Cách xem chỉ tay nhanh chóng và hiệu quả
Dưới đây là tóm tắt nhanh, dễ nhớ về chỉ tay, gồm các đường chính, các gò, và các dấu hiệu đặc biệt:
1. 4 ĐƯỜNG CHÍNH TRONG LÒNG BÀN TAY
Đường | Vị trí | Ý nghĩa chính | Dấu hiệu tốt | Dấu hiệu xấu |
---|---|---|---|---|
Sinh mệnh | Vòng quanh ngón cái | Sức khỏe, tuổi thọ, sức sống | Dài, sâu, rõ | Đứt đoạn, mờ nhạt |
Trí đạo | Từ cạnh tay dưới ngón trỏ chạy ngang | Tư duy, học vấn | Dài, rõ, cong đẹp | Ngắn, gãy khúc |
Tâm đạo | Từ dưới ngón út chạy ngang | Tình cảm, gia đình | Dài, cong mềm mại | Đứt đoạn, gấp khúc |
Vận mệnh (Sự nghiệp) | Từ cổ tay lên giữa bàn tay | Công danh, sự nghiệp | Rõ nét, liền mạch | Đứt đoạn, nhiều nhánh |
2. 7 GÒ TRÊN BÀN TAY
Gò | Vị trí | Ý nghĩa |
---|---|---|
Gò Thái Dương (Apollo) | Dưới ngón áp út | Danh tiếng, sáng tạo, nghệ thuật |
Gò Mộc Tinh (Jupiter) | Dưới ngón trỏ | Tham vọng, quyền lực, lãnh đạo |
Gò Thổ Tinh (Saturn) | Dưới ngón giữa | Trách nhiệm, kiên trì, thực tế |
Gò Thủy Tinh (Mercury) | Dưới ngón út | Giao tiếp, kinh doanh, linh hoạt |
Gò Kim Tinh (Venus) | Dưới ngón cái | Tình cảm, sức khỏe, sinh lực |
Gò Hỏa Tinh Dương | Giữa đường sinh mệnh và trí đạo | Dũng cảm, hành động |
Gò Hỏa Tinh Âm | Đối diện gò Kim Tinh (dưới lòng bàn tay) | Nhẫn nại, phòng thủ |
3. DẤU HIỆU ĐẶC BIỆT TRÊN TAY
Dấu hiệu | Ý nghĩa |
---|---|
Hình sao (★) | May mắn đột phá, cơ hội lớn |
Hình vuông (□) | Bảo vệ, hóa giải tai nạn |
Chữ M (3 đường chính hợp lại) | Người có trực giác mạnh, dễ thành công |
Đường cá (hình cá chép nhỏ) | Tài lộc, phú quý |
Đường hình tam giác (△) | Khôn ngoan, có khả năng tích lũy kiến thức, tiền bạc |
4. QUY TẮC NHỚ NHANH
“Sinh mệnh là sức, Trí đạo là đầu, Tâm đạo là tim, Vận mệnh là đường đời. Gò là năng lượng, Dấu là quà trời.”
BẢNG TÓM TẮT CÁC GÒ TRÊN LÒNG BÀN TAY
Gò | Vị trí | Ý nghĩa chính | Phát triển tốt biểu hiện gì? |
---|---|---|---|
Kim Tinh (Venus) | Dưới ngón cái, bao quanh bởi đường sinh đạo | Tình cảm, sức khỏe, sinh lực | Tình cảm mạnh mẽ, yêu đời, sức khỏe tốt |
Mộc Tinh (Jupiter) | Dưới ngón trỏ | Quyền lực, tham vọng, lãnh đạo | Tự tin, nhiều tham vọng, có tố chất lãnh đạo |
Thổ Tinh (Saturn) | Dưới ngón giữa | Trách nhiệm, kỷ luật | Kiên định, trung thành, có trách nhiệm cao |
Thái Dương (Apollo) | Dưới ngón áp út | Sáng tạo, nghệ thuật, danh tiếng | Sáng tạo, yêu nghệ thuật, dễ nổi tiếng |
Thủy Tinh (Mercury) | Dưới ngón út | Giao tiếp, kinh doanh | Thông minh, giỏi giao tiếp, có tài kinh doanh |
Nguyệt (Moon/Luna) | Cạnh ngoài dưới lòng bàn tay, đối diện gò Kim Tinh | Trí tưởng tượng, tâm linh | Giàu trí tưởng tượng, nhạy cảm, tâm linh mạnh |
MẸO NHỚ NHANH
-
Kim Tinh = Tình cảm & Sức khỏe
-
Mộc Tinh = Tham vọng & Lãnh đạo
-
Thổ Tinh = Trách nhiệm & Kỷ luật
-
Thái Dương = Sáng tạo & Danh tiếng
-
Thủy Tinh = Giao tiếp & Kinh doanh
-
Nguyệt = Trí tưởng tượng & Tâm linh