đoạn | Mục tiêu chính | Kết quả kỳ vọng |
|---|---|---|
| 2025–2027 | Mở rộng trạm sạc – xe mini VF3 – pin thuê | Xe điện chiếm 10% ô tô, 5% xe máy |
| 2028–2030 | Nội địa hóa linh kiện – nhà máy pin Việt | 30% ô tô, 20% xe máy là điện |
| 2031–2035 | Xuất khẩu mạnh ASEAN – AI tự lái cấp độ 3–4 | VinFast lọt top 10 toàn cầu về EV |
🌱 KẾT LUẬN
Nếu VinFast là “bánh lái thị trường”, thì Nhà nước là “động cơ chính sách”.
Hai bên cần song hành theo mô hình “cộng sinh chiến lược”:
-
VinFast dẫn đầu đổi mới – đầu tư R&D – tạo thương hiệu;
-
Nhà nước hỗ trợ chính sách, hạ tầng, tín dụng xanh – mở đường.
→ Khi đó, Việt Nam có thể vượt qua Thái Lan – Malaysia, trở thành “trung tâm công nghiệp xanh ASEAN”, nơi VinFast đóng vai trò đầu tàu quốc gia giống như BYD của Trung Quốc hay Hyundai của Hàn Quốc.
ĐỊNH GIÁ VINFAST, VINGROUP SO VỚI CÁC HÃNG KHÁC TRUNG QUỐC
Dưới đây là phân tích định giá mới nhất cho hai công ty Việt Nam — Vingroup (VIC) và VinFast Auto Ltd. (VFS) — đồng thời so sánh với một số công ty tương đương tại Trung Quốc như BYD Company Ltd. (BYD) và XPeng Inc. (XPEV). Mục tiêu là giúp bạn hiểu được vị thế định giá, tiềm năng và rủi ro.
✅ Thông số định giá hiện tại
Vingroup (VIC)
-
Vingroup có vốn hóa thị trường khoảng ~ US$21-31 tỷ (tùy nguồn). Ví dụ, báo cáo cho thấy: “Vingroup’s market capitalisation rose to over VND 555.3 trillion (~US$21.05 billion)” vào ~9/2025.
-
Một nguồn khác cho thấy ~US$31 billion.
-
Các chỉ số định giá: PE trailing khoảng 47.5 lần.
-
Doanh thu và lợi nhuận: nửa đầu năm 2025, Vingroup báo doanh thu tăng mạnh (một phần nhờ mảng sản xuất ôtô của VinFast) nhưng mảng sản xuất vẫn lỗ.
VinFast (VFS)
-
VinFast (niêm yết tại NASDAQ) có vốn hóa khoảng US$7.3-8.0 billion tính tới khoảng tháng 9-10/2025. Ví dụ: “as of September 2025 … market cap of $7.32 B USD”.
-
Doanh thu TTM (~2024-2025) khoảng US$2.1 billion.
-
Lỗ ròng lớn: khoản lỗ khoảng US$3.13 billion TTM theo một nguồn.
-
Như vậy, VinFast đang ở trạng thái “định giá kỳ vọng lớn nhưng kết quả hiện tại còn phải cải thiện” (high risk, high ambition).
Công ty tương đương tại Trung Quốc
-
BYD: vốn hóa khoảng US$128-144 billion theo các nguồn gần đây. Ví dụ: “market cap of $144.3B USD” (30 Jul 2025) và “$128.54B” (Oct 2025)
-
XPeng: vốn hóa khoảng US$20-21 billion (Oct 2025)
-
NIO: cũng trong vùng khoảng US$17 billion.
🔍 So sánh & nhận xét
-
VinFast (US$7-8 billion) so với XPeng (~US$20 billion) và BYD (~US$130 billion) cho thấy VinFast đang định giá thấp hơn nhiều so với các công ty EV hàng đầu Trung Quốc.
-
Tuy nhiên, kết quả hoạt động (doanh thu, lợi nhuận, thị trường, chuỗi cung ứng) của VinFast hiện cũng ở mức thấp hơn rất nhiều so với BYD và XPeng.
-
Vingroup (US$20-30 billion) là một tập đoàn đa ngành với nhiều chân kinh doanh (bất động sản, bán lẻ, sản xuất, ô tô) — vì vậy định giá của nó phản ánh toàn bộ tập đoàn, không chỉ mảng ô tô điện.
🧮 Đánh giá tiềm năng và rủi ro
Tiềm năng
-
Nếu VinFast thực hiện thành công chiến lược tăng trưởng (mở rộng thị trường nội địa, xuất khẩu, sản xuất pin, sạc…), thì vốn hóa có thể tăng mạnh (như các công ty EV Trung Quốc từng tăng).
-
Vingroup có “cánh tay ô tô điện” (mảng VinFast) và nếu mảng này thành công, phần giá trị tăng thêm cho Vingroup có thể lớn.
Rủi ro
-
VinFast đang lỗ lớn và cần chuyển đổi nhanh để có EBITDA/lợi nhuận dương. Nếu không, định giá hiện tại có thể bị xem là “kỳ vọng quá lớn”.
-
Thị trường EV ở Trung Quốc đã bước vào giai đoạn cạnh tranh rất cao, biên lợi nhuận thu hẹp. BYD cũng đối mặt với dư cung. Việt Nam và xuất khẩu cũng có rủi ro tương tự.
-
Vingroup có mảng bất động sản và nhiều ngành khác — nếu mảng ô tô điện không đạt kỳ vọng, có thể “kìm” lại giá trị tập đoàn.
🎯 Kết luận
-
Hiện tại, VinFast được định giá ở mức US$7-8 billion — tương đương ~1/3 vốn hóa của XPeng và ~1/15 so với BYD.
-
Vingroup được định giá khoảng US$20-30 billion — gấp nhiều lần VinFast riêng lẻ (vì bao gồm cả nhiều mảng khác).
-
Nếu VinFast đạt được thành công tương đương các hãng lớn Trung Quốc (về doanh số, lợi nhuận, xuất khẩu, chuỗi cung ứng), thì còn dư địa tăng rất lớn — nhưng điều này đi kèm rủi ro thực thi cao.

