Bảng chấm điểm các sao chính tinh, hung tinh và sát tinh
Dưới đây là bảng chấm điểm các sao chính tinh, hung tinh và sát tinh trong Tử vi Đẩu Số, theo mức độ cát – hung – ảnh hưởng mạnh yếu (từ 1 đến 5 ★), dựa trên tổng hợp từ các tài liệu cổ như Tử Vi Đẩu Số Toàn Thư, Thái Thứ Lang, Thiên Lương, và các trường phái hiện đại (Hồng Kông – Đài Loan):
🟩 I. CHẤM ĐIỂM CÁC SAO CHÍNH TINH (14 sao)
Sao chính tinh |
Loại sao |
Điểm cát/hung |
Ghi chú ngắn gọn |
Tử Vi |
Cát thượng |
★★★★★ |
Vua, quyền lực tối cao |
Thiên Cơ |
Cát trung |
★★★★☆ |
Trí tuệ, mưu lược |
Thái Dương |
Cát thượng |
★★★★★ |
Nam quyền, danh vọng, công danh |
Vũ Khúc |
Cát trung |
★★★★☆ |
Tiền tài, nghị lực, cứng cỏi |
Thiên Đồng |
Cát trung |
★★★☆☆ |
Nhân hậu, dễ thay đổi, trẻ trung |
Liêm Trinh |
Lưỡng tính |
★★☆☆☆ ~ ★★★★☆ |
Chính trực nhưng dễ cô đơn/khắc kỷ |
Thất Sát |
Lưỡng tính |
★★☆☆☆ ~ ★★★★☆ |
Dũng mãnh – nếu đắc địa thì quý cách võ tướng |
Phá Quân |
Lưỡng tính |
★★☆☆☆ ~ ★★★★☆ |
Phá cách – cải tổ – dễ bất ổn, nếu biết dùng sẽ thành công lớn |
Tham Lang |
Lưỡng tính |
★★☆☆☆ ~ ★★★★☆ |
Dục vọng, ham cầu, đào hoa – nếu khéo sẽ thành tài năng nghệ thuật |
Cự Môn |
Hung nhẹ |
★★☆☆☆ |
Thị phi, giỏi biện luận, thường xung đột lời nói |
Thiên Tướng |
Cát trung |
★★★★☆ |
Chính khí, trung thành, cứu tinh |
Thiên Lương |
Cát thượng |
★★★★★ |
Đức hạnh, thọ, phúc, bảo vệ |
Thái Âm |
Cát thượng |
★★★★★ |
Phúc lộc, nữ quyền, tài sản |
Thiên Phủ |
Cát thượng |
★★★★★ |
Quản lý, tài chính, kho tàng – phúc lớn |
🟥 II. CHẤM ĐIỂM CÁC HUNG TINH – PHÁ TINH (làm giảm tốt, gây hại)
Hung tinh |
Tính chất |
Điểm hung |
Ghi chú |
Hóa Kỵ |
Hung chủ đạo |
★★★★★ |
Thị phi, tai tiếng, dễ dính scandal, chia ly |
Đà La |
Hung – Ám tinh |
★★★★☆ |
Tàn phá âm thầm, dễ hao tài, đau ốm kéo dài |
Linh Tinh |
Hung – Bộc phát |
★★★★☆ |
Dễ gây tai nạn bất ngờ, nóng giận, hung hiểm |
Kình Dương |
Hung – Dương |
★★★★☆ |
Đụng độ, tai nạn, phẫu thuật, hình thương |
Thiên Hình |
Hung – Hình pháp |
★★★★☆ |
Kiện tụng, tai họa pháp luật, hình sự |
Địa Không |
Hung – Ảo vọng |
★★★★☆ |
Mất định hướng, đầu tư sai, hoang tưởng |
Địa Kiếp |
Hung – Hao tổn |
★★★★☆ |
Tổn thất bất ngờ, hao tài, mất mát khó lường |
Cô Thần – Quả Tú |
Hung nhẹ |
★★★☆☆ |
Cô đơn, khó kết duyên, lạnh nhạt tình cảm |
Tang Môn – Bệnh Phù |
Bệnh tật buồn phiền |
★★★☆☆ |
Buồn đau, lo âu, dễ bệnh vặt |
Thiên Không |
Hung mờ ảo |
★★★☆☆ |
Mộng mị, thất vọng, hư danh |
🟧 III. CHẤM ĐIỂM CÁC SÁT TINH – HÌNH TINH – BIẾN CỤC
Sát tinh/Hình tinh |
Tính chất |
Điểm nguy hiểm |
Ghi chú |
Hỏa Tinh |
Sát – Bạo phát |
★★★★☆ |
Nhanh, dữ, dễ tạo tai nạn hoặc hỏa hoạn |
Linh Tinh |
Sát – Điện xẹt |
★★★★☆ |
Dễ gây sốc, giật, thất thường – hay tai biến bất ngờ |
Thiên La – Địa Võng |
Hình – Trói buộc |
★★★☆☆ |
Rắc rối pháp luật, dính dây dưa, khó thoát |
Thiên Sát |
Đại sát |
★★★★★ |
Đại tai họa nếu hội sát tinh khác |
Kiếp Sát |
Sát – âm khí |
★★★★☆ |
Gieo tai ương, cô độc, nghiệp tổ – nếu đi cùng Kỵ là hung lớn |
Không Vong (Tuần – Triệt) |
Sát – Phá |
★★★☆☆ ~ ★★★★★ |
Tùy vị trí: có thể cắt đứt hung hoặc phá nát cát |
Thiên Khốc – Thiên Hư |
Khóc than – sầu muộn |
★★★☆☆ |
Dễ u uất, cảm xúc cực đoan, đa sầu đa cảm |
🧠 GHI NHỚ CÁCH DÙNG:
Loại sao |
Khi nào tốt |
Khi nào xấu |
Chính tinh |
Đắc địa, sáng sủa, có cát tinh hỗ trợ |
Hãm địa, bị kỵ phá, cô độc |
Hung tinh |
Có cát tinh hóa giải, không nhập Mệnh/Thân |
Gặp Mệnh/Thân/Tài/Quan, bị thêm sát tinh |
Sát tinh |
Có sao đức (Ân Quang, Thiên Quý, Thiên Đức...) hóa giải |
Gặp hạn xấu, hội Hỏa Linh Kình Đà, là sát lớn |