(A) nếu Hà Nội muốn đạt công suất xử lý tuyệt đối giống quy mô Bắc Kinh; (B) nếu Hà Nội chỉ muốn đạt mức hiệu quả (tỷ lệ nước thải được xử lý + tái sử dụng) tương đương Bắc Kinh — hai mục tiêu này khác nhau lớn và dẫn đến số nhà máy cần xây khác nhau.
Mình dùng mốc số công bố gần đây: Bắc Kinh hiện có công suất xử lý đô thị khoảng ≈7.1–7.9 triệu m³/ngày (nguồn chính quyền Bắc Kinh và nghiên cứu).
Nhà máy Yên Xá (Hà Nội): công suất 270.000 m³/ngày (giai đoạn hoàn chỉnh), vừa đưa vào vận hành/khánh thành năm 2025; đây là nhà máy lớn nhất miền Bắc.
A — Nếu mục tiêu: Hà Nội có tổng công suất xử lý bằng Bắc Kinh (tuyệt đối)
-
Bắc Kinh: ~7.8 triệu m³/ngày.
-
Giả sử Hà Nội hiện (sau Yên Xá) đạt khoảng ~1,3–1,6 triệu m³/ngày (các nguồn trước Yên Xá ghi khoảng 1,3 triệu; Yên Xá +270k đưa lên ~1.6m). (tham khảo tình trạng các nhà máy hiện có + Yên Xá)
-
Khoảng cần bổ sung = 7.8 − 1.6 ≈ 6.2 triệu m³/ngày.
Nếu xây nhà máy cùng quy mô Yên Xá (≈270.000 m³/ngày):
-
Số nhà máy cần thêm ≈ 6.2 / 0.27 ≈ 23 nhà máy cỡ Yên Xá.
Kết luận (kịch bản A): để đạt công suất tuyệt đối như Bắc Kinh, Hà Nội cần thêm hàng chục nhà máy cỡ Yên Xá (khoảng 20–25 cái). Đây là con số rất lớn, tốn kém và không nhất thiết là phương án tối ưu vì khác biệt về quy mô dân số, không gian, chi phí.
B — Nếu mục tiêu: Hà Nội đạt mức hiệu quả tương đương Bắc Kinh (tức: tỷ lệ nước thải được thu gom + xử lý cao ~90–95% và tỉ lệ tái sử dụng lớn)
Ta phải nhìn vào lượng nước thải phát sinh hàng ngày của Hà Nội:
-
ước tính nước thải phát sinh của Hà Nội hiện vào khoảng 1.8–2.0 triệu m³/ngày (được nêu trong các báo cáo/ấn phẩm).
-
Sau khi vận hành Yên Xá (270k) tổng công suất xử lý tập trung của Hà Nội sẽ vào khoảng ~1,5–1,6 triệu m³/ngày (tùy số liệu các trạm khác đi vào hoạt động).
Để đạt tỷ lệ xử lý 90–95% trên lượng phát sinh 2,0 triệu m³/ngày → cần xử lý 1,8–1,9 triệu m³/ngày.
-
Nếu hiện có ~1,6 triệu → cần bổ sung ~0,2–0,3 triệu m³/ngày thêm (tương đương ~1 nhà máy cỡ Yên Xá hoặc vài nhà máy nhỏ hơn).
-
Nếu hiện có chỉ 1,3 triệu (nếu tính cũ) → cần thêm ~0.5–0.6 triệu m³/ngày (~2–3 nhà máy cỡ Yên Xá).
Kết luận (kịch bản B): để đạt mức phủ xử lý & tái sử dụng tương tự về tỉ lệ như Bắc Kinh, Hà Nội cần thêm khoảng 0.2 – 1.0 triệu m³/ngày công suất — tương đương 1–4 nhà máy cỡ Yên Xá, tùy mức hiện hữu chính xác và mục tiêu % xử lý mong muốn.
Nhận xét quan trọng (chuyên môn + chiến lược)
-
Không chỉ là số nhà máy: yếu tố quyết định là mạng lưới thu gom (cống, ống) và phân luồng. Nhiều nơi xả thẳng vì không có cống kết nối; xây nhà máy mà không đầu tư thu gom là vô nghĩa. (Yên Xá còn phải hoàn thiện các gói đấu nối, cống thu gom hàng chục km).
-
Kết hợp kích thước và phân tán: xây một vài nhà máy lớn + nhiều hệ thống xử lý phân tán (các trạm nhỏ, hệ thống tái sử dụng tại chỗ) thường hiệu quả hơn về chi phí và phân phối.
-
Tăng tái sử dụng nước (tưới cây, công nghiệp, bổ cấp ngầm) sẽ giảm nhu cầu nước ngọt và làm giảm áp lực phải xây quá nhiều nhà máy. Bắc Kinh đã làm mạnh mẽ chính sách tái sử dụng.
-
Chi phí & thời gian: mỗi nhà máy cỡ Yên Xá là dự án quy mô lớn (vốn ODA/đầu tư hàng nghìn tỷ), nên kế hoạch phải dàn trải nhiều năm và ưu tiên song song với mạng lưới thu gom.
Kết luận nhanh (dễ nhớ)
-
Nếu so sánh tuyệt đối với Bắc Kinh (≈7.8 triệu m³/ngày) → Hà Nội cần thêm ~6 triệu m³/ngày ≈ 20–25 nhà máy cỡ Yên Xá (không thực tế, tốn kém).
-
Nếu mục tiêu thực tế cho Hà Nội là đạt tỷ lệ xử lý cao (≈90–95%) và tái sử dụng tương tự → cần thêm ~0.2–1.0 triệu m³/ngày, tức ~1–4 nhà máy cỡ Yên Xá + mạnh tay làm mạng lưới thu gom và hệ tái sử dụng.