Trong Tử Vi, Hỏa Tinh là một sát tinh thuộc nhóm bộ Sát Phá Liêm Tham hoặc Tứ Sát (gồm Kình Dương, Đà La, Linh Tinh, Hỏa Tinh). Khi Hỏa Tinh kết hợp với các sao khác sẽ tạo ra một số bộ sao đặc trưng, tùy theo vị trí, thế đứng (miếu – vượng – hãm), cung tọa và mệnh chủ. Dưới đây là một số bộ sao thường gắn với Hỏa Tinh:
🔥 1. Hỏa Tinh + Linh Tinh (Bộ Lưỡng Hỏa)
-
Gọi là "Lưỡng Hỏa sát thân".
-
Chủ về tai nạn, nổ lửa, điện giật, nóng nảy, bạo động, dễ gặp họa bất ngờ.
-
Nếu đi cùng sao cát như Tử Vi, Thiên Phủ, Thái Dương thì phần nào chế hóa, chuyển sát khí thành võ nghiệp hoặc kỹ thuật cao.
-
Nếu đi với sát tinh như Kình Dương, Đà La, Không Kiếp: chủ hình thương nặng.
⚔️ 2. Hỏa Tinh + Kình Dương / Đà La
-
Tạo thành bộ Tam Sát hoặc Tứ Sát: Hỏa – Linh – Kình – Đà.
-
Chủ tai họa bất ngờ, tranh chấp, dễ có biến cố lớn, đặc biệt khi Hỏa hãm địa.
-
Nếu ở cung Quan Lộc, Thiên Di: dễ có tai tiếng, tai họa công danh.
🌟 3. Hỏa Tinh + Thất Sát / Phá Quân / Tham Lang (Sát Phá Tham)
-
Tăng cường tính cách bạo liệt, hành động nhanh, thích xông pha.
-
Chủ về người có nghề nghiệp nguy hiểm (quân đội, võ thuật, cơ khí, cứu hỏa).
-
Nếu thêm Quyền Lộc Hóa: dễ thành công lớn nhờ khí xung động và quyết đoán.
👑 4. Hỏa Tinh + Tử Vi / Thiên Phủ / Thái Dương / Thái Âm
-
Nếu Hỏa vượng hoặc đắc địa, gặp cát tinh chủ sự nghiệp thăng hoa, năng lực chỉ huy, chiến đấu mạnh.
-
Gặp Hỏa hãm địa thì nóng nảy, quyết đoán nhưng dễ phá hỏng việc vì thiếu kiềm chế.
🛠️ 5. Hỏa Tinh + Cơ – Nguyệt – Đồng – Lương
-
Có thể mang ý nghĩa về kỹ thuật, nghề thủ công, cơ khí, điện tử.
-
Nếu Hỏa vượng + Cơ Lương chủ tài năng kỹ thuật bậc cao nhưng nếu Hỏa hãm + sát tinh khác thì chủ “nghệ sĩ nổi loạn” hoặc người làm trái pháp luật.
🧙♂️ 6. Hỏa Tinh + Thiên Hình / Thiên Riêu / Tang Môn
-
Chủ về những nghiệp liên quan tới pháp luật, hình ngục, hoặc sự đổ vỡ trong đời sống.
-
Có thể đi theo con đường tu hành nếu kết hợp với Địa Không, Địa Kiếp (nhưng đời nhiều trắc trở).
📌 Ghi chú thêm:
-
Hỏa Tinh miếu địa tại: Dần, Mão, Tỵ, Ngọ, Thân.
-
Hỏa Tinh hãm địa tại: Tý, Sửu, Tuất, Hợi.
Ý nghĩa của Tứ Sát Tứ Hung này
Dưới đây là ý nghĩa chi tiết của 4 sát tinh mạnh trong Tử Vi: Hỏa Tinh, Linh Tinh, Kình Dương, Đà La, thường được gọi là Tứ Sát hoặc Tứ Hung trong lá số:
🔥 1. Hỏa Tinh
-
Thuộc hành Hỏa, chủ động, mạnh mẽ, dữ dội.
-
Đặc tính: Bạo liệt, bộc phát, nóng nảy, dễ gây tai họa bất ngờ (cháy nổ, điện giật, tai nạn).
-
Tốt khi đi với Tử Vi, Thất Sát, Phá Quân, Thiên Phủ – chủ võ nghiệp, kỹ thuật, cơ khí, nghề nguy hiểm.
-
Xấu khi đi với Địa Không, Địa Kiếp, Kình Dương, Linh Tinh – dễ gây nạn lửa, hình thương, phá bại.
-
Tốt nhất khi ở cung Ngọ (miếu địa), cung Mão – Dần – Tỵ – Thân (vượng).
-
Chủ nghề: quân đội, cơ khí, điện tử, võ thuật, cứu hỏa.
⚡ 2. Linh Tinh
-
Thuộc hành Hỏa, là sát tinh âm Hỏa.
-
Đặc tính: Tinh vi, dễ gây sự cố kỹ thuật, điện – lửa – cháy nổ. Cũng có thể mang ý nghĩa “thần thông” khi đi với sao tốt.
-
Tốt khi đi với Tử Vi, Thái Dương, Cự Môn – chủ thông minh, kỹ xảo, nhanh nhạy.
-
Xấu khi đi với Hỏa Tinh, Kình Dương, Địa Kiếp – chủ họa hỏa hoạn, điện giật, dễ gặp biến cố bất ngờ.
-
Chủ nghề: công nghệ cao, kỹ thuật chính xác, nghề liên quan đến điện – quang học – kỹ xảo.
🗡️ 3. Kình Dương
-
Thuộc hành Kim, là dương sát tinh.
-
Đặc tính: Cứng rắn, liều lĩnh, thích tranh đấu, dễ bị hình thương (dao kéo, tai nạn giao thông, vũ khí).
-
Tốt khi đi với Thất Sát, Phá Quân, Tử Vi – tạo nên bản lĩnh quân sự, quyết đoán, phá cách.
-
Xấu khi đi với Linh – Hỏa – Không – Kiếp – chủ hình thương, tù tội, tai nạn.
-
Chủ nghề: võ thuật, quân đội, cảnh sát, nghề cần thể lực, đối đầu, gan lì.
🌀 4. Đà La
-
Thuộc hành Kim, là âm sát tinh.
-
Đặc tính: Ngầm phá hoại, lươn lẹo, chậm nhưng dai dẳng, âm hiểm. Thường gây trắc trở kéo dài, không bộc phát như Kình.
-
Tốt khi đi với Tử Vi, Thiên Phủ – chủ nội lực, nghị lực cao, biết kiềm chế mà thắng.
-
Xấu khi đi với Hỏa, Linh, Không, Kiếp – chủ âm mưu, bị cản trở, dễ đau ốm mãn tính.
-
Chủ nghề: ngành y, trinh thám, điều tra, bảo hiểm, phân tích, cơ khí ngầm.
📌 Ghi chú:
Sao | Hành | Tính chất nổi bật | Miếu địa |
---|---|---|---|
Hỏa Tinh | Hỏa | Bạo phát, tai nạn, cháy nổ | Ngọ, Mão |
Linh Tinh | Hỏa | Mưu mẹo, kỹ thuật, bất ngờ | Mão, Tỵ |
Kình Dương | Kim | Cứng rắn, chiến đấu, bạo liệt | Dần, Thân |
Đà La | Kim | Âm hiểm, bền bỉ, dai dẳng | Tỵ, Hợi |