Dưới đây là tóm tắt lý thuyết đầy đủ và dễ hiểu về axit cacboxylic (Carboxylic acid) – một nhóm hợp chất hữu cơ cực kỳ quan trọng trong hóa học, sinh học, dược phẩm và đời sống hàng ngày.
Các loại axit có trong trái cây thông dụng. Tác dụng và tác hại của các loại axit hữu cơ tự nhiên
Các loại trái cây giúp chống lão hóa
🧪 I. Định nghĩa axit cacboxylic
Axit cacboxylic là hợp chất hữu cơ có nhóm chức –COOH (nhóm cacboxyl).
🔹 Công thức chung:
R–COOH
-
Trong đó:
-
R là gốc hydrocarbon (có thể là mạch hở, vòng thơm…)
-
Nhóm –COOH gồm:
-
1 nhóm carbonyl (C=O)
-
1 nhóm hydroxyl (–OH)
-
-
📚 II. Phân loại axit cacboxylic
Tiêu chí | Phân loại | Ví dụ |
---|---|---|
Theo số nhóm –COOH | Đơn chức | Axit axetic (CH₃COOH) |
Đa chức | Axit oxalic (HOOC–COOH) | |
Theo mạch R | Mạch hở no | Axit axetic, axit butyric |
Không no | Axit acrylic (CH₂=CH–COOH) | |
Thơm | Axit benzoic (C₆H₅–COOH) |
⚛️ III. Tính chất vật lý của axit cacboxylic
Tính chất | Đặc điểm |
---|---|
Trạng thái | Lỏng (với axit nhỏ), rắn (với axit lớn) |
Mùi | Thường hắc, chua (như dấm) |
Tan trong nước | Tan tốt với axit nhỏ (do tạo liên kết H) |
Nhiệt độ sôi | Rất cao, do có liên kết hydro mạnh giữa các phân tử |
🧪 IV. Tính chất hóa học của axit cacboxylic
✅ 1. Tính axit yếu:
-
Phân ly trong nước → giải phóng ion H⁺:
R–COOH⇌R–COO−+H+
-
Tác dụng với:
-
Bazo → tạo muối + nước
-
Kim loại mạnh (Na, Zn…) → muối + H₂
-
Muối cacbonat → muối + CO₂ + H₂O
-
✅ 2. Phản ứng tạo este (este hóa):
-
Phản ứng với ancol trong môi trường axit → tạo este + nước:
R–COOH+R′–OH→H+R–COOR′+H2O
✅ 3. Phản ứng khử → ancol:
R–COOH+[H]→R–CH2OH
(qua aldehyde trung gian)
✅ 4. Phản ứng thế ở vòng thơm (với axit thơm):
-
Nhóm –COOH là nhóm hút e, định hướng meta
🧬 V. Một số axit cacboxylic quan trọng
Tên thường | Công thức | Ứng dụng |
---|---|---|
Axit fomic (methanoic) | HCOOH | Côn trùng, khử trùng |
Axit axetic (ethanoic) | CH₃COOH | Dấm ăn, công nghiệp thực phẩm |
Axit benzoic | C₆H₅COOH | Chất bảo quản thực phẩm |
Axit oxalic | HOOC–COOH | Chất tẩy rỉ, có trong rau củ |
Axit lactic | CH₃–CHOH–COOH | Trong sữa chua, sản phẩm lên men |
Axit citric | C₆H₈O₇ | Có trong chanh, làm chất bảo quản, tạo vị chua |
🧠 VI. Tóm tắt tính chất đặc trưng
Đặc điểm | Nội dung |
---|---|
Nhóm chức | –COOH (cacboxyl) |
Tính chất nổi bật | Axit yếu, phản ứng với bazo, kim loại, tạo este |
Tan trong nước | Tốt (với axit nhỏ) do tạo liên kết hydro |
Dễ bay hơi? | Không – do liên kết H mạnh |
Ứng dụng | Dấm ăn, dược phẩm, chất bảo quản, mỹ phẩm |