Tóm tắt lý thuyết về hiđrocacbon không no
Dưới đây là tóm tắt lý thuyết về hiđrocacbon không no (theo chương trình Hóa học THPT):
I. Định nghĩa
Hiđrocacbon không no là những hợp chất hữu cơ chỉ gồm C và H, trong phân tử có chứa liên kết đôi hoặc ba giữa các nguyên tử cacbon.
II. Phân loại
-
Anken (CnH2n):
-
Có 1 liên kết đôi C=C
-
Tên gọi: theo mạch chính + "en"
-
Ví dụ: Eten (C₂H₄), Propen (C₃H₆)
-
-
Ankadien (CnH2n−2):
-
Có 2 liên kết đôi
-
Phân loại: liên hợp, cách nhau, kế cận
-
Ví dụ: Buta-1,3-dien (C₄H₆)
-
-
Ankin (CnH2n−2):
-
Có 1 liên kết ba C≡C
-
Tên gọi: theo mạch chính + "in"
-
Ví dụ: Etyn (C₂H₂), Propyn (C₃H₄)
-
III. Tính chất vật lý
-
Ở điều kiện thường:
-
C₁ – C₄: khí
-
Trung bình: lỏng
-
Cao phân tử: rắn
-
-
Không tan trong nước, tan trong dung môi hữu cơ
IV. Tính chất hóa học (đặc trưng: phản ứng cộng)
-
Phản ứng cộng (đặc trưng của liên kết π)
-
Với H₂ (phản ứng hidro hóa) → hiđrocacbon no
Ví dụ: C₂H₄ + H₂ → C₂H₆ -
Với Br₂, Cl₂ → làm mất màu dung dịch brom
Ví dụ: C₂H₄ + Br₂ → C₂H₄Br₂ -
Với HX (HCl, HBr...) → tuân theo quy tắc Markovnikov (nếu không đối xứng)
-
-
Phản ứng trùng hợp
-
Anken, ankadien → tạo polime
-
Ví dụ: nCH₂=CH₂ → (–CH₂–CH₂–)ₙ (polietilen)
-
-
Phản ứng oxi hóa (cháy)
-
Tỏa nhiệt, dùng xác định công thức
-
-
Phản ứng tráng bạc (chỉ với ankin có H–C≡C–H)
-
Ví dụ: C₂H₂ + 2[Ag(NH₃)₂]⁺ + 2OH⁻ → Ag↓ + ...
-
V. Điều chế
-
Từ ancol:
-
C₂H₅OH → C₂H₄ + H₂O (đun với H₂SO₄ đặc, 170°C)
-
-
Từ canxi cacbua:
-
CaC₂ + 2H₂O → C₂H₂ + Ca(OH)₂
-
VI. Ứng dụng
-
Làm nguyên liệu sản xuất polime, rượu công nghiệp, dược phẩm, cao su tổng hợp, ...
-
Ankin dùng để hàn cắt kim loại (nhiệt độ cao khi cháy với O₂)