Dưới đây là bảng so sánh tanin trong trà, rượu vang và ca cao – ngắn gọn, dễ học:
Công thức cấu tạo của cafein và tác dụng của cafein
Công thức hàn the: Borax – Na₂B₄O₇·10H₂O -ứng dụng và tác hại?
Công thức Baking soda và công dụng ? tác hại?
Công thức hóa học của tanin trong trà - tác dụng và tác hại
Bảng so sánh tanin trong trà, rượu vang và ca cao
📊 BẢNG SO SÁNH TANIN TRONG TRÀ – RƯỢU VANG – CA CAO
Tiêu chí | Trà (đặc biệt trà xanh) | Rượu vang đỏ | Ca cao / Sô cô la đen |
---|---|---|---|
Loại tanin chính | Tanin ngưng tụ (flavan-3-ol: catechin, EGCG) | Tanin ngưng tụ từ vỏ nho, hạt nho (procyanidin) | Tanin ngưng tụ (epicatechin, catechin) |
Nguồn gốc tanin | Lá trà | Vỏ, hạt và cuống nho (vang đỏ) | Hạt ca cao |
Vị đặc trưng | Vị chát nhẹ, đắng tinh tế | Vị chát mềm, hậu vị kéo dài | Đắng sâu, ít chát hơn trà và vang |
Hàm lượng tanin | Cao (đặc biệt trong trà xanh, trà đặc) | Trung bình đến cao (tùy loại vang) | Trung bình (cao hơn nếu ít đường, ít sữa) |
Tác dụng nổi bật | Chống oxy hóa mạnh, giảm viêm | Bảo vệ tim mạch, chống lão hóa | Cải thiện tuần hoàn não, cải thiện tâm trạng |
Tác hại nếu dùng quá mức | Giảm hấp thu sắt, đau dạ dày | Có cồn → không phù hợp người bệnh gan | Nhiều calo nếu ăn quá nhiều sô cô la |
✅ Tóm lại:
| Nguồn tanin nào tốt nhất?
– Trà xanh: tốt để chống oxy hóa và hỗ trợ sức khỏe toàn diện, nhưng uống vừa phải.
– Vang đỏ: tốt cho tim mạch nếu uống điều độ (~1 ly/ngày).
– Ca cao đen nguyên chất: tốt cho não bộ và tinh thần, nên chọn loại ít đường – nhiều cacao.