hộ kinh doanh cá thể ở việt nam chịu những thuế gì? tại sao ngưỡng miễn thuế doanh thu 200tr/ năm là thấp?
vì nó chạm đến cốt lõi của chính sách thuế đối với hộ kinh doanh cá thể (HKD) ở Việt Nam: Nhà nước muốn thu được thuế, đảm bảo công bằng, nhưng cũng không “giết chết” động lực kinh doanh nhỏ lẻ.
Dưới đây là phân tích chi tiết và logic, chia làm 2 phần:
🧾 I. CÁC LOẠI THUẾ HỘ KINH DOANH CÁ THỂ PHẢI CHỊU
Tùy vào doanh thu, ngành nghề, và quy mô, hộ kinh doanh cá thể (HKD) có thể phải nộp các loại thuế sau:
1. Thuế giá trị gia tăng (GTGT)
-
Áp dụng theo phương pháp khoán (không được khấu trừ đầu vào).
-
Mức thuế suất tùy ngành nghề, tính theo tỷ lệ % trên doanh thu:
Ngành nghề Tỷ lệ thuế GTGT trên doanh thu Phân phối, cung cấp hàng hóa 1% Dịch vụ, xây dựng không bao thầu nguyên vật liệu 5% Sản xuất, vận tải, dịch vụ có gắn hàng hóa 3%
2. Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
-
Cũng tính theo tỷ lệ % doanh thu:
Ngành nghề Tỷ lệ TNCN trên doanh thu Phân phối, cung cấp hàng hóa 0.5% Dịch vụ, xây dựng không bao thầu nguyên vật liệu 2% Sản xuất, vận tải, dịch vụ có gắn hàng hóa 1.5%
🟩 Tổng cộng, ví dụ ngành dịch vụ ăn uống, thuế khoán tổng khoảng 7% doanh thu (5% GTGT + 2% TNCN).
3. Lệ phí môn bài
-
Dựa trên doanh thu năm:
Doanh thu năm Lệ phí môn bài/năm > 500 triệu 1.000.000 đồng 300 – 500 triệu 500.000 đồng 100 – 300 triệu 300.000 đồng ≤ 100 triệu Miễn
4. Các khoản khác (tùy ngành nghề)
-
Nếu hộ kinh doanh có sử dụng lao động, có thể phải đóng BHXH, BHYT cho người lao động.
-
Nếu thuộc lĩnh vực đặc thù như rượu, thuốc lá, xăng dầu... có thể chịu thuế tiêu thụ đặc biệt.
⚖️ II. TẠI SAO NGƯỠNG MIỄN THUẾ 200 TRIỆU/NĂM ĐƯỢC COI LÀ THẤP?
Ngưỡng 200 triệu đồng/năm (~16,6 triệu/tháng) là mốc để xác định hộ có phải nộp thuế hay không. Nếu doanh thu < 200 triệu/năm → miễn hoàn toàn thuế GTGT, TNCN, lệ phí môn bài.
Tuy nhiên, nhiều chuyên gia và hộ kinh doanh cho rằng mức này quá thấp, vì:
🔹 1. Không phù hợp với chi phí thực tế hiện nay
-
200 triệu/năm = ~16,6 triệu/tháng doanh thu.
-
Nhưng chi phí đầu vào (thuê mặt bằng, nguyên liệu, điện nước, nhân công) ở đô thị thường chiếm 60–80% doanh thu.
→ Lợi nhuận thực tế chỉ còn 3–6 triệu/tháng, gần như không đủ sống.
→ Nhiều hộ nhỏ lẻ vẫn “vượt ngưỡng” thuế nhưng không có lãi, vẫn phải đóng thuế.
🔹 2. Lạm phát và chi phí sinh hoạt đã tăng mạnh
-
Mốc 200 triệu/năm được quy định từ năm 2015, hơn 10 năm chưa điều chỉnh.
-
Trong khi đó, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đã tăng ~30% trong giai đoạn 2015–2025.
→ Nếu tính theo giá trị thực, 200 triệu năm 2015 tương đương chỉ 140 triệu hiện nay.
🔹 3. Gây ra tình trạng “chia nhỏ hộ kinh doanh” để né thuế
-
Do ngưỡng thấp, nhiều hộ tách thành 2–3 hộ nhỏ, mỗi hộ dưới 200 triệu/năm → né thuế, gây thất thu ngân sách và méo mó cạnh tranh.
🔹 4. Không khuyến khích minh bạch doanh thu
-
Khi doanh thu tiệm cận 200 triệu, hộ sẽ không dám kê khai đúng vì sợ bị tính thuế.
→ Hệ quả: kinh tế phi chính thức tăng, nhà nước khó thống kê và quản lý.
🔹 5. Chưa phân biệt vùng miền và ngành nghề
-
200 triệu/năm ở nông thôn có thể là nhiều,
nhưng ở TP.HCM hay Hà Nội thì chỉ là 1–2 tháng doanh thu quán nhỏ.
→ Cần có mức ngưỡng linh hoạt theo địa bàn, thay vì “một mốc cho cả nước”.
💡 Kiến nghị của chuyên gia thuế
Nhiều chuyên gia (như TS. Nguyễn Minh Phong, PGS. Lê Xuân Trường, v.v.) đã đề xuất:
-
Nâng ngưỡng miễn thuế lên 300–500 triệu đồng/năm.
-
Áp dụng hệ thống quản lý điện tử (POS, hóa đơn điện tử, tài khoản thuế điện tử) để giám sát minh bạch hơn.
-
Phân tầng theo khu vực – ví dụ:
-
Vùng nông thôn: ngưỡng 300 triệu
-
Thành phố lớn: ngưỡng 500 triệu
-
📊 Kết luận
| Tiêu chí | Hiện hành | Hạn chế | Kiến nghị |
|---|---|---|---|
| Ngưỡng miễn thuế | 200 triệu/năm | Quá thấp, lạc hậu | 300–500 triệu/năm |
| Cách tính thuế | Khoán | Dễ gian lận, không minh bạch | Số hóa theo hóa đơn |
| Mục tiêu | Thu ngân sách | Gây áp lực cho hộ nhỏ | Nên hỗ trợ, khuyến khích chính thức hóa |
thậm chí theo nhiều chuyên gia thì ngưỡng miễn thuế phải 1 tỷ/ năm mới đảm bảo đời sống hộ kinh doanh. số lượng lao động hộ kinh doanh là rất lớn? chiếm bao nhiêu % lao động
Đúng là theo nhiều phân tích, ngưỡng miễn thuế cho các hộ kinh doanh cá thể nếu chỉ ở mức ~200 triệu đồng/năm thì được cho là quá thấp để đảm bảo đời sống an toàn và phát triển ổn định cho người kinh doanh nhỏ — và một phần lý do là vì nhóm hộ kinh doanh này chiếm một tỷ lệ khá lớn trong lực lượng lao động của Việt Nam.
Dưới đây là các số liệu và phân tích liên quan để làm rõ hơn:
📊 Số lượng lao động trong hộ kinh doanh cá thể
Một số tổng hợp chính:
-
Theo bài viết “Nâng cao năng lực quản lý hộ kinh doanh tại Việt Nam” (tạp chí Quản lý Nhà nước) thì: số lao động làm việc trong khu vực hộ kinh doanh đã tăng từ khoảng 7,9 triệu người năm 2015 lên gần 9,0 triệu người năm 2022.
-
Bản tổng quan “Nghị định về Hộ kinh doanh Việt Nam” trích dẫn: mô hình hộ kinh doanh ước tính có hơn 8,5 triệu lao động, chiếm hơn 15% tổng số lao động có việc làm của Việt Nam năm 2023.
