Độ ẩm của các vùng ở Việt Nam là bao nhiêu? các mùa khác nhau thế nào?
Độ ẩm của các vùng ở Việt Nam là bao nhiêu? các mùa khác nhau thế nào?
Mùa xấu nhất và đẹp nhất ở Nha Trang?
Mùa xấu nhất đẹp nhất ở Quy Nhơn?
Độ ẩm ở Việt Nam cao quanh năm, do đặc điểm khí hậu nhiệt đới gió mùa, nhiều mưa, nhiều sông hồ và ảnh hưởng của gió mùa ẩm từ biển. Tuy nhiên, độ ẩm thay đổi đáng kể giữa các mùa và vùng địa lý, dẫn đến sự khác biệt rõ rệt về cảm giác thời tiết, sức khỏe, môi trường và sản xuất nông nghiệp.
🔍 I. Tổng quan độ ẩm ở Việt Nam
-
Độ ẩm trung bình năm toàn quốc: khoảng 80 – 85%
-
Có hai loại độ ẩm chính:
-
Độ ẩm tương đối (%): lượng hơi nước trong không khí so với tối đa có thể chứa ở nhiệt độ đó.
-
Độ ẩm tuyệt đối (g/kg): khối lượng hơi nước trong 1 kg không khí khô (ít dùng trong dự báo thời tiết).
-
📅 II. Độ ẩm theo mùa trong năm
Mùa | Đặc điểm độ ẩm | Ảnh hưởng rõ ở vùng nào? |
---|---|---|
Mùa xuân (2–4) | Rất ẩm, nồm ẩm, độ ẩm > 90% | Miền Bắc (ẩm ướt, nhà "đổ mồ hôi") |
Mùa hè (5–8) | Độ ẩm cao kèm nhiệt độ cao, gây oi bức | Miền Bắc & Bắc Trung Bộ |
Mùa thu (9–10) | Độ ẩm giảm dần, trời khô ráo | Miền Bắc – dễ chịu nhất trong năm |
Mùa đông (11–1) | Khô lạnh hoặc lạnh ẩm tùy từng đợt không khí lạnh | Miền Bắc – độ ẩm có thể giảm xuống 50–60% khi rét khô |
🗺️ III. Độ ẩm theo vùng miền
🔹 Miền Bắc (Hà Nội, Hải Phòng, Bắc Giang...)
-
Độ ẩm trung bình: 80 – 88%
-
Mùa xuân và cuối đông thường xảy ra hiện tượng "nồm ẩm": hơi nước ngưng tụ trên tường, sàn nhà ướt.
-
Mùa hè: độ ẩm cao kết hợp nắng nóng → nóng ẩm khó chịu.
🔹 Miền Trung (Huế, Đà Nẵng, Quy Nhơn...)
-
Độ ẩm trung bình: 75 – 85%
-
Gió Lào mùa hè làm độ ẩm giảm thấp (có thể xuống < 50%), gây khô nóng ở Bắc Trung Bộ.
-
Mùa thu – đông (tháng 9–12): mưa dầm kéo dài, độ ẩm tăng cao.
🔹 Tây Nguyên
-
Độ ẩm trung bình: 80 – 90% mùa mưa, 60 – 70% mùa khô
-
Rõ hai mùa: mùa mưa độ ẩm rất cao (tháng 5–10); mùa khô có gió mùa Đông Bắc, độ ẩm thấp gây hanh khô.
🔹 Nam Bộ (TP.HCM, Cần Thơ...)
-
Độ ẩm trung bình: 78 – 82%
-
Mùa mưa (tháng 5 – 11): độ ẩm thường xuyên > 85%, mưa vào chiều tối.
-
Mùa khô (12 – 4): độ ẩm giảm còn ~60 – 70%, trời nóng khô nhưng vẫn dễ chịu hơn miền Bắc.
💡 IV. Độ ẩm và cảm giác cơ thể – ứng dụng thực tế
Độ ẩm tương đối (%) | Cảm giác cơ thể |
---|---|
> 85% + nhiệt độ cao | Oi bức, ngột ngạt, dễ đổ mồ hôi |
~70 – 80% | Thoải mái nếu nhiệt độ dưới 30°C |
< 60% | Khô hanh, da nứt nẻ, dễ chảy máu cam, viêm họng |
🔬 V. Độ ẩm và ảnh hưởng thực tiễn
Lĩnh vực | Tác động của độ ẩm |
---|---|
Sức khỏe | Ẩm quá → nấm mốc, viêm xoang, thấp khớp; khô quá → nứt môi, khô họng |
Xây dựng – nhà ở | Nồm ẩm gây bong tróc sơn, sàn trơn trượt, nấm tường |
Nông nghiệp | Ảnh hưởng sâu bệnh, bảo quản nông sản; cần độ ẩm hợp lý cho cây trồng |
Điện tử – kỹ thuật | Thiết bị dễ hỏng nếu ẩm cao liên tục, cần chống ẩm tốt |
📌 Tóm lại:
Vùng | Độ ẩm trung bình | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
Miền Bắc | 80 – 88% | Nồm ẩm, hanh khô thất thường |
Miền Trung | 75 – 85% | Nóng khô do gió Lào, mưa ẩm về cuối năm |
Tây Nguyên | 60 – 90% | Khô vào mùa khô, ẩm vào mùa mưa |
Nam Bộ | 78 – 82% | Ổn định, ẩm cao vào mùa mưa |