Các cổ phiếu được hưởng lợi khi cấm xe máy, ô tô xăng dầu và khi xe điện lên ngôi?
Khi xe điện (EV) phát triển mạnh ở Việt Nam, nhiều cổ phiếu sẽ được hưởng lợi từ các khía cạnh khác nhau của chuỗi giá trị – từ sản xuất xe, pin, linh kiện, đến cơ sở hạ tầng sạc và dịch vụ hậu mãi. Dưới đây là các nhóm ngành và một số mã cổ phiếu tiềm năng được hưởng lợi:
✅ 1. Doanh nghiệp sản xuất xe điện
-
VIC (Vingroup) – công ty mẹ của VinFast, hãng xe điện tiên phong tại Việt Nam, đang mở rộng thị trường quốc tế.
-
VHM (Vinhomes) – xây dựng đô thị thông minh, tích hợp trạm sạc xe điện, có thể hưởng lợi gián tiếp.
-
VEA (VEAM Corp) – cổ đông lớn của Honda, Toyota VN; nếu chuyển dịch sang xe máy/xe hơi điện, VEA cũng sẽ có vai trò.
✅ 2. Doanh nghiệp sản xuất pin – linh kiện cho EV
-
PAC (Pin Ắc quy Miền Nam) – đang phát triển pin lithium cho xe điện.
-
GEX (Gelex Group) – sở hữu Cadivi và các doanh nghiệp sản xuất thiết bị điện; có thể cung cấp dây dẫn, cáp cho trạm sạc.
-
TVD, NBC (Than Đèo Nai, Than Núi Béo) – có thể hưởng lợi gián tiếp từ nhu cầu năng lượng tăng (nếu điện EV phụ thuộc vào nhiệt điện thời gian đầu).
✅ 3. Doanh nghiệp điện – năng lượng tái tạo
EV làm tăng nhu cầu điện → doanh nghiệp điện, đặc biệt là điện sạch sẽ được chú ý:
-
REE (Cơ điện lạnh) – đầu tư mạnh vào điện gió, điện mặt trời.
-
PC1 (Xây lắp điện 1) – làm tổng thầu điện + có mảng điện gió.
-
GEG (Điện Gia Lai) – tập trung vào năng lượng sạch, quy mô tăng trưởng ổn định.
✅ 4. Doanh nghiệp hạ tầng – trạm sạc – thiết bị sạc
-
PC1, GEX, REE – có thể tham gia xây dựng hạ tầng sạc.
-
DIGIWORLD (DGW) hoặc PET (PETROSETCO) – phân phối thiết bị công nghệ, có thể phân phối trạm sạc, phụ kiện EV (nếu hợp tác chiến lược với các hãng).
✅ 5. Bất động sản khu công nghiệp (KCN)
Xe điện phát triển → cần nhà máy sản xuất pin, linh kiện, xe… → KCN hưởng lợi:
-
IDC (IDICO) – sở hữu nhiều KCN lớn phía Nam.
-
KBC (Kinh Bắc) – cung cấp quỹ đất lớn cho nhà đầu tư FDI.
-
SZC (Sonadezi Châu Đức) – có KCN gần khu vực logistics thuận lợi.
-
VGC (Viglacera) – có hệ sinh thái bất động sản KCN phía Bắc.
✅ 6. Logistics – vận tải
-
Nếu logistics chuyển dần sang xe điện → các doanh nghiệp vận tải có năng lực thích ứng nhanh sẽ hưởng lợi:
-
VTO (Vận tải xăng dầu Vitaco), HVN (Vietnam Airlines), VJC (Vietjet) có thể chuyển đổi đội xe dịch vụ hậu cần.
-
GMD (Gemadept), HAH (Hải An): cảng biển, logistics container có thể hưởng lợi từ chuyển đổi phương tiện vận tải.
-
🔎 Gợi ý theo dõi
-
Chính sách ưu đãi thuế/phí cho EV của Chính phủ Việt Nam.
-
Hợp tác quốc tế về công nghệ pin, trạm sạc.
-
Mức độ mở rộng thị phần xe điện (VinFast, các hãng Trung Quốc, Hàn Quốc…).
===
Cơ hội đầu tư vào hệ sinh thái xe điện Việt Nam: Các cổ phiếu hưởng lợi khi xe điện lên ngôi
I. Tóm tắt điều hành
Thị trường xe điện (EV) tại Việt Nam đang trải qua quá trình chuyển đổi nhanh chóng, được thúc đẩy bởi các mục tiêu đầy tham vọng của chính phủ về thâm nhập xe điện và cam kết đạt phát thải ròng bằng không. Thị trường này dự kiến sẽ tăng trưởng đáng kể, từ ước tính 3,12 tỷ USD vào năm 2025 lên 7,41 tỷ USD vào năm 2030, đạt tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) ấn tượng 18,88%. Sự tăng trưởng mạnh mẽ này được củng cố bởi sự hỗ trợ chính sách toàn diện, bao gồm miễn giảm thuế và phí đáng kể cho xe điện, giúp chúng ngày càng cạnh tranh hơn.
