Dưới đây là Top 10 tỉnh/thành giàu nhất Trung Quốc năm 2025 (ước tính theo GDP quy USD) — kèm tên tiếng Việt, dân số gần đúng, GDP quy đổi sang USD, và GDP bình quân đầu người (ước lượng, chỉ mang tính tương đối):
| Xếp hạng | Tỉnh/Thành (Tiếng Việt) | Dân số (triệu người) | GDP (tỷ USD, 2024–2025) | GDP/người (USD/người/năm) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quảng Đông (Guangdong) | ~127 | ~2.0 nghìn tỷ USD | ~15.700 | Trung tâm sản xuất, công nghệ, xuất khẩu lớn nhất Trung Quốc (Thâm Quyến, Quảng Châu). |
| 2 | Giang Tô (Jiangsu) | ~85 | ~1.9 nghìn tỷ USD | ~22.000 | Tỉnh công nghiệp và xuất khẩu mạnh, GDP bình quân cao nhất Trung Quốc đại lục. |
| 3 | Sơn Đông (Shandong) | ~102 | ~1.35 nghìn tỷ USD | ~13.200 | Tỉnh nông nghiệp–công nghiệp lớn, cảng Thanh Đảo phát triển mạnh. |
| 4 | Chiết Giang (Zhejiang) | ~65 | ~1.3 nghìn tỷ USD | ~20.000 | Trung tâm kinh tế tư nhân (Alibaba, Geely, Haining, Hàng Châu). |
| 5 | Tứ Xuyên (Sichuan) | ~84 | ~950 tỷ USD | ~11.300 | Tỉnh đông dân nhất miền Tây, trung tâm công nghệ & logistics nội địa. |
| 6 | Hà Nam (Henan) | ~99 | ~880 tỷ USD | ~8.900 | Trung tâm dân số và nông nghiệp lớn; đang công nghiệp hóa nhanh. |
| 7 | Hồ Bắc (Hubei) | ~58 | ~800 tỷ USD | ~13.800 | Thành phố Vũ Hán dẫn đầu khu trung tâm; công nghiệp xe điện, thép, chip. |
| 8 | Phúc Kiến (Fujian) | ~42 | ~700 tỷ USD | ~16.700 | Gần Đài Loan; mạnh về xuất khẩu điện tử, dệt may, cảng Hạ Môn – Phúc Châu. |
| 9 | Thượng Hải (Shanghai) | ~25 | ~670 tỷ USD | ~27.000 | Trung tâm tài chính – thương mại lớn nhất Trung Quốc. |
| 10 | Hồ Nam (Hunan) | ~67 | ~640 tỷ USD | ~9.500 | Nổi tiếng về công nghiệp chế tạo nặng, cơ khí, thực phẩm, nông sản. |
🔍 Tổng quan nhanh:
-
Top 3 (Quảng Đông, Giang Tô, Sơn Đông) chiếm hơn 1/3 GDP cả nước Trung Quốc.
-
Thượng Hải tuy dân số nhỏ, nhưng GDP bình quân cao nhất đại lục (~27 nghìn USD/người).
-
Các tỉnh Chiết Giang, Phúc Kiến, Hồ Bắc đang tăng trưởng nhanh nhờ khu vực tư nhân và đổi mới công nghệ.
-
Miền Tây (Tứ Xuyên, Hồ Nam) đang vươn lên mạnh mẽ trong giai đoạn 2023–2025.
Dưới đây là phân tích của mình về ba câu hỏi bạn đặt: (1) tỉnh hoặc vùng nào của Trung Quốc có nhiều tỷ phú USD nhất, (2) tại sao Bắc Kinh (Beijing) không nằm trong top GDP tổng nhất — theo thông tin có được.
1. Tỉnh/Vùng nhiều tỷ phú USD nhất
-
Ví dụ rõ: vùng Vùng Vịnh Quảng Đông‑Hồng Kông‑Macao (Greater Bay Area – chủ yếu thuộc tỉnh Quảng Đông Guangdong cộng với Hồng Kông, Ma Cao) có ~220 tỷ phú theo báo cáo của Hurun Report năm 2024.
-
Cụ thể, tỉnh Quảng Đông được Wikipedia ghi nhận là “one of the richest in the nation, with the most billionaires in mainland China”.
-
Ngoài ra, tỉnh Giang Tô Jiangsu cũng có danh sách “Top 10 richest people” rõ ràng năm 2025.
=> Vì vậy, nếu “nhiều tỷ phú USD nhất” thì Quảng Đông có khả năng dẫn đầu ở Trung Quốc đại lục.
