danh sách một số chất ma túy phổ biến hiện nay, kèm theo công thức hóa học của chúng. Lưu ý: Thông tin mang tính học thuật và giáo dục, không khuyến khích hoặc cổ súy sử dụng.
1. Heroin (Diacetylmorphine)
-
Công thức hóa học: C₂₁H₂₃NO₅
-
Nguồn gốc: Tổng hợp từ morphine, chiết xuất từ thuốc phiện (cây anh túc).
-
Tác dụng: Gây khoái cảm mạnh, ức chế hệ thần kinh trung ương.
2. Methamphetamine (Ma túy đá)
-
Công thức hóa học: C₁₀H₁₅N
-
Tên gọi khác: Meth, Ice, Crystal, Shabu
-
Tác dụng: Kích thích mạnh hệ thần kinh, gây hưng phấn, mất ngủ.
3. Cocaine
-
Công thức hóa học: C₁₇H₂₁NO₄
-
Nguồn gốc: Chiết xuất từ lá cây coca.
-
Tác dụng: Gây kích thích thần kinh, hưng phấn, tăng nhịp tim.
4. MDMA (Ecstasy)
-
Công thức hóa học: C₁₁H₁₅NO₂
-
Tên gọi khác: Thuốc lắc
-
Tác dụng: Gây cảm giác sảng khoái, yêu đời, thân thiện, ảo giác nhẹ.
5. Cannabis (Cần sa) – hoạt chất chính là THC
-
Hoạt chất: Δ⁹-Tetrahydrocannabinol (THC)
-
Công thức hóa học của THC: C₂₁H₃₀O₂
-
Tác dụng: Gây thư giãn, thay đổi cảm nhận về thời gian, ảo giác.
6. Ketamine
-
Công thức hóa học: C₁₃H₁₆ClNO
-
Tác dụng: Gây mê, gây ảo giác, thường bị lạm dụng tại các bữa tiệc.
7. LSD (Lysergic acid diethylamide)
-
Công thức hóa học: C₂₀H₂₅N₃O
-
Tác dụng: Gây ảo giác rất mạnh, ảnh hưởng tới tri giác và thời gian.
Dưới đây là thông tin mở rộng về các nhóm chất ma túy hiện đại, bao gồm ma túy truyền thống, tổng hợp, và NPS (New Psychoactive Substances – Chất hướng thần mới).
🔹 PHÂN LOẠI MA TÚY THEO NHÓM TÁC DỤNG
1. Nhóm gây ức chế thần kinh trung ương (Depressants)
Tên chất | Công thức | Tác dụng | Ghi chú |
---|---|---|---|
Heroin | C₂₁H₂₃NO₅ | Giảm đau, gây ngủ, khoái cảm | Rất dễ gây nghiện |
Morphine | C₁₇H₁₉NO₃ | Giảm đau mạnh, ức chế hô hấp | Dùng trong y tế có kiểm soát |
Methadone | C₂₁H₂₇NO | Điều trị cai nghiện | Là chất thay thế heroin |
2. Nhóm kích thích thần kinh trung ương (Stimulants)
Tên chất | Công thức | Tác dụng | Ghi chú |
---|---|---|---|
Methamphetamine (ma túy đá) | C₁₀H₁₅N | Tăng tỉnh táo, hưng phấn | Rất nguy hiểm, dễ loạn thần |
Amphetamine | C₉H₁₃N | Gần giống meth, nhẹ hơn | Từng dùng trị ADHD |
Cocaine | C₁₇H₂₁NO₄ | Gây sảng khoái, tăng nhịp tim | Gây nghiện mạnh |
3. Nhóm gây ảo giác (Hallucinogens)
Tên chất | Công thức | Tác dụng | Ghi chú |
---|---|---|---|
LSD | C₂₀H₂₅N₃O | Ảo giác cực mạnh | Tác động vài giờ đến cả ngày |
Ketamine | C₁₃H₁₆ClNO | Gây mê, ảo giác, mất kiểm soát | Được dùng trong y học |
Psilocybin (nấm ma thuật) | C₁₂H₁₇N₂O₄P | Gây ảo giác, cảm xúc thay đổi | Tồn tại trong nấm tự nhiên |
4. Nhóm cannabinoid (hướng thần từ cần sa)
Hoạt chất | Công thức | Tác dụng | Ghi chú |
---|---|---|---|
THC (Tetrahydrocannabinol) | C₂₁H₃₀O₂ | Thư giãn, ảo giác nhẹ | Chất chính trong cần sa |
CBD (Cannabidiol) | C₂₁H₃₀O₂ | Không gây "phê", giảm đau, chống co giật | Dùng y tế, ít bị kiểm soát |
🔹 NPS – CHẤT HƯỚNG THẦN MỚI (NEW PSYCHOACTIVE SUBSTANCES)
Nhóm này cực kỳ nguy hiểm vì liên tục thay đổi cấu trúc hóa học để né luật pháp.