- Các nhà sản xuất xe điện: Dẫn đầu là VinFast (VFS), nhà vô địch nội địa đã áp dụng chiến lược tích hợp theo chiều dọc, bao gồm sản xuất xe, sản xuất pin và phát triển hạ tầng sạc rộng khắp.
- Các nhà phát triển hạ tầng sạc: Các công ty như V-Green, công ty con chuyên biệt của VinFast, và tập đoàn xăng dầu quốc gia Petrolimex (PLX) đang đóng vai trò then chốt trong việc mở rộng mạng lưới sạc thiết yếu, giải quyết một trong những rào cản chính đối với việc chấp nhận xe điện.
- Các nhà sản xuất và tái chế pin: VinES, bộ phận sản xuất pin của VinFast, là nhà sản xuất pin hàng đầu trong nước, trong khi lĩnh vực tái chế pin còn non trẻ nhưng cực kỳ quan trọng đang mang lại những cơ hội mới đáng kể khi số lượng xe điện tăng lên.
- Các công ty phát điện và hiện đại hóa lưới điện: Các công ty tiện ích và các doanh nghiệp tham gia nâng cấp lưới điện quốc gia sẽ trực tiếp hưởng lợi từ nhu cầu điện tăng cao do việc áp dụng xe điện rộng rãi và các khoản đầu tư đáng kể cần thiết để tăng cường lưới điện.
- Các nhà cung cấp linh kiện ô tô: Sự thúc đẩy mạnh mẽ của chính phủ nhằm nội địa hóa chuỗi cung ứng xe điện tạo ra cơ hội đáng kể cho các nhà sản xuất linh kiện và phụ tùng trong nước.
- Các nhà phát triển logistics và khu công nghiệp: Các công ty trong các lĩnh vực này sẽ hưởng lợi từ việc điện khí hóa các đội xe thương mại và phát triển các khu công nghiệp chuyên biệt thu hút các khoản đầu tư lớn vào sản xuất xe điện.
II. Bức tranh thị trường xe điện Việt Nam
Quy mô thị trường hiện tại, dự báo tăng trưởng và triển vọng dài hạn
Thị trường xe điện Việt Nam hiện được định giá 3,12 tỷ USD vào năm 2025 và dự kiến sẽ đạt 7,41 tỷ USD vào năm 2030, cho thấy tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) mạnh mẽ là 18,88% trong giai đoạn này. Về khối lượng, thị trường được ước tính đạt 1,2 triệu chiếc vào năm 2023 và dự kiến sẽ mở rộng lên 1,8 triệu chiếc vào năm 2030, với CAGR là 13,62%.
Trong khi xe du lịch chiếm tỷ trọng doanh thu lớn nhất là 68,42% vào năm 2024, phân khúc xe buýt dự kiến sẽ tăng trưởng nhanh nhất, với CAGR dự kiến là 34,17% đến năm 2030. Xe điện chạy pin (BEV) hiện đang chiếm ưu thế trong cơ cấu động cơ, chiếm 71,36% thị phần vào năm 2024, và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ với CAGR 28,53%.
Bảng 1: Quy mô thị trường xe điện Việt Nam và dự báo tăng trưởng (2025-2030)
Chính sách và ưu đãi của chính phủ thúc đẩy việc áp dụng xe điện
Chính phủ Việt Nam đã ưu tiên chiến lược sản xuất và áp dụng xe điện như một biện pháp then chốt để giảm ô nhiễm khí thải từ phương tiện giao thông.
- Miễn giảm thuế và phí: Từ ngày 1 tháng 3 năm 2022, xe chạy bằng pin đã được miễn phí trước bạ trong 3 năm và chịu thuế tiêu thụ đặc biệt giảm đáng kể. Cụ thể, thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xe điện chỉ còn 3% cho đến năm 2027, một sự khác biệt rõ rệt so với mức 15-150% áp dụng cho xe động cơ đốt trong (ICE) truyền thống. Hơn nữa, lệ phí trước bạ đối với xe điện hiện đang được miễn, trong khi xe ICE thường phải chịu mức phí khoảng 10%.