-
Theo báo cáo tổng hợp của Tổng cục Thống kê (quý I 2025): lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên là khoảng 52,9 triệu người.
Từ đó ta có thể ước tính: nếu hộ kinh doanh có ~8,5 triệu lao động và tổng lao động ~52,9 triệu, thì tỷ lệ khoảng 8,5 / 52,9 ≈ 16% — tương đương với con số “hơn 15%” như đã nêu.
✅ Kết luận và đánh giá
-
Như vậy, nhóm hộ kinh doanh cá thể chiếm khoảng trên 15% lực lượng lao động có việc làm ở Việt Nam.
-
Vì khối lượng lao động lớn như vậy và thường là các hoạt động nhỏ, siêu nhỏ, có thu nhập và lợi nhuận thấp nên ngưỡng miễn thuế thấp (200 triệu/năm) có thể là không đủ để đảm bảo người kinh doanh có cuộc sống kinh tế ổn định, đầu tư tái tạo và phát triển.
-
Nếu ngưỡng miễn thuế nâng lên như ví dụ “1 tỷ đồng/năm” được đề xuất bởi các chuyên gia, sẽ giúp nhóm này có “đệm” an toàn hơn, giảm áp lực thuế khi vẫn còn trong giai đoạn phát triển, kịp đầu tư, tái đầu tư và chuyển đổi lên mô hình doanh nghiệp khi cần.
tỷ lệ đóng góp vào GDP để hỗ trợ cho luận điểm “ngưỡng nên nâng cao
Theo các số liệu gần đây thì:
-
Khu vực hộ kinh doanh cá thể ở Việt Nam ước tính đóng góp khoảng 30% GDP (hoặc con số tương đương khoảng “gần 30–33%”) của cả nước.
-
Tuy nhiên, phần đóng góp vào ngân sách nhà nước của nhóm này rất thấp: chỉ khoảng 1,6% ngân sách từ hộ kinh doanh cá thể.
Những con số này hỗ trợ mạnh cho luận điểm rằng ngưỡng miễn thuế nếu quá thấp (ví dụ 200 triệu đồng/năm) là chưa phù hợp vì:
-
Khu vực này chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế (≈30% GDP) → nên chính sách thuế phải đủ “khung” để đảm bảo bền vững và công bằng.
-
Việc miễn thuế quá nhiều hoặc ngưỡng miễn thấp khiến một nhóm lớn có đóng góp kinh tế đáng kể lại không gánh đủ “chi phí công” (ví dụ ngân sách, dịch vụ công, hạ tầng) qua thuế.
-
Ngưỡng miễn nếu tăng lên sẽ giúp tạo điều kiện cho hộ kinh doanh lớn hơn, minh bạch hơn và dần chuyển sang mô hình doanh nghiệp – từ đó cải thiện hiệu quả quản lý và thu thuế.
SO SÁNH VỚI CÁC NƯỚC TRONG KHU VỰC
em so sánh nhanh ngưỡng đăng ký/miễn thuế (VAT / SST / quy chế thuế khoán) cho hộ/tiểu doanh nghiệp ở một số nước ASEAN và một vài nước thu nhập trung bình để so sánh với Việt Nam (ngưỡng hiện hành 200 triệu VND/năm ≈ 8.333 USD/năm). Lưu ý: các mốc dưới đây thường là ngưỡng bắt buộc đăng ký VAT / SST hoặc ngưỡng áp dụng chế độ thuế đơn giản (final tax / percentage tax) — bản chất chính sách khác nhau giữa các nước (không phải tất cả đều gọi là “miễn thuế hộ kinh doanh”), nên cần đọc kỹ nội dung pháp luật mỗi nước trước khi so sánh chính sách.
