Phân tích khả năng phòng thủ biển và bố trí quân sự hiện nay của Việt Nam
Phân tích khả năng phòng thủ biển và bố trí quân sự hiện nay của Việt Nam
Phân tích quân sự – địa chính trị vị trí của Việt Nam
Dưới đây là phân tích khả năng phòng thủ biển và bố trí quân sự hiện nay của Việt Nam, tập trung vào các thành phần hải quân, tên lửa bờ biển, các căn cứ trọng điểm và sự sẵn sàng chiến đấu trong trường hợp xung đột trên biển – đặc biệt ở Biển Đông.
⚓ I. Lực lượng Hải quân Nhân dân Việt Nam
🔹 1. Biên chế hiện tại
-
Quy mô: ~50.000 quân nhân.
-
Tổ chức thành 5 vùng hải quân (HQ1 – HQ5), phụ trách các khu vực duyên hải khác nhau.
-
Các lực lượng chính:
-
Tàu ngầm Kilo (Nga sản xuất)
-
Tàu hộ vệ tên lửa Gepard
-
Tàu tên lửa Molniya
-
Tàu tên lửa tấn công nhanh TT-400TP
-
Tàu ngư lôi, tàu săn ngầm, tàu đổ bộ, tàu hậu cần
-
🔹 2. Sức mạnh nổi bật
-
6 tàu ngầm lớp Kilo 636.1 (“hố đen đại dương”) – mang tên lửa hành trình Club-S, phạm vi tấn công trên 300km.
-
Tàu hộ vệ tên lửa lớp Gepard 3.9 – vũ khí tấn công mạnh, khả năng phòng không – chống ngầm – tác chiến đa nhiệm.
-
Tên lửa hành trình Kh-35 UranE gắn trên tàu Molniya – “sát thủ tàu chiến mặt nước” tầm bắn ~130–260km.
🛰️ II. Phòng thủ bờ biển và đảo xa
🔸 1. Tên lửa bờ đối hạm
-
Hệ thống Bastion-P (Nga): phóng tên lửa P-800 Oniks – tầm bắn ~300km, tốc độ Mach 2.5 (siêu thanh).
-
Bố trí tại các điểm cao ven biển như Quảng Ninh, Thanh Hóa, Cam Ranh, Côn Đảo…
-
Là “lưới lửa” ngăn cản tàu chiến đối phương tiến gần bờ.
🔸 2. Radar – kiểm soát biển
-
Hệ thống radar giám sát biển hiện đại: Gibka-S, Kasta-2E, Vostok-E, Rezonans, EL/M-2288 (Israel).
-
Việt Nam còn hợp tác với Mỹ trong việc theo dõi chuyển động tàu bè và tên lửa tại khu vực Biển Đông qua hệ thống vệ tinh/cảnh báo sớm.
🔸 3. Phòng thủ đảo Trường Sa – Hoàng Sa (bị Trung Quốc chiếm đóng)
-
Việt Nam hiện đang kiểm soát 21 thực thể tại Trường Sa, nhiều nơi đã được xây dựng bê tông hóa, có nhà quân sự, trạm radar, pháo phòng thủ, sân bay (Song Tử Tây).
-
Bố trí:
-
Pháo binh hạng nhẹ và súng chống tăng
-
Tên lửa phòng không tầm ngắn Igla
-
Ra-đa cảnh giới & liên lạc vệ tinh
-
Khả năng tiếp vận bằng tàu vận tải và máy bay vận tải C-295, CASA-212.
-
🛩️ III. Không quân – phòng không hỗ trợ hải chiến
-
Không quân Việt Nam có:
-
Su-30MK2V (chuyên tác chiến trên biển): mang tên lửa Kh-31A (chống tàu), Kh-29T (chống mục tiêu cố định).
-
Máy bay tuần thám CASA-212MP, máy bay không người lái trinh sát.
-
-
Phòng không ven biển sử dụng:
-
Tên lửa S-300PMU1, Pechora-2TM, SPYDER, Igla-S, và radar 3D cảnh giới tầm xa.
-
🧭 IV. Bố trí quân sự theo từng vùng chiến lược
Vùng hải quân | Phụ trách khu vực | Căn cứ – Lực lượng nổi bật |
---|---|---|
HQ1 (Hải Phòng) | Bắc Bộ (Quảng Ninh – Thanh Hóa) | Căn cứ Lạch Huyện, cảng Bạch Long Vĩ, radar cảnh báo sớm |
HQ2 (Đà Nẵng) | Trung Bộ | Phòng tuyến ven biển miền Trung, tiếp cận Hoàng Sa |
HQ3 (Cam Ranh) | Nam Trung Bộ | Căn cứ Cam Ranh – trung tâm chiến lược, tàu ngầm Kilo |
HQ4 (Khánh Hòa – Trường Sa) | Quần đảo Trường Sa | Bảo vệ các đảo, cụm radar và sân bay Song Tử Tây |
HQ5 (Kiên Giang – Phú Quốc) | Tây Nam (Cà Mau – vịnh Thái Lan) | Chống buôn lậu, bảo vệ thềm lục địa phía Tây |
🧨 V. Khả năng sẵn sàng chiến đấu và răn đe
-
Việt Nam không đủ sức đánh đối đầu trực diện với hạm đội cường quốc (như Trung Quốc, Mỹ), nhưng:
-
Thực hiện chiến lược "bất đối xứng":
-
Sử dụng tàu ngầm, tên lửa bờ, không quân, địa hình ven biển hiểm trở để tiêu hao đối phương.
-
Duy trì thế trận "phòng thủ chủ động – đánh phủ đầu nếu bị xâm phạm".
-
-
Xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân – liên kết dân sự – quân sự – hải giám – ngư dân.
-
Dự phòng liên minh ngầm: nhận hỗ trợ vũ khí – công nghệ từ Ấn, Mỹ, Nhật, Pháp nếu xung đột nổ ra.
-
🧠 Kết luận
Khả năng phòng thủ biển của Việt Nam hiện nay đạt cấp độ "răn đe khu vực", với ba trụ cột chính:
-
Tàu ngầm và tên lửa chống hạm – xương sống chống xâm nhập.
-
Mạng radar và kiểm soát biển hiện đại – đảm bảo nhận diện sớm.
-
Hệ thống đảo kiên cố + sự hậu thuẫn chính trị quốc tế – giữ thế trận lâu dài.