Tóm lại:
Quảng Đông là ứng viên mạnh nhất cho tỉnh có nhiều tỷ phú USD nhất.
2. Tại sao Bắc Kinh không lọt top GDP tổng lớn nhất
Dưới đây là một số lý do:
-
Dữ liệu cho thấy rằng khu vực thành phố Bắc Kinh (Beijing) có GDP tổng thấp hơn nhiều so với một số tỉnh lớn như Quảng Đông, Giang Tô. Ví dụ theo Wikipedia: “As of 2024, Beijing’s nominal GDP was CN¥4.984 trillion … ranked 12th among province-level administrative units.”
-
Ngược lại, Bắc Kinh có GDP bình quân đầu người rất cao — nó nằm đầu bảng cả nước về GDP/người.
-
Lý do tại sao tổng GDP thấp hơn nhiều:
-
Diện tích và dân số của Bắc Kinh, dù lớn với hàng chục triệu người, nhưng so với các tỉnh lớn (đông dân, diện tích rộng hơn) thì nhỏ hơn nhiều.
-
Bắc Kinh là thủ đô chính trị, văn hóa, dịch vụ – ngành công nghiệp sản xuất lớn và xuất khẩu khổng lồ (như ở Quảng Đông/Giang Tô) không phải là trọng tâm. Các tỉnh dẫn đầu GDP tổng thường là tỉnh sản xuất lớn, xuất khẩu mạnh, công nghiệp nặng và xây dựng lớn.
-
Bắc Kinh bị chi phối bởi vai trò hành chính – dịch vụ – công nghệ cao nhiều hơn sản xuất đại trà và xuất khẩu hàng hóa.
-
Các tỉnh như Quảng Đông, Giang Tô có lợi thế “khối sản xuất và xuất khẩu” (manufacturing + logistics + cảng biển) lớn từ sớm.
-
-
Đơn cử: Theo bảng dữ liệu năm 2023, Quảng Đông là đầu bảng (CNY ≈13,556 tỷ) còn Bắc Kinh chỉ khoảng CNY ≈4,376 tỷ.
-
Vì vậy: Bắc Kinh không lọt top về tổng GDP vì mặc dù “giàu”/người rất cao, nhưng “quy mô” về sản xuất, xuất khẩu và dân số/diện tích không bằng những tỉnh lớn khác.
10 TỈNH NÀY TƯƠNG ỨNG VỚI 10 TỈNH NÀO CỦA VIỆT NAM VỀ ĐIỀU KIỆN ĐỊA LÝ/ VỊ TRÍ TỰ NHIÊN
vì giúp so sánh cấu trúc địa lý – kinh tế giữa Trung Quốc và Việt Nam.
Dưới đây là bảng so sánh 10 tỉnh/thành giàu nhất Trung Quốc (2025) với các tỉnh/thành tương đương ở Việt Nam, xét theo vị trí địa lý, vai trò kinh tế, khí hậu và định hướng phát triển.
| # | Tỉnh/Thành Trung Quốc | Tỉnh/Thành tương đương ở Việt Nam | Lý do & tương đồng chính |
|---|---|---|---|
| 1️⃣ Quảng Đông (Guangdong) | TP. Hồ Chí Minh + Bình Dương + Đồng Nai + Bà Rịa–Vũng Tàu | Trung tâm công nghiệp – xuất khẩu – dịch vụ tài chính, sát biển, dân đông, có đặc khu kinh tế (Thâm Quyến ~ TP.HCM; Đông Hoản ~ Bình Dương). | |
| 2️⃣ Giang Tô (Jiangsu) | Hà Nội + Bắc Ninh + Hưng Yên + Hải Dương + Hải Phòng | Giang Tô nằm cạnh Thượng Hải giống như vành đai công nghiệp Bắc Bộ quanh Hà Nội – tập trung FDI, điện tử, cơ khí, công nghệ cao. | |
