Dưới đây là tổng hợp chi tiết các phong trào kháng Pháp ở Nam Kỳ trong nửa cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX. Tuy không tổ chức theo danh nghĩa phong trào Cần Vương như miền Trung và Bắc, nhưng Nam Kỳ lại là nơi bùng nổ kháng chiến sớm nhất, mang đậm tính chất dân tộc – tự phát – vũ trang mạnh mẽ.
🇻🇳 I. Bối cảnh Nam Kỳ bị xâm lược
-
Năm 1858, Pháp nổ súng xâm lược Việt Nam tại Đà Nẵng nhưng nhanh chóng chuyển hướng vào Nam Kỳ.
-
Đến năm 1862, triều đình Huế ký Hòa ước Nhâm Tuất, nhượng 3 tỉnh miền Đông (Gia Định, Định Tường, Biên Hòa).
-
Đến năm 1867, 3 tỉnh miền Tây (An Giang, Vĩnh Long, Hà Tiên) cũng rơi vào tay Pháp → toàn bộ Nam Kỳ mất sớm nhất.
⇒ Vì vậy, phong trào kháng Pháp ở Nam Kỳ bùng nổ ngay từ thập niên 1860 và mang tính chất tiên phong.
⚔️ II. Các phong trào kháng Pháp tiêu biểu ở Nam Kỳ
Nhân vật | Địa bàn hoạt động | Thời gian | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|
Trương Định | Gò Công – Tân Hòa – Gia Định | 1859–1864 | "Bình Tây Đại Nguyên Soái", bỏ ấn triều đình, tự tổ chức nghĩa quân, nổi tiếng với khẩu hiệu: “Chém đầu chứ không hàng giặc”. |
Nguyễn Trung Trực | Rạch Giá – Hà Tiên – Long An | 1861–1868 | Đánh chìm tàu L’Espérance (Vọng Vang), từng làm Chủ sứ, anh hùng dân gian, bị Pháp bắt và xử tử năm 1868. |
Thiên Hộ Dương | Đồng Tháp – Cần Thơ – Long Xuyên | 1862–1866 | Cùng con là Đốc Binh Kiều, lập căn cứ ở Đồng Tháp Mười, đánh du kích trên sông rạch. |
Nguyễn Hữu Huân (Thủ Khoa Huân) | Mỹ Tho – Gò Công | 1864–1875 | Trí thức Nho học, từng làm quan, ba lần bị bắt, vẫn kiên cường chống Pháp cho tới khi bị xử tử. |
Phan Văn Hớn | Hóc Môn – Bà Điểm (SG) | 1885–1886 | Lãnh đạo Khởi nghĩa “18 Thôn Vườn Trầu”, hưởng ứng Cần Vương tại Nam Kỳ, bị dập tắt nhanh chóng. |
Trần Văn Thành | Ba Chúc – Châu Đốc (An Giang) | 1867–1873 | Cựu quan nhà Nguyễn, lập căn cứ Bảy Núi kháng Pháp, mang màu sắc tôn giáo – dân tộc. |
Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Tấn Kế | Tây Ninh – Trảng Bàng | Cuối TK XIX | Khởi nghĩa quy mô nhỏ, gắn với tôn giáo (Bửu Sơn Kỳ Hương, sau là tiền thân Hòa Hảo). |
🧭 III. Đặc điểm phong trào kháng Pháp ở Nam Kỳ
Tiêu chí | Đặc điểm tại Nam Kỳ |
---|---|
Thời gian khởi phát | Sớm nhất (từ 1859) |
Lãnh đạo | Cả quan lẫn dân, cả trí thức lẫn võ tướng, nhiều người là nông dân có uy tín |
Tổ chức | Tự phát, không có hệ thống trung ương, nhưng nhiều căn cứ lớn (Đồng Tháp Mười, Bảy Núi...) |
Phương thức | Du kích, đánh úp đồn trại, phục kích sông rạch |
Tư tưởng chính trị | Trung quân, chống Pháp, bảo vệ dân lành, kết hợp tôn giáo (Bửu Sơn Kỳ Hương, đạo Lương – đạo Lớn) |
Tính chất dân tộc | Rất sâu sắc – không cần hiệu triệu triều đình vẫn chiến đấu |
🎖️ Ý nghĩa lịch sử
-
Mở đầu cho truyền thống kháng chiến lâu dài ở Nam Bộ, thể hiện bản lĩnh của người dân “miệt vườn”.
-
Khẳng định rằng: Yêu nước không cần chờ triều đình – không cần danh nghĩa vua – mà xuất phát từ lòng dân.
-
Đặt nền móng cho các phong trào tôn giáo – dân tộc chống Pháp ở thế kỷ XX: Hòa Hảo, Cao Đài, và phong trào yêu nước Nam Bộ sau này.
📌 Kết luận
Phong trào kháng Pháp ở Nam Kỳ là điểm sáng tiên phong, chứng minh tinh thần “thất thủ không đồng nghĩa đầu hàng”. Các anh hùng như Trương Định, Nguyễn Trung Trực, Thủ Khoa Huân... trở thành biểu tượng bất khuất, tiếp nối dòng chảy yêu nước từ thế kỷ XIX sang tận thế kỷ XX.