So sánh về sức mạnh tín chỉ carbon Mỹ- EU- Trung Quốc- Việt Nam
So sánh nhanh: ETS ⬌ VCM ⬌ Removals
(ngắn gọn — điểm mạnh / quy mô / đặc trưng / xu hướng)
| Khu vực | ETS (compliance) | VCM (voluntary) | Công nghệ removals (DAC, CCS, BECCS…) |
|---|---|---|---|
| EU | - Rất mạnh & trưởng thành: EU ETS là hệ thống lớn nhất theo giá trị (doanh thu đấu giá lớn; chính sách ngày càng thắt chặt). - Giá EUA cao (đa số dự báo vẫn giữ ở mức cao; chính sách MSR/CRV tiếp tục thắt cung). |
- VCM có thị trường hoạt động; song EU ưu tiên ETS cho mục tiêu quốc gia. Các doanh nghiệp châu Âu vẫn tham gia VCM để bù đắp phần ngoài scope | - Nhiều dự án tiên tiến ở châu Âu (DAC, BECCS) được hỗ trợ bởi chính sách và quỹ. Các buyer châu Âu mạnh về cầu removals chất lượng cao. |
| Mỹ | - Không có ETS liên bang; có các chương trình bang/region (California Cap-and-Trade, RGGI). California là ví dụ tiêu biểu cho cơ chế compliance ở Mỹ. | - VCM rất mạnh: nhiều tiêu chuẩn, Verra/Gold Standard có vai trò lớn (Verra là tổ chức cấp tín chỉ chủ chốt). Các tập đoàn Mỹ là buyer lớn, kích thích cầu. | - Dẫn đầu công nghệ removals (DAC, CCS) nhờ khối tư nhân + hỗ trợ chính sách (IRA, đầu tư R&D). Một số công ty (Microsoft, Stripe, Occidental) là “anchor buyers” removals. |
| Trung Quốc | - Quy mô lớn theo khối lượng: ETS quốc gia (bắt đầu với điện, đang mở rộng sang thép/cement/aluminium) — sẽ bao phủ khối lượng phát thải rất lớn; giá hiện thấp hơn EU nhưng đang tăng. Mở rộng dự kiến tăng thêm ~3 Gt. | - VCM kém phát triển so với Mỹ/EU; Trung Quốc chủ yếu vận hành ETS nội địa cho compliance hơn là VCM toàn cầu. | - Đầu tư CCS/CCUS đang tăng, nhưng scale và công nghệ removals chưa sánh bằng Mỹ/Châu Âu; chính sách tập trung chuyển đổi ngành công nghiệp. |
| Việt Nam | - Đang khởi động (pilot 2025–2028; vận hành dần 2028 trở đi); pilot bao phủ các ngành nặng (thép, xi măng, nhiệt điện). Ban đầu nhiều phép miễn phí, mục tiêu học quy trình & hoàn thiện luật. | - VCM: Việt Nam có nhiều dự án rừng/RE đang đăng ký (Verra/Gold Standard), doanh nghiệp bắt đầu mua/bán; VCM là kênh khởi điểm quan trọng trước khi ETS chín. | - Tiềm năng lớn về BECCS/biomass + năng lượng tái tạo; nhưng công nghệ DAC/CCS còn hạn chế — cần đầu tư/đối tác nước ngoài để phát triển removals quy mô. |
Một số điểm then chốt (kèm nguồn)
-
Ai “nắm quyền lực” hiện nay?
-
Về chuẩn & hạ tầng VCM: nhiều tổ chức/tiêu chuẩn có trụ sở ở Mỹ/Châu Âu (Verra, Gold Standard), và các công ty Mỹ là buyer lớn — vậy Mỹ/Châu Âu đang “định hình luật chơi” VCM.
-
Về quy mô ETS (tonnage): Trung Quốc có ETS bao phủ khối lượng lớn nhất (khi mở rộng), nên kiểm soát một phần lớn “cầu tuân thủ” nội địa.
-
EU có thị trường có giá trị trên mỗi tấn rất cao và ảnh hưởng chính sách lớn (MSR, thắt cung), do đó có “sức nặng” về giá.
-
-
Xu hướng 2025–2030:
-
EU: tiếp tục siết cung, giá EUA duy trì cao/ tăng dần.
-
Mỹ: VCM & các chương trình tiểu bang sẽ phát triển; removals được thúc đẩy.
-
Trung Quốc: mở rộng ETS sang các ngành nặng (steel, cement, aluminium) → quy mô compliance tăng mạnh; giá có xu hướng tăng khi cân bằng hơn.
-
Việt Nam: pilot 2025, vận hành dần 2028 — sẽ là người cung cấp tín chỉ (rừng, RE) & đồng thời người mua trong nước cho ngành xuất khẩu (CBAM).
-
Kết luận ngắn gọn
-
Mỹ/EU: “quyền lực” định dạng tiêu chuẩn và demand (buyers, tiêu chuẩn, công nghệ removals) — lợi ích lớn qua kiểm soát quy chuẩn và bán công nghệ/dịch vụ.
-
Trung Quốc: “quyền lực” về quy mô phát thải / thị trường tuân thủ nội địa — bảo vệ công nghiệp nội địa và kiểm soát chi phí.
-
Việt Nam: có lợi thế nguồn cung (rừng, RE) và lợi ích lớn khi phát triển thị trường trong nước — nhưng cần hoàn thiện khung pháp lý, hạ tầng giao dịch và đảm bảo chất lượng tín chỉ.

