Bộ Địa Không – Địa Kiếp (còn gọi là Không Kiếp) trong Tử Vi là hai sát tinh rất mạnh, có tính phá hoại, đột biến, hiểm nguy, bất ngờ, tai họa. Tuy nhiên, nếu được chế ngự, dùng đúng chỗ, lại có thể giúp đột phá, nổi danh, làm nên nghiệp lớn (kiểu "cái thế anh hùng", "bất ngờ vươn lên").
🔥 I. Tính chất của Địa Không – Địa Kiếp:
| Sao | Hành | Tính chất |
|---|---|---|
| Địa Không | Hỏa (thuần âm) | Phá hoại, hư hao, tán tài, ly tán, tai họa bất ngờ, “trống rỗng” |
| Địa Kiếp | Hỏa (thuần dương) | Cướp giật, tai nạn, mưu đồ, hao tài, đột phá, mất mát |
Cả hai là Hung sát tinh, đặc biệt nguy hiểm với cung Mệnh, Tài, Thân, Phu Thê, Tật Ách, Phụ Mẫu nếu không có sao hóa giải.
✅ II. Nguyên tắc đánh giá bộ Không Kiếp:
1. Tốt nếu đóng tại các cung "xấu sẵn" hoặc cung Phiền Não – Giải Thoát:
-
Ách (Tật Ách): chủ tai họa xảy ra rồi được cứu, hoặc bệnh nặng hóa nhẹ – có Không Kiếp thì bệnh nặng rồi qua.
-
Nô Bộc: Không Kiếp khiến "bạn bè xấu đi", dễ cắt bỏ người hại ta – tránh tiểu nhân.
-
Thiên Di: nhiều biến cố bất ngờ khi ra ngoài – nhưng nếu có Quyền, Lộc → dễ "một bước lên mây".
2. Xấu nếu đóng tại các cung trọng yếu:
-
Mệnh: tâm tính dị biệt, nhiều trắc trở, vất vả, dễ đột tử nếu thêm hung sát (Kình, Đà, Hình).
-
Tài Bạch: hao tán tài sản, phá sản bất ngờ, trộm cướp, phá sản.
-
Phu Thê: vợ chồng xa cách, tuyệt tình, chia ly, hôn nhân dễ tan vỡ bất ngờ.
-
Quan Lộc: công danh thăng trầm, thành bại khó lường, có khi "lên như diều gặp gió rồi rơi mạnh".
-
Tử Tức: khó có con, con phá tán, nguy hiểm đến tính mạng con.
-
Phụ Mẫu: mất sớm, cách biệt cha mẹ, mồ côi, tuyệt tự.
📌 III. Nguyên tắc định vị sao Địa Không – Địa Kiếp trong lá số
1. Dựa vào can ngày sinh để an:
🌑 Sao Địa Không:
| Can ngày sinh | Cung an Địa Không |
|---|---|
| Giáp, Kỷ | Tý |
| Ất, Canh | Ngọ |
| Bính, Tân | Mão |
| Đinh, Nhâm | Dậu |
| Mậu, Quý | Dần |
🔥 Sao Địa Kiếp:
| Can ngày sinh | Cung an Địa Kiếp |
|---|---|
| Giáp, Kỷ | Dậu |
| Ất, Canh | Mão |
| Bính, Tân | Tý |
| Đinh, Nhâm | Ngọ |
| Mậu, Quý | Thân |
→ Không Kiếp luôn cách nhau 4 cung (Tam hợp hóa lộc: Tý – Thân – Thìn / Dậu – Tỵ – Sửu...)
🔄 IV. Các nguyên tắc phối hợp
| Trường hợp | Tác động |
|---|---|
| Không Kiếp + Chính tinh yếu | Đại hung, phá hoại nặng |
| Không Kiếp + Sát tinh (Kình, Đà, Hỏa, Linh) | Cực nguy hiểm, dễ đoản thọ, tai họa bất ngờ |
| Không Kiếp + Chính tinh mạnh (Tử Vi, Thái Dương, Vũ Khúc...) | Có thể biến hung thành cát, đột phá lớn |
| Không Kiếp + Hóa Lộc, Quyền, Khoa, Xương Khúc, Khôi Việt | Có thể thành kỳ nhân, tài năng xuất chúng – nhưng đời dễ cô độc, thăng trầm |
🎯 V. Tổng kết: Cung tốt / xấu cho Địa Không – Địa Kiếp
| Cung | Đánh giá | Lý do |
|---|---|---|
| Mệnh | ❌ Rất xấu nếu không có cát tinh hóa giải | |
| Tài Bạch | ❌ Hao tài, phá sản | |
| Phu Thê | ❌ Ly tán, tuyệt tình | |
| Quan Lộc | ⚠️ Thăng trầm, dễ đột phá nếu đi cùng sao tốt | |
| Tật Ách | ✅ Tốt nếu có sao cứu – nguy cơ nhưng thoát hiểm | |
| Nô Bộc | ✅ Cắt bạn xấu, tránh tiểu nhân | |
| Thiên Di | ⚠️ Nhiều biến cố, dễ vươn lên bất ngờ |
📌 I. Khi nào Địa Không và Địa Kiếp đồng cung?