- Các quy định và mục tiêu đầy tham vọng: Chính phủ đã đặt ra các mục tiêu rõ ràng, hướng tới 50% xe điện thâm nhập vào các khu vực đô thị vào năm 2030 và đạt phát thải ròng bằng không vào năm 2050. Một quy định quan trọng yêu cầu tất cả xe buýt đô thị mới phải là "xe xanh" vào năm 2025, và đến năm 2030, 100% taxi hoạt động tại các khu vực đô thị phải chạy bằng điện hoặc các nguồn năng lượng sạch khác
- Hỗ trợ hạ tầng: Chính phủ đã công bố kế hoạch đầu tư khoảng 13,9 tỷ USD vào phát triển hạ tầng trạm sạc xe điện trên toàn quốc đến năm 2040, với khoản phân bổ ban đầu là 2,2 tỷ USD đến năm 2030. Ngoài ra, các nhà đầu tư trạm sạc có thể nhận được hỗ trợ tín dụng đáng kể, lên tới 70% tổng giá trị đầu tư trong thời gian vay lên đến 5 năm.
- Ưu đãi nội địa hóa: Các chính sách được thiết kế để khuyến khích sản xuất và lắp ráp xe điện cùng các linh kiện của chúng trong nước, cung cấp các ưu đãi như giảm 50% lệ phí trước bạ cho các công ty tham gia lắp ráp trong nước
- Các chính sách đặc thù của Hà Nội: Thủ đô Hà Nội đang thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt, bao gồm lệnh cấm xe máy xăng trong khu vực Vành đai 1 bắt đầu từ tháng 7 năm 2026. Thành phố đang tích cực nghiên cứu các cơ chế hỗ trợ chuyển đổi ước tính 450.000 xe máy xăng trong khu vực này, có khả năng chi trả gần như toàn bộ các chi phí liên quan, bao gồm lệ phí trước bạ và phí đăng ký xe điện mới. Đồng thời, Hà Nội cũng có kế hoạch mở rộng đáng kể các tuyến xe buýt điện.
Bảng 2: Các ưu đãi chính của Chính phủ đối với việc áp dụng xe điện tại Việt Nam
Các yếu tố thúc đẩy nhu cầu chính và xu hướng tiêu dùng
- Nhận thức về môi trường và mục tiêu phát thải ròng bằng không: Ý thức cộng đồng ngày càng tăng về các vấn đề môi trường là một động lực nhu cầu đáng kể, với khoảng 70% người tiêu dùng Việt Nam bày tỏ sự cởi mở trong việc mua xe điện. Cam kết phát thải ròng bằng không của quốc gia càng tạo ra một động lực chính sách cho việc áp dụng xe điện.
- Độ nhạy cảm với chi phí nhiên liệu: Giá xăng dầu tăng cao khiến xe điện, với chi phí vận hành được báo cáo thấp hơn 50%, trở thành một lựa chọn thay thế hấp dẫn và khả thi về mặt kinh tế cho người tiêu dùng
- Hạn chế tại khu vực đô thị: Các chính sách như lệnh cấm xe máy xăng sắp tới của Hà Nội ở các khu vực trung tâm tạo ra nhu cầu trực tiếp, bắt buộc đối với xe hai bánh chạy điện, vượt qua sự lựa chọn tùy ý của người tiêu dùng.
- Dân số trẻ và tầng lớp trung lưu đang phát triển: Đặc điểm dân số của Việt Nam, với dân số trẻ và tầng lớp trung lưu đang mở rộng có sự quan tâm lớn đến các công nghệ tiên tiến và bền vững môi trường, tự nhiên tạo ra một thị trường tiếp nhận xe điện.
Phân khúc thị trường
- Xe hai bánh: Với hơn 60% dân số Việt Nam sở hữu xe máy và riêng Hà Nội có 6,7 triệu xe máy , xe hai bánh chạy điện được định vị chiến lược là chất xúc tác chính cho việc áp dụng xe điện ban đầu. Giá cả phải chăng của chúng (dao động từ ~15 triệu đến 63 triệu VND) , cùng với các quy định đô thị cụ thể như lệnh cấm của Hà Nội, tạo ra một cơ hội thị trường đại chúng khổng lồ và tức thì.
- Xe du lịch: Mặc dù tỷ lệ sở hữu ô tô tổng thể ở Việt Nam vẫn còn tương đối thấp (5,7% vào năm 2020, dự kiến đạt 30% vào năm 2030) , xe du lịch hiện đang đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào doanh thu thị trường xe điện. Việc giới thiệu các mẫu xe điện mini giá cả phải chăng hơn, điển hình là VinFast VF3 (giá từ ~240 triệu VND) , là rất quan trọng để mở rộng phân khúc này ra ngoài thị trường cao cấp.
- Xe thương mại (xe buýt, taxi, đội xe giao hàng): Phân khúc này được dự báo sẽ mở rộng nhanh nhất, được thúc đẩy bởi các quy định rõ ràng của chính phủ về điện khí hóa giao thông công cộng. Các công ty logistics lớn đã chủ động tích hợp xe hai bánh chạy điện vào đội xe giao hàng của họ.
