"Thuốc sổ" hay còn gọi là thuốc nhuận tràng là nhóm thuốc giúp kích thích hoặc hỗ trợ đào thải phân ra ngoài – thường được dùng khi bị táo bón.
🧪 1. Một số hoạt chất phổ biến trong thuốc sổ và công thức hóa học
Tên hoạt chất (thuốc sổ) | Loại | Công thức hóa học |
---|---|---|
Magnesium hydroxide (sữa magnesia) | Thuốc nhuận tràng thẩm thấu | Mg(OH)₂ |
Lactulose | Nhuận tràng thẩm thấu (đường tổng hợp) | C₁₂H₂₂O₁₁ |
Bisacodyl (Dulcolax) | Nhuận tràng kích thích | C₂₂H₁₉NO₄ |
Sodium picosulfate | Nhuận tràng kích thích | C₁₈H₁₃NO₈S₂Na |
Senna (sennoside A/B) | Thảo dược – kích thích ruột | Công thức phức tạp (gốc anthraquinon glycoside) |
Polyethylene glycol (PEG 3350) | Nhuận tràng thẩm thấu | H–(O–CH₂–CH₂)ₙ–OH |
Castor oil (dầu thầu dầu) | Nhuận tràng tự nhiên | Hỗn hợp ester – thành phần chính: ricinoleic acid |
💡 Cơ chế hoạt động chung của thuốc sổ:
-
Tăng lượng nước trong ruột → làm mềm phân.
-
Kích thích co bóp nhu động ruột → đẩy phân ra ngoài.
-
Làm trơn ruột → giúp phân di chuyển dễ hơn.
⚠️ Lưu ý khi dùng thuốc sổ:
-
Không nên lạm dụng → dễ gây mất nước, rối loạn điện giải, lệ thuộc thuốc.
-
Dùng kéo dài có thể gây teo cơ ruột (mất phản xạ tự nhiên).
-
Tốt nhất nên:
-
Ăn nhiều rau, chất xơ, uống đủ nước
-
Vận động nhẹ nhàng
-
Nếu cần thuốc → nên theo chỉ định bác sĩ
-