Dưới đây là bảng hệ thống so sánh các loại protein dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như thành phần, nguồn gốc, tính tan, chức năng sinh học và giá trị dinh dưỡng:
🧬 BẢNG SO SÁNH CÁC LOẠI PROTEIN
Tiêu chí | Protein đơn giản | Protein phức tạp | Protein động vật | Protein thực vật |
---|---|---|---|---|
Thành phần | Chỉ gồm amino axit | Amino axit + nhóm ngoại (như hem, đường, kim loại…) | Chủ yếu là protein hoàn chỉnh (có đủ aa thiết yếu) | Thường thiếu 1 vài aa thiết yếu |
Ví dụ | Albumin (trứng), Globulin (huyết tương) | Hemoglobin (máu), Glycoprotein (hormone), Lipoprotein | Casein (sữa), Myosin (cơ), Albumin (trứng) | Protein đậu nành, protein gạo, gluten (lúa mì) |
Nguồn gốc | Có ở cả động và thực vật | Chủ yếu từ động vật và vi sinh vật | Từ thịt, trứng, sữa, cá… | Từ đậu, hạt, ngũ cốc, rau… |
Tính tan trong nước | Một số tan (albumin), một số không tan | Thường khó tan hơn do cấu trúc phức tạp | Có loại tan (huyết thanh), có loại không tan | Chủ yếu khó tan (như gluten) |
Cấu trúc phân tử | Chuỗi polypeptit đơn thuần | Có thêm phần phi protein | Đa dạng, cấu trúc cao bậc | Đơn giản hơn protein động vật |
Giá trị sinh học | Trung bình | Cao, do có vai trò chuyên biệt | Cao, dễ hấp thu, cung cấp đủ amino axit thiết yếu | Thấp hơn, cần kết hợp nhiều loại để đủ aa thiết yếu |
Khả năng hấp thu | Trung bình | Cao (nếu là enzyme, hormon sinh học) | Dễ hấp thu, tiêu hóa nhanh | Khó hấp thu hơn, cần chế biến |
Ứng dụng | Thực phẩm, công nghiệp nhẹ | Y học, công nghệ sinh học | Dinh dưỡng, xây dựng cơ bắp, enzyme | Thực phẩm chay, bổ sung thực vật |
🔎 Ghi chú quan trọng:
-
Protein hoàn chỉnh (complete protein): chứa đủ 9 amino axit thiết yếu (thường là từ động vật).
-
Protein không hoàn chỉnh (incomplete): thiếu ít nhất 1 aa thiết yếu → cần kết hợp (ví dụ: gạo + đậu → đủ aa).
-
Protein phức tạp còn được gọi là protein liên hợp (conjugated protein).