Phân tích sâu hơn về động lực thị trường
Sự phát triển của thị trường xe điện Việt Nam được định hình bởi một sự kết hợp độc đáo giữa các chính sách mạnh mẽ và các yếu tố kinh tế chiến lược. Sự hỗ trợ toàn diện từ chính phủ, bao gồm các ưu đãi thuế và các mục tiêu rõ ràng, tạo ra một tín hiệu nhu cầu mạnh mẽ và có thể dự đoán được cho toàn bộ thị trường xe điện. Điều này đặc biệt rõ ràng trong phân khúc xe hai bánh.
Chính sách sắp tới của Hà Nội về việc cấm xe máy xăng trong Vành đai 1 từ tháng 7 năm 2026, cùng với các cơ chế hỗ trợ tài chính để chuyển đổi, sẽ tạo ra một nhu cầu bắt buộc, không thể thương lượng đối với xe máy điện. Với số lượng xe máy lớn hơn nhiều so với ô tô tại Hà Nội (6,7 triệu xe máy so với 1,2 triệu ô tô vào tháng 11 năm 2023) , và giá xe máy điện phải chăng hơn đáng kể so với ô tô điện , cuộc cách mạng xe điện tại Việt Nam sẽ ban đầu và đáng kể được đặc trưng bởi việc điện khí hóa nhanh chóng đội xe hai bánh khổng lồ của quốc gia. Đây là một đặc điểm khác biệt quan trọng đối với các nhà đầu tư. Sự kết hợp giữa các lựa chọn xe máy điện giá cả phải chăng và các lệnh cấm đô thị sắp tới tạo ra một phân khúc thị trường đại chúng được đảm bảo cho các công ty hoạt động trong lĩnh vực này. Động lực thị trường độc đáo này đòi hỏi một cách tiếp cận đầu tư phù hợp. Các công ty chuyên về xe hai bánh chạy điện, bao gồm các nhà sản xuất, nhà cung cấp dịch vụ đổi/thuê pin cho xe máy, và các nhà phát triển giải pháp sạc quy mô nhỏ, cục bộ, được định vị để đạt được lợi ích không cân xứng. Việc triển khai và thâm nhập thị trường thành công tại Hà Nội có thể đóng vai trò là một mô hình có thể nhân rộng và là một lợi thế cạnh tranh đáng kể để mở rộng sang các thành phố lớn khác của Việt Nam đang đối mặt với những thách thức tương tự về môi trường và giao thông. Điều này cũng cho thấy một lợi thế đi đầu đáng kể cho các công ty thiết lập vị thế vững chắc trong phân khúc xe máy điện.
Hơn nữa, quá trình chuyển đổi xe điện ở Việt Nam không chỉ đơn thuần là một sáng kiến môi trường hay phản ứng với các xu hướng toàn cầu; nó được tích hợp một cách cơ bản vào chiến lược kinh tế dài hạn của quốc gia. Các báo cáo chính thức nhấn mạnh rằng việc đầu tư rộng rãi vào hạ tầng xe điện dự kiến sẽ giúp Việt Nam tiết kiệm gần 500 tỷ USD vào năm 2050 bằng cách giảm đáng kể sự phụ thuộc vào nhập khẩu dầu mỏ và xăng dầu. Điều này cho thấy một lợi ích kinh tế rõ ràng ngoài các mục tiêu môi trường. Chính phủ đã cam kết các nguồn lực tài chính đáng kể cho quá trình chuyển đổi này, bao gồm kế hoạch đầu tư 13,9 tỷ USD vào hạ tầng sạc đến năm 2040 và thêm 6-9 tỷ USD để nâng cấp lưới điện đến năm 2030.
Khoản tiết kiệm kinh tế khổng lồ về lâu dài từ việc giảm nhập khẩu nhiên liệu hóa thạch mang lại một lý do mạnh mẽ và bền vững cho sự thúc đẩy mạnh mẽ và hỗ trợ tài chính của chính phủ đối với ngành xe điện. Điều này chuyển thành sự hỗ trợ chính sách bền vững và cam kết tài chính liên tục, định vị ngành xe điện là một lĩnh vực đầu tư ổn định và có tầm quan trọng chiến lược, ít bị ảnh hưởng bởi các biến động kinh tế ngắn hạn hoặc thay đổi chính sách. Điều này làm cho nó trở thành một lĩnh vực hấp dẫn để triển khai vốn dài hạn. Các công ty có mô hình kinh doanh phù hợp với yêu cầu kinh tế quốc gia này – ví dụ, những công ty đóng góp vào việc tăng tỷ lệ nội địa hóa trong sản xuất xe điện, nâng cao hiệu quả năng lượng hoặc tạo điều kiện tích hợp các nguồn năng lượng tái tạo – có thể nhận được sự đối xử ưu đãi và hỗ trợ bền vững từ chính phủ. Sự phù hợp này nâng cao sức hấp dẫn đầu tư tổng thể và khả năng tồn tại lâu dài của họ trong thị trường Việt Nam.
