Tiền gửi tiết kiệm trong dân chúng là bao nhiêu tỷ? tại sao dân chúng gửi tiết kiệm nhiều mà không đầu tư sản xuất kinh doanh. nếu 5 lý do?
Theo số liệu mới nhất, tiền gửi tiết kiệm của dân cư tại hệ thống ngân hàng ở Việt Nam đã đạt khoảng 7,748 triệu tỷ đồng (≈ 7,748 nghìn nghìn tỷ đồng) tính đến cuối tháng 7-2025.
Dưới đây là 5 lý do thường được nêu ra giải thích vì sao người dân gửi tiết kiệm nhiều mà không đầu tư sản xuất – kinh doanh:
-
Rủi ro cao khi đầu tư sản xuất – kinh doanh
Kinh doanh, sản xuất có nhiều yếu tố không chắc chắn: thị trường, chi phí nhân công, nguyên liệu, thủ tục pháp lý, rủi ro thiên tai, dịch bệnh… Trong khi gửi ngân hàng là kênh “an toàn” hơn với rủi ro thấp hơn.
Ví dụ: Một bài báo dẫn rằng người dân có khoản tiền nhàn rỗi và dù chứng khoán, vàng “nóng” nhưng vẫn chọn gửi tiết kiệm vì “độ rủi ro cao hơn”. -
Thiếu vốn vận hành và kinh nghiệm kinh doanh
Đầu tư vào sản xuất – kinh doanh không chỉ cần vốn mà còn đòi hỏi kiến thức, kỹ năng, mạng lưới, quản trị – nhiều người sẽ chọn gửi tiết kiệm vì đơn giản, dễ thực hiện, ít đòi hỏi quản lý/phụ trách.
Ngoài ra, nếu quy mô nhỏ thường dễ bị cạnh tranh, chi phí cao, lợi nhuận thấp – khiến người dân chùn bước. -
Lãi suất gửi tiết kiệm còn chấp nhận được / ưu tiên an toàn trước
Mặc dù lãi suất không quá cao nhưng vẫn cho mức thu nhập ổn định hơn nhiều so với rủi ro kinh doanh có thể thất bại. Ví dụ: Dữ liệu cho thấy lãi suất gửi tiết kiệm đang ở mức vài % mỗi năm nhưng người dân vẫn chọn.
Như vậy, khi cân nhắc giữa “send ngân hàng” và “bỏ vào kinh doanh có thể lỗ”, nhiều người chọn gửi tiết kiệm. -
Khung pháp lý và môi trường kinh doanh chưa thuận lợi / thủ tục phức tạp
Sản xuất – kinh doanh đòi hỏi giấy phép, thuế, nhân công, quản lý rủi ro, phải chịu sức ép từ biến động thị trường, chi phí vận hành… Những điều này khiến người dân cảm thấy ngần ngại khi muốn chuyển từ gửi tiết kiệm sang đầu tư sản xuất – kinh doanh.
Hơn nữa, nếu ngành kinh doanh không mạnh, hoặc có rào cản lớn thì gửi tiết kiệm là lựa chọn “an toàn hơn”. -
Tập quán tiết kiệm – văn hóa tài chính
Ở Việt Nam, việc tiết kiệm – giữ tiền “an toàn” là một giá trị văn hóa khá mạnh. Người dân có xu hướng giữ tiền để dành, phòng rủi ro, chờ cơ hội tốt hơn. Theo khảo sát: Mặc dù tỉ lệ người gửi tiết kiệm qua ngân hàng cao, nhưng vẫn có nhiều người chưa biết hết hình thức đầu tư khác.
Do vậy, chuyển tiền từ gửi tiết kiệm sang lĩnh vực sản xuất kinh doanh đòi hỏi thay đổi tư duy – điều mà nhiều người chưa sẵn sàng.
các nước làm sao để khơi thông dòng vốn tiết kiệm biến thành sản xuất kinh doanh đầu tư ?
Câu hỏi rất hay — đây chính là nút thắt cốt lõi của tăng trưởng kinh tế Việt Nam hiện nay: làm sao chuyển “tiền chết trong ngân hàng” thành “vốn sống trong sản xuất – đầu tư”.
Các nước phát triển và mới nổi đã áp dụng nhiều mô hình khơi thông dòng vốn tiết kiệm → đầu tư sản xuất, có thể chia thành 5 nhóm giải pháp lớn như sau:
🧩 1. Phát triển thị trường tài chính – đầu tư trung gian
Biến người gửi tiết kiệm thành nhà đầu tư gián tiếp thông qua các kênh an toàn.
