Dưới đây là tổng hợp công thức hóa học và thông tin vật lý cơ bản của các loại đá khoáng bạn nêu: Fluorite, Obsidian, Tourmaline, Serpentine và Mã não (Agate). Mình sẽ trình bày theo bảng cho dễ theo dõi nhé:
🧪 Công thức hóa học của các khoáng vật đá phổ biến
Tên đá/khoáng vật | Công thức hóa học | Đặc điểm chính | Nhóm khoáng học |
---|---|---|---|
Fluorite (Huỳnh thạch) | CaF2 | Trong suốt, nhiều màu, phát quang UV | Halide |
Obsidian (Đá núi lửa) | Không có công thức cố định (thủy tinh tự nhiên), chủ yếu: SiO2 + tạp chất | Bóng đen, sắc bén, hình thành từ dung nham nguội nhanh | Silicat vô định hình |
Tourmaline | Phức tạp, dạng chung: Na(Mg,Fe,Li,Al)3Al6(BO3)3Si6O18(OH)4 | Nhiều màu, có tính áp điện – chống EMF | Silicat vòng phức |
Serpentine (Ngọc Serpentine) | (Mg,Fe)3Si2O5(OH)4 | Màu xanh rêu, mềm, dễ điêu khắc | Silicat lớp (phyllosilicate) |
Mã não (Agate) | SiO2– giống thạch anh, nhưng vi tinh thể | Vân nhiều màu, bền, năng lượng ổn định | Silicat tinh thể vi mô |
🔍 Giải thích thêm:
📌 1. Fluorite (CaF₂):
-
Là muối của canxi và flo, có màu tím, xanh, vàng, đôi khi trong suốt.
-
Phát quang dưới tia UV, thường dùng trong công nghiệp quang học và chữa lành năng lượng.
📌 2. Obsidian:
-
Không phải khoáng vật mà là thủy tinh núi lửa tự nhiên → không có cấu trúc tinh thể rõ ràng.
-
Thành phần chính: silic dioxit (SiO₂) + oxit sắt, magie, titan, nhôm...
-
Dùng trong dao cổ, bùa hộ mệnh, thiền định bảo vệ.
📌 3. Tourmaline:
-
Là một nhóm silicat phức tạp nhất, với nhiều nguyên tố vi lượng: Na, Li, Al, Mg, Fe, B.
-
Màu sắc phụ thuộc vào thành phần: đen (schorl), hồng (rubellite), xanh lục (verdelite).
-
Có tính áp điện – pyroelectric → phát điện nhỏ khi bị ép hoặc thay đổi nhiệt độ ⇒ chống sóng EMF tốt.
📌 4. Serpentine:
-
Silicat có chứa Mg, Fe, và hydroxyl (OH) – tạo màu xanh rêu, dễ chế tác.
-
Dạng mềm, dễ cắt, thường làm tượng Phật, lục bình, vòng tay phong thủy.
-
Một số mẫu đẹp được gọi là "ngọc serpentine".
📌 5. Mã não (Agate):
-
Là một dạng của thạch anh vi tinh thể (cryptocrystalline quartz).
-
Có cấu trúc vân đẹp do từng lớp SiO₂ kết tủa theo thời gian.
-
Cùng nhóm với chalcedony, onyx, carnelian.
✅ Tóm tắt chung
Tên đá | Có tinh thể không? | Năng lượng rung động | Dễ khai thác ở VN |
---|---|---|---|
Fluorite | ✅ Có | ⭐⭐ Khá cao | ✅ Có |
Obsidian | ❌ Không (vô định hình) | ⭐ Trung bình – bảo vệ tốt | ✅ Tây Nguyên |
Tourmaline | ✅ Rất phức tạp | ⭐⭐⭐ Rất cao | ⚠️ Hiếm – có tại Kon Tum |
Serpentine | ✅ Mềm, dễ cắt | ⭐ Trung bình – ổn định | ✅ Nghệ An, Quảng Ngãi |
Mã não | ✅ Vi tinh thể | ⭐⭐ Ổn định – dễ dùng | ✅ Phổ biến |