III. Các lĩnh vực và công ty hưởng lợi chính
Sự tăng trưởng của thị trường xe điện Việt Nam tạo ra cơ hội đầu tư đáng kể trên nhiều lĩnh vực khác nhau của chuỗi giá trị.
Các nhà sản xuất xe điện
VinFast, một công ty con của tập đoàn Vingroup, là nhà sản xuất xe điện hàng đầu Việt Nam và là công ty tiên phong trong ngành. Công ty đã đạt được những thành công đáng kể, với thị phần tăng vọt từ 9,2% vào năm 2023 lên 21,3% vào năm 2024. VinFast đã giao 67.569 xe điện tại Việt Nam trong nửa đầu năm 2025, duy trì vị trí dẫn đầu thị trường. Các mẫu xe như VF 3 và VF 5 đã trở thành những mẫu xe bán chạy nhất, với 23.083 chiếc VF 3 và 21.812 chiếc VF 5 được giao trong cùng kỳ. Công ty cũng đã giới thiệu các mẫu xe điện giá cả phải chăng như VF3 (từ 240 triệu VND) và VF5, thu hút sự chú ý đáng kể.
VinFast không chỉ tập trung vào sản xuất xe mà còn theo đuổi chiến lược tích hợp theo chiều dọc toàn diện. Công ty đã đầu tư mạnh vào hạ tầng trạm sạc thông qua công ty con V-Green, với mục tiêu phủ sóng toàn quốc và đã lắp đặt hơn 150.000 cổng sạc tính đến cuối năm 2023. Ngoài ra, VinES, bộ phận sản xuất pin của VinFast, đang xây dựng nhà máy pin lithium-ion quy mô lớn đầu tiên của Việt Nam tại Hải Phòng, với mục tiêu sản xuất một triệu pin mỗi năm vào năm 2025. Sự tích hợp này giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu và định vị VinFast là một nhà sản xuất xe điện toàn diện. VinFast cũng đã mở rộng hoạt động sản xuất với nhà máy thứ hai tại Khu kinh tế Vũng Áng, Hà Tĩnh, tập trung vào các mẫu xe điện đô thị nhỏ gọn như VF 3 và Minio Green, với công suất ban đầu 200.000 xe mỗi năm.
Bên cạnh VinFast, các thương hiệu toàn cầu như BYD, Wuling, Hyundai, Kia, Mercedes-Benz, Audi, Porsche và Tesla cũng đã thâm nhập thị trường Việt Nam, đặc biệt là trong phân khúc cao cấp. Các nhà sản xuất nước ngoài đang tập trung vào lắp ráp trong nước để tận dụng các ưu đãi chính sách. Trong phân khúc xe máy điện, Dat Bike là một công ty nổi bật khác, chuyên về xe máy điện giá cả phải chăng nhắm đến người đi lại trong đô thị.
Các nhà phát triển hạ tầng sạc
Sự phát triển của hạ tầng sạc là yếu tố then chốt cho việc áp dụng xe điện rộng rãi. VinFast, thông qua V-Green, là đơn vị dẫn đầu trong việc xây dựng mạng lưới trạm sạc tại Việt Nam, với cam kết đầu tư thêm 10.000 tỷ đồng trong 2 năm tới để nâng cấp và mở rộng hệ thống hiện có. Mạng lưới của VinFast đã phủ khắp 63 tỉnh thành, với trung bình 3,5km có một trạm sạc tại các thành phố lớn.
Petrolimex (PLX), tập đoàn xăng dầu quốc gia, cũng đang tham gia vào lĩnh vực này. Petrolimex và VinFast đã ký thỏa thuận hợp tác để lắp đặt các điểm sạc xe điện tại các trạm xăng của Petrolimex. Petrolimex có mạng lưới khoảng 5.500 trạm xăng trên cả nước, trong đó tập đoàn sở hữu hơn 2.700 trạm. Kế hoạch này bao gồm việc mở rộng mạng lưới sạc đến 500 trạm xăng của Petrolimex trên toàn quốc, với các trụ sạc nhanh DC 60kW, 150kW và 300kW. Sự hợp tác này được coi là một bước đi phù hợp với định hướng phát triển chiến lược của Petrolimex đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, nhằm trở thành một tập đoàn xanh, sạch và thân thiện với môi trường.
Chi phí đầu tư cho hạ tầng sạc có thể cao. Một trạm sạc nhanh DC thí điểm tại Hà Nội của PV Power có tổng chi phí đầu tư hơn 1,8 tỷ đồng (khoảng 70.000 USD). Các trụ sạc nhanh DC có giá từ 45 triệu đến 350 triệu đồng mỗi trụ, chưa kể chi phí lắp đặt, mặt bằng, trạm biến áp và bảo trì. Mặc dù chi phí ban đầu cao, chính phủ hỗ trợ các nhà đầu tư trạm sạc với khoản hỗ trợ tín dụng lên đến 70% tổng giá trị đầu tư. Sự phát triển của hạ tầng sạc sẽ thu hút đầu tư trong và ngoài nước, thúc đẩy kinh tế phát triển và tạo việc làm.