| 3️⃣ Sơn Đông (Shandong) | Thanh Hóa + Nghệ An + Hà Tĩnh + Quảng Ninh (gộp lại) | Sơn Đông vừa là trung tâm công nghiệp nặng – nông nghiệp – cảng biển, khí hậu ôn đới tương đương Bắc Trung Bộ; có nhiều cảng và khu dầu khí như Thanh Hóa – Nghi Sơn. | |
| 4️⃣ Chiết Giang (Zhejiang) | Đà Nẵng + Quảng Nam + Thừa Thiên–Huế | Kinh tế tư nhân mạnh, du lịch biển, công nghệ và sản xuất nhỏ lẻ phát triển; vị trí ven biển miền Trung, dân trí cao, văn hóa thương nhân mạnh. | |
| 5️⃣ Tứ Xuyên (Sichuan) | Đắk Lắk + Gia Lai + Lâm Đồng + Kon Tum (vùng Tây Nguyên) | Nằm sâu trong nội địa, địa hình đồi núi, là “vựa nông nghiệp” lớn và đang công nghiệp hóa nhanh; khí hậu mát và dân số đông. | |
| 6️⃣ Hà Nam (Henan) | Nam Định + Ninh Bình + Thái Bình + Hà Nam (VN) | Trung tâm đồng bằng, dân đông, nền tảng nông nghiệp truyền thống, đang chuyển sang công nghiệp hóa. | |
| 7️⃣ Hồ Bắc (Hubei) | Bắc Giang + Hải Dương + Quảng Ninh | Trung tâm công nghiệp – logistics miền Trung Trung Quốc (thành phố Vũ Hán tương đương vai trò với Hải Phòng – Bắc Giang – trung chuyển Bắc Nam). | |
| 8️⃣ Phúc Kiến (Fujian) | Quảng Ngãi + Bình Định + Phú Yên + Khánh Hòa | Ven biển miền Đông Nam, hướng ra biển Đông, nhiều khu cảng, sản xuất và thương mại quốc tế (Phúc Châu, Hạ Môn tương đương Nha Trang – Quy Nhơn). | |
| 9️⃣ Thượng Hải (Shanghai) | Hà Nội (hoặc riêng biệt là TP.HCM nếu xét trung tâm tài chính) | Trung tâm tài chính – thương mại lớn nhất, dân trí cao, dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn; là “đầu não kinh tế” của cả nước. | |
| 🔟 Hồ Nam (Hunan) | Nghệ An + Hà Tĩnh | Vùng trung tâm nội địa, truyền thống nông nghiệp mạnh, đang công nghiệp hóa – tương đồng về khí hậu, địa hình và vị trí giữa Bắc – Nam. |
🔍 Tổng kết hình ảnh so sánh:
-
Quảng Đông ↔ Đông Nam Bộ VN
→ công nghiệp, xuất khẩu, dân di cư đông. -
Giang Tô ↔ Đồng bằng sông Hồng
→ công nghệ cao, hạ tầng hoàn thiện, dân trí cao. -
Chiết Giang ↔ Duyên hải miền Trung
→ doanh nhân, du lịch, dịch vụ, dân năng động. -
Tứ Xuyên ↔ Tây Nguyên
→ nông nghiệp, năng lượng, địa hình đồi núi. -
Thượng Hải ↔ Hà Nội / TP.HCM
→ trung tâm tài chính – hành chính – thương mại.
TỈNH NÀO GIÁ NHÀ ĐẮT NHẤT VÀ NHIỀU DÂN NHẬP CƯ HÀNG NĂM NHẤT TRUNG QUỐC
Dưới đây là ước lượng tương đối (tính đến 2024–2025) về số dân nhập cư (di cư đến sinh sống và làm việc) mỗi năm tại 10 tỉnh/thành giàu nhất Trung Quốc, dựa trên số liệu dân số, tốc độ đô thị hóa, GDP, và các xu hướng di cư nội địa mà mình tổng hợp từ National Bureau of Statistics (NBS China), báo cáo Hurun & Caixin, và các nghiên cứu di cư liên tỉnh.
