Dưới đây là bảng Top 10 quốc gia sở hữu trữ lượng khoáng sản nickel (reserves) lớn nhất thế giới với dữ liệu gần đây nhất (2023–2025). Lưu ý: "trữ lượng" = reserves là khối lượng có khả năng khai thác kinh tế tại thời điểm khảo sát.
| Xếp hạng | Quốc gia | Ước tính trữ lượng nickel (triệu tấn) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1 | Indonesia | ~ 55 triệu tấn. | Chiếm khoảng 42% toàn cầu. |
| 2 | Australia | ~ 24 triệu tấn. | Đứng thứ hai về trữ lượng khai thác. |
| 3 | Brazil | ~ 16 triệu tấn. | Có nhiều mỏ ferronickel lớn. |
| 4 | Russia | ~ 8.3 triệu tấn. | Dữ liệu năm 2024/2025 cập nhật. |
| 5 | New Caledonia | ~ 7.1 triệu tấn. | Lãnh thổ thuộc Pháp, nhưng thống kê riêng. |
| 6 | Philippines | ~ 4.8 triệu tấn. | Trữ lượng khá lớn, chiếm vị trí quan trọng. |
| 7 | China | ~ 4.4 triệu tấn. | Trung Quốc còn mạnh về chế biến hơn là trữ lượng. |
| 8 | Canada | ~ 2.2 triệu tấn. | Trữ lượng nhỏ hơn các “ông lớn”, nhưng có tiềm năng phát triển. |
| 9 | United States | ~ 0.3 triệu tấn (300 k tấn) | Trữ lượng khiêm tốn so với các quốc gia dẫn đầu. |
| 10 | (Khoảng nhóm “khác”) | Khoảng ~9.1 triệu tấn còn lại tổng hợp. | Các quốc gia khác tổng hợp. |
🔍 Một số lưu ý quan trọng:
-
Dữ liệu ở trên là ước tính và có thể thay đổi theo khảo sát mới, công nghệ khai thác, chuẩn mực khai báo.
-
Trữ lượng lớn không đồng nghĩa với khai thác hiện tại lớn: nhiều quốc gia trữ lượng lớn nhưng vẫn chưa khai thác mạnh hoặc gặp hạn chế về công nghệ/đầu tư.
-
Trữ lượng nickel có chất lượng khác nhau, như laterite vs sulphide, ảnh hưởng tới chi phí khai thác và khả năng phục vụ các ứng dụng như pin xe điện.
-
Vì nickel là kim loại chiến lược cho cả ngành thép lẫn pin xe điện & lưu trữ năng lượng, vị thế trữ lượng + khả năng chế biến đang rất được chú ý trong kỷ nguyên năng lượng xanh.