Sản xuất và tái chế pin
Sản xuất pin là một thành phần quan trọng của chuỗi cung ứng xe điện. VinES, công ty con của VinFast, là một nhà sản xuất pin hàng đầu tại Việt Nam, với kế hoạch tăng cường năng lực sản xuất pin lithium-ion tại nhà máy Hải Phòng để hỗ trợ thị trường xe điện đang phát triển. Các công ty khác như Panasonic Việt Nam và BYD Việt Nam cũng là những nhà sản xuất pin quan trọng. VinFast cũng đang hợp tác với các đối tác công nghệ như ProLogium để phát triển pin thể rắn, dự kiến sẽ tăng trưởng với CAGR 38,14%.
Tái chế pin xe điện là một lĩnh vực mới nổi nhưng cực kỳ quan trọng. Chi phí thay thế pin xe điện hiện tại có thể dao động từ 5.000 đến 16.000 USD. Quá trình tái chế pin xe điện rất tốn kém do yêu cầu công nghệ và kỹ thuật hiện đại, phức tạp. Việc xây dựng các nhà máy tái chế đòi hỏi đầu tư lớn vào thiết bị và nhân lực, cùng với chi phí thu gom và vận chuyển pin. Tuy nhiên, các công nghệ tái chế mới, như phương pháp thủy luyện kim của Li-Cycle, hứa hẹn sẽ hiệu quả hơn và thân thiện với môi trường hơn. VinFast đã ký thỏa thuận hợp tác với BatX Energies để cung cấp các giải pháp tái chế pin cao áp và thu hồi vật liệu như lithium, coban, niken. Sự phát triển của công nghệ tái chế pin sẽ giúp quá trình chuyển đổi dễ dàng hơn, mở ra tiềm năng thực sự của tính bền vững mà xe điện mang lại.
Phát điện và hiện đại hóa lưới điện
Sự gia tăng nhanh chóng của xe điện sẽ tạo ra nhu cầu điện đáng kể, đòi hỏi phải nâng cấp lưới điện quốc gia. Việt Nam cần đầu tư thêm khoảng 6-9 tỷ USD vào ngành điện trong giai đoạn 2024-2030 để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi sang xe điện. Khoản đầu tư lũy kế cho nâng cấp lưới điện có thể lên tới 9 tỷ USD trong giai đoạn 2031-2050 theo Lộ trình Trung hòa Carbon tăng tốc (ADS).
Việc phát triển lưới điện thông minh trở thành một yêu cầu thiết yếu để tối ưu hóa quản lý tải và cho phép triển khai công nghệ truyền tải điện hai chiều giữa xe điện và lưới điện trong tương lai. Các công ty phát điện lớn tại Việt Nam bao gồm Tổng công ty Phát điện 3 (PGV), Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam (POW), Tổng công ty Than Khoáng sản Việt Nam (TKV), Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng (HND) và Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (NT2). Những công ty này sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu điện tăng lên và hưởng lợi từ các khoản đầu tư vào hạ tầng năng lượng.
Mặc dù xe điện được kỳ vọng sẽ giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm phát thải, sự gia tăng nhu cầu điện từ việc sạc xe điện, đặc biệt là vào giờ cao điểm, có thể gây áp lực lên lưới điện hiện có. Tuy nhiên, việc lập kế hoạch thông minh và phân bổ các trạm sạc tại các địa điểm chiến lược như nơi làm việc có thể tận dụng năng lượng mặt trời dồi dào vào ban ngày và khuyến khích sạc vào ban đêm, giảm tải cho lưới điện vào giờ cao điểm. Việc đầu tư vào các nhà máy năng lượng sạch như năng lượng mặt trời và gió kết hợp với pin cũng sẽ cần thiết để tối đa hóa lợi ích khí hậu của xe điện.
Các nhà sản xuất linh kiện ô tô
Với mục tiêu của VinFast đạt 80% tỷ lệ nội địa hóa vào năm 2026 và các chính sách khuyến khích lắp ráp trong nước, các nhà sản xuất linh kiện ô tô trong nước có cơ hội đáng kể. Hiện tại, Việt Nam vẫn nhập khẩu 70% linh kiện xe. Điều này tạo ra một khoảng trống lớn cho các nhà cung cấp nội địa
Các công ty sản xuất linh kiện nhựa và cao su cho ngành ô tô sẽ hưởng lợi từ sự gia tăng sản xuất xe điện. Một số nhà sản xuất nhựa đáng chú ý bao gồm APLACO Plastic, Vinh Thanh Plastic và Vinh Phat Manufacturing And Commercial Company Limited, cung cấp các bộ phận nhựa kỹ thuật cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm ô tô. Trong lĩnh vực cao su, các công ty như Cao Su 75, REP Vietnam, Vietnam Rubber Plastic và Vina Rubber cung cấp các giải pháp cao su kỹ thuật và các bộ phận đúc cho ngành ô tô.