🔹 Cách làm của các nước:
-
Mỹ, Nhật, Hàn Quốc, Singapore phát triển mạnh quỹ đầu tư, quỹ hưu trí, bảo hiểm nhân thọ, quỹ ETF, cho phép người dân gửi tiền vào quỹ — quỹ này sẽ đầu tư vào doanh nghiệp sản xuất, công nghệ, hạ tầng.
-
Nhà nước giám sát nghiêm ngặt để đảm bảo minh bạch, thanh khoản, và quản trị rủi ro.
🔹 Tác dụng:
-
Dân vẫn cảm thấy “an toàn như gửi tiết kiệm”.
-
Nhưng tiền thực sự chảy vào cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp, hạ tầng, công nghiệp mới.
🧩 2. Ưu đãi thuế và khuyến khích đầu tư sản xuất
Giảm chi phí và tăng lợi nhuận kỳ vọng cho người đầu tư.
🔹 Cách làm:
-
Hàn Quốc, Đài Loan: cho phép khấu trừ thuế nếu người dân đầu tư vào doanh nghiệp sản xuất, công nghệ, nông nghiệp công nghệ cao.
-
Israel: có Chương trình Yozma, chính phủ góp vốn cùng tư nhân trong các quỹ đầu tư mạo hiểm, giúp người dân giảm rủi ro khi đầu tư vào startup.
🔹 Tác dụng:
-
Kích thích tiền tiết kiệm chuyển sang đầu tư đổi mới sáng tạo, chứ không chỉ nằm yên trong ngân hàng.
🧩 3. Phát triển hệ thống tín dụng sản xuất – doanh nghiệp nhỏ
Đưa tiền tiết kiệm trở lại nền kinh tế qua các định chế trung gian.
🔹 Cách làm:
-
Nhật Bản có mô hình ngân hàng Shinkin (Tín dụng hợp tác) – ngân hàng địa phương dùng tiền gửi dân cư để cho doanh nghiệp nhỏ, nông dân, hợp tác xã vay.
-
Đức có hệ thống Sparkasse (ngân hàng cộng đồng) – tiền gửi của người dân trong vùng chỉ được dùng tài trợ cho các doanh nghiệp trong vùng.
🔹 Tác dụng:
-
Giữ vốn luân chuyển trong khu vực địa phương, tăng vòng quay vốn thực, giảm lệ thuộc ngân hàng trung ương.
🧩 4. Mở rộng kênh đầu tư công khai – minh bạch
Tạo niềm tin để người dân “dám đầu tư”.
🔹 Cách làm:
-
Mỹ: SEC (Ủy ban Chứng khoán) đảm bảo minh bạch thông tin, phạt nặng gian lận.
-
Singapore: mọi doanh nghiệp niêm yết phải công khai tài chính theo chuẩn IFRS, giúp nhà đầu tư nhỏ lẻ vẫn an tâm góp vốn.
🔹 Tác dụng:
-
Khi niềm tin thị trường cao, người dân chuyển tiền từ “sổ tiết kiệm” sang “sổ cổ phần” nhanh hơn.
🧩 5. Giáo dục tài chính – văn hóa đầu tư
Chuyển tư duy từ “giữ tiền” sang “làm cho tiền sinh lợi”.
🔹 Cách làm:
-
Mỹ: giáo dục tài chính từ tiểu học, phổ cập khái niệm “compound interest”, “diversification”.
-
Hàn Quốc: mở hàng nghìn lớp dạy dân đầu tư chứng khoán, bất động sản, khởi nghiệp, tài chính cá nhân.
-
Singapore: chính phủ tài trợ chương trình “MoneySense” giúp người dân hiểu rủi ro và đầu tư có kiến thức.
🔹 Tác dụng:
-
Khi dân có hiểu biết, họ ít sợ đầu tư hơn, dám góp vốn vào doanh nghiệp và startup.
🇻🇳 Gợi ý cho Việt Nam
Để khơi thông 8 triệu tỷ đồng tiền gửi trong dân, Việt Nam có thể học theo mô hình kết hợp:
| Hướng đi | Giải pháp cụ thể |
|---|---|
| 🔸 Tài chính | Phát triển quỹ đầu tư cộng đồng có bảo hiểm rủi ro; cho phép đầu tư gián tiếp vào DN vừa & nhỏ. |
| 🔸 Chính sách | Miễn giảm thuế thu nhập cá nhân cho lãi từ đầu tư vào sản xuất – nông nghiệp – công nghệ. |
| 🔸 Ngân hàng | Xây mô hình ngân hàng cộng đồng địa phương cho DN nhỏ, giảm điều kiện vay. |
| 🔸 Chứng khoán | Nâng chuẩn minh bạch, công khai xếp hạng tín nhiệm DN. |
| 🔸 Giáo dục | Đưa giáo dục tài chính & đầu tư cá nhân vào chương trình học phổ thông và đại học. |

