Top 10 các loại gỗ quý ở việt nam và trên thế giới?
Dưới đây là bảng Top 10 các loại gỗ quý được xếp theo giá trị, độ hiếm và ứng dụng cao nhất, phân loại rõ ràng: ở Việt Nam và trên thế giới.
🇻🇳 TOP 10 GỖ QUÝ Ở VIỆT NAM
STT | Tên gỗ quý | Đặc điểm nổi bật | Trạng thái bảo tồn |
---|---|---|---|
1 | Sưa đỏ (Trắc thối) | Rất thơm, vân đẹp, không mối mọt, rất đắt | Cực kỳ hiếm – có trong Sách đỏ |
2 | Trắc (Trắc đỏ/đen) | Gỗ cứng, mịn, vân đẹp, rất bền | Hiếm, bị hạn chế khai thác |
3 | Cẩm lai | Vân gỗ cuộn xoáy đẹp, chắc, mùi thơm nhẹ | Được ưa chuộng làm nội thất |
4 | Pơ mu | Gỗ nhẹ, thơm, không mối mọt, dùng đóng trần, đồ cổ | Có ở miền núi phía Bắc |
5 | Gụ | Gỗ cứng, màu nâu đỏ, bền lâu, dễ đánh bóng | Khá quý, còn khai thác được |
6 | Hương (Giáng hương) | Mùi thơm dịu, bền đẹp, chống mối mọt | Còn phổ biến ở Tây Nguyên |
7 | Mun (Mun sừng) | Đen tuyền, nặng, rất cứng, dùng làm tượng, khảm | Đang cạn kiệt nhanh |
8 | Lim xanh | Rất cứng, nặng, bền với thời gian, dùng làm nhà cổ | Khá phổ biến nhưng khai thác khó |
9 | Táu mật | Cứng, nặng, khó gia công nhưng cực bền | Dùng làm cầu, cột |
10 | Hoàng đàn | Có mùi thơm đặc trưng, dùng làm tượng, nhạc cụ | Hiếm, đặc biệt tại Hà Giang, Lào Cai |
🌍 TOP 10 GỖ QUÝ TRÊN THẾ GIỚI
STT | Tên gỗ quý | Xuất xứ chính | Đặc điểm |
---|---|---|---|
1 | Agarwood (Trầm hương) | Đông Nam Á (Việt Nam, Lào, Indonesia) | Quý nhất, dùng cho y học – tâm linh |
2 | African Blackwood | Châu Phi | Cứng nhất thế giới, dùng làm nhạc cụ cao cấp |
3 | Sandalwood (Gỗ đàn hương) | Ấn Độ, Indonesia, Úc | Rất thơm, đắt đỏ, dùng làm tinh dầu, xông |
4 | Ebony (Mun đen) | Ấn Độ, Lào, Campuchia | Đen tuyền, rất nặng, quý hiếm |
5 | Rosewood (Gỗ hồng mộc) | Brazil, Ấn Độ, Châu Phi | Đẹp, cứng, vân cuộn, được ưa chuộng toàn cầu |
6 | Purpleheart | Trung – Nam Mỹ | Gỗ có màu tím tự nhiên, cứng, độc đáo |
7 | Lignum Vitae | Nam Mỹ, Caribe | Gỗ nặng nhất thế giới, chứa tinh dầu tự nhiên |
8 | Teak (Gỗ tếch) | Myanmar, Ấn Độ, Thái Lan | Chịu nước tốt, dùng làm tàu thuyền, sàn |
9 | Mahogany (Gỗ gụ Mỹ) | Trung – Nam Mỹ | Gỗ đỏ, bền, đẹp, phổ biến làm nội thất cao cấp |
10 | Ziricote | Mexico | Vân gỗ nổi bật, dùng làm nhạc cụ, đồ nghệ thuật |
Dưới đây là bảng giá tham khảo các loại gỗ quý ở Việt Nam và thế giới (cập nhật 2024–2025), được chia thành 2 phần rõ ràng, giúp bạn nắm được mặt bằng giá:
🇻🇳 I. Giá bán các loại gỗ quý ở Việt Nam
Tên gỗ | Giá tham khảo (VNĐ/m³ hoặc kg) | Ghi chú |
---|---|---|
Sưa đỏ | 5 – 50 tỷ đồng/m³ (hoặc >50 triệu/kg) | Cực kỳ hiếm, giá phụ thuộc tuổi, loại (sưa Bắc đắt nhất) |
Trắc (đỏ/đen) | 80 – 250 triệu/m³ | Vân đẹp, cực bền, dùng làm bàn ghế cao cấp |
Cẩm lai | 50 – 150 triệu/m³ | Thường nhập thêm từ Lào, Campuchia |
Pơ mu | 10 – 30 triệu/m³ | Nhẹ, thơm, phổ biến ở miền Bắc |
Gụ | 20 – 60 triệu/m³ | Gỗ đỏ đẹp, dễ gia công |
Hương (Giáng hương) | 50 – 120 triệu/m³ | Mùi thơm đặc trưng, vân đẹp |
Mun sừng | 60 – 200 triệu/m³ | Đen tuyền, cứng, khan hiếm |
Lim xanh | 15 – 35 triệu/m³ | Cứng nặng, dùng trong xây dựng truyền thống |
Táu mật | 12 – 30 triệu/m³ | Khó gia công nhưng rất bền |
Hoàng đàn | 3 – 10 triệu/kg (miếng nhỏ) | Hiếm, thơm sâu, có thể dùng làm nhang hoặc tượng |
🌍 II. Giá bán gỗ quý thế giới (chuyển đổi về VNĐ)
Tên gỗ | Giá tham khảo (VNĐ/m³ hoặc kg) | Ghi chú |
---|---|---|
Trầm hương (Agarwood) | 3 – 800 triệu/kg | Tùy loại trầm (tốc – chì – chìm), kỳ nam giá hàng tỷ |
African Blackwood | 300 – 500 triệu/m³ | Rất nặng, dùng cho nhạc cụ cao cấp |
Sandalwood (Đàn hương) | 3 – 15 triệu/kg | Càng lâu năm càng thơm, dùng làm tinh dầu, tượng |
Ebony (Mun đen) | 100 – 300 triệu/m³ | Mun châu Phi hay Ấn Độ |
Rosewood (Hồng mộc) | 150 – 350 triệu/m³ | Gỗ quý, xuất hiện trong guitar cao cấp |
Purpleheart | 40 – 100 triệu/m³ | Màu tím độc lạ, nhập từ Nam Mỹ |
Lignum Vitae | 400 – 700 triệu/m³ | Gỗ nặng nhất thế giới, chứa dầu tự nhiên |
Teak (Gỗ tếch) | 25 – 80 triệu/m³ | Chịu nước, sàn tàu, đồ ngoài trời |
Mahogany (Gụ Mỹ) | 20 – 60 triệu/m³ | Gỗ đỏ, dễ thi công |
Ziricote | 150 – 250 triệu/m³ | Vân đẹp như tranh vẽ, gỗ nghệ thuật cao cấp |
📌 Lưu ý khi mua:
-
Gỗ càng lâu năm – cắt tự nhiên – không tẩm sấy thì giá càng cao.
-
Hàng sưa – trầm – kỳ – mun – hoàng đàn dễ bị làm giả hoặc bị nhuộm, nên cần test kỹ (mùi, độ nặng, tia UV, nước sôi…).
-
Gỗ nhập khẩu thường bán theo m³, trong khi trầm, kỳ, đàn hương bán theo kg hoặc gram.