Các nhà sản xuất cáp ô tô như Sumiden Vietnam Automotive Wire Co., Ltd. (SVAW) và SINNHONG Electronics Co., Limited cũng là những người hưởng lợi tiềm năng khi nhu cầu về hệ thống dây điện phức tạp cho xe điện tăng lên. Sự phát triển của ngành công nghiệp pin trong nước, với các công ty như VinES, cũng sẽ thúc đẩy nhu cầu về các vật liệu và linh kiện liên quan đến pin.
Các nhà phát triển logistics và khu công nghiệp
Sự phát triển của ngành xe điện cũng sẽ tác động đáng kể đến lĩnh vực logistics và phát triển khu công nghiệp. Chính sách của chính phủ yêu cầu 100% taxi ở đô thị phải chạy bằng điện hoặc năng lượng sạch vào năm 2030 , và các công ty logistics lớn như GHN, Ahamove, Vietnam Post và Viettel Post đang tích hợp xe hai bánh chạy điện vào đội xe giao hàng của họ để giảm chi phí vận hành và tác động môi trường. Sự chuyển đổi sang xe điện trong logistics tạo ra nhu cầu về các giải pháp vận tải xanh và hạ tầng sạc cho đội xe.
Các nhà phát triển khu công nghiệp cũng sẽ hưởng lợi từ việc thu hút các khoản đầu tư vào sản xuất xe điện. VinFast đã xây dựng các nhà máy sản xuất xe điện tại Hải Phòng và Hà Tĩnh, trong Khu kinh tế Vũng Áng. Khu kinh tế Vũng Áng, Hà Tĩnh, đã thu hút 151 dự án đầu tư với tổng vốn đăng ký hơn 13,5 tỷ USD. Các khu công nghiệp sinh thái, tích hợp các tiêu chuẩn ESG và nguyên tắc kinh tế tuần hoàn, đang trở thành xu hướng, thu hút các nhà đầu tư lớn như Samsung và Apple. Các nhà phát triển khu công nghiệp như Frasers Property Vietnam đang xây dựng các trung tâm dịch vụ công nghiệp với các tiện ích bền vững như mái nhà năng lượng mặt trời và trạm sạc xe điện. Việc mở rộng các khu công nghiệp mới tại TP.HCM và các khu vực khác cũng sẽ tạo ra cơ hội cho các nhà phát triển hạ tầng và logistics.
IV. Thách thức và cân nhắc
Mặc dù triển vọng tăng trưởng của thị trường xe điện Việt Nam rất mạnh mẽ, vẫn tồn tại một số thách thức cần được giải quyết để hiện thực hóa toàn bộ tiềm năng.
- Chi phí trả trước cao: Mặc dù có các ưu đãi của chính phủ, chi phí mua xe điện ban đầu vẫn là một rào cản đáng kể đối với nhiều người tiêu dùng Việt Nam. Giá xe máy điện dao động từ 15 triệu đến 63 triệu VND , trong khi ô tô điện có giá từ 240 triệu VND trở lên. Chi phí thay thế pin cũng có thể cao, từ 5.000 đến 16.000 USD. Việc giảm giá pin và xe điện theo thời gian là cần thiết để tăng khả năng tiếp cận thị trường đại chúng.
- Khoảng cách hạ tầng sạc: Mặc dù mạng lưới sạc đang mở rộng nhanh chóng ở các trung tâm đô thị, nhưng vẫn còn những khoảng trống đáng kể ở các hành lang nông thôn, hạn chế khả năng di chuyển liên tỉnh và tăng trưởng phân khúc ngoài các mẫu xe có phạm vi hoạt động dưới 200 km. Chi phí lắp đặt và bảo trì hạ tầng sạc cũng rất lớn.
- Hạn chế về công suất lưới điện: Sự gia tăng nhu cầu điện từ việc sạc xe điện đòi hỏi phải nâng cấp lưới điện đáng kể. Việt Nam cần đầu tư thêm khoảng 6-9 tỷ USD vào ngành điện đến năm 2030 và tổng cộng 280 tỷ USD đến năm 2050 cho lưới điện thông minh và hạ tầng phát điện tái tạo. Nếu không có quy hoạch và đầu tư phù hợp, việc sạc xe điện tập trung vào giờ cao điểm có thể gây quá tải lưới điện, dẫn đến mất điện hoặc sụt áp.
- Sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng: Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu linh kiện xe, với khoảng 70% linh kiện xe vẫn được nhập khẩu. Điều này ảnh hưởng đến chi phí và có thể hạn chế lợi ích đầy đủ của các ưu đãi. Việc tăng cường nội địa hóa chuỗi cung ứng là một thách thức nhưng cũng là một cơ hội lớn.
