Phạm Phú Thứ -người mở cửa đầu tiên của Việt Nam với phương Tây
Phạm Phú Thứ (1821–1882) — một trong những đại thần có tư tưởng canh tân, khai sáng sớm nhất của triều Nguyễn.
Dưới đây là phần tóm tắt, phân tích công lao và câu chuyện tiêu biểu của ông — giúp thầy có thể dùng cho bài giảng hoặc nghiên cứu lịch sử Việt Nam cận đại:
🏛 1. Tiểu sử khái quát
-
Họ tên đầy đủ: Phạm Phú Thứ (tên khai sinh: Phạm Hào).
-
Tự: Giáo Chi (教之), hiệu: Trúc Đường (竹堂), biệt hiệu: Giá Viên (蔗園).
-
Sinh năm: 1821 tại làng Đông Bàn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam.
-
Mất năm: 1882, hưởng thọ 61 tuổi.
-
Chức vụ cao nhất: Hiệp biện Đại học sĩ, Cơ mật viện đại thần.
-
Thụy hiệu: Văn Ý công (文懿公).
🎓 2. Công lao và đóng góp nổi bật
🌏 a. Là một trong những người Việt đầu tiên đi sứ châu Âu (1863–1864)
-
Ông là Phó sứ trong phái bộ Phan Thanh Giản, được cử sang Pháp và Tây Ban Nha để đàm phán chuộc lại ba tỉnh Nam Kỳ bị mất.
-
Tuy không thành công về chính trị, nhưng ông mang về cho Việt Nam tầm nhìn mới về khoa học – kỹ thuật – thể chế phương Tây, ghi chép chi tiết trong hai tác phẩm:
-
“Tây hành nhật ký” (ghi chép chuyến đi sứ)
-
“Tây phù thi thảo” (tập thơ cảm tác trong chuyến đi)
-
-
Hai tác phẩm này trở thành nguồn tri thức đầu tiên giúp triều Nguyễn hiểu rõ văn minh châu Âu, khơi dậy tinh thần cải cách.
🏗️ b. Người khởi xướng và thực thi cải cách thực tế
-
Đề xuất “học phương Tây để cứu nước”: canh tân giáo dục, phát triển công nghiệp, thương mại, giao thông, và ngoại thương.
-
Cho in và phổ biến sách kỹ thuật, luật học, hàng hải, khoa học tự nhiên như:
-
Bác vật tân biên (về khoa học),
-
Khai môi yếu pháp (về khai mỏ),
-
Vạn quốc công pháp (về luật quốc tế – giao thiệp giữa các quốc gia),
-
Hàng hải kim châm (về hàng hải).
-
-
Các sách này được Tự Đức cho in hàng loạt để dạy trong trường học, thể hiện tầm nhìn giáo dục sớm.
🌾 c. Quan thanh liêm, thương dân, lo cho nông nghiệp và thủy lợi
-
Khi làm Tổng đốc Hải An (Hải Dương – Quảng Yên), ông:
-
Đắp đê, khơi sông, mở trường, cứu đói, tạo việc làm cho dân.
-
Lấy lương bổng cá nhân mua gạo cứu dân nghèo, được sử Nguyễn khen là “viên quan hết lòng thương dân”.
-
-
Ông hướng dẫn dân làng Đông Bàn chế tạo “xe đạp nước, xe trâu” – thiết bị thủy lợi giúp tưới tiêu hiệu quả, nâng cao năng suất lúa.
→ Đây được coi là ứng dụng công nghệ vào nông nghiệp đầu tiên ở Việt Nam thời phong kiến.
📚 d. Nhà thơ và học giả lớn
-
Tác phẩm “Giá Viên toàn tập” gồm 26 quyển (13 thơ, 13 văn) – phản ánh tấm lòng yêu nước, thương dân, tinh thần tự cường.
-
Thơ ông giản dị, chân thành, gắn bó với đời sống nông dân, ngư dân.
-
Là người đầu tiên phiên âm địa danh châu Âu ra tiếng Việt – chữ Nôm, như:
-
France → “Phú Lang Sa”
-
England → “Anh Cát Lợi”
-
Java → “Xà Bà”
-
Egypt → “Y Diệp”
-
Turkey → “Tu Ru Ky”
Đây là bước tiến ngôn ngữ học rất sớm của Việt Nam.
-
🌿 3. Câu chuyện tiêu biểu về Phạm Phú Thứ
🕊️ Câu chuyện “Tấu sớ can gián vua Tự Đức”
-
Khi còn làm quan trẻ, ông dâng sớ can vua Tự Đức vì thấy vua ham chơi, lơ là triều chính.
-
Kết quả: bị cách chức, giam, rồi đày đi làm “thừa nông dịch” (người gác trạm canh nông).
-
Nhưng chính hành động dám nói thật ấy khiến Tự Đức sau này trọng dụng lại ông, gọi là “người ngay thẳng, có khí tiết”.
🌏 Câu chuyện “Đi sứ phương Tây mở mắt trời Nam”
-
Trong chuyến đi sang Pháp năm 1863, ông vô cùng choáng ngợp trước:
-
Đường sắt, tàu thủy, đèn điện, báo chí, trường học, nghị viện, nhà máy.
-
-
Ông ghi trong Tây hành nhật ký:
“Chúng ta lâu nay chỉ biết học văn chương mà quên học thực dụng. Nếu nước ta không mở mang công nghệ, dân sẽ mãi làm tôi tớ.”
-
Khi về, ông dâng sớ xin mở trường dạy kỹ thuật – thương mại – hàng hải, trở thành người tiên phong của phong trào Duy Tân sau này.
⚙️ Câu chuyện “Phạm Phú Thứ và dân nghèo Hải Dương”
-
Năm 1876, đê Văn Giang vỡ, dân đói khổ.
