Dưới đây là bảng tổng hợp danh hiệu (quốc hiệu, niên hiệu, hoàng hiệu) của Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử – từ thời dựng nước đến hiện đại:
🗺️ 1. Quốc hiệu qua các thời kỳ
Giai đoạn | Quốc hiệu | Ghi chú |
---|---|---|
Văn Lang | Văn Lang | Nhà nước đầu tiên do Hùng Vương lập (truyền thuyết) |
Âu Lạc | Âu Lạc | Thục Phán An Dương Vương |
Thời Bắc thuộc | Không có | Bị đô hộ bởi nhà Hán, Đường, Tùy, Ngô, Tống... |
Nhà Ngô (939–965) | Vạn Xuân? | Không có ghi nhận rõ ràng, nhưng Vạn Xuân từng dùng thời Lý Nam Đế |
Nhà Đinh (968–980) | Đại Cồ Việt | Xưng Đế, lập nước độc lập |
Tiền Lê (980–1009) | Đại Cồ Việt | Giữ nguyên quốc hiệu của nhà Đinh |
Nhà Lý (1009–1225) | Đại Việt | Đổi quốc hiệu năm 1054 (Lý Thánh Tông) |
Nhà Trần (1225–1400) | Đại Việt | Giữ nguyên từ nhà Lý |
Nhà Hồ (1400–1407) | Đại Ngu | Hồ Quý Ly đổi quốc hiệu |
Thuộc Minh (1407–1427) | Không có | Trở thành quận huyện của nhà Minh |
Hậu Lê (1428–1789) | Đại Việt | Khôi phục quốc hiệu cũ |
Tây Sơn (1778–1802) | Đại Việt → Việt Nam | Nguyễn Huệ từng dùng cả hai tên |
Nhà Nguyễn (1802–1945) | Việt Nam (1804), rồi Đại Nam (1838) | Gia Long xin vua Thanh đặt tên “Việt Nam”, Minh Mạng đổi thành “Đại Nam” |
Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (1945–1976) | Việt Nam Dân chủ Cộng hòa | Hồ Chí Minh tuyên bố độc lập ngày 2/9/1945 |
Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (1976–nay) | Cộng hòa XHCN Việt Nam | Sau khi thống nhất đất nước (1976) |
👑 2. Niên hiệu – Dùng để đặt tên năm của từng vua
-
Mỗi vị vua thường chọn một hoặc nhiều niên hiệu, ví dụ:
-
Lý Nhân Tông: niên hiệu Thái Ninh, Hội Tường Đại Khánh, Thiệu Long...
-
Lê Thánh Tông: nổi tiếng với niên hiệu Hồng Đức
-
Quang Trung (Nguyễn Huệ): Quang Trung
-
Gia Long: Gia Long là niên hiệu
-
Minh Mạng: dùng niên hiệu Minh Mạng
-
Tự Đức: niên hiệu Tự Đức
-
📌 Ví dụ: Năm Giáp Tuất, niên hiệu Hồng Đức thứ 5 = năm 1474 dưới thời vua Lê Thánh Tông.
🏛️ 3. Hoàng hiệu – Tước hiệu xưng gọi của vua
-
Tùy triều đại, các vua Việt Nam xưng là:
-
Hoàng đế: từ thời Đinh Tiên Hoàng trở đi (xưng đế sánh với Trung Hoa)
-
Quốc vương: khi chịu phong của phương Bắc hoặc giữ vai trò khiêm nhường hơn (ví dụ: Trịnh Sâm nhận phong là An Nam quốc vương)
-
Thái thượng hoàng: vua nhường ngôi nhưng vẫn có ảnh hưởng
-
📌 Kết luận:
Loại danh hiệu | Ví dụ | Ghi chú |
---|---|---|
Quốc hiệu | Đại Việt, Đại Nam, Việt Nam | Tên gọi chính thức của quốc gia |
Niên hiệu | Hồng Đức, Quang Trung | Tên đặt cho từng giai đoạn trị vì |
Hoàng hiệu | Gia Long, Minh Mạng | Tên vua khi tại vị (thường trùng niên hiệu) |