- Tái chế và xử lý pin: Quá trình tái chế pin xe điện rất tốn kém và phức tạp, đòi hỏi công nghệ tiên tiến và nguồn nhân lực có tay nghề cao. Ngoài ra, cần có một lộ trình, chính sách và kế hoạch cụ thể về quy trình tái chế pin xe điện, cùng với sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan.
- Khoảng cách kỹ năng lao động: Có một sự thiếu hụt các nhà cung cấp địa phương có khả năng sản xuất các linh kiện tiên tiến và cần nâng cấp kỹ năng lực lượng lao động để đáp ứng nhu cầu của ngành công nghiệp xe điện đang phát triển.
V. Kết luận và khuyến nghị đầu tư
Thị trường xe điện Việt Nam đang trên đà tăng trưởng mạnh mẽ, được thúc đẩy bởi sự kết hợp mạnh mẽ giữa các chính sách hỗ trợ của chính phủ, nhận thức về môi trường ngày càng tăng và lợi ích kinh tế dài hạn. Sự chuyển đổi sang xe điện không chỉ là một xu hướng mà còn là một động lực kinh tế chiến lược cho Việt Nam, giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Đối với các nhà đầu tư, các cơ hội hấp dẫn nhất nằm ở các công ty được định vị chiến lược để hưởng lợi từ các động lực thị trường độc đáo này:
- Các nhà sản xuất xe điện tích hợp theo chiều dọc: VinFast (VFS) nổi bật là một khoản đầu tư cốt lõi. Mô hình kinh doanh tích hợp của công ty, bao gồm sản xuất xe, sản xuất pin (VinES) và phát triển hạ tầng sạc (V-Green), mang lại lợi thế cạnh tranh đáng kể. Sự thống trị thị trường nội địa và tham vọng mở rộng toàn cầu của VinFast, cùng với việc tập trung vào các mẫu xe giá cả phải chăng, định vị công ty để tận dụng tối đa sự tăng trưởng của thị trường.
- Các nhà phát triển hạ tầng sạc: Các công ty tham gia vào việc mở rộng mạng lưới sạc là rất quan trọng. V-Green của VinFast và Petrolimex (PLX) thông qua các hợp tác chiến lược của họ đang dẫn đầu trong lĩnh vực này. Đầu tư vào các công ty này sẽ mang lại lợi ích từ sự tăng trưởng không thể tránh khỏi của nhu cầu sạc.
- Các nhà sản xuất pin và tái chế: VinES là một người chơi chủ chốt trong sản xuất pin. Khi thị trường xe điện trưởng thành, nhu cầu về các giải pháp tái chế pin hiệu quả sẽ tăng lên. Các công ty nghiên cứu và phát triển công nghệ tái chế pin hoặc thiết lập các cơ sở tái chế sẽ có cơ hội dài hạn.
- Các công ty phát điện và hiện đại hóa lưới điện: Nhu cầu điện tăng lên sẽ thúc đẩy đầu tư đáng kể vào lưới điện. Các công ty điện lực lớn như POW (PetroVietnam Power Corporation) và PGV (Power Generation Joint Stock Corporation 3) sẽ là những người hưởng lợi trực tiếp từ các dự án nâng cấp lưới điện và tăng cường công suất.
Các nhà sản xuất linh kiện ô tô nội địa: Với sự thúc đẩy mạnh mẽ của chính phủ nhằm nội địa hóa chuỗi cung ứng, các nhà sản xuất linh kiện nhựa, cao su và cáp trong nước có khả năng mở rộng đáng kể thị phần của họ. Các nhà đầu tư nên tìm kiếm các công ty có khả năng đổi mới và tích hợp vào chuỗi cung ứng xe điện.
- Các nhà phát triển khu công nghiệp: Các nhà phát triển khu công nghiệp có vị trí chiến lược gần các trung tâm sản xuất xe điện lớn hoặc những người tập trung vào các khu công nghiệp sinh thái được trang bị hạ tầng sạc sẽ thu hút đầu tư và hưởng lợi từ sự tăng trưởng của ngành.
Mặc dù có những thách thức như chi phí ban đầu cao, khoảng cách hạ tầng và sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng, cam kết mạnh mẽ của chính phủ Việt Nam và tiềm năng tiết kiệm kinh tế dài hạn sẽ tiếp tục thúc đẩy sự tăng trưởng của ngành xe điện. Các nhà đầu tư nên thực hiện phân tích kỹ lưỡng về từng công ty, đặc biệt chú ý đến khả năng thích ứng với các thay đổi công nghệ, chiến lược nội địa hóa và khả năng tài chính để vượt qua các thách thức và tận dụng các cơ hội đang phát triển.