Tóm tắt so sánh (mốc = ngưỡng doanh thu/năm)
| Quốc gia | Ngưỡng (đơn vị địa phương) | Xấp xỉ (USD) | Ghi chú ngắn |
|---|---|---|---|
| Việt Nam | 200.000.000 VND/năm | ≈ 8.333 USD | Ngưỡng để được miễn kê khai VAT/TNCN khoán (hộ <200M được coi là rất nhỏ). |
| Philippines | ₱3,000,000 / năm | ≈ 54.545 USD | Doanh nghiệp nhỏ dưới ngưỡng này không phải đăng ký VAT (thay vào đó chịu % tax/percentage tax). |
| Thailand | 1,800,000 THB / năm | ≈ 50,000 USD | Ngưỡng đăng ký VAT là 1.8M THB; đang có đề xuất sửa đổi/hạ thấp hoặc áp chế độ ưu đãi cho siêu tiểu doanh nghiệp. |
| Malaysia | MYR 500,000 / năm | ≈ 108,700 USD | Ngưỡng đăng ký SST (tương tự VAT) thường là 500k MYR; chính sách mở rộng/điều chỉnh gần đây cho một số dịch vụ. |
| Indonesia | IDR 4.8 tỷ / năm (ổn định từ quy định) | ≈ 320,000 USD | Ngưỡng PKP / miễn trừ VAT, đồng thời có quy chế thuế khoán/thuế cuối cùng cho UMKM; con số ngưỡng lớn hơn nhiều so với VN. |
Các quy đổi USD ở trên là xấp xỉ (dùng tỷ giá tham khảo để so sánh bậc thang ý nghĩa; biến động tỷ giá sẽ thay đổi số USD tương ứng).
Những điểm cần rút ra (kết luận chính)
-
Ngưỡng ở Việt Nam (≈8.3k USD/năm) thấp hơn rất nhiều so với ngưỡng đăng ký VAT hoặc ngưỡng ưu đãi dành cho doanh nghiệp siêu nhỏ ở các nước được so sánh (đa số dao động tens of thousands USD; một vài nước còn cao hơn). Điều này củng cố luận điểm rằng 200M VND là quá thấp nếu mục tiêu là bảo đảm đời sống tối thiểu và tạo điều kiện cho hộ tiến tới doanh nghiệp chính thức.
-
Các nước thường phân biệt rõ giữa (a) ngưỡng đăng ký VAT/SST (đòi hỏi kê hóa đơn, nộp VAT) và (b) chế độ thuế khoán/thuế cuối cùng cho MSMEs (tỷ lệ cố định trên doanh thu). Một số chọn tăng ngưỡng VAT để không làm phức tạp cho tiểu chủ, nhưng vẫn áp một chế độ final tax/flat tax để thu một phần thuế từ nhóm này.
-
So sánh thực tiễn: nếu nâng ngưỡng miễn thuế của VN lên 1 tỷ VND/năm (mức chuyên gia đề xuất), thì:
-
1 tỷ VND ≈ 41.667 USD (xấp xỉ giữa mức của Thái/Philippines), tức là vẫn thấp hơn Malaysia/Indonesia nhưng đã gần hơn với tiêu chuẩn ASEAN cho “micro/small” trong nhiều bối cảnh đô thị. (số này hỗ trợ tính khả thi chính sách: không quá cao để làm thất thu lớn, nhưng đủ để giảm áp lực cho hộ siêu nhỏ).
-
-
Lưu ý quan trọng về mục tiêu chính sách:
-
Nếu nâng ngưỡng, nhà nước cần cân nhắc: (i) mất hụt thu ngắn hạn, (ii) lợi ích dài hạn từ formalisation (tăng đóng góp thuế, bảo hiểm, năng lực tiếp cận vốn), và (iii) kèm theo biện pháp quản lý (hóa đơn điện tử, POS, khuyến khích mở tài khoản doanh nghiệp) để giảm gian lận/né thuế. OECD/ILO thường khuyến nghị kèm cơ chế khuyến khích chính thức hoá.
-