-
Ông trích 50.000 phương gạo từ kho Hưng Yên phát chẩn, lại dùng tiền riêng mua thêm gạo cứu đói.
-
Dân tạc tượng thờ ông sau khi mất, gọi là “Quan Phú cứu dân”.
🕊️ 4. Vinh danh và di sản
-
Được truy phong Hiệp biện Đại học sĩ, thụy hiệu Văn Ý công.
-
Lăng mộ tại xã Điện Trung, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam – được xếp hạng Di tích lịch sử cấp Quốc gia.
-
Tên ông được đặt cho nhiều con đường và trường học lớn ở Quảng Nam, Đà Nẵng, TP.HCM, Hải Phòng, Bà Rịa, v.v…
-
Được coi là một trong ba “bậc khai sáng” của phong trào canh tân Việt Nam thế kỷ XIX, cùng Phan Thanh Giản và Nguyễn Trường Tộ.
🏵️ 5. Tóm tắt ý nghĩa lịch sử
| Vai trò | Cống hiến chính |
|---|---|
| Nhà chính trị | Dám can vua, thương dân, khởi xướng canh tân |
| Nhà ngoại giao | Đi sứ phương Tây, học hỏi khoa học – công nghiệp |
| Nhà giáo dục | Đề xuất mở trường dạy kỹ thuật, in sách khoa học |
| Nhà thơ – học giả | Gắn bó với nhân dân, để lại di sản văn chương lớn |
| Nhà cải cách | Truyền cảm hứng cho thế hệ Duy Tân đầu thế kỷ XX |
Phạm Phú Thứ - Bậc đàn anh của Nguyễn Trường Tộ - Những ngọn cờ Canh Tân
Phạm Phú Thứ (1821–1882) và Nguyễn Trường Tộ (1830–1871) là hai nhân vật cùng thời, đều thuộc thế hệ nhà nho trí thức canh tân trong nửa sau thế kỷ XIX, thời vua Tự Đức (1847–1883).
Tuy xuất thân khác nhau (Phạm Phú Thứ là quan triều Nguyễn, còn Nguyễn Trường Tộ là dân thường, theo đạo Công giáo), nhưng cả hai có chung chí hướng lớn: muốn canh tân đất nước để chống lại sự tụt hậu và xâm lăng của phương Tây.
🔹 1. Mối liên hệ và điểm tương đồng
| Tiêu chí | Phạm Phú Thứ (1821–1882) | Nguyễn Trường Tộ (1830–1871) |
|---|---|---|
| Xuất thân | Nhà nho nghèo Quảng Nam, đỗ Tiến sĩ, làm quan đến Hiệp biện Đại học sĩ. | Dân thường Nghệ An, học rộng, biết chữ Hán và tiếng Pháp, không thi cử. |
| Vai trò chính trị | Quan đại thần triều Nguyễn, từng đi sứ Pháp (1863). | Nhà tư tưởng, nhà cải cách, không làm quan nhưng dâng nhiều bản điều trần lên triều đình. |
| Quan điểm canh tân | Sau khi đi sứ phương Tây, ông chủ trương “mở mang học thuật, phát triển công – thương nghiệp”, đề nghị học kỹ thuật Tây phương. | Dâng hơn 50 bản “điều trần canh tân đất nước”, kêu gọi cải tổ toàn diện: chính trị, giáo dục, kỹ thuật, quân sự, kinh tế. |
| Tác phẩm tiêu biểu | Tây hành nhật ký, Tây phù thi thảo, Giá Viên toàn tập — ghi lại những điều mắt thấy ở châu Âu. | Bản điều trần về canh tân đất nước, Giáo dục luận, Lợi dụng thời cơ, v.v. |
| Tư tưởng chung | Đều chủ trương “khai dân trí – chấn dân khí – hậu dân sinh” theo hướng học hỏi phương Tây, bỏ lối học từ chương, cải tiến kỹ thuật và ngoại giao. |
🔹 2. Quan hệ giữa hai người
-
Phạm Phú Thứ là bậc đàn anh – ông từng làm quan cao trong triều, có ảnh hưởng lớn.
-
Nguyễn Trường Tộ chịu ảnh hưởng tư tưởng của Phạm Phú Thứ: sau chuyến đi sứ châu Âu năm 1863, Phạm Phú Thứ đã mang về nhiều sách phương Tây như Vạn quốc công pháp, Bác vật tân biên, Hàng hải kim châm… và cho in phổ biến, nhờ vậy Nguyễn Trường Tộ và các trí thức Nghệ Tĩnh sau này mới tiếp cận được kiến thức khoa học – kỹ thuật châu Âu.
-
Hai người không ghi nhận có gặp nhau, nhưng ý tưởng của họ hòa chung một dòng chảy cải cách quốc gia – đặt nền cho phong trào Duy Tân (1906–1908) sau này.
🔹 3. Nhận xét của các sử gia
-
Phạm Phú Thứ được xem là “người mở cửa đầu tiên của Việt Nam với phương Tây”.
-
Nguyễn Trường Tộ là “nhà tư tưởng canh tân sớm nhất và triệt để nhất”.
-
Cả hai đều thất bại vì triều đình Tự Đức bảo thủ, sợ mất quyền lực, nên các đề xuất canh tân không được thi hành triệt để.
🔹 4. Ý nghĩa lịch sử
Phạm Phú Thứ và Nguyễn Trường Tộ là những người khơi nguồn cho phong trào Duy Tân đầu thế kỷ XX, ảnh hưởng đến:
-
Tư tưởng của Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh.
-
Sự ra đời của các phong trào canh tân như Đông Du, Đông Kinh Nghĩa Thục.
-
Sự thức tỉnh về “học Tây để cứu nước”.