**Địa Không – Địa Kiếp sẽ đồng cung trong các trường hợp ngày sinh có can sau:
👉 Can ngày Bính – Tý
👉 Can ngày Tân – Tý
Vì sao?
Căn cứ vào cách an sao theo can ngày sinh, ta có:
| Can ngày | Cung an Địa Không | Cung an Địa Kiếp |
|---|---|---|
| Bính | Mão | Tý |
| Tân | Mão | Tý |
→ Như vậy với can ngày Bính hoặc Tân, Địa Không an tại Mão, Địa Kiếp an tại Tý
→ Nhưng nếu Mệnh nằm tại Tý hoặc Mão, thì Địa Không và Địa Kiếp có thể rơi vào cùng một cung do trùng chiếu (vì Mệnh an tại Tý thì cung Mão là cung tam hợp chiếu mạnh nhất).
→ Tuy nhiên, nếu đúng kỹ thuật, thì chỉ có ngày sinh có can Bính hoặc Tân, thì Địa Không và Địa Kiếp trùng cung tại Mão (Địa Không) = Mệnh, và Địa Kiếp cũng nằm tại Mão do nhập cùng vị trí (hiếm).
👉 Tóm lại: Trong đa phần trường hợp, chỉ khi can ngày Bính hoặc Tân, Không Kiếp đồng cung tại Mão.
📌 II. Khi nào Địa Không và Địa Kiếp nằm ở vị trí đối cung (xung chiếu)?
Hai sao này sẽ nằm đối cung (cách nhau 6 cung) khi:
🔄 Cung an Địa Không và cung an Địa Kiếp cách nhau 6 cung → tạo thành trục xung chiếu đối đỉnh (180 độ)
Ví dụ:
| Can ngày | Cung an Địa Không | Cung an Địa Kiếp | Quan hệ |
|---|---|---|---|
| Mậu | Dần | Thân | Xung chiếu (Dần – Thân) |
| Quý | Dần | Thân | Xung chiếu |
| Giáp | Tý | Dậu | Cách nhau 3 cung – không xung |
| Ất | Ngọ | Mão | Cách nhau 4 cung – không xung |
→ Chỉ Mậu và Quý là điển hình có Địa Không – Địa Kiếp ở vị trí đối cung (Dần – Thân)
📌 III. Tổng kết bảng mối liên hệ Địa Không – Địa Kiếp
| Can ngày | Địa Không | Địa Kiếp | Khoảng cách | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Giáp, Kỷ | Tý | Dậu | 3 cung | Không đối cung |
| Ất, Canh | Ngọ | Mão | 4 cung | Không đối cung |
| Bính, Tân | Mão | Tý | 9 cung (có thể đồng cung khi Mệnh tại Mão) | |
| Đinh, Nhâm | Dậu | Ngọ | 6 cung | Đối cung rõ ràng |
| Mậu, Quý | Dần | Thân | 6 cung | Đối cung rõ ràng |
📌 IV. Ý nghĩa đặc biệt khi Địa Không – Địa Kiếp:
| Trạng thái | Ý nghĩa |
|---|---|
| Đồng cung | Sức mạnh phá hoại cực lớn, có thể dẫn đến đoản thọ, đột tử nếu đi với sát tinh; nhưng cũng có thể là kỳ tài đột biến nếu có sao hóa giải (Lộc, Quyền, Nhật Nguyệt sáng...) |
| Đối cung | Tác động qua lại mạnh mẽ – ví như “họa ở xa đến”, nhiều biến cố khó lường, thường vướng họa do người khác hoặc do môi trường ngoại vi |

