Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh trong Hình học lớp 6 (Geometry – Grade 6), được chia theo chủ đề – khái niệm – ký hiệu, bám sát chương trình Việt Nam (bộ “Kết nối tri thức” hoặc tương đương quốc tế Cambridge Lower Secondary Math).
📐 1. Điểm – Đường – Mặt phẳng (Point – Line – Plane)
| Tiếng Việt | Tiếng Anh | Ghi chú |
|---|---|---|
| Hình học | Geometry | |
| Điểm | Point | ký hiệu: A, B, C… |
| Đường thẳng | Line | ký hiệu: AB |
| Đoạn thẳng | Line segment | ký hiệu: AB̅ |
| Tia | Ray | ký hiệu: AB→ |
| Đường thẳng song song | Parallel lines | |
| Đường thẳng cắt nhau | Intersecting lines | |
| Đường thẳng vuông góc | Perpendicular lines | |
| Mặt phẳng | Plane | |
| Giao điểm | Intersection point | |
| Trung điểm | Midpoint | |
| Ba điểm thẳng hàng | Three collinear points | “Collinear points” |
📏 2. Độ dài – Đo lường (Length – Measurement)
| Tiếng Việt | Tiếng Anh | Ghi chú |
|---|---|---|
| Độ dài | Length | |
| Thước kẻ | Ruler | |
| Compa | Compass | |
| Thước đo góc | Protractor | |
| Vẽ hình | Draw a figure | |
| Đo độ dài đoạn thẳng | Measure a segment | |
| Đơn vị đo độ dài | Unit of length | mm, cm, m, km |
| Ước lượng | Estimate |
📏 3. Góc (Angles)
| Tiếng Việt | Tiếng Anh | Ký hiệu/Ghi chú |
|---|---|---|
| Góc | Angle | ∠ABC |
| Cạnh góc | Side of an angle | |
| Đỉnh góc | Vertex | |
| Số đo góc | Angle measure | in degrees (°) |
| Đơn vị đo góc | Degree | 1°, 90°, 180° |
| Góc nhọn | Acute angle | < 90° |
| Góc vuông | Right angle | = 90° |
| Góc tù | Obtuse angle | 90° < angle < 180° |
| Góc bẹt | Straight angle | = 180° |
| Góc đối đỉnh | Vertically opposite angles | |
| Góc kề | Adjacent angles | |
| Góc bù | Supplementary angles | sum = 180° |
| Góc phụ | Complementary angles | sum = 90° |
🔺 4. Tam giác – Triangle
| Tiếng Việt | Tiếng Anh | Ghi chú |
|---|---|---|
| Tam giác | Triangle | △ABC |
| Cạnh | Side | |
| Đỉnh | Vertex | |
| Độ dài các cạnh | Side length | |
| Chu vi | Perimeter | |
| Diện tích | Area | |
| Tam giác nhọn | Acute triangle | |
| Tam giác vuông | Right triangle | |
| Tam giác tù | Obtuse triangle | |
| Tam giác cân | Isosceles triangle | |
| Tam giác đều | Equilateral triangle | |
| Tam giác thường | Scalene triangle | |
| Trung tuyến | Median | |
| Phân giác | Angle bisector | |
| Đường cao | Altitude | |
| Trọng tâm | Centroid | giao 3 trung tuyến |
| Tâm đường tròn ngoại tiếp | Circumcenter | giao 3 đường trung trực |
| Tâm đường tròn nội tiếp | Incenter | giao 3 phân giác |
| Tâm trực giao | Orthocenter | giao 3 đường cao |
⬜ 5. Tứ giác – Hình đặc biệt (Quadrilaterals & Polygons)
| Tiếng Việt | Tiếng Anh | Ghi chú |
|---|---|---|
| Tứ giác | Quadrilateral | 4 sides |
| Hình chữ nhật | Rectangle | |
| Hình vuông | Square | |
| Hình thang | Trapezoid (US) / Trapezium (UK) | |
| Hình thang cân | Isosceles trapezoid | |
| Hình bình hành | Parallelogram | |
| Hình thoi | Rhombus | |
| Đa giác | Polygon | |
| Ngũ giác | Pentagon | |
| Lục giác | Hexagon | |
| Đường chéo | Diagonal | |
| Đường trung bình | Midsegment | |
| Chu vi đa giác | Perimeter of polygon | |
| Diện tích hình chữ nhật | Area of rectangle | A = l × w |
| Diện tích hình vuông | Area of square | A = a² |
⚪ 6. Hình tròn (Circle)
| Tiếng Việt | Tiếng Anh | Ký hiệu / Ghi chú |
|---|---|---|
| Hình tròn | Circle | |
| Tâm | Center | O |
| Bán kính | Radius | r |
| Đường kính | Diameter | d = 2r |
| Dây cung | Chord | |
| Cung tròn | Arc | |
| Tiếp tuyến | Tangent | |
| Tiếp điểm | Point of tangency | |
| Đường tròn ngoại tiếp tam giác | Circumscribed circle | |
| Đường tròn nội tiếp tam giác | Inscribed circle |
📊 7. Hình học phẳng & Không gian (2D & 3D Geometry)
| Tiếng Việt | Tiếng Anh | Ghi chú |
|---|---|---|
| Hình phẳng | Plane figure | 2D shape |
| Hình khối | Solid figure | 3D shape |
| Hình lập phương | Cube | |
| Hình hộp chữ nhật | Rectangular prism / Cuboid | |
| Hình trụ | Cylinder | |
| Hình cầu | Sphere | |
| Hình chóp | Pyramid | |
| Hình nón | Cone | |
| Mặt | Face | |
| Cạnh | Edge | |
| Đỉnh | Vertex | |
| Thể tích | Volume | |
| Diện tích xung quanh | Lateral surface area | |
| Diện tích toàn phần | Total surface area |
💡 8. Tư duy – Lý luận hình học (Reasoning in Geometry)
| Tiếng Việt | Tiếng Anh | Ghi chú |
|---|---|---|
| Chứng minh hình học | Geometric proof | |
| Suy luận logic | Logical reasoning | |
| Giả thiết | Given / Assumption | |
| Kết luận | Conclusion | |
| Dấu hiệu nhận biết | Property / Criterion | |
| Hai hình bằng nhau | Congruent figures | ≅ |
| Tính chất | Property | |
| Đối xứng | Symmetry | |
| Phép quay | Rotation | |
| Phép phản chiếu | Reflection | |
| Phép tịnh tiến | Translation |