Nhóm | Ví dụ | Tác dụng | Ghi chú |
---|---|---|---|
Synthetic cannabinoids | Spice, K2 | Tương tự THC nhưng mạnh hơn | Gây loạn thần cấp tính |
Synthetic cathinones | Mephedrone, MDPV | Gần giống amphetamine | Gây hoang tưởng, lo âu |
NBOMe | 25I-NBOMe | Ảo giác mạnh | Nguy cơ tử vong cao |
Fentanyl và analogs | Carfentanil, Acetylfentanyl | Giảm đau cực mạnh | Dễ gây sốc thuốc, chết người |
Dưới đây là một số chất gây nghiện có nguồn gốc tự nhiên cùng với hình ảnh minh họa và thông tin chi tiết về chúng. Lưu ý rằng việc sử dụng các chất này có thể gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe và vi phạm pháp luật. Thông tin dưới đây chỉ nhằm mục đích giáo dục và nâng cao nhận thức.
1. Thuốc phiện (Opium)
-
Nguồn gốc: Chiết xuất từ nhựa của quả cây anh túc (Papaver somniferum).
-
Thành phần chính: Morphine và codeine.
-
Tác dụng: Giảm đau mạnh, gây buồn ngủ và tạo cảm giác thư giãn.
-
Tác hại: Gây nghiện cao, suy giảm hô hấp, táo bón và nguy cơ tử vong do quá liều.
2. Cần sa (Cannabis)
-
Nguồn gốc: Lá, hoa và nhựa của cây cần sa (Cannabis sativa hoặc Cannabis indica).
-
Thành phần chính: Δ⁹-Tetrahydrocannabinol (THC).
-
Tác dụng: Gây thư giãn, thay đổi nhận thức và tạo cảm giác hưng phấn nhẹ.
-
Tác hại: Suy giảm trí nhớ, khả năng tập trung, gây lo âu và nguy cơ phát triển rối loạn tâm thần.
3. Nấm ảo giác (Psilocybin Mushrooms)
-
Nguồn gốc: Các loại nấm chứa psilocybin, như Psilocybe cubensis.
-
Thành phần chính: Psilocybin.
-
Tác dụng: Gây ảo giác, thay đổi tri giác và cảm xúc.
-
Tác hại: Rối loạn tâm thần, hoảng loạn và nguy cơ chấn thương do hành vi không kiểm soát.
4. Lá khát (Khat)
-
Nguồn gốc: Lá cây khát (Catha edulis)
-
Thành phần chính: Cathinone và cathine
-
Tác dụng: Kích thích nhẹ, tăng tỉnh táo và giảm cảm giác đói.
-
Tác hại: Gây nghiện, tăng huyết áp, rối loạn giấc ngủ và các vấn đề về tâm thần.
5. Coca (Cocaine)
-
Nguồn gốc: Lá cây coca (Erythroxylum coca)
-
Thành phần chính: Cocaine.
-
Tác dụng: Kích thích mạnh, tăng năng lượng và cảm giác hưng phấn.
-
Tác hại: Gây nghiện cao, rối loạn nhịp tim, tăng nguy cơ đột quỵ và các vấn đề tâm thần.
Lưu ý: Việc sử dụng, tàng trữ hoặc mua bán các chất trên là vi phạm pháp luật tại nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam.