Danh sách các loại vắc-xin cần thiết phải tiêm phòng
Dưới đây là danh sách các loại vắc-xin cần thiết mà mỗi người nên tiêm phòng, được phân loại theo từng giai đoạn của cuộc đời theo khuyến cáo của WHO, Bộ Y tế Việt Nam, và CDC Hoa Kỳ:
📌 I. VẮC-XIN CHO TRẺ EM (0–10 tuổi)
(Theo Chương trình Tiêm chủng mở rộng Việt Nam)
Tuổi | Vắc-xin cần tiêm | Bảo vệ khỏi bệnh gì |
---|---|---|
Sơ sinh (0–24 giờ) | Viêm gan B (mũi 1) | Viêm gan siêu vi B |
2 tháng | 5 trong 1 (ho gà, bạch hầu, uốn ván, viêm gan B, Hib) + Bại liệt uống + Phế cầu | Nhiễm trùng hô hấp, bại liệt |
3 tháng | 5 trong 1 (mũi 2) + Bại liệt uống + Phế cầu (mũi 2) | Như trên |
4 tháng | 5 trong 1 (mũi 3) + Bại liệt uống + Phế cầu (mũi 3) | Như trên |
9 tháng | Sởi (mũi 1) | Sởi |
12 tháng | Viêm não Nhật Bản (mũi 1), Phế cầu (nhắc lại) | Viêm não, nhiễm trùng phổi |
18 tháng | 5 trong 1 (nhắc lại) + Sởi – Rubella | Bạch hầu, ho gà, sởi, rubella |
✅ Các vắc-xin bổ sung nên tiêm thêm nếu có điều kiện:
-
Cúm mùa (từ 6 tháng tuổi, nhắc lại hàng năm)
-
Rota virus (phòng tiêu chảy nặng)
-
Thủy đậu (1–2 mũi)
-
Viêm gan A
📌 II. VẮC-XIN CHO TRẺ VỊ THÀNH NIÊN (10–18 tuổi)
Vắc-xin | Đối tượng | Bảo vệ khỏi |
---|---|---|
HPV (Papillomavirus) | Nữ từ 9–26 tuổi | Ung thư cổ tử cung |
Viêm gan B | Chưa tiêm đủ 3 mũi | Bệnh gan mãn tính |
Cúm mùa | Mọi lứa tuổi | Cúm và biến chứng |
Uốn ván – bạch hầu (Td) | 11–12 tuổi, nhắc lại mỗi 10 năm | Phòng vết thương nhiễm trùng |
📌 III. VẮC-XIN CHO NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH (18–60 tuổi)
Vắc-xin | Ghi chú |
---|---|
Viêm gan B | Tiêm đủ 3 mũi nếu chưa có kháng thể |
Uốn ván – bạch hầu – ho gà (Tdap) | Nhắc lại mỗi 10 năm |
HPV | Khuyến nghị cho nữ < 26 tuổi (có thể đến 45 tuổi) |
Cúm mùa | Nhắc lại hàng năm |
Thủy đậu | Nếu chưa từng mắc/thủy đậu |
Sởi – quai bị – rubella (MMR) | Nếu chưa tiêm đủ hoặc chưa từng mắc |
Viêm gan A | Đặc biệt nếu du lịch hoặc sống nơi có nguy cơ |
Phế cầu khuẩn (PPSV23, PCV13) | Người có bệnh mạn tính hoặc trên 50 tuổi |
📌 IV. VẮC-XIN CHO NGƯỜI CAO TUỔI (>60 tuổi)
Vắc-xin | Bảo vệ khỏi |
---|---|
Cúm mùa (nhắc lại hàng năm) | Cúm và biến chứng |
Phế cầu khuẩn (PCV13, PPSV23) | Viêm phổi, viêm màng não do phế cầu |
Zona (herpes zoster) | Giảm nguy cơ zona thần kinh và biến chứng |
Tdap (uốn ván – bạch hầu – ho gà) | Nhắc lại mỗi 10 năm |
📌 V. VẮC-XIN ĐẶC BIỆT CHO CÁC NHÓM NGUY CƠ
Nhóm | Nên tiêm thêm |
---|---|
Phụ nữ mang thai | Cúm mùa, uốn ván (TT), COVID-19 |
Người suy giảm miễn dịch | Viêm gan A, B; phế cầu; cúm |
Người chuẩn bị đi nước ngoài | Theo khuyến cáo từng quốc gia: viêm màng não, thương hàn, sốt vàng da... |