🇻🇳 DANH SÁCH CÁC ĐẠI TƯỚNG VIỆT NAM (tính đến tháng 11 năm 2025)
🪖 I. Quân đội Nhân dân Việt Nam (19 Đại tướng)
| STT | Họ và tên | Năm sinh | Năm phong | Quê quán | Chức vụ khi phong / ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Võ Nguyên Giáp | 1911 | 1948 | Quảng Bình | Đại tướng đầu tiên của QĐNDVN |
| 2 | Nguyễn Chí Thanh | 1914 | 1959 | Thừa Thiên Huế | Đặc cách phong Đại tướng |
| 3 | Văn Tiến Dũng | 1917 | 1974 | Hà Nội | Tổng Tham mưu trưởng |
| 4 | Hoàng Văn Thái | 1915 | 1980 | Thái Bình | Nguyên Tổng Tham mưu trưởng |
| 5 | Chu Huy Mân | 1913 | 1980 | Nghệ An | Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị |
| 6 | Lê Trọng Tấn | 1914 | 1984 | Hà Nội | Tư lệnh Chiến dịch Hồ Chí Minh |
| 7 | Lê Đức Anh | 1920 | 1984 | Thừa Thiên Huế | Sau là Chủ tịch nước |
| 8 | Nguyễn Quyết | 1922 | 1990 | Hưng Yên | Phó Chủ tịch Hội đồng Nhà nước |
| 9 | Đoàn Khuê | 1923 | 1990 | Quảng Trị | Bộ trưởng Bộ Quốc phòng |
| 10 | Phạm Văn Trà | 1937 | 2003 | Bắc Ninh | Bộ trưởng Bộ Quốc phòng |
| 11 | Lê Văn Dũng | 1945 | 2007 | Bến Tre | Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị |
| 12 | Phùng Quang Thanh | 1949 | 2007 | Hà Nội | Bộ trưởng Bộ Quốc phòng |
| 13 | Ngô Xuân Lịch | 1954 | 2016 | Hà Nam | Bộ trưởng Bộ Quốc phòng |
| 14 | Lương Cường | 1957 | 2021 | Phú Thọ | Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị |
| 15 | Phan Văn Giang | 1960 | 2021 | Nam Định | Bộ trưởng Bộ Quốc phòng, Ủy viên Bộ Chính trị |
| 16 | Nguyễn Tân Cương | 1966 | 2024 | Hà Nam | Tổng Tham mưu trưởng, Thứ trưởng Bộ Quốc phòng |
| 17 | Trịnh Văn Quyết | 1966 | 2025 | Hải Dương | Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị (2024 – 2025), Bí thư TƯ Đảng |
| 18 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 1962 | 2025 | Đồng Tháp | Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị (2025 –), Ủy viên Bộ Chính trị |
ĐẠI TƯỚNG CÔNG AN
Dưới đây là bản tổng hợp đầy đủ, được sắp xếp theo thứ tự thời gian thụ phong, dễ tra cứu hoặc đưa vào bảng dữ liệu/Excel:
🛡️ Danh sách Đại tướng Công an nhân dân Việt Nam (CAND)
| TT | Họ và tên | Năm sinh – Năm mất | Quê quán | Năm thụ phong | Chức vụ cao nhất trong Nhà nước | Chức vụ cao nhất trong Đảng CSVN | Ghi chú nổi bật |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mai Chí Thọ | 1922 – 2007 | Nam Định | 1989 | Bộ trưởng Bộ Nội vụ; Chủ tịch UBND TP.HCM | Ủy viên Bộ Chính trị; Bí thư Thành ủy TP.HCM | Đại tướng đầu tiên của CAND; phong hàm trực tiếp; Huân chương Sao Vàng |
| 2 | Lê Hồng Anh | 1949 – | Kiên Giang | 2005 | Bộ trưởng Bộ Công an | Ủy viên Bộ Chính trị; Thường trực Ban Bí thư; Bí thư Đảng ủy CAND | Phong hàm trực tiếp; Huân chương Hồ Chí Minh |
| 3 | Trần Đại Quang | 1956 – 2018 | Ninh Bình | 2012 | Chủ tịch nước; Bộ trưởng Bộ Công an | Ủy viên Bộ Chính trị; Bí thư Đảng ủy CAND | Thăng từ Thượng tướng lên Đại tướng chỉ trong 1 năm; Huân chương Hồ Chí Minh |
| 4 | Tô Lâm | 1957 – | Hưng Yên | 2019 | Chủ tịch nước; Bộ trưởng Bộ Công an | Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng (đương nhiệm); Bí thư Đảng ủy CAND | Đại tướng đương nhiệm có vai trò lãnh đạo cao nhất trong Đảng; quê Hưng Yên |
| 5 | Lương Tam Quang | 1965 – | Hưng Yên | 2024 | Bộ trưởng Bộ Công an | Bí thư Đảng ủy CAND | Đại tướng trẻ nhất CAND; kế nhiệm Tô Lâm làm Bộ trưởng năm 2024 |
👉 Tổng cộng: 5 Đại tướng trong lịch sử Công an nhân dân Việt Nam
👉 Tỉnh có nhiều Đại tướng nhất: Hưng Yên (2 người)
👉 Đại tướng đầu tiên: Mai Chí Thọ (1989)
👉 Đại tướng mới nhất: Lương Tam Quang (2024) Nguyễn Duy Ngọc 2025
👉 Đại tướng giữ chức cao nhất trong Đảng & Nhà nước: Tô Lâm (đương kim Tổng Bí thư, Chủ tịch nước, Bộ trưởng Bộ Công an)
AI CÓ THỂ ĐƯỢC PHONG HÀM ĐẠI TƯỚNG?
Câu hỏi rất hay — và đúng trọng tâm của việc hiểu bản chất danh hiệu “Đại tướng” ở Việt Nam.
Để trả lời đầy đủ, ta cần nhìn ở 3 góc độ: pháp lý, chính trị – quân sự, và cá nhân (công lao – đóng góp).
🧭 I. CƠ SỞ PHÁP LÝ: AI CÓ THỂ ĐƯỢC PHONG HÀM ĐẠI TƯỚNG?
Theo Luật Sĩ quan Quân đội Nhân dân Việt Nam (2014, sửa đổi 2023) và Luật Công an Nhân dân (2018):
-
Đại tướng là cấp bậc quân hàm cao nhất trong hai lực lượng vũ trang (chỉ sau Thống tướng, nhưng Việt Nam chưa phong ai Thống tướng).
-
Chỉ phong cho người đang giữ chức vụ cao nhất trong ngành, cụ thể:
→ Trong Quân đội nhân dân:
-
Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.
-
Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị.
-
Tổng Tham mưu trưởng.
→ Trong Công an nhân dân:
-
Bộ trưởng Bộ Công an.
Tức là, chỉ khi giữ những chức vụ này, mới có thể được xem xét phong Đại tướng — không tự động, mà do Chủ tịch nước ký quyết định phong hàm theo đề nghị của Thủ tướng và Bộ Quốc phòng/Bộ Công an.
⚔️ II. TIÊU CHUẨN – CÔNG LAO – ĐÓNG GÓP
Để được phong Đại tướng, người đó phải hội đủ 4 nhóm công lao sau:
1. Công lao trong chiến đấu hoặc bảo vệ Tổ quốc
-
Tham gia hoặc chỉ huy chiến dịch lớn, có thành tích xuất sắc về quân sự – an ninh.
-
Hoặc tổ chức, xây dựng lực lượng, huấn luyện, hoạch định chiến lược quốc phòng – an ninh tầm quốc gia.
Ví dụ:-
Võ Nguyên Giáp – Tổng Tư lệnh, chỉ huy chiến dịch Điện Biên Phủ, công lao lập quốc.
-
Công an Mai Chí Thọ – chỉ huy công tác an ninh, trấn áp phản loạn, ổn định miền Nam sau 1975.
-
2. Công lao trong xây dựng lực lượng và chiến lược quốc gia
-
Đóng vai trò kiến thiết, cải tổ, hiện đại hóa quân đội hoặc công an.
-
Tham gia hoạch định chiến lược, chính sách quốc phòng, đối ngoại, công nghệ vũ khí, tình báo.
Ví dụ:-
Phan Văn Giang – chỉ đạo hiện đại hóa QĐND, xây dựng quân đội “tinh, gọn, mạnh”.
-
Tô Lâm – lãnh đạo công an trong cải cách tổ chức, mở rộng hợp tác quốc tế, chống tội phạm công nghệ cao.
-
3. Công lao chính trị và tổ chức
-
Là Ủy viên Bộ Chính trị hoặc Ban Chấp hành Trung ương Đảng, tham gia hoạch định chiến lược quốc gia về an ninh, quốc phòng, đối ngoại.
-
Được xem là người đại diện cho lực lượng vũ trang trong cơ cấu lãnh đạo quốc gia.
4. Đóng góp cá nhân – phẩm chất chính trị và uy tín
-
Có uy tín lớn trong Đảng, quân đội, công an.
-
Có phẩm chất chính trị, đạo đức, bản lĩnh – trung thành tuyệt đối với Tổ quốc và Đảng.
-
Được đánh giá cao về năng lực chỉ huy, tầm nhìn, quản trị bộ máy.
🏅 III. TỔNG HỢP – CÁC DẠNG “CÔNG LAO” TIÊU BIỂU
| Nhóm công lao | Ví dụ nhân vật | Lực lượng | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Lập công trong chiến tranh | Đại tướng Võ Nguyên Giáp | Quân đội | Lãnh đạo thắng lợi Điện Biên Phủ, Tổng Tư lệnh đầu tiên |
| Củng cố an ninh quốc gia | Đại tướng Mai Chí Thọ | Công an | Giữ an ninh miền Nam sau 1975 |
| Hiện đại hóa quốc phòng | Đại tướng Phan Văn Giang | Quân đội | Đẩy mạnh công nghiệp quốc phòng 4.0 |
| Tổ chức – chỉ huy chiến lược | Đại tướng Nguyễn Tân Cương | Quân đội | Tổng tham mưu trưởng |
| Cải tổ bộ máy an ninh – chính trị | Đại tướng Tô Lâm | Công an | Kiến trúc sư chiến lược an ninh mới |
| Đóng góp chính trị cấp cao | Đại tướng Trần Đại Quang | Công an | Giữ chức Chủ tịch nước |
🪶 KẾT LUẬN
Tóm lại, để được phong hàm Đại tướng ở Việt Nam, một người phải:
-
Giữ chức vụ cao nhất trong Quân đội hoặc Công an;
-
Có công lao to lớn, ảnh hưởng chiến lược đến an ninh – quốc phòng quốc gia;
-
Có phẩm chất chính trị và uy tín lớn trong Đảng, Nhà nước;
-
Được Chủ tịch nước phong hàm theo đề nghị của Chính phủ.