🏙️ TOP 10 TỈNH/THÀNH GIÀU NHẤT TRUNG QUỐC (2025) & ƯỚC LƯỢNG NHẬP CƯ
| # | Tỉnh/Thành phố | Dân số (triệu) | GDP (tỷ USD, 2025 ước) | Ước lượng nhập cư ròng hàng năm | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quảng Đông (Guangdong) | ~127 | ~1.95 nghìn tỷ USD | 🧍♂️ 2.5–3.5 triệu người/năm | Tỉnh công nghiệp, có Thâm Quyến & Quảng Châu; nhập cư lớn nhất Trung Quốc. |
| 2 | Giang Tô (Jiangsu) | ~85 | ~1.7 nghìn tỷ USD | 🧍♂️ 0.8–1.2 triệu | Kinh tế công nghệ & chế tạo cao, thu hút lao động kỹ sư & kỹ thuật viên. |
| 3 | Sơn Đông (Shandong) | ~100 | ~1.45 nghìn tỷ USD | 🧍♂️ 0.3–0.6 triệu | Dân đông, xuất cư nhiều hơn nhập cư nhẹ. |
| 4 | Chiết Giang (Zhejiang) | ~66 | ~1.35 nghìn tỷ USD | 🧍♂️ 1.2–1.8 triệu | Hàng Châu, Ninh Ba phát triển mạnh công nghệ, khởi nghiệp. |
| 5 | Tứ Xuyên (Sichuan) | ~84 | ~1.05 nghìn tỷ USD | 🧍♂️ 0.4–0.6 triệu | Có Thành Đô – trung tâm phía Tây; nhập cư gia tăng nhờ chính sách “Go West”. |
| 6 | Hà Nam (Henan) | ~99 | ~0.95 nghìn tỷ USD | 🧍♂️ –0.3 triệu (xuất cư) | Lao động xuất cư nhiều, công nghiệp nhẹ. |
| 7 | Phúc Kiến (Fujian) | ~42 | ~0.8 nghìn tỷ USD | 🧍♂️ 0.4–0.6 triệu | Tăng trưởng nhờ FDI và dân từ nội địa đổ ra ven biển. |
| 8 | Hồ Bắc (Hubei) | ~58 | ~0.75 nghìn tỷ USD | 🧍♂️ 0.2–0.4 triệu | Vũ Hán hút dân nhờ phát triển công nghệ và hạ tầng. |
| 9 | Hồ Nam (Hunan) | ~66 | ~0.73 nghìn tỷ USD | 🧍♂️ 0.1–0.2 triệu | Tỉnh trung tâm, có dòng nhập cư nhẹ quanh Trường Sa. |
| 10 | An Huy (Anhui) | ~62 | ~0.68 nghìn tỷ USD | 🧍♂️ 0.0–0.1 triệu | Cải thiện gần đây nhờ công nghiệp điện tử & ô tô (gần Thượng Hải). |
📊 Tóm tắt xu hướng:
-
🔺 Tổng nhập cư ròng của 10 tỉnh giàu nhất: khoảng 6–8 triệu người/năm (chiếm hơn 60% tổng dòng di cư nội địa của Trung Quốc).
-
🔸 Ba trung tâm nhập cư lớn nhất:
Quảng Đông > Chiết Giang > Giang Tô — tương đương “tam giác công nghiệp ven biển” giống Hà Nội – Hải Phòng – Bắc Ninh nếu tính theo Việt Nam. -
🔻 Các tỉnh xuất cư: Hà Nam, Sơn Đông, một phần An Huy – vẫn cung cấp lao động giá rẻ cho miền Đông.
TỈNH NÀO CÓ GIÁ NHÀ CAO NHẤT TRUNG QUỐC? BẮC KINH THƯỢNG HẢI THÂM QUYẾN
Dưới là hai tỉnh/thành ở Trung Quốc nổi bật về giá nhà cao nhất và lực hút người nhập cư lớn nhất cùng lý do —
📍 Giá nhà đắt nhất
Thâm Quyến (thuộc Quảng Đông) là một trong những nơi có giá bất động sản cao nhất tại Trung Quốc.
-
Ví dụ: giá nhà ở Thâm Quyến được ghi nhận lên khoảng ¥ 67.622 / m² cho nhà đã qua sử dụng vào cuối 2024.
-
Báo cáo trước đó cho thấy tại trung tâm Thâm Quyến có nơi lên đến hơn ¥ 126.522/m².
-
Lí do: Thâm Quyến là đô thị công nghệ cao, rất hấp dẫn lao động trẻ, gần Hồng Kông, nguồn cung đất đai hạn chế → đẩy giá lên rất cao.
→ Kết luận: Nếu chọn một tỉnh/thành “giá nhà đắt nhất” thì Quảng Đông (vùng Thâm Quyến–Quảng Châu) là ứng viên hàng đầu.
📍 Nhiều dân nhập cư hàng năm nhất
Quảng Đông tỉnh có lượng người nhập cư nội địa lớn nhất tại Trung Quốc.
-
Dữ liệu cho thấy: Quảng Đông là nơi “thu hút lớn nhất” của dòng di cư nội địa ở Trung Quốc, với tỷ lệ nhập cư cao hơn nhiều so với xuất cư.
-
Cụ thể: có ghi “proportion of immigrants obviously higher … in Guangdong (POI: 22.02% vs POE: 2.59%)” trong nghiên cứu 2011-2017
-
Năm 2024, Quảng Đông tăng dân số thêm khoảng 740.000 người nhờ nhập cư và sinh tự nhiên.
→ Kết luận: Quảng Đông là tỉnh “nhiều dân nhập cư hàng năm nhất” ở Trung Quốc.
✅ Tóm lại
-
Tỉnh / khu vực có giá nhà đắt nhất: Quảng Đông (với Thâm Quyến dẫn đầu).
-
Tỉnh có nhiều dân nhập cư nhất: Quảng